Khi nói đến việc quản lý tài chính của một doanh nghiệp đang phát triển, tiền mặt được coi là vua. Độ trễ về thời gian giữa việc thanh toán cho nhà cung cấp và nhân viên và thu tiền từ khách hàng là một vấn đề và giải pháp cho vấn đề này là quản lý dòng tiền.
Nói một cách đơn giản, quản lý dòng tiền có nghĩa là trì hoãn việc tiêu tiền càng lâu càng tốt trong khi lấy được số tiền mà người khác nợ bạn càng nhanh càng tốt. Vậy dòng tiền là gì? Làm thế nào để quản lý dòng tiền hiệu quả? Hãy cùng Terus tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
I. Dòng tiền là gì?
Dòng tiền là dòng tiền mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức nhận được hoặc chi tiêu trong một khoảng thời gian. Nó bao gồm tiền và các khoản nợ khác của ngân hàng là tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt, tên tiếng Anh là Cash Flow. Dòng tiền rất quan trọng để đánh giá tình hình tài chính, vì nó đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ, chi phí và đầu tư của một tổ chức, công ty hoặc cá nhân.
Có 3 loại hoạt động dòng tiền: Dòng tiền hoạt động kinh doanh, dòng tiền hoạt động đầu tư và dòng tiền hoạt động tài chính.
Loại hoạt động của dòng tiền | Đặc điểm chính | Ví dụ |
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh | Liên quan đến hoạt động kinh doanh hàng ngày như mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ và sản xuất. | Thu tiền từ việc bán sản phẩm, chi tiền cho nguyên liệu và lương cho nhân viên. |
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư | Liên quan đến mua bán và đầu tư vào tài sản cố định và các dự án đầu tư. | Thu tiền từ việc bán tài sản cố định, chi tiền để mua thiết bị mới. |
Dòng tiền từ hoạt động tài chính | Liên quan đến việc vay vốn, trả nợ và thực hiện các hoạt động tài chính khác. | Thu tiền từ việc vay vốn ngân hàng, chi tiền để trả nợ và trả cổ tức cho cổ đông. |
1. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
Dòng tiền hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow viết tắt là OCF) là lượng tiền gắn liền với thu nhập và chi phí nhận và chi trong quá trình sản xuất kinh doanh hàng ngày của một công ty. OCF được sử dụng để đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền của một doanh nghiệp.
Dòng tiền của một doanh nghiệp được xác định bằng cách trừ tổng tiền mặt từ hoạt động khỏi tổng tiền mặt từ hoạt động. Dòng tiền hoạt động được chia thành hai thành phần chính:
Dòng tiền hoạt động là dòng tiền hoạt động kinh doanh của công ty:
- Tiền từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
- Tiền từ các khoản phải thu.
- Tài khoản đã thanh toán mua hàng hóa, dịch vụ.
- Tiền sử dụng cho hoạt động.
- Tiền sử dụng để thanh lý.
- Các khoản mục khác.
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh khác. Dòng tiền của công ty có phải là một phần của hoạt động kinh doanh cốt lõi không:
- Thu nhập từ đầu tư tài chính.
- Dòng tiền từ đầu tư tài chính.
- Thu nhập từ tài trợ.
- Thanh toán từ tài trợ.
2. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư (Investing Cash Flow viết tắt là ICF) là dòng tiền từ hoạt động liên quan đến đầu tư vào tài sản cố định, bất động sản và tài sản tài chính. Đây là các hoạt động tài chính liên quan đến việc mua lại và phát triển tài sản dài hạn trong hoạt động kinh doanh của một tổ chức, công ty. ICF đánh giá khả năng huy động và sử dụng vốn đầu tư của một công ty.
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư được xác định bằng cách trừ tổng dòng tiền từ hoạt động đầu tư khỏi hoạt động đầu tư. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư được chia thành hai thành phần chính:
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư tài sản cố định. Là dòng tiền từ mua bán tài sản cố định:
- Thu nhập từ việc bán tài sản cố định.
- Dòng tiền từ mua bán bất động sản.
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư bất động sản. Là dòng tiền từ hoạt động mua bán, thanh lý bất động sản:
- Tiền thu từ bán bất động sản.
- Dòng tiền từ mua bất động sản.
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư tài chính. Có dòng tiền từ hoạt động mua bán, đầu tư vào công ty con, công ty liên kết và các khoản đầu tư tài chính khác không:
- Tiền thu từ bán cổ phiếu, trái phiếu và các khoản đầu tư tài chính khác.
- Tiền dùng để mua cổ phiếu, trái phiếu và các khoản đầu tư tài chính khác.
3. Dòng tiền từ hoạt động tài chính
Dòng tiền từ hoạt động tài chính (Cash Flow from Financing Activities viết tắt là CFF) là số tiền phát sinh từ các hoạt động liên quan đến sự thay đổi cơ cấu, quy mô cổ phần và vốn nợ của công ty. Đây là những giao dịch tài chính liên quan đến việc mua lại vốn và trả nợ, do đó ảnh hưởng đến cơ cấu tài chính của một tổ chức, công ty. CFF đánh giá khả năng huy động và sử dụng vốn của một công ty.
Dòng tiền từ hoạt động tài chính được xác định bằng cách trừ tổng lượng tiền mặt nhận được từ hoạt động tài chính khỏi tổng lượng tiền mặt sử dụng cho hoạt động tài chính. Dòng tiền từ hoạt động tài chính được chia thành hai thành phần chính:
Dòng tiền từ huy động vốn. Là dòng tiền từ việc phát hành cổ phiếu, trái phiếu và cho vay:
- Tiền thu từ phát hành cổ phiếu.
- Tiền thu từ phát hành trái phiếu\thu từ nghĩa vụ nợ.
Tiền thu từ việc hoàn trả cổ phiếu. Là dòng tiền từ hoạt động trả nợ gốc, lãi:
- Trả gốc.
- Trả lãi.
Công ty phải cân đối dòng tiền từ hoạt động tài chính với dòng tiền từ hoạt động kinh doanh và dòng tiền từ hoạt động đầu tư để đảm bảo khả năng huy động và sử dụng vốn hiệu quả.
II. Công thức tính giá trị hiện tại của dòng tiền
Công thức tính giá trị hiện tại của dòng tiền (Present Value of Money) là một phương pháp sử dụng trong tài chính để định giá giá trị của một loạt các dòng tiền trong tương lai dựa trên tỷ lệ lợi tức yêu cầu. Công thức này được gọi là "Công thức giá trị hiện tại của dòng tiền" hoặc "Công thức giá trị hiện tại ròng."
Trong đó:
- PV là giá trị hiện tại của dòng tiền.
- FV là giá trị tương lai của dòng tiền.
- r là tỷ lệ lợi tức yêu cầu (lãi suất hoặc mức lợi nhuận mà bạn mong đợi).
- n là số chu kỳ hoặc thời gian trong tương lai mà dòng tiền sẽ xảy ra.
Công thức này giúp tính toán giá trị hiện tại của một khoản tiền tương lai dựa trên nguyên tắc rằng giá trị của một khoản tiền trong tương lai sẽ giảm đi theo tỷ lệ lợi tức yêu cầu.
III. Quản lý dòng tiền là gì?
Quản lý dòng tiền là quá trình theo dõi, đánh giá và kiểm soát các khoản thu, chi của một tổ chức, cá nhân. Nó bao gồm các chức năng liên quan đến lập kế hoạch dòng tiền, quản lý ngân sách, dự báo chi phí, tài chính và đầu tư.
Các tính năng quản lý dòng tiền:
Lập kế hoạch dòng tiền: Đó là dự báo về dòng tiền trong tương lai. Lập kế hoạch dòng tiền giúp công ty xác định thu nhập, chi phí trong tương lai và lên kế hoạch sử dụng tiền hiệu quả.
Giám sát dòng tiền: là việc ghi nhận thu nhập, chi phí và phân tích thực tế hoạt động kinh doanh. Giám sát dòng tiền giúp công ty hiểu được tình hình dòng tiền hiện tại và có hành động khắc phục kịp thời nếu cần thiết.
Quản lý dòng tiền: Là các biện pháp được thực hiện để đảm bảo dòng tiền của doanh nghiệp luôn ở mức an toàn. Các biện pháp quản lý dòng tiền bao gồm:
- Cải thiện việc thu thập.
- Tiết kiệm chi phí.
- Đề xuất đầu tư hiệu quả.
Quản lý dòng tiền giúp đảm bảo sử dụng hiệu quả các nguồn lực của tổ chức hoặc cá nhân, tiết kiệm chi phí và đủ dòng tiền để thực hiện các hoạt động kinh doanh và đầu tư.
IV. Tầm quan trọng của quản trị dòng tiền trong doanh nghiệp
Quản lý dòng tiền là một phần quan trọng trong việc điều hành một doanh nghiệp. Tầm quan trọng của quản lý dòng tiền trong doanh nghiệp là:
- Đảm bảo ổn định tài chính: Quản lý dòng tiền giúp đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền để trả nợ và thanh toán hóa đơn, thanh toán và đầu tư phát triển kinh doanh.
- Tối ưu hóa lợi nhuận: quản lý dòng tiền giúp tối ưu hóa thu nhập bằng cách cân đối đầu tư và chi phí, giúp doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao nhất.
- Quản lý rủi ro: quản lý dòng tiền giúp doanh nghiệp đánh giá và quản lý các rủi ro tài chính như rủi ro lãi suất, rủi ro thay đổi giá, rủi ro thanh khoản và bảo hiểm rủi ro tài chính. ổn định kinh doanh.
- Đưa ra các quyết định chiến lược: quản lý dòng tiền cung cấp cho công ty thông tin về tình hình tài chính của họ, giúp công ty đưa ra các quyết định chiến lược như đầu tư mới, mở rộng hoặc thu hẹp quy mô.
- Cải thiện danh tiếng: quản lý dòng tiền, giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín với khách hàng và sự tin cậy giữa cổ đông và đối tác, đảm bảo tính minh bạch và thanh toán nợ đúng hạn.
V. Các phương pháp quản lý dòng tiền
Hiểu rõ dòng tiền hay phương pháp quản lý dòng tiền là yếu tố quyết định sự bền vững và phát triển của một doanh nghiệp. Dòng tiền đầu tư có khả năng giúp các công ty đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục.
1. Nắm giữ dự trữ dòng tiền
Tiền mặt tuyệt vời giúp doanh nghiệp đối mặt với những khó khăn bất ngờ, chẳng hạn như doanh số bán hàng sụt giảm hoặc những thay đổi trong môi trường kinh doanh. Dòng tiền dự trữ cũng có thể được sử dụng để trả nợ, duy trì hoạt động hàng ngày, đầu tư vào các cơ hội mới và giảm thiểu rủi ro.
Ngoài ra, việc duy trì dòng tiền giúp tạo dựng niềm tin với các cổ đông, ngân hàng và đối tác kinh doanh và cải thiện danh tiếng của công ty. Quản lý dòng tiền đòi hỏi phải xem xét cẩn thận số tiền cần thiết và cách sử dụng. Nó phải đảm bảo rằng nó có thể tối ưu hóa hiệu quả tài chính của công ty trong khi vẫn duy trì tính linh hoạt và khả năng đầu tư trong tương lai.
2. Tối ưu hóa dòng tiền
Điều này bao gồm việc chú ý giảm thời gian cần thiết để thu tiền từ khách hàng và tăng thời gian cần thiết để làm. Bằng cách này, công ty có thể cải thiện dòng tiền của mình. Đồng thời, nó giúp các công ty giữ tiền lâu hơn và sử dụng thời gian để đầu tư vào các dự án sinh lời nhiều hơn.
Tuy nhiên, việc tối ưu hóa dòng tiền đòi hỏi phải xem xét các mối quan hệ. Kết nối với khách hàng và nhà cung cấp để tránh tổn hại về danh tiếng và đánh mất các mối quan hệ. Sự cân bằng giữa tối ưu hóa dòng tiền và duy trì các mối quan hệ tốt là chìa khóa thành công của phương pháp này.
3. Đầu tư cải tiến
Phương pháp này tập trung đầu tư vào các dự án, hoạt động hoặc cơ hội có tiềm năng lợi nhuận cao. Nó cũng phù hợp với mục tiêu chiến lược của công ty. Đầu tư đòi hỏi phải phân tích cẩn thận, đánh giá rủi ro và tiềm năng lợi nhuận. Bằng cách chọn các dự án hoặc hoạt động mang lại nhiều lợi nhuận hơn chi phí đầu tư, các công ty có thể tạo ra giá trị gia tăng và tăng dòng tiền trong tương lai.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng phải được áp dụng. Tránh những sai sót gây thất thoát tài nguyên. Các khoản đầu tư phải được cân nhắc dựa trên cân bằng rủi ro và quản lý tài chính tổng thể của công ty..
4. Đa dạng hóa đầu tư
Đa dạng hóa đầu tư là một phương pháp quản lý dòng tiền thông minh. Nó nhằm mục đích giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Bằng cách đa dạng hóa, các công ty giảm thiểu rủi ro thua lỗ lớn do sự suy giảm trong một ngành cụ thể.
Phương pháp này không chỉ áp dụng cho đầu tư tài chính mà còn áp dụng cho các nguồn lực khác như nhân lực, năng lượng, sản phẩm và thị trường. Đa dạng hóa giúp các công ty thích ứng tốt hơn với những thay đổi trong môi trường kinh doanh. Tuy nhiên, cần xem xét mức độ phân cấp tương ứng với chiến lược cụ thể của công ty để tránh thất thoát nguồn lực.
VI. Cách để quản lý dòng tiền trong doanh nghiệp hiệu quả
Bước 1. Đo lường dòng tiền
Cần lập kế hoạch dòng tiền cho năm tiếp theo, quý tiếp theo và thậm chí cả tuần tiếp theo. Bởi vì kế hoạch dòng tiền chính xác là dấu hiệu tốt nhất cho thấy các vấn đề trước khi chúng phát sinh.
Hiểu được việc lập kế hoạch dòng tiền không chỉ đơn thuần là nhìn về tương lai. Bạn phải rèn luyện kỹ năng dự báo để cân bằng một số yếu tố, bao gồm lịch sử thanh toán của khách hàng, xem xét cẩn thận khoản nợ của khách hàng để xác định chi phí trong tương lai và sự kiên nhẫn của người bán.
Hãy cẩn thận với những giả định không đúng đắn. Đồng thời, gần đây, các khoản phải thu có thể dài hơn trước, bạn đã bao gồm các chi phí như cải thiện vốn, lãi suất và các khoản thanh toán theo mốc quan trọng, đồng thời bạn đã tính đến tính thời vụ của doanh số bán hàng.
Bắt đầu dự báo dòng tiền bằng cách thêm tiền mặt các khoản phải thu từ nhiều nguồn khác nhau vào đầu kỳ tài chính. Trong quá trình này, bạn sẽ kết hợp thông tin được thu thập từ các nhà cung cấp, đại lý dịch vụ, văn phòng tín dụng, tài chính và các nguồn khác. Trong tất cả các trường hợp, bạn sẽ hỏi những câu hỏi giống nhau: Có bao nhiều tiền mặt từ những khoản nợ của khách hàng, lãi, phí dịch vụ, một phần khoản thu từ những khoản nợ xấu, và những nguồn khác mà chúng ta sẽ có và khi nào thì có?
Phần thứ hai của việc dự báo một dòng tiền chính xác là dự đoán chi tiết những khoản tiền cũng như thời gian chính xác sẽ chi trong thời gian tới. Điều đó có nghĩa là, bạn không chỉ phải biết khi nào bạn sẽ chi tiêu mà còn phải biết nó được chi trả vào cái gì. Sẽ có danh sách những khoản chi tiết đáng kể trong kế hoạch dự báo dòng tiền của bạn như tiền thuê nhà, tồn kho (khi được mua bằng tiền mặt), tiền lương và tiền công, những khoản thuế đã khấu trừ hoặc khoản phải trả khác, lợi ích thanh toán, thiết bị đã được mua bằng tiền mặt, lệ phí chuyên nghiệp, tiện ích, vật tư văn phòng, các khoản nợ phải thanh toán, chi phí quảng cáo, chi phí bảo trì và nguyên liệu các loại phương tiện vận tải, thiết bị và cổ tức tiền mặt.
Chẳng phải là điều dễ dàng để một người quản lý, điều hành, chủ một doanh nghiệp chuẩn bị một kế hoạch như vậy, nhưng nó là một trong những thứ quan trọng nhất mà buộc mỗi doanh nghiệp phải làm. Những kế hoạch này có tầm quan trọng và được xếp hạng ngang bằng với kế hoạch kinh doanh hay bản báo cáo công việc trong tất cả những vấn đề mà doanh nghiệp cần phải chuẩn bị cho kế hoạch trong tương lai.
Bước 2. Cải thiện những khoản phải thu
Nếu bạn được trả tiền ngay khi bạn vừa bán hàng thì bạn sẽ không bao giờ gặp vấn đề với dòng tiền mặt của mình. Thật không may, điều đó sẽ không xảy ra, nhưng bạn vẫn có thể cải thiện dòng tiền của mình bằng cách cải thiện các khoản phải thu. Ý tưởng cơ bản là nhanh chóng cải thiện tốc độ biến nguyên liệu, vật tư thành sản phẩm, hàng tồn kho thành khoản phải thu và chuyển khoản phải thu thành tiền mặt. Dưới đây là các kỹ thuật cụ thể về cách thực hiện việc này.
- Đưa ra chiết khấu cho những khách hàng thanh toán hóa đơn kịp thời.
- Yêu cầu khách hàng thanh toán khi đơn hàng được hoàn thành.
- Kiểm tra tín dụng cho tất cả những khách hàng mới thực hiện việc này Vì thế. không trả để lấy tiền mặt.
- Loại bỏ hàng tồn kho đã lỗi thời bằng bất kỳ giá nào bạn có thể.
- Xuất hóa đơn nhanh chóng và liên hệ với chúng tôi ngay nếu xảy ra các khoản thanh toán trễ trong tương lai.
- Theo dõi các khoản phải thu của bạn để xác định và tránh các khoản thanh toán trễ, khách hàng trả tiền. Thiết lập chính sách vận chuyển là một cách khác để từ chối kinh doanh đối với những khách hàng thanh toán chậm.
Bước 3. Quản lý nợ
Doanh số tăng trưởng quá mức có thể ẩn chứa nhiều vấn đề - đôi khi là quá nhiều. Nếu bạn đang điều hành một doanh nghiệp đang phát triển, bạn cần xem xét cẩn thận chi phí. Đừng trở nên tự mãn vì điều này chỉ kéo dài thời gian bán hàng. Nếu và bất cứ khi nào bạn thấy chi phí tăng nhiều hơn doanh thu, hãy kiểm tra cẩn thận chi phí để tìm ra các khu vực cần cắt giảm hoặc kiểm soát chúng. Dưới đây là một số mẹo về cách sử dụng tiền của bạn một cách khôn ngoan:
- Sử dụng các điều khoản nợ. Nếu khoản nợ đến hạn trong vòng 30 ngày, đừng trả trong vòng 15 ngày.
- Thanh toán đúng hạn bằng dịch vụ chuyển tiền điện tử. Bạn sẽ giữ trạng thái hiện tại của mình với nhà cung cấp và giữ tiền của bạn lâu nhất có thể.
- Hãy liên hệ với nhà cung cấp của bạn để cho họ biết trạng thái hiện tại của bạn. Khi đến lúc phải trì hoãn thanh toán, bạn cần có sự tin tưởng và thông cảm của họ.
- Hãy chú ý đến các đề nghị giảm giá thanh toán từ các nhà cung cấp. Trả tiền nhanh hơn. Đây có thể là một khoản vay khá đắt đối với nhà cung cấp hoặc họ có thể giảm giá cho bạn trên tổng chi phí. Có những trở ngại trong việc đưa ra những lời đề nghị này.
- Đừng tập trung quá nhiều vào mức giá thấp khi chọn nhà cung cấp. Đôi khi sự linh hoạt trong điều khoản thanh toán có thể cải thiện dòng tiền của bạn hơn là thương lượng mức giá thấp.
Bước 4. Phát triển tình trạng thiếu hụt
Sớm hay muộn bạn sẽ thấy hoặc thấy mình rơi vào tình huống thiếu tiền để thanh toán các hóa đơn. Điều này không có nghĩa là bạn giống như một nhà giao dịch thất bại, bạn hoặc bất kỳ nhà giao dịch bình thường nào khác không thể dự đoán tương lai một cách hoàn hảo. Và điều đó là bình thường, nhưng thực tiễn kinh doanh hàng ngày có thể giúp bạn quản lý tình trạng thiếu hụt.
Chìa khóa để quản lý tình trạng thiếu tiền mặt là xác định vấn đề sớm và chính xác. khả thi Các ngân hàng cảnh giác với những người đi vay muốn có tiền mặt trong ngày. Họ muốn cho bạn vay trước khi bạn cần, tốt nhất là trước vài tháng. Nhưng bằng cách nào đó, nếu không cẩn thận, kế hoạch của bạn sẽ thất bại. Nhân viên ngân hàng không quan tâm đến việc giúp đỡ bạn.
Nếu ngay từ đầu bạn đã biết rằng mình sẽ hết tiền, bạn có thể sắp xếp hạn mức tín dụng với ngân hàng của mình. Vì vậy bạn có thể vay tiền qua biên giới bất cứ khi nào bạn cần. Vì việc vay tiền khi bạn không cần sẽ dễ dàng hơn nên điều quan trọng là phải đồng ý với hạn mức tín dụng trước khi bạn vỡ nợ.
Nếu ngân hàng không trợ giúp, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn. Đây là người quan tâm đến bạn nhiều hơn ngân hàng và họ có thể biết nhiều hơn về doanh nghiệp của bạn. Bạn có thể nhận được các điều khoản mở rộng từ các nhà cung cấp với số tiền cho vay lớn và phải chăng chỉ bằng cách yêu cầu. Đó chắc chắn là một điểm cộng nếu bạn từng là khách hàng tốt trong quá khứ và cho họ biết tình hình tài chính của bạn.
Hãy cân nhắc việc sử dụng các nhà môi giới. Có một công ty dịch vụ tài chính có thể thanh toán cho bạn ngay hôm nay những hóa đơn mà bạn có thể không thu được trong một tuần hoặc một tháng. Bạn nhận được ít hơn 15% số tiền bạn lẽ ra sẽ thu vì những người môi giới này tính phí chiết khấu, nhưng bạn loại bỏ rắc rối trong việc thu nợ và tập trung vào hoạt động kinh doanh hiện tại của mình mà không cần vay.
Hãy yêu cầu những khách hàng tốt nhất của bạn tiến lên. khoản thanh toán của họ. Giải thích các trường hợp và, nếu cần, đưa ra mức chiết khấu theo phần trăm hoặc thanh toán tạm ứng một phần. Ngoài ra, bạn nên liên hệ với những khách hàng khác của mình - những khách hàng đã quá 90 ngày chưa thanh toán. Cung cấp cho họ mức giảm giá bất ngờ nếu họ thanh toán ngay hôm nay.
Bạn có thể kiếm tiền bằng cách bán hoặc cho thuê các tài sản như máy móc, thiết bị, máy tính, hệ thống điện, điện thoại và thậm chí cả nội thất văn phòng. Các công ty cho thuê (cho vay thế chấp) có sẵn để giao dịch. Nó không hề rẻ, nhưng nếu bạn không thể trả tiền thuê nhà, bạn có thể bị mất tài sản.
Hãy chọn những hóa đơn bạn thanh toán một cách cẩn thận. Đừng chỉ trả tiền cho cái nhỏ nhất và bỏ đi cái còn lại. Trả lương cho nhân viên mới trước nhân viên cũ. Thanh toán cho nhà cung cấp là điều quan trọng nhất. Yêu cầu trì hoãn nếu bạn có thể bỏ qua khoản thanh toán hoặc thanh toán một phần.
VII. Dòng tiền – mạch máu của doanh nghiệp
Qua các phân tích trên của Terus, có thể bạn cũng nhận ra rằng dòng tiền là thứ quan trọng nhất của các doanh nghiệp. Terus cho rằng dòng tiền như mạch máu của doanh nghiệp, thứ thể hiện cho các lãnh đạo doanh nghiệp về tình hình sức khỏe tài chính trong chính doanh nghiệp.
Giúp cho các lãnh đạo doanh nghiệp có được cái nhìn về tình hình chung của công ty, cùng với đó là kịp thời đưa ra những phương án giải quyết để phát triển hoặc thay đổi nếu có vấn đề xảy đến với dòng tiền trong doanh nghiệp.
Một người lãnh đạo bản lĩnh là người có thể thấu hiểu được dòng tiền trong chính doanh nghiệp của mình. Cùng với đó là phân tích dòng tiền của các đối thủ nhằm đưa ra những phương án hợp lí để phát triển, tạo rào cản, vượt xa các đối thủ cạnh tranh của mình.
Ngoài ra, cần phải có khả năng dự báo dòng tiền trong tương lai với mục đích có thể nhìn thấy được các nguy cơ tiềm ẩn, rủi ro cũng như phát hiện ra những cơ hội cho doanh nghiệp phát triển một cách vượt bậc.
Bản chất của quản lí dòng tiền là để lập kế hoạch, quản lí, kiểm soát, tối ưu nhằm đưa ra những quyết định mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
VIII. Một số câu hỏi thường gặp về quản lý dòng tiền
1. Dòng tiền vào là gì?
Dòng tiền chạy vào (còn được gọi là "Cash Inflow") là tổng số tiền mà một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân nhận được từ nhiều nguồn khác nhau trong một khoảng thời gian. Đó là số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được từ các hoạt động kinh doanh và kinh tế, bao gồm bán hàng, dịch vụ, đầu tư và các nguồn thu nhập khác.
Dòng tiền bao gồm các nguồn tiền sau:
- Doanh thu bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ: thu nhập từ bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
- Thu nhập đầu tư: thu nhập từ lãi tài khoản, cổ tức hoặc thu nhập đầu tư khác.
- Cho vay: thu nhập từ việc cho người hoặc tổ chức khác vay.
- Phát hành của cổ phiếu hoặc trái phiếu: Thu nhập từ cổ phiếu hoặc trái phiếu mới để huy động vốn.
- Trả nợ hoặc tín dụng: Thu nhập từ việc thu hồi nợ hoặc tín dụng đã phát hành trước đó.
- Thu nhập khác: Thu nhập khác, chẳng hạn như thu nhập từ vốn thực tế. cho thuê bất động sản, yêu cầu bảo hiểm hoặc thu nhập kinh doanh khác.
Dòng tiền là một chỉ số quan trọng khi đánh giá khả năng tạo thu nhập và tiền mặt để hỗ trợ doanh nghiệp và nhu cầu tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân.
2. Dòng tiền ra là gì?
Dòng tiền chạy ra (còn được gọi là "Cash Outflow") là tổng số tiền được một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân thanh toán từ nhiều nguồn khác nhau trong một khoảng thời gian. Đó là số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức phải trả để vận hành doanh nghiệp và thực hiện các giao dịch khác.
Dòng tiền bao gồm các khoản thanh toán sau:
- Chi phí hoạt động: tiền sử dụng cho hoạt động kinh doanh hàng ngày, bao gồm cả chi phí sản xuất, hoạt động, quảng cáo. , chi phí tiền lương, chi phí đi lại và chi phí văn phòng.
- Thanh toán các khoản nợ và tín dụng: tiền Thanh toán khoản vay, trả lãi và các chi phí khác liên quan đến tín dụng đã sử dụng.
- Mua sắm tài sản cố định: Đối với tài sản cố định như máy móc, thiết bị, tiền đã bỏ ra, bất động sản hoặc mặt bằng.
- Chi phí đầu tư: Tiền dùng để đầu tư vào dự án mới, phát triển sản phẩm hoặc mở rộng kinh doanh.
- Chi trả cổ tức: Tiền dùng để trả cổ tức cho cổ đông của công ty.
- Phí và lệ phí: Tiền dùng để thanh toán các khoản phí và chi phí kinh doanh (như thuế, phí bảo hiểm, phí dịch vụ và các chi phí khác, chi phí khác).
Nguồn dòng tiền là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá năng lực hoặc năng lực của một ai đó. tổ chức cá nhân quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh.
3. Dòng tiền ròng là gì?
Dòng tiền ròng (còn được gọi là " Net Cash Flow ") là chênh lệch giữa dòng tiền của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân và dòng tiền trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là con số thể hiện mối tương quan giữa dòng tiền và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh và tài chính.
Để tính dòng tiền ròng: Dòng tiền ròng = dòng tiền vào - dòng tiền ra
Dòng tiền ròng có thể dương hoặc âm:
- Dòng tiền ròng dương: khi dòng tiền vượt quá dòng tiền, tức là. tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí. Nó thể hiện tình hình tài chính tích cực và khả năng duy trì hoạt động kinh doanh, đầu tư và phát triển.
- Dòng tiền ròng âm: Khi dòng tiền vượt quá dòng tiền, tức là. tổng số tiền chi nhiều hơn tổng số tiền thu được. Nó có thể cho thấy tình hình tài chính kém và khó khăn trong việc trả nợ, điều hành kinh doanh và đầu tư.
Dòng tiền ròng đánh giá sự ổn định tài chính và khả năng tồn tại của một tổ chức hoặc doanh nghiệp, giúp hiểu rõ hơn về khả năng tạo tiền và kiểm soát chi phí của tổ chức hoặc doanh nghiệp đó và phải đối mặt với những thách thức tài chính.
4. Dòng tiền dương là gì?
Dòng tiền dương là tình trạng tổng thu nhập (bao gồm thu nhập và các nguồn thu nhập khác) của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân vượt quá tổng chi phí (bao gồm chi phí, phí và các chi phí khác). Nó thường được hiểu là tổng kinh phí mà một tổ chức hoặc cá nhân nhận được từ hoạt động kinh doanh và tài chính vượt quá tổng số tiền họ chi tiêu trong cùng kỳ.
Dòng tiền dương cho thấy tình hình tài chính tích cực, cho thấy tổ chức hoặc cá nhân có khả năng duy trì hoạt động kinh doanh hiện tại, trả nợ đúng hạn, đầu tư phát triển và thậm chí trả cổ tức cho cổ đông (trong trường hợp là công ty).
Dòng tiền dương cũng tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức mở rộng kinh doanh, đầu tư. các dự án mới. hoặc mua tài sản cố định. Đồng thời, giúp tạo sự linh hoạt về tài chính, giảm thiểu rủi ro và tạo động lực cho sự phát triển bền vững của tổ chức, cá nhân trong tương lai.
5. Dòng tiền âm là gì?
Dòng tiền âm là tình trạng tổng thu nhập (bao gồm thu nhập và các nguồn thu nhập khác) của một tổ chức, công ty hoặc cá nhân nhỏ hơn tổng chi phí (bao gồm các khoản chi phí, lệ phí và các khoản chi phí khác) thực hiện trong năm. Một thời gian nhất định Điều này thường có nghĩa là tổng nguồn vốn mà một tổ chức hoặc cá nhân nhận được từ hoạt động kinh doanh và tài chính ít hơn tổng số tiền mặt họ phải chi trong cùng kỳ.
Dòng tiền Các số âm thường cho thấy tổ chức hoặc cá nhân đó đang gặp khó khăn trong việc vận hành kinh doanh của họ, tiết kiệm, trả nợ hoặc kiểm soát tình hình tài chính của bạn. Điều này có thể vì một số lý do, chẳng hạn như chi phí cao hơn so với thu nhập, thu thập khách hàng chậm hoặc các vấn đề tài chính được quản lý kém.
Dòng tiền âm có thể dẫn đến các vấn đề tài chính. Các vấn đề lớn, chẳng hạn như thiếu tiền để trả nợ, đầu tư hoặc điều hành kinh doanh. Vì vậy, việc quản lý cẩn thận và ứng phó kịp thời với dòng tiền âm là điều cần thiết để đảm bảo sự ổn định và tồn tại trong tương lai của một tổ chức hoặc cá nhân.
IX. Tổng kết
Bài viết là các thông tin về dòng tiền và cách quản lý dòng tiền doanh nghiệp mà Terus muốn gửi đến cho quý đơn vị đang hợp tác đến Terus và bạn bè doanh nghiệp của Terus.
Hi vọng bài viết có thể giúp ích được cho bạn, cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại: