Cùng Terus tìm hiểu thêm các thông tin liên quan đến Mạng LAN, Terus sẽ giải đáp cho bạn câu hỏi Mạng LAN là gì?

I. Mạng LAN là gì?
Định nghĩa của mạng LAN Một hệ thống mạng máy tính được gọi là LAN (Local Area Network) cho phép các thiết bị kết nối với nhau và giao tiếp với nhau để chia sẻ dữ liệu.
Thông thường, cáp mạng hoặc kết nối không dây, còn được gọi là Wi-Fi, được sử dụng để kết nối trong mạng LAN. Đó có thể là một văn phòng, một ngôi nhà riêng hoặc một trường học.
Mạng LAN cho phép các thiết bị trao đổi tài nguyên và thông tin như máy in, ứng dụng, tệp tin và hợp tác trong môi trường cục bộ.
Phạm vi sử dụng của LAN
Mạng LAN (Local Area Network) chỉ bao gồm một khu vực nhỏ, chẳng hạn như văn phòng, nhà riêng, trường học, phòng game hoặc cơ sở kinh doanh. Phạm vi của mạng LAN thường không vượt quá 100m.
Các thiết bị máy tính trong phạm vi này có thể kết nối và giao tiếp với nhau thông qua mạng LAN để chia sẻ tài nguyên và dữ liệu. Tuy nhiên, mạng LAN sẽ sử dụng mạng Internet để trao đổi dữ liệu nếu các máy tính ở khoảng cách xa hơn muốn kết nối với nhau.
II. Phân loại mạng LAN
hìn chung, có hai loại mạng LAN chính đó là: mạng LAN client/server và mạng LAN ngang hàng (P2P)
1. Mạng LAN Client/Server
Mạng LAN Client/Server hay còn có tên gọi khác là mạng LAN 2 tầng bao gồm một số thiết bị được kết nối với máy chủ trung tâm (server) bằng cáp hoặc thông qua kết nối không dây. Server có nhiệm vụ quản lý việc lưu trữ tệp, quyền truy cập ứng dụng, quyền truy cập thiết bị và lưu lượng mạng. Máy khách có thể là bất kỳ thiết bị được kết nối nào chạy hoặc truy cập các ứng dụng.
Thông thường, các ứng dụng có thể được lưu trữ trên máy chủ mạng LAN. Người dùng có thể truy cập cơ sở dữ liệu, email, chia sẻ tài liệu và các dịch vụ khác thông qua ứng dụng chạy trên máy chủ mạng LAN với quyền truy cập được cấp bởi quản trị viên. Hầu hết các mạng mà doanh nghiệp, tổ chức có quy mô vừa và lớn đều sử dụng loại mạng LAN này.
2. Mạng LAN ngang hàng (P2P)
Mạng LAN ngang hàng không có máy chủ trung tâm và không thể xử lý khối lượng công việc lớn như mạng LAN client/server, do đó chúng thường có phạm vi nhỏ hơn. Sử dụng loại mạng LAN này, mỗi thiết bị chia sẻ chức năng của mạng như nhau, chia sẻ tài nguyên và dữ liệu thông qua kết nối có dây hoặc không dây với bộ chuyển mạch hoặc bộ định tuyến. Hầu hết các mạng gia đình đều là mạng LAN ngang hàng.
III. Các thành phần cơ bản của hệ thống LAN

Sau khi biết mạng LAN là gì, chúng ta cùng tìm hiểu các thành phần cơ bản của mạng LAN bao gồm:
- Máy trạm
- Driver và card giao tiếp mạng
- Các chuyển đổi trong LAN
- Cáp mạng
- Router mạng LAN
- Phần mềm hệ điều hành mạng
1. Máy trạm
Đây là các thiết bị máy tính, chẳng hạn như điện thoại thông minh, laptop, máy tính bảng và máy tính cá nhân. Chúng sẽ được kết nối với mạng LAN, cho phép chúng truy cập tài nguyên và giao tiếp với các thiết bị trong mạng.
2. Driver và card giao tiếp mạng
Một phần cứng được gọi là card giao tiếp mạng (NIC) được cài đặt vào máy tính để nó có thể kết nối với mạng LAN. Phần mềm điều khiển được gọi là driver được cài đặt trên hệ điều hành và được sử dụng để quản lý và kiểm soát card giao tiếp mạng.
3. Các chuyển đổi trong LAN
Một thiết bị mạng được gọi là switch có thể kết nối các máy tính trong mạng không dây (LAN). Công cụ này sẽ có khả năng truyền dữ liệu từ một thiết bị mạng đến thiết bị khác.
4. Cáp mạng
Các thiết bị trong mạng LAN có thể được kết nối bằng cáp mạng. Tùy thuộc vào công nghệ mạng được sử dụng, có nhiều loại cáp mạng khác nhau, chẳng hạn như cáp Ethernet, cáp quang hoặc cáp đồng trục.
5. Router mạng LAN
Thiết bị mạng được gọi là router có thể được sử dụng để kết nối mạng LAN với mạng WAN hoặc các thiết bị khác. Bộ phận này có thể định tuyến dữ liệu và quản lý lưu lượng mạng.
6. Phần mềm hệ điều hành mạng
Phần mềm hệ điều hành mạng như Windows Server, Linux hoặc macOS Server thường được cài đặt trên các máy chủ (server) trong mạng LAN để quản lý và cung cấp các dịch vụ mạng như lưu trữ dữ liệu, máy in chia sẻ và quản lý người dùng.
IV. Những lý do nên sử dụng hệ thống LAN
Có nhiều lý do nên sử dụng mạng LAN trong một tổ chức, doanh nghiệp hoặc hộ gia đình. Dưới đây là một số lý do quan trọng:
- Chia sẻ tài nguyên
- Trao đổi thông tin
- Quản lý dữ liệu
- Tích hợp ứng dụng trong LAN
- Bảo mật dữ liệu
- Quản lý mạng dễ dàng
1. Chia sẻ tài nguyên
Định nghĩa của mạng LAN Tài nguyên như máy in, thiết bị lưu trữ, máy chủ và ứng dụng phần mềm có thể được chia sẻ giữa các máy tính trong mạng thông qua hệ thống này. Tính năng LAN này sẽ tăng hiệu suất làm việc và giảm chi phí vì không cần mua nhiều máy tính khác nhau.

2. Trao đổi thông tin
Mạng LAN cho phép các máy tính trong mạng truyền thông dễ dàng. Người dùng có thể nhanh chóng và hiệu quả chia sẻ tệp tin, tài liệu, email, tin nhắn và dữ liệu khác.
3. Quản lý dữ liệu
Khả năng sao lưu và quản lý dữ liệu trên máy chủ trung tâm được cung cấp bởi mạng LAN. Điều này giúp bảo vệ thông tin quan trọng và cho phép dễ dàng khôi phục chúng khi cần thiết.
4. Tích hợp ứng dụng trong LAN
Mạng LAN cho phép tích hợp các ứng dụng như email, truyền thông giọng nói, video hội nghị và các ứng dụng liên quan đến kinh doanh. Tính năng này cũng giúp hệ thống LAN cộng tác hiệu quả hơn.
5. Bảo mật dữ liệu
Các biện pháp bảo mật như mật khẩu, mã hóa và phân quyền truy cập được cung cấp cho mạng LAN. Nhờ đó, hệ thống này sẽ tốt hơn trong việc bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi việc truy cập trái phép.
6. Quản lý mạng dễ dàng
Định nghĩa của mạng LAN nó làm cho việc quản lý mạng trở nên dễ dàng hơn với các công cụ như phần mềm và giao diện quản lý đồ họa. Điều này cho phép người dùng theo dõi và quản lý mạng một cách hiệu quả.
V. Các kiểu (Topology) của LAN

Có nhiều kiểu (topology) phổ biến trong mạng LAN. Dưới đây là một số kiểu topology thường được sử dụng:
- Mô hình mạng dạng sao (Star Topology)
- Ring Topology (Hình Vòng)
- Mô hình dạng định tuyến (Linear Bus Topology)
- Mô hình dạng lưới (Mess Topology)
- Mô hình dạng cây (Tree Topology)
1. Mô hình mạng dạng sao (Star Topology)
Mô hình mạng LAN dạng sao bao gồm 1 máy chủ đóng vai trò làm trung tâm và nhiều máy chạm là nút thông tin của hệ thống mạng. Máy chủ có chức năng theo dõi, xử lý các lỗi sai trong quá trình các thiết bị trao đổi thông tin, thông báo trạng thái của mạng, xác định cặp địa chỉ gửi và nhận được phép chiếm tuyến thông tin và liên lạc với nhau.
Ưu điểm:
- Quản lý và cài đặt rất đơn giản.
- Mạng không bị ảnh hưởng bởi thiết bị hỏng hóc.
- Do không có xung đột trên mạng, hiệu suất truyền tải cao.
- Tốt cho các mạng nhỏ.
Nhược điểm:
- Toàn bộ mạng có thể bị ảnh hưởng nếu switch gặp sự cố.
- Mô hình vòng yêu cầu nhiều dây cáp hơn.
- Do số cổng của switch, khả năng mở rộng của nó là hạn chế.
2. Mô hình dạng vòng (Ring Topology)
Mạng LAN được bố trí theo dạng xoay vòng với đường dây cáp khép kín, tín hiệu được phát đi theo một chiều nhất định. Các nút truyền tín hiệu cho nhau ở mỗi thời điểm phải đi kèm địa chỉ cụ thể của mỗi trạm tiếp nhận.
Mô hình mạng dạng vòng có thể nới rộng ra xa và có tốc độ truyền mạng nhanh hơn mạng dạng định tuyến. Mô hình này cũng khó tìm ra lỗi khi gặp sự cố. Trong quá trình sử dụng, nếu một đoạn bị mất tín hiệu thì cả hệ thống đều bị ảnh hưởng và phải ngừng hoạt động.
Ưu điểm:
- Khả năng chia sẻ dữ liệu tốt hơn so với mô hình vòng
- Khả năng mở rộng khá đơn giản.
- Phù hợp với mạng yêu cầu độ tin cậy cao.
Nhược điểm:
- Toàn bộ vòng mạng có thể bị gián đoạn nếu một thiết bị hỏng.
- Khi số lượng thiết bị tăng lên, hiệu suất mạng giảm.
- Quản lý và vận hành phức tạp hơn so với hình sao.
3. Mô hình dạng định tuyến (Linear Bus Topology)
Mô hình dạng định tuyến được thiết kế dạng hành lang, các thiết bị được ghép nối với nhau trên cùng một đường trục cáp chính để truyền dữ liệu. Phía hai đầu dây cáp được bịt bởi thiết bị có tên là terminator.
Loại hình mạng này sử dụng ít dây cáp nhất, dễ lắp đặt. Tuy nhiên khi sử dụng với một lưu lượng mạng quá lớn sẽ dễ bị tắc nghẽn và dữ liệu truyền đi nếu gặp sự cố sẽ khó xác định vị trí để khắc phục.
Ưu điểm:
- Lắp đặt dễ dàng và chi phí cáp thấp.
- Tốt cho các mạng có ít thiết bị.
- Xung đột giảm khi dữ liệu được truyền một chiều.
Nhược điểm:
- Hiện tượng nghẽn xảy ra khi có nhiều thiết bị kết nối.
- Toàn bộ mạng sẽ bị gián đoạn nếu cáp chính bị lỗi.
- Quản lý và mở rộng mạng trở nên khó khăn khi mạng lớn hơn.
4. Mô hình dạng lưới (Mesh Topology)
Đây là mô hình mà các thiết bị có thể liên kết với nhau không cần thông qua bộ kết nối trung tâm Hub hay Switch. Các thiết bị hoạt động độc lập nên khi gặp sự cố sẽ không bị ảnh hưởng đến cả hệ thống. Mô hình này có thể dễ dàng thêm thiết bị mới, trao đổi thông tin cực kỳ nhanh.
5. Mô hình dạng cây (Tree Topology)
Đây là mô hình mạng phân cấp tương tự với mô hình mạng dạng sao nhưng thay vì liên kết các Hub/Switch lại với nhau thì hệ thống lại kết nối với một máy tính làm nhiệm vụ kiểm tra lưu thông trên mạng. Đối với mô hình mạng LAN này, dữ liệu sẽ truyền đi từ máy chủ trung tâm đến trung tâm thứ cấp rồi đến các thiết bị và ngược lại.
VI. Công dụng của mạng LAN
Vai trò của mạng LAN vô cùng quan trọng trong việc giúp các thiết bị sử dụng được mạng Internet nhanh chóng và dễ dàng. Dưới đây là một số công dụng của mạng LAN phải kể đến như:
- Kết nối thiết bị: Cáp LAN được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng cục bộ. Ví dụ: bạn có thể sử dụng cáp LAN để kết nối máy tính với bộ chuyển mạch, bộ chuyển mạch với bộ định tuyến hoặc bộ định tuyến với modem. Các kết nối này tạo ra cơ sở hạ tầng có dây cho phép các thiết bị liên lạc với nhau và truy cập tài nguyên mạng.
- Truyền dữ liệu: Mạng LAN cung cấp phương tiện truyền dữ liệu giữa các thiết bị được kết nối. Chúng cho phép truyền tín hiệu dữ liệu số từ thiết bị này sang thiết bị khác, cho phép trao đổi thông tin và liên lạc trong mạng.
- Giao tiếp và cộng tác: Mạng LAN tạo điều kiện giao tiếp và cộng tác giữa các thiết bị và người dùng trên mạng. Điều này có thể đạt được thông qua các tính năng như email, nhắn tin tức thời, hội thảo video và các công cụ quản lý dự án dùng chung.
- Sao lưu và lưu trữ dữ liệu tập trung: Mạng LAN cho phép các giải pháp lưu trữ và sao lưu dữ liệu tập trung. Các thiết bị lưu trữ gắn mạng (NAS) có thể được kết nối với mạng LAN, cung cấp một vị trí tập trung để sao lưu và lưu trữ dữ liệu có thể truy cập được bởi nhiều thiết bị.
- Kiểm soát bảo mật và truy cập: Mạng LAN cho phép thực hiện các biện pháp bảo mật như tường lửa, chính sách kiểm soát truy cập và xác thực người dùng để bảo vệ tài nguyên mạng và dữ liệu nhạy cảm.
- Truy cập từ xa: Mạng LAN có thể được cấu hình để cho phép truy cập từ xa, cho phép người dùng kết nối an toàn với mạng LAN từ các vị trí bên ngoài. Điều này cho phép làm việc từ xa, truy cập vào tài nguyên mạng và liên lạc an toàn.
VII. Các ứng dụng của mạng LAN
Bài viết trên đã thể hiện những gì Terus muốn gửi đến bạn về LAN. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Giải đáp các thắc mắc về mạng LAN
1. Mạng LAN là gì?
Mạng LAN (Local Area Network) là mạng máy tính được kết nối trong một khu vực giới hạn như nhà ở, văn phòng, trường học hoặc tòa nhà. Các thiết bị trong mạng LAN có thể chia sẻ tài nguyên như tập tin, máy in và kết nối internet.
2. Các loại mạng LAN phổ biến là gì?
Terus sẽ cung cấp cho bạn hai loại mạng LAN phổ biến hiện nay ngay bên dưới:
- Mạng LAN có dây: Các thiết bị được kết nối với nhau bằng cáp Ethernet.
- Mạng LAN không dây: Các thiết bị được kết nối với nhau bằng sóng vô tuyến.
3. Hệ thống mạng LAN bao gồm những gì?
Một hệ thống mạng LAN tưởng chừng như đơn giản nhưng lại gồm khá nhiều thành phần như là:
- Thiết bị máy chủ (server)
- Các máy trạm (client)
- Card mạng NIC (Network Interface Card)
- Cáp mạng (cable)
- Repeater.
- Cầu nối (bridge)
- Bộ chuyển mạch (switch)
- Bộ định tuyến (router)
Đọc thêm: