Không thể phủ nhận rằng chuyển đổi số là quan trọng. Tuy nhiên, bên cạnh việc tạo ra những cơ hội "tái sinh" mới và "lực đẩy" giúp doanh nghiệp bứt phá, nhiều doanh nghiệp cũng đang gặp khó khăn khi xây dựng một quy trình chuyển đổi số hoàn chỉnh và phù hợp. Hãy cùng Terus tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Các Giai Đoạn Và Quy Trình Chuyển Đổi Số Trong Doanh Nghiệp

I. Chuyển đổi số là gì?

Chuyển đổi số (Digital transformation) là xu hướng chung của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Song, không có định nghĩa chung cho chuyển đổi số.

Định nghĩa về chuyển đổi số khác nhau tùy thuộc vào mô hình quản lý của tổ chức:

II. Lý do cần phải có quy trình chuyển đổi số phù hợp cho tổ chức, doanh nghiệp?

Tiếp theo là các lý do cần phải có quy trình chuyển đổi số phù hợp cho tổ chức, doanh nghiệp.

  1. Tăng khả năng tận dụng cũng như phân tích dữ liệu
  2. Nâng cao tính cạnh tranh của doanh nghiệp
  3. Tăng hiệu suất làm việc
  4. Cắt giảm chi phí vận hành

1. Tăng khả năng tận dụng cũng như phân tích dữ liệu

Có rất nhiều tổ chức và doanh nghiệp không biết cách tận dụng lượng dữ liệu lớn mà họ đã thu thập trước đây. Mọi tổ chức và công ty có thể chủ động trong quá trình thu thập và lưu trữ dữ liệu nếu họ có quy trình chuyển đổi số phù hợp.

Bằng cách sử dụng công nghệ AI phân tích, chúng tôi có thể đưa ra những đề xuất chiến lược giúp các tổ chức và doanh nghiệp đi đúng hướng hơn trong tương lai.

sử dụng công nghệ AI để phân tích

2. Nâng cao tính cạnh tranh của doanh nghiệp

Theo McKinsey, 93% các quản lý cấp cao doanh nghiệp tin rằng chuyển đổi số là điều cần thiết để đạt được mục tiêu chiến lược. Trong thời đại 4.0, Digital transformation trở thành một nhu cầu tất yếu.

Doanh nghiệp có thể chọn lựa công nghệ thông minh, có tính ứng dụng cao để cải thiện trải nghiệm khách hàng cả hiện tại và tương lai, giúp họ trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường bằng cách thiết lập quy trình chuyển đổi số phù hợp.

3. Tăng hiệu suất làm việc

Để tạo ra một môi trường làm việc tuyệt vời, quy trình chuyển đổi số phù hợp là chất xúc tác. Nó thúc đẩy tinh thần học hỏi, khuyến khích nhân viên sáng tạo và mang lại lợi ích đột phá giúp tổ chức và doanh nghiệp phát triển một cách lành mạnh.

Các tổ chức có thể nâng cao hiệu suất làm việc của mọi người trong nền kinh tế thông qua việc sử dụng công nghệ mới.

Tăng hiệu suất làm việc

4. Cắt giảm chi phí vận hành

Làm thế nào có thể giảm chi phí vận hành bằng cách sử dụng một phương pháp chuyển đổi số? Sẽ thu thập và phân tích các báo cáo chi tiết về thực tế hoạt động của AI và học máy.

Căn cứ vào số liệu thực tế, các nhà lãnh đạo tổ chức và doanh nghiệp đưa ra những quyết định đúng đắn nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính.

Ngoài ra, việc theo dõi, kiểm soát các hạng mục công việc, tránh người làm người chơi và số hóa dữ liệu và quy trình đã giảm đáng kể chi phí vận hành.

III. Yếu tố quan trọng trong quy trình chuyển đổi số là gì?

Chuyển đổi số của doanh nghiệp diễn ra trong ba bước: số hóa (digitization), xây dựng mô hình hoạt động mới dựa trên công nghệ số và chuyển đổi số.

Vì vậy, để thực hiện chuyển đổi số thành công, cần phải số hóa dữ liệu và xây dựng mô hình hoạt động mới nghiêm chỉnh dựa trên công nghệ số.

Quá trình chuyển dữ liệu analog thành dữ liệu số (digital) bằng cách thủ công (do người nhập vào) hoặc tự động (bằng Internet of Things).

tự động hóa mọi thứ với internet of thing

Quá trình tạo ra các quy trình sản xuất mới từ những khả năng mới mà kết quả xử lý dữ liệu số hóa mang lại được gọi là xây dựng mô hình hoạt động mới dựa trên công nghệ số. Các cơ chế tự động thông minh này đã được "ghép" vào các quy trình sản xuất truyền thống và làm cho chúng trở nên khác biệt.

Nhiều tổ chức bỏ qua hoặc không chú ý đến khâu quyết định này. Chuyển đổi số có nghĩa là thay đổi từ phương pháp hiện có sang phương pháp mới.

Mọi thứ đều thay đổi trong quá trình chuyển đổi số, bao gồm con người, quy trình sản xuất, hạ tầng, chính sách, thói quen, mối quan hệ, văn hóa doanh nghiệp, v.v.

IV. Khó khăn trong việc thiết lập quy trình chuyển đổi số cho doanh nghiệp 

Để thực hiện thành công các bước chuyển đổi số trong doanh nghiệp, các công ty phải vượt qua những thách thức sau:

Khó khăn trong việc thiết lập quy trình chuyển đổi số cho doanh nghiệp 
  1. Chuyển đổi số thiếu tập trung tích hợp
  2. Nhân viên không kịp thay đổi theo các phương pháp chuyển đổi số
  3. Khó khăn trong nhận thức, kinh nghiệm triển khai
  4. Chưa tìm ra đơn vị cung cấp giải pháp chuyển đổi số chuyên nghiệp

1. Chuyển đổi số thiếu tập trung tích hợp

Nhiều công ty hiện đang chuyển đổi số manh mún hơn là đồng bộ. Bên cạnh việc sử dụng công nghệ, các nhà vận hành thường ngày vẫn tiếp tục thực hiện nhiều công việc thủ công.

Điều này khiến hiệu suất làm việc chưa thực sự được tối ưu hóa, vì nhân viên vẫn mất nhiều thời gian cho các công việc thủ công liên quan.

Tìm một đơn vị uy tín có khả năng cung cấp và cung cấp tư vấn phù hợp về quy trình chuyển đổi số đồng bộ là rất quan trọng trong tình huống này.

2. Nhân viên không kịp thay đổi theo các phương pháp chuyển đổi số

Nhân viên cần có các kỹ năng và năng lực phù hợp để thực hiện các quy trình chuyển đổi số. Tuy nhiên, thích ứng với những công nghệ phức tạp và mới mẻ sẽ khó khăn đối với nhiều nhân viên cao tuổi.

Ngoài ra, nguồn nhân lực trẻ tuổi thiếu kỹ năng. Chuyển đổi số thất bại và thiếu nhân lực thực thi sẽ xảy ra nếu nhân viên luôn "chậm một nhịp".

Do đó, nhân viên cần phải thay đổi quan điểm và được đào tạo để đáp ứng sự thay đổi trong môi trường kinh doanh, giúp công ty có lợi thế cạnh tranh hơn.

3. Khó khăn trong nhận thức, kinh nghiệm triển khai

Hiện nay, nhiều doanh nghiệp chưa có đủ kinh nghiệm để sử dụng và khai thác công nghệ. Do đó, việc đưa ra quyết định là chuyển đổi số hay không? Giải pháp chuyển đổi số nào tốt nhất? Nó luôn là một trở ngại lớn. Quy trình chuyển đổi số sẽ thất bại nếu thiếu nhân sự có năng lực triển khai.

4. Chưa tìm ra đơn vị cung cấp giải pháp chuyển đổi số chuyên nghiệp

Hiện nay, rất nhiều nhà cung cấp trong nước và quốc tế cung cấp các sản phẩm số. Tuy nhiên, nhu cầu của cơ sở sản xuất kinh doanh không phải là đơn giản để xác định giải pháp phù hợp với điều kiện, nhất là đối với các doanh nghiệp quy mô vừa và lớn, vì họ cần các giải pháp công nghệ phức tạp và tốn kém nhiều chi phí mà chất lượng của chúng lại khó được đảm bảo.

Để xác định cách chuyển đổi số phù hợp và tiết kiệm tối đa chi phí, các công ty cần được tư vấn bởi các công ty cung cấp giải pháp chuyển đổi số có kinh nghiệm và uy tín.

V. Tổng kết

Bài viết là Các giai đoạn và quy trình chuyển đổi số doanh nghiệp Terus muốn đề cập tới với mong muốn giúp ích được cho doanh nghiệp.

Hi vọng bài viết sẽ giúp ích được cho quý đơn vị đang hợp tác đến Terus và bạn bè doanh nghiệp của Terus. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết của Terus.

Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!

Theo dõi Terus tại:

FAQ - Các giai đoạn và quy trình chuyển đổi số trong doanh nghiệp

1. Những yếu tố nào cần cân nhắc khi đánh giá hiện trạng hoạt động của doanh nghiệp?

1. Yếu tố nội bộ:

  • Khả năng tài chính:
    • Phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm tỷ suất lợi nhuận, dòng tiền, tỷ lệ nợ trên vốn, v.v.
    • Đánh giá khả năng thanh toán và tính bền vững tài chính của doanh nghiệp.
  • Hoạt động kinh doanh:
    • Phân tích doanh thu, lợi nhuận, thị phần, chi phí vận hành, v.v. của doanh nghiệp theo từng sản phẩm, dịch vụ hoặc thị trường.
    • Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận và quy trình trong doanh nghiệp.
  • Năng lực quản lý:
    • Đánh giá trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và hiệu quả lãnh đạo của đội ngũ quản lý.
    • Phân tích văn hóa doanh nghiệp và khả năng thích ứng với thay đổi của doanh nghiệp.
  • Nguồn nhân lực:
    • Đánh giá số lượng, trình độ chuyên môn, tay nghề và năng suất lao động của nhân viên.
    • Phân tích sự hài lòng của nhân viên và cam kết với doanh nghiệp.
  • Hệ thống và công nghệ:
    • Đánh giá mức độ hiện đại hóa, hiệu quả và tích hợp của các hệ thống và công nghệ trong doanh nghiệp.
    • Phân tích khả năng ứng dụng các công nghệ mới để nâng cao hiệu quả hoạt động.

2. Yếu tố ngoại vi:

  • Môi trường kinh tế:
    • Phân tích tình hình kinh tế vĩ mô, bao gồm tốc độ tăng trưởng GDP, lạm phát, lãi suất, v.v.
    • Đánh giá tác động của các chính sách kinh tế và biến động thị trường đến doanh nghiệp.
  • Môi trường ngành:
    • Phân tích xu hướng thị trường, sức cạnh tranh, rào cản gia nhập và rào cản thoát khỏi thị trường.
    • Đánh giá vị trí cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành.
  • Đối thủ cạnh tranh:
    • Xác định các đối thủ cạnh tranh chính của doanh nghiệp.
    • Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của các đối thủ cạnh tranh.
  • Khách hàng:
    • Phân tích hành vi, nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
    • Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng và lòng trung thành với thương hiệu.

2. Làm thế nào để xác định các thách thức và rào cản tiềm ẩn cho quá trình chuyển đổi số?

1. Phân tích hiện trạng hoạt động:

  • Đánh giá mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp cho DX: Xác định mức độ hiện đại hóa của hệ thống và công nghệ, trình độ kỹ năng số của nhân viên, văn hóa doanh nghiệp và sự cam kết của ban lãnh đạo đối với DX.
  • Phân tích các quy trình và hoạt động kinh doanh: Xác định các quy trình thủ công, tốn thời gian và thiếu hiệu quả, các điểm kết nối dữ liệu rời rạc và các cơ hội để tự động hóa và tối ưu hóa bằng công nghệ số.
  • Đánh giá nhu cầu và mong muốn của khách hàng: Hiểu rõ hành vi, sở thích và mong đợi của khách hàng trong kỷ nguyên số để điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm khách hàng phù hợp.

2. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh:

  • Phân tích xu hướng công nghệ mới nổi: Xác định các công nghệ mới có tiềm năng mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp và đánh giá khả năng ứng dụng của chúng vào hoạt động kinh doanh.
  • Hiểu rõ chiến lược DX của đối thủ cạnh tranh: Phân tích cách thức đối thủ cạnh tranh đang áp dụng công nghệ số để cải thiện hiệu quả hoạt động, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra giá trị mới.
  • Xác định các yếu tố rủi ro và cơ hội: Đánh giá tác động tiềm ẩn của các xu hướng thị trường, công nghệ mới và hành vi khách hàng đối với doanh nghiệp, từ đó xác định các rủi ro cần phòng ngừa và cơ hội cần nắm bắt.

3. Khảo sát ý kiến và thu thập phản hồi:

  • Thực hiện khảo sát nhân viên: Thu thập ý kiến của nhân viên về mức độ sẵn sàng cho DX, nhu cầu đào tạo và hỗ trợ, cũng như những lo lắng và kỳ vọng của họ đối với quá trình chuyển đổi.
  • Phỏng vấn khách hàng: Tìm hiểu ý kiến khách hàng về trải nghiệm hiện tại, nhu cầu và mong muốn trong tương lai, cũng như đánh giá mức độ hài lòng của họ với các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Thu thập phản hồi từ các bên liên quan khác: Tham khảo ý kiến của các nhà đầu tư, đối tác và chuyên gia trong ngành để có được góc nhìn đa chiều về thách thức và cơ hội DX của doanh nghiệp.

4. Phân tích SWOT:

  • Sức mạnh (Strengths): Xác định những điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp có thể hỗ trợ quá trình DX, chẳng hạn như thương hiệu mạnh, đội ngũ nhân viên có trình độ cao hoặc cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại.
  • Điểm yếu (Weaknesses): Nhận diện những điểm yếu nội tại có thể cản trở DX, chẳng hạn như hệ thống lỗi thời, thiếu hụt kỹ năng số hoặc văn hóa doanh nghiệp bảo thủ.
  • Cơ hội (Opportunities): Xác định các yếu tố bên ngoài thuận lợi cho DX, chẳng hạn như xu hướng thị trường mới, sự phát triển của công nghệ hoặc chính sách hỗ trợ của chính phủ.
  • Thách thức (Threats): Nhận diện những yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến DX, chẳng hạn như sự cạnh tranh gay gắt, thay đổi luật pháp hoặc khủng hoảng kinh tế.

5. Sử dụng các công cụ và phương pháp đánh giá:

  • Ma trận đánh giá rủi ro: Phân tích mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến DX để đưa ra biện pháp phòng ngừa phù hợp.
  • Phân tích tác động kinh doanh: Đánh giá tác động tiềm ẩn của các thay đổi DX đối với doanh thu, lợi nhuận, chi phí và hiệu quả hoạt động tổng thể.
  • Lập bản đồ hành trình khách hàng: Xác định các điểm tương tác của khách hàng với doanh nghiệp và đánh giá trải nghiệm khách hàng ở mỗi điểm tiếp xúc, từ đó xác định cơ hội cải thiện bằng công nghệ số.

3. Làm thế nào để chọn và triển khai các giải pháp công nghệ phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của doanh nghiệp?

1. Xác định rõ nhu cầu và mục tiêu:

  • Phân tích hiện trạng hoạt động của doanh nghiệp để xác định các vấn đề cần giải quyết và cơ hội cải thiện bằng công nghệ số.
  • Xác định rõ mục tiêu cụ thể của DX, bao gồm nâng cao hiệu quả hoạt động, tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới, hoặc cải thiện trải nghiệm khách hàng.
  • Lập danh sách các yêu cầu chức năng và phi chức năng của giải pháp công nghệ cần thiết.

2. Nghiên cứu và đánh giá các giải pháp:

  • Tìm hiểu các giải pháp công nghệ khác nhau trên thị trường, bao gồm phần mềm, nền tảng, thiết bị và dịch vụ.
  • Đánh giá các giải pháp dựa trên các tiêu chí như chức năng, hiệu suất, độ tin cậy, bảo mật, khả năng mở rộng, chi phí và khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có.
  • Tham khảo ý kiến của các chuyên gia và nhà cung cấp uy tín để có được đánh giá khách quan về các giải pháp.

3. Chọn giải pháp phù hợp:

  • So sánh các giải pháp dựa trên các tiêu chí đã đánh giá và lựa chọn giải pháp đáp ứng tốt nhất nhu cầu và mục tiêu của doanh nghiệp.
  • Cân nhắc các yếu tố như ngân sách, khả năng triển khai và hỗ trợ sau bán hàng của nhà cung cấp.
  • Tham khảo ý kiến của các bên liên quan trong doanh nghiệp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

4. Lập kế hoạch triển khai:

  • Phát triển kế hoạch triển khai chi tiết, bao gồm các giai đoạn thực hiện, trách nhiệm của các bên liên quan, ngân sách và thời gian biểu.
  • Đảm bảo rằng kế hoạch triển khai phù hợp với chiến lược DX tổng thể của doanh nghiệp.
  • Chuẩn bị cho các thay đổi về quy trình, văn hóa và con người do việc triển khai giải pháp công nghệ mới mang lại.

5. Triển khai và thử nghiệm:

  • Triển khai giải pháp công nghệ theo kế hoạch đã được phê duyệt.
  • Thử nghiệm giải pháp cẩn thận để đảm bảo hoạt động chính xác và hiệu quả.
  • Giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thử nghiệm.

6. Đào tạo và hỗ trợ:

  • Cung cấp đào tạo cho nhân viên về cách sử dụng giải pháp công nghệ mới.
  • Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật để giúp nhân viên giải quyết các vấn đề và tối đa hóa hiệu quả sử dụng giải pháp.

7. Theo dõi và đánh giá:

  • Theo dõi hiệu quả hoạt động của giải pháp công nghệ sau khi triển khai.
  • Thu thập phản hồi từ người dùng và liên tục cải thiện giải pháp.
  • Đánh giá mức độ thành công của DX dựa trên các mục tiêu đã đề ra.

4. Làm thế nào để đào tạo và huấn luyện nhân viên sử dụng các giải pháp công nghệ mới?

1. Xác định nhu cầu đào tạo:

  • Phân tích các giải pháp công nghệ mới mà doanh nghiệp đang triển khai hoặc dự định triển khai.
  • Xác định các kỹ năng và kiến thức mà nhân viên cần có để sử dụng các giải pháp này.
  • Đánh giá trình độ hiện tại của nhân viên về kiến thức công nghệ và kỹ năng sử dụng máy tính.

2. Lập kế hoạch đào tạo:

  • Xác định mục tiêu cụ thể của chương trình đào tạo.
  • Lựa chọn phương pháp đào tạo phù hợp, bao gồm đào tạo trực tiếp, đào tạo trực tuyến hoặc kết hợp cả hai.
  • Lựa chọn nội dung đào tạo phù hợp với nhu cầu và trình độ của nhân viên.
  • Lập kế hoạch thời gian và ngân sách cho chương trình đào tạo.

3. Lựa chọn phương pháp đào tạo:

  • Đào tạo trực tiếp: Phương pháp truyền thống này cho phép Trainer tương tác trực tiếp với nhân sự, giải đáp thắc mắc và hướng dẫn cụ thể. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi nhiều thời gian và chi phí hơn.
  • Đào tạo trực tuyến: Phương pháp này linh hoạt và tiện lợi cho nhân sự, cho phép nhân viên học tập mọi lúc mọi nơi. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi nhân viên phải có khả năng tự học cao và khả năng sử dụng công nghệ tốt.
  • Đào tạo kết hợp: Kết hợp cả đào tạo trực tiếp và trực tuyến để tận dụng ưu điểm của cả hai phương pháp.

4. Chuẩn bị tài liệu đào tạo:

  • Phát triển tài liệu đào tạo rõ ràng, súc tích và dễ hiểu.
  • Sử dụng các ví dụ thực tế và tình huống cụ thể để giúp học viên dễ hình dung và áp dụng kiến thức vào thực tế.
  • Cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng các giải pháp công nghệ mới.

5. Thực hiện chương trình đào tạo:

  • Lựa chọn Trainer có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm giảng dạy.
  • Tạo môi trường học tập thoải mái và khuyến khích học viên tương tác.
  • Theo dõi tiến độ học tập của học viên và đánh giá hiệu quả chương trình đào tạo.

6. Đánh giá và điều chỉnh:

  • Thu thập phản hồi từ nhân viên về chương trình đào tạo.
  • Đánh giá hiệu quả chương trình đào tạo dựa trên mục tiêu đã đề ra.
  • Điều chỉnh chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu và yêu cầu mới.

Đọc thêm:

terus-logo-profile
Cập nhật lúc 18 Tháng 11, 2024