Bạn có biết Marketing Objectives đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc định hướng chiến lược kinh doanh của một công ty? Hãy cùng khám phá câu trả lời trong bài viết này của Terus.
I. Marketing Objectives là gì?
Marketing Objectives là những mục tiêu, kết quả cuối cùng được đặt ra cho các chiến dịch tiếp thị của doanh nghiệp buộc phải đạt được. Một mục tiêu tốt cần phải được kết hợp và cân nhắc cho phù hợp với kế hoạch kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
Ví dụ cho Marketing Objectives: Mục tiêu tiếp thị của tháng tới sẽ là mở rộng thị trường bán sản phẩm phẩm thêm 3 tỉnh nữa trên Việt Nam.
Các loại objective khác
Bên cạnh Marketing thì còn có những loại Object sau:
- Business Objective: Một trong những mục tiêu hàng đầu trong các cuộc họp cuối năm của doanh nghiệp đa thương hiệu là giải quyết những thách thức kinh doanh như giảm doanh số, mất thị phần…
- Communication Objective: mang đến cho các Marketer cơ hội “biến hóa” suy nghĩ và hành động của khách hàng, khiến họ trở nên yêu thích sản phẩm/dịch vụ của mình.
II. Tầm quan trọng của Marketing Objectives
Bạn có biết rằng các nhà tiếp thị đặt mục tiêu thường đạt được thành công cao hơn 43,66% so với những người không đặt mục tiêu không?
Một cuộc khảo sát trên 5000 Marketer đã cho thấy một thực tế đáng ngạc nhiên: Đặt mục tiêu marketing rõ ràng là chìa khóa để đưa doanh nghiệp đi đúng hướng.
Vậy tại sao việc này lại quan trọng đến vậy:
- Định hướng rõ ràng: Khi có mục tiêu cụ thể, mọi thành viên trong nhóm marketing sẽ biết mình cần làm gì và làm như thế nào để đạt được kết quả tốt nhất. Điều này giúp cả đội làm việc tập trung và hiệu quả hơn.
- Quyết định sáng suốt: Các mục tiêu marketing sẽ là thước đo để đánh giá mọi quyết định. Bạn sẽ luôn lựa chọn những giải pháp tốt nhất để đạt được mục tiêu đã đề ra.
- Đo lường hiệu quả: Với những mục tiêu rõ ràng, bạn có thể xây dựng các chỉ số KPI để đo lường hiệu quả của từng chiến dịch. Nhờ đó, bạn sẽ biết được đâu là những gì đang hoạt động tốt và đâu là những điểm cần cải thiện.
- Tăng tính trách nhiệm: Mục tiêu marketing tạo ra một cảm giác trách nhiệm cao cho từng thành viên trong nhóm. Mọi người sẽ nỗ lực hết mình để đạt được những gì đã đề ra.
III. Xác định Marketing Objectives
Những mục tiêu thường được nhắm tới với Marketing Objectives:
1. Tăng lượng tiêu thụ mỗi lần mua
Khuyến khích khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn trong một lần giao dịch. Điều này có thể đạt được thông qua các chương trình khuyến mãi như mua một tặng một, combo sản phẩm, hoặc đơn giản chỉ là tạo ra những bộ sản phẩm hấp dẫn.
2. Tăng tần suất mua hàng
Khuyến khích khách hàng mua sắm thường xuyên hơn. Các chiến lược như chương trình khách hàng thân thiết, giảm giá cho khách hàng cũ, hoặc các chương trình khuyến mãi theo mùa đều có thể giúp đạt được mục tiêu này.
3. Tiếp cận khách hàng tiềm năng mới
Tìm kiếm những đối tượng khách hàng chưa biết đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp thông qua các kênh marketing như quảng cáo, tiếp thị nội dung, hoặc các sự kiện.
4. Xây dựng mối quan hệ với đối tác
Hợp tác với các nhà phân phối, đại lý để mở rộng kênh phân phối và tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
IV. Các đặc điểm của Marketing Objectives
Marketing Objectives là những mục tiêu cụ thể mà các chiến dịch tiếp thị hướng tới. Để đảm bảo hiệu quả, các mục tiêu này cần đáp ứng một số tiêu chí nhất định, tôi sẽ giới thiệu cho bạn về SMART.
1. Specific – Cụ thể
Một mục tiêu tiếp thị hiệu quả cần phải rất cụ thể. Thay vì những khái niệm chung chung như “tăng doanh số”, chúng ta cần xác định rõ sản phẩm nào, thị trường nào, và tăng bao nhiêu phần trăm. Ví dụ: “Tăng doanh số sản phẩm A tại thị trường Hà Nội lên 20% trong quý 3”.
2. Measurable – Đo lường được
Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch, mục tiêu phải có những chỉ số đo lường rõ ràng. Đó có thể là doanh số, tỷ lệ chuyển đổi, số lượng khách hàng mới, hoặc bất kỳ chỉ số nào liên quan đến mục tiêu đã đặt ra.
3. Attainable – Khả thi
Mục tiêu cần phải thực tế và có thể đạt được dựa trên nguồn lực hiện có của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nó cũng cần đủ thách thức để thúc đẩy đội ngũ làm việc hết mình. Một mục tiêu quá dễ hoặc quá khó đều không mang lại hiệu quả.
4. Relevant – Phù hợp
Mục tiêu tiếp thị phải phù hợp với mục tiêu kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp và chiến lược tiếp thị đã được xây dựng. Ví dụ, nếu mục tiêu kinh doanh là mở rộng thị trường mới, thì mục tiêu tiếp thị phải tập trung vào việc tăng nhận biết thương hiệu tại thị trường đó.
5. Time-bound – Có thời hạn
Mỗi mục tiêu cần có một khung thời gian hoàn thành cụ thể. Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả của chiến dịch một cách chính xác.
Một ví dụ về SMART, mục tiêu nhắm tới: Tăng doanh số áo sơ mi nam
Specific (Cụ thể) | Tăng doanh số bán áo sơ mi nam có màu xanh dương và trắng size M, L, XL lên 30% so với quý 2. |
Measurable (Đo lường được) | Đo lường qua số lượng áo sơ mi bán ra, doanh thu từ sản phẩm này, và so sánh với quý 2. |
Achievable (Khả thi) | Dựa trên dữ liệu bán hàng quý 2, khả năng sản xuất và dự báo nhu cầu thị trường, mục tiêu tăng 30% là hoàn toàn khả thi. |
Relevant (Phù hợp) | Mục tiêu này phù hợp với chiến lược kinh doanh hiện tại của cửa hàng, tập trung vào phân khúc khách hàng nam và sản phẩm chủ lực. |
Time-bound (Có thời hạn) | Mục tiêu sẽ được hoàn thành trong vòng 3 tháng, tức là hết quý 3. |
Xác định mục tiêu Marketing là bước đệm quan trọng để doanh nghiệp đạt được hiệu quả tối ưu. Nhờ có mục tiêu rõ ràng, việc đo lường và đánh giá kết quả trở nên dễ dàng hơn.
V. Ví dụ về Marketing Objectives
Sau đây là những ví dụ cho Marketing Objectives:
Ví dụ 1: Tăng doanh số sản phẩm A lên 20% trong quý 3 năm nay so với cùng kỳ năm ngoái.
Đây là một ví dụ điển hình về mục tiêu tăng doanh số. Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp có thể thực hiện nhiều hoạt động khác nhau như: giảm giá, khuyến mãi, quảng cáo sản phẩm A trên các kênh truyền thông, hoặc tổ chức các sự kiện giới thiệu sản phẩm.
Chỉ số đo lường: Doanh số bán hàng của sản phẩm A trong quý 3.
Ví dụ 2: Tăng tỷ lệ người tiêu dùng nhận biết đến thương hiệu B từ 30% lên 50% trong vòng 6 tháng tới.
Mục tiêu này tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu. Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp có thể thực hiện các hoạt động như: quảng cáo trên truyền hình, radio, báo chí, tổ chức các sự kiện PR, hoặc hợp tác với các influencer.
Chỉ số đo lường: Tỷ lệ người tiêu dùng nhận biết đến thương hiệu B thông qua các cuộc khảo sát hoặc phân tích dữ liệu từ các kênh truyền thông.
Ví dụ 3: Thu hút thêm 500 khách hàng tiềm năng mới mỗi tháng thông qua chiến dịch email marketing.
Mục tiêu này hướng đến việc mở rộng cơ sở dữ liệu khách hàng. Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp cần xây dựng một chiến dịch email marketing hiệu quả, bao gồm việc tạo ra nội dung hấp dẫn, phân khúc khách hàng, và theo dõi tỷ lệ mở email, click-through rate.
Chỉ số đo lường: Số lượng người đăng ký nhận email, số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra.
Ví dụ 4: Tăng tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng trong vòng 6 tháng từ 30% lên 40%
Mục tiêu này nhằm xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp có thể thực hiện các chương trình khách hàng thân thiết, cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt, hoặc tổ chức các sự kiện tri ân khách hàng.
Chỉ số đo lường: Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng, giá trị đơn hàng trung bình của khách hàng thân thiết.
Xác định mục tiêu Marketing là bước đệm quan trọng để doanh nghiệp đạt được hiệu quả tối ưu. Nhờ có mục tiêu rõ ràng, việc đo lường và đánh giá kết quả trở nên dễ dàng hơn.