Amazon Web Services (AWS) được mệnh danh là “gã khổng lồ” vì sở hữu thị phần dẫn đầu về nền tảng dịch vụ đám mây. Các công ty ưa chuộng AWS vì các giải pháp bảo mật, xử lý dữ liệu và lưu trữ dữ liệu hiệu quả. Để hiểu rõ hơn về Amazon Web Services và những điểm mạnh của nó, hãy cùng Terus khám phá qua bài viết dưới đây.
I. AWS là gì?
AWS (Amazon web services) là một nền tảng điện toán đám mây do Amazon.com cung cấp và phát triển. Amazon Web Services mang tới cho doanh nghiệp các tính năng hữu ích gồm storage (lưu trữ), computing power (tính toán), database (cơ sở dữ liệu), analytics (phân tích),…
Được ra mắt từ năm 2006 nhằm cung cấp các dịch vụ trực tuyến cho website và ứng dụng máy khách, tính đến nay Amazon Web Services đã trở thành nền tảng chiếm thị phần lớn nhất toàn cầu về lĩnh vực điện toán đám mây. Hiện Amazon Web Services đã phát triển hơn 175 dịch vụ trên nền tảng với hệ thống trung tâm trải dài toàn thế giới, từ Đông Mỹ, Tây Mỹ, Ireland, Brazil, Úc, Nhật Bản, Singapore,…
AWS có những điểm mạnh gì?
Về cơ bản, Amazon Web Services của Amazon là một nền tảng tổng hợp cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây. Hiện Amazon Services vẫn luôn dẫn đầu thị trường khi thị phần của nó còn lớn hơn tổng thị phần 4 đối thủ là Google, Microsoft, IBM, Alibaba.
Thế lực tạo nên lợi thế phát triển mạnh mẽ cho Amazon Web Services đó là:
- Amazon Web Services là sản phẩm của công ty công nghệ Amazon: Amazon được biết đến là công ty công nghệ đa quốc gia hàng đầu thế giới. Với sức mạnh công nghệ vượt trội của mình, Amazon đầu tư vào việc phát triển các dịch vụ đám mây thông qua sản phẩm AWS của mình, sản phẩm ngày càng có phạm vi phủ sóng trên toàn cầu.
- Amazon Web Services hỗ trợ các dịch vụ cho nhiều cộng đồng nguồn mở: Amazon đã trở thành một chiến lược nhóm cộng đồng nguồn mở. dịch vụ Tuy nhiên, nó cũng đóng góp rất nhiều vào sự phát triển và cải tiến của AWS nhờ cộng đồng nguồn mở. Có thể nói rằng hiện tại không ai trong cộng đồng này không biết gì về nền tảng AWS.
- Amazon Web Services hỗ trợ mạnh mẽ nền tảng Linux: Các dịch vụ AWS rất thân thiện với Linux. Amazon cũng rất thông minh khi phát triển AWS thành một nền tảng độc đáo rất tương thích với Linux. Có thể nói, người dùng hệ điều hành Linux đã quen thuộc với cái tên Amazon Web Services.
Ba yếu tố chính trên đã góp phần khiến cái tên Amazon Web Services ngày càng trở nên mạnh mẽ và được nhiều người dùng biết đến. Mặc dù số lượng dịch vụ AWS vẫn kém hơn Microsoft Azure nhưng AWS vẫn nhỉnh hơn về mức độ phổ biến của người dùng.
II. Thông tin chi tiết về Amazon Web Services
Để giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về Amazon Web Services, hãy cùng đến với những tính năng nổi trội nhất có thể kể đến của nền tảng này là:
- Elastic computing Amazon EC2
- Lưu trữ trên Amazon Simple Storage Service – Amazon S3
1. Elastic computing Amazon EC2
Với dịch vụ EC2 trên Amazon Web Services, bạn có thể phát triển và triển khai nhanh chóng các ứng dụng mà không cần phải đầu tư phần cứng. Bạn có thể thay đổi dung lượng lưu trữ ngay trên nền tảng điện toán đám mây AWS.
Người dùng có thể sử dụng EC2 Amazon để khởi tạo nhiều tài nguyên máy chủ theo nhu cầu sử dụng, cấu hình mạng, bảo mật và dung lượng lưu trữ. EC2 cho phép người dùng tăng, giảm quy mô tùy thích để xử lý nhu cầu công việc một cách nhanh chóng với các đặc điểm nổi bật:
- Môi trường ảo thực hiện các tính toán được gọi là instances.
- Có các template cấu hình sẵn cho các instances, gọi là Amazon Machine Images, gồm các gói dịch vụ cần thiết cho máy chủ người dùng.
- Instance type bao gồm các cấu hình khác nhau cho instances về CPU, dung lượng lưu trữ, bộ nhớ, hệ thống mạng.
- Thông tin login của instances được bảo mật bằng cách dùng key pair AWS để lưu key public, còn người dùng sẽ lưu key private.
- Khi bạn tạm dừng hoặc ngắt các instances, dữ liệu tạm thời sẽ bị xóa bỏ, gọi là instance store volumes.
- Amazon Elastic Block Store (Amazon EBS volumes) được dùng để lưu trữ dung lượng liên tục cho dữ liệu người dùng.
- Tài nguyên người dùng được lưu trữ ở nhiều vị trí khác nhau, ví dụ như Amazon EBS volumes và instance được gọi là regions and Availability Zones.
- Dịch vụ tường lửa cho phép bạn tùy chỉnh các cổng, giao thức, các giải nguồn IP có thể tiếp cận instances bạn đang sử dụng.
- Địa chỉ IPv4 tĩnh được gọi là Elastic IP addresses.
- Bạn có thể gán các siêu dữ liệu cho tài nguyên Amazon EC2.
- Hệ thống mạng ảo có thể được tách biệt với phần còn lại của hệ thống đám mây AWS. Người dùng có thể kết nối với mạng riêng của mình, gọi là Virtual Private Clouds.
2. Lưu trữ trên Amazon Simple Storage Service – Amazon S3
Amazon S3 là không gian để lưu trữ và tải xuống mọi dữ liệu ở mọi nơi. Dịch vụ lưu trữ này có độ bền và tính khả dụng rất cao, hiệu suất và bảo mật dữ liệu hàng đầu trong ngành, khả năng mở rộng không giới hạn với chi phí rất thấp.
Dịch vụ Amazon S3 giúp người dùng dễ dàng lưu trữ và truy xuất lượng lớn dữ liệu với tốc độ rất nhanh ở mọi nơi Điều này đã giúp người dùng hạn chế nhu cầu mua phần cứng và trả tiền cho dung lượng không sử dụng. Với Amazon Web Services, người dùng chỉ phải trả tiền để mua bộ nhớ và băng thông họ cần.
Các doanh nghiệp sử dụng dịch vụ Amazon Web Services chủ yếu để sao lưu dữ liệu, chạy ứng dụng và lưu trữ trang web. Họ có rất nhiều lưu lượng truy cập hoặc dữ liệu sao lưu. Thường xuyên với thời gian nghỉ giải lao. Amazon S3 được đánh giá là dễ sử dụng với nhiều phương pháp truy cập và quản lý khác nhau. Người dùng được trang bị API dịch vụ web REST và SOAP để truy xuất, lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.
Amazon S3 lưu trữ dữ liệu dưới dạng đối tượng, trong đó các đối tượng được lưu trữ trong các thư mục được gọi là nhóm. Bạn có thể thực hiện các thao tác kiểm soát truy cập cho từng nhóm, chẳng hạn như tạo, xóa và hiển thị các đối tượng. Để lưu một mục, trước tiên tệp phải được tải lên thư mục đã chỉ định.
Các bước để tải file vào bucket trên Amazon S3 cũng khá đơn giản, cụ thể:
- Bước 1: Bạn cần phải đăng nhập vào trang aws.amazon.com bằng tài khoản đã đăng ký.
- Bước 2: Tiếp theo, bạn chọn S3 ở dưới mục Services.
- Bước 3: Bảng điều khiển S3 hiện ra, bạn có thể thấy tất cả các bucket đã có sẵn và options tạo bucket mới.
- Bước 4: Bạn nhấn vào mục Create Bucket và điền tên bucket mới không trùng với tên các bucket đã tồn tại rồi nhấn Create. Khi đó, bucket mới đã được tạo, bạn có thể quan sát thấy các thuộc tính của nó ở phía bên phải.
- Bước 5: Bạn nhấn chuột vào tên bucket mới tạo để truy cập vào các file chứa trong đó. Nhấn chọn upload button để tải lên các file của mình.
- Bước 6: Bạn có thể cài đặt quyền truy cập public cho file bằng cách nhấn chọn file và chọn Make public. Khi đó, file có thể được truy cập bằng REST API.
III. Những dịch vụ cơ bản của Amazon Web Services
Từ khi phát hành đến nay, Amazon Web Services ngày càng phát triển và được tin dùng bởi hàng triệu khách hàng, trong đó có cả các tập đoàn lớn cũng như các cơ quan chính phủ hàng đầu. Amazon Web Services cung cấp hơn 175 dịch vụ với cơ sở hạ tầng hiện đại, độ linh hoạt cao và chi phí tối ưu nhất.
Các dịch vụ nổi bật do Amazon Web Services cung cấp phải kể đến là:
- Compute: Tính toán.
- Storage: Lưu trữ.
- Networking & Content Delivery: Mạng lưới phân phối nội dung.
- Analysis: Phân tích dữ liệu.
- Management Tools: Công cụ quản lý.
- Developer Tools: Công cụ phát triển.
- Business Productivity: Năng suất nghiệp vụ.
- Customer Engagement: Cam kết khách hàng.
- Application Integration: Tích hợp ứng dụng.
- Công nghệ thực tế ảo (AR & VR).
- Machine Learning: Máy học.
- Desktop & App Streaming: Ứng dụng máy tính & Streaming.
Các dịch vụ này lại được phân chia thành các dịch vụ nhỏ hơn tùy ứng với yêu cầu công việc, ví dụ:
- Dịch vụ Amazon EC2 (máy chủ đám mây).
- Dịch vụ lưu trữ bao gồm Amazon Simple Storage Services S3, lưu trữ khối EBS, lưu trữ file EFS.
- Dịch vụ Amazon Elastic Load Balancing giúp cân bằng tải.
IV. Chứng chỉ Amazon Web Services là gì?
Chứng nhận AWS (Amazon Web Services) là chương trình chứng nhận chuyên nghiệp do Amazon cung cấp nhằm xác thực và chứng nhận các kỹ năng cũng như kiến thức của mọi người trong việc sử dụng và quản lý điện toán đám mây AWS, điện toán đám mây hoặc máy chủ ảo.
Để được chứng nhận Amazon Web Services, người tham gia phải vượt qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt và đào tạo trực tiếp trên nền tảng AWS. Điều này đảm bảo rằng họ hiểu các giải pháp AWS và có thể triển khai chúng một cách hiệu quả trong thực tế.
Chứng chỉ Amazon Web Services để làm gì?
Việc sớm nhận được chứng chỉ Amazon Web Services mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho sự nghiệp CNTT của bạn và đặc biệt là trong ngành đám mây. Dưới đây là một số lý do khiến bạn nên sớm nhận được chứng chỉ AWS:
- Cạnh tranh trên thị trường việc làm: Tầm quan trọng của ngành đám mây không ngừng tăng lên và ngày càng phát triển.
- Lợi thế tuyển dụng: Ứng viên có chứng chỉ AWS được các nhà tuyển dụng và công ty đánh giá cao vì nó thể hiện khả năng và kiến thức về các dịch vụ và công nghệ AWS.
- Mở rộng phạm vi tiếp cận của bạn: Chứng nhận AWS sớm giúp bạn mở rộng phạm vi tiếp cận và khả năng làm việc trên nhiều dự án AWS.
- Sự khác biệt về công nghệ: Trong lĩnh vực công nghệ đang phát triển nhanh chóng, việc sớm được chứng nhận AWS sẽ giúp bạn trở thành chuyên gia về đám mây và xuất sắc trong sự nghiệp của mình.
- Kiến thức và kỹ năng cập nhật: Việc học và chuẩn bị cho chứng chỉ AWS đòi hỏi bạn phải cập nhật kiến thức và kỹ năng liên quan đến công nghệ đám mây và AWS.
Lợi ích khi học và sở hữu chứng chỉ Amazon Web Services
Amazon Web Services là một trong những nhà cung cấp dịch vụ đám mây hàng đầu thế giới với hàng trăm triệu khách hàng tại hơn 190 quốc gia. AWS cung cấp các dịch vụ như máy chủ ảo, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, bảo mật, phân tích, trí tuệ nhân tạo,... Để sử dụng hiệu quả các dịch vụ AWS, bạn cần có kiến thức và kỹ năng về dịch vụ đám mây.
Nhận chứng chỉ Amazon Web Services là một cách hay để kiểm tra và thể hiện kỹ năng của bạn trong đám mây dịch vụ đám mây. AWS có nhiều chứng chỉ khác nhau, từ cấp độ đầu vào đến nâng cao, phù hợp với các vai trò và mục tiêu nghề nghiệp khác nhau. Nhận được chứng nhận AWS có nhiều lợi ích như:
- Tăng thu nhập: Ngoài việc tăng cơ hội việc làm, việc nhận được chứng nhận AWS còn có thể giúp bạn tăng thu nhập. Theo báo cáo của Global Knowledge, chứng chỉ AWS là một trong những chứng chỉ CNTT được trả lương cao nhất thế giới. Tùy thuộc vào loại chứng chỉ và kinh nghiệm, bạn có thể kiếm được từ 113.000 USD đến 201.000 USD mỗi năm.
- Mở rộng kiến thức và kỹ năng của mình: Chứng chỉ AWS sẽ giúp bạn học hỏi và cập nhật kiến thức cũng như kỹ năng mới về dịch vụ đám mây. Bạn sẽ tìm hiểu về các khái niệm, công cụ và phương pháp mới nhất trong lĩnh vực này. Bạn cũng sẽ đạt được các kỹ năng giải quyết vấn đề, thiết kế giải pháp và tối ưu hóa hiệu suất.
- Tăng sự tự tin và hài lòng: Việc vượt qua kỳ thi chứng chỉ AWS vừa là một thử thách vừa là một thành tích đối với bạn. Bạn sẽ cảm thấy tự hào khi vượt qua một kỳ thi khó và nhận được chứng chỉ quốc tế. Bạn cũng sẽ có được sự tự tin và hài lòng khi làm việc với các dịch vụ AWS.
- Mở rộng mạng lưới của bạn: Việc được chứng nhận AWS sẽ giúp bạn kết nối với cộng đồng điện toán đám mây trên toàn thế giới. Bạn có thể tham gia các sự kiện, hội thảo, diễn đàn và nhóm hỗ trợ của AWS. Bạn sẽ có cơ hội kết nối, học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với các chuyên gia và đồng nghiệp trong ngành.
Đó là lý do tại sao việc vượt qua kỳ thi chứng chỉ Amazon Web Services là một bước quan trọng trong việc phát triển sự nghiệp điện toán của bạn. một đám mây Nếu muốn tham gia kỳ thi chứng chỉ Amazon Web Services, bạn phải chuẩn bị kỹ càng và theo dõi các nguồn thông tin chính thức của AWS.
V. Các kỳ thi chứng chỉ Amazon Web Services về điện toán đám mây
Amazon Web Services cung cấp 11 chứng chỉ được chia thành 4 cấp độ: Foundational; Associate; Professional; Specialty.
- Foundational Certification
- Associate Level Certifications
- Professional Level Certifications
- Specialty Certifications
1. Foundational Certification
Chỉ có một chứng nhận ở cấp độ này: AWS Certified Cloud Practitioner. Kỳ thi này hướng tới những người mới làm quen với đám mây AWS và cần hiểu những kiến thức cơ bản. Nó rất rộng, bao gồm khá nhiều dịch vụ AWS cốt lõi, nhưng nền tảng kiến thức rất thấp nên các câu hỏi khá dễ.
2. Associate Level Certifications
Chứng chỉ cấp độ Associate AWS là một bước tiến lớn so với chứng chỉ cấp độ Foundational, nhưng gần như không khó bằng cấp độ Chuyên nghiệp hoặc một số chứng chỉ chuyên môn. Các chứng chỉ cấp độ này bao gồm nhiều loại dịch vụ AWS với kiến thức mở có thể chấp nhận được. Điều này có nghĩa là bạn cần tìm hiểu nhiều dịch vụ AWS với hiểu biết kỹ thuật tốt. Có ba loại chứng chỉ, mỗi loại nhắm đến một vai trò công việc cụ thể:
- AWS Certified Solutions Architect – Associate (SAA-C02)
- AWS Certified Developer – Associate
- AWS Certified SysOps Administrator – Associate
3. Professional Level Certifications
Các chứng chỉ chuyên môn thể hiện kiến thức chuyên sâu và mục tiêu công việc của Kiến trúc sư giải pháp và Kỹ sư DevOps. Có hai loại chứng chỉ ở cấp độ này:
- AWS Certified Solutions Architect – Professional
- AWS Certified DevOps Engineer – Professional
Các kỳ thi này có thể rất khó khăn vì chúng bao gồm nhiều cấp độ dịch vụ và kiến thức kỹ thuật chuyên sâu. Trước khi tham gia kỳ thi chứng chỉ cấp độ Chuyên nghiệp, bạn phải bắt đầu với kỳ thi chứng chỉ cấp độ Cao đẳng. Nếu bạn có kinh nghiệm cần thiết và sẵn sàng thi một trong những chứng chỉ này, hãy chọn kỳ thi phù hợp nhất với mục tiêu công việc hoặc nghề nghiệp của bạn.
4. Specialty Certifications
Chứng chỉ chuyên môn tập trung vào phạm vi dịch vụ Amazon Web Services hẹp hơn nhiều nhưng có kiến thức chuyên môn kỹ thuật rất sâu. Trước khi tham gia kỳ thi, bạn phải là chuyên gia trong lĩnh vực bạn đã chọn. Tuy nhiên, các chứng chỉ này có độ khó khác nhau, vì vậy hãy nhớ kiểm tra trải nghiệm được đề xuất vì nó có thể cho bạn biết mức độ khó của nó. Có 5 loại chứng chỉ ở cấp độ này:
- AWS Certified Data Analytics – Specialty
- AWS Certified Advanced Networking – Specialty
- AWS Certified Security – Specialty
- AWS Certified Machine Learning – Specialty
- AWS Certified Database – Specialty
VI. Làm thế nào để lựa chọn chứng chỉ Amazon Web Services phù hợp
- Lộ trình học tập dựa trên vai trò
- Lộ trình học tập dựa trên giải pháp Amazon Web Services
- Lộ trình học tập dựa trên đối tác của Amazon Web Services
1. Lộ trình học tập dựa trên vai trò
Bạn có thể chọn học tập dựa trên vai trò nếu bạn đang tìm kiếm chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ cho một loại công việc cụ thể, chẳng hạn như kiến trúc sư giải pháp, nhà phát triển hoặc kỹ sư DevOps. Kiến trúc sư giải pháp có thể bắt đầu với chứng chỉ Kiến trúc sư giải pháp được chứng nhận, sau đó tiến tới cấp độ chuyên nghiệp đồng thời đạt được kiến thức về chứng chỉ cốt lõi của Người thực hành đám mây. Lộ trình này xoay quanh vai trò cốt lõi nhưng cũng đưa bạn đến các cấp độ chứng nhận AWS khác.
2. Lộ trình học tập dựa trên giải pháp Amazon Web Services
Nếu muốn tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như bảo mật, học máy hoặc vận hành, bạn có thể đi theo lộ trình dành riêng cho giải pháp. Nếu muốn chuyên sâu về bảo mật, bạn có thể bắt đầu với một số lớp bảo mật cơ bản của Amazon, sau đó chuyển sang AWS Certified Security hoặc AWS Certified Data Analytics.
3. Lộ trình học tập dựa trên đối tác của Amazon Web Services
Ngoài ra, bạn có thể đi theo lộ trình học tập dựa trên các đối tác AWS. Trong lộ trình này, bạn có thể đi một trong ba con đường:
- Giúp các chuyên gia kinh doanh hiểu AWS để họ có thể bán dịch vụ.
- Giúp các chuyên gia kỹ thuật hiểu AWS để sử dụng AWS tại tổ chức của họ.
- Giúp các tổ chức cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hiểu AWS để triển khai AWS.
Điện toán đám mây là một trong những lĩnh vực CNTT phát triển nhanh nhất. Đạt được chứng chỉ AWS có thể giúp bạn thăng tiến sự nghiệp của mình với tư cách là kiến trúc sư giải pháp, nhà phát triển, kỹ sư DevOps hoặc quản trị viên SysOps. Chứng chỉ AWS có thể giúp bạn đủ điều kiện cho các vai trò trong kỹ thuật mạng nâng cao, khoa học dữ liệu và các lĩnh vực chuyên ngành khác.
VII. Tổng kết
Bài viết là các thông tin về AWS và dịch vụ đám mây của Amazon Web Services mà Terus muốn gửi đến cho quý đơn vị đang hợp tác đến Terus và bạn bè doanh nghiệp của Terus.
Hi vọng bài viết có thể giúp ích được cho bạn, cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ - Giải đáp các thắc mắc về AWS - Amazon Web Services
1. Ai có thể sử dụng dịch vụ AWS?
Bất kỳ ai cũng có thể sử dụng AWS, từ các doanh nghiệp lớn đến các Startup, tổ chức phi lợi nhuận và cá nhân. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về những người sử dụng AWS:
Doanh nghiệp:
- Các doanh nghiệp lớn sử dụng AWS để chạy các ứng dụng quan trọng, phân tích dữ liệu và xây dựng các nền tảng đám mây riêng.
- Các doanh nghiệp vừa và nhỏ sử dụng AWS để tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả hoạt động và mở rộng quy mô kinh doanh.
Startup:
- Các nhà khởi nghiệp sử dụng AWS để khởi chạy các sản phẩm mới nhanh chóng và dễ dàng, mà không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
- Các nhà phát triển sử dụng AWS để xây dựng các ứng dụng web và di động có thể mở rộng và đáng tin cậy.
Tổ chức phi lợi nhuận:
- Các tổ chức phi lợi nhuận sử dụng AWS để cung cấp các dịch vụ cho cộng đồng của họ một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
- Các tổ chức giáo dục sử dụng AWS để giảng dạy về điện toán đám mây và phát triển các ứng dụng học tập.
Cá nhân:
- Các cá nhân sử dụng AWS để lưu trữ ảnh và video, chạy trang web cá nhân và phát triển các ứng dụng phần mềm.
- Các nhà nghiên cứu sử dụng AWS để phân tích dữ liệu và thực hiện các thí nghiệm khoa học.
2. Giá của AWS là bao nhiêu?
AWS sử dụng mô hình thanh toán theo nhu cầu, nghĩa là bạn chỉ phải trả tiền cho những dịch vụ bạn sử dụng. Giá cả của các dịch vụ AWS khác nhau tùy thuộc vào loại dịch vụ, lượng sử dụng và các yếu tố khác.
Dưới đây là một số ví dụ về giá cả của các dịch vụ AWS phổ biến:
- Amazon EC2: Giá cho Amazon EC2 thay đổi tùy thuộc vào loại máy ảo, hệ điều hành, dung lượng lưu trữ và CPU. Ví dụ, một máy ảo t2.micro với hệ điều hành Linux có giá $0.0126 (314,43 VND) mỗi giờ.
- Amazon S3: Giá cho Amazon S3 thay đổi tùy thuộc vào lượng dữ liệu bạn lưu trữ và số lượng yêu cầu truy cập bạn thực hiện. Ví dụ, bạn sẽ phải trả $0.023 (573,97 VND) mỗi GB dữ liệu lưu trữ và $0.0004 (9,98 VND) mỗi yêu cầu truy cập GET.
- Amazon RDS: Giá cho Amazon RDS thay đổi tùy thuộc vào loại cơ sở dữ liệu, dung lượng lưu trữ và số lượng CPU. Ví dụ, một cơ sở dữ liệu MySQL t2.micro với 1 GB dung lượng lưu trữ có giá $0.0235 (586,44 VND) mỗi giờ.
Ngoài ra, AWS cũng cung cấp một số cấp miễn phí cho các dịch vụ nhất định. Bạn có thể sử dụng các cấp miễn phí này để thử nghiệm AWS và xem liệu nó có phù hợp với nhu cầu của bạn hay không.
3. AWS có an toàn không?
AWS an toàn, nhưng mức độ an toàn phụ thuộc vào cách bạn cấu hình và sử dụng dịch vụ. Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến mức độ an toàn của AWS:
- Mức độ bảo mật của cơ sở hạ tầng AWS: AWS sử dụng các biện pháp bảo mật vật lý và kỹ thuật tiên tiến để bảo vệ cơ sở hạ tầng của mình. Tuy nhiên, không có hệ thống nào là hoàn toàn an toàn, và luôn có nguy cơ bị tấn công.
- Cách bạn cấu hình tài khoản AWS: Bạn phải cấu hình tài khoản AWS của mình một cách an toàn để bảo vệ dữ liệu của bạn. Điều này bao gồm việc sử dụng mật khẩu mạnh, cấu hình quyền truy cập phù hợp cho người dùng và kích hoạt giám sát và ghi nhật ký.
- Cách bạn sử dụng dịch vụ AWS: Bạn phải sử dụng dịch vụ AWS một cách an toàn để bảo vệ dữ liệu của bạn. Điều này bao gồm việc sử dụng mã hóa, bảo mật mạng và giữ phần mềm AWS của bạn được cập nhật.
Nhìn chung, AWS là một nền tảng an toàn. Tuy nhiên, bạn cần thực hiện các biện pháp để đảm bảo dữ liệu của bạn được bảo vệ.
4. AWS có giống với Hosting không?
AWS và Hosting có một số điểm tương đồng, nhưng cũng có một số điểm khác biệt quan trọng. Dưới đây Terus sẽ đưa ra điểm tương đồng cũng như điểm khác biệt giữa chúng.
Điểm tương đồng:
- Cả AWS và Hosting đều cho phép bạn lưu trữ trang web và ứng dụng web.
- Cả AWS và Hosting đều cung cấp các dịch vụ dựa trên đám mây, nghĩa là bạn không cần phải sở hữu hoặc quản lý cơ sở hạ tầng của riêng mình.
- Cả AWS và Hosting đều cung cấp các dịch vụ với nhiều mức giá khác nhau để đáp ứng nhu cầu của bạn.
Điểm khác biệt:
- Tính linh hoạt: AWS cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng hơn so với Hosting. Với AWS, bạn có thể chạy các ứng dụng phức tạp hơn, lưu trữ nhiều dữ liệu hơn và phân tích dữ liệu hiệu quả hơn.
- Khả năng mở rộng: AWS có thể mở rộng quy mô theo nhu cầu của bạn một cách dễ dàng hơn so với Hosting.
- Giá cả: AWS sử dụng mô hình thanh toán theo nhu cầu, nghĩa là bạn chỉ phải trả tiền cho những dịch vụ bạn sử dụng. Hosting thường có giá cố định cho một lượng tài nguyên nhất định.
- Quản lý: AWS yêu cầu bạn phải có kiến thức kỹ thuật để quản lý. Hosting thường dễ quản lý hơn, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu.
5. Tôi có thể sử dụng AWS nếu tôi không có kiến thức chuyên môn không?
Có, bạn có thể sử dụng Amazon Web Services nếu bạn không có kiến thức chuyên môn. Tuy nhiên, bạn cần phải dành thời gian và nỗ lực để học hỏi về Amazon Web Services và các dịch vụ của nó. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng Amazon Web Services mà không cần kiến thức chuyên môn:
- Sử dụng các dịch vụ Amazon Web Services được quản lý: AWS cung cấp nhiều dịch vụ được quản lý, có nghĩa là AWS sẽ xử lý các nhiệm vụ quản lý phức tạp cho bạn. Các dịch vụ được quản lý là một lựa chọn tốt cho những người mới bắt đầu với AWS.
- Sử dụng các mẫu Amazon Web Services: AWS cung cấp nhiều mẫu được thiết kế sẵn cho các trường hợp sử dụng phổ biến. Các mẫu là một cách nhanh chóng và dễ dàng để triển khai các ứng dụng và cơ sở hạ tầng trên AWS.
- Sử dụng các công cụ Amazon Web Services: AWS cung cấp nhiều công cụ để giúp bạn bắt đầu và sử dụng AWS, bao gồm tài liệu, hướng dẫn, video và diễn đàn.
- Nhận trợ giúp từ chuyên gia: Nếu bạn cần trợ giúp, bạn có thể thuê một chuyên gia Amazon Web Services hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ của Amazon Web Services.
Đọc thêm:
- VPS là gì? Tất cả thông tin và cách sử dụng cho bạn về VPS
- So sánh VPS và Cloud Server cái nào vượt trội hơn? Doanh nghiệp nên lựa chọn cài nào?
- Cloud server là gì? Cách Cloud server hoạt động hiện tại như thế nào?
- WordPress Hosting là gì? Các loại WordPress Hosting hiện tại nên chọn cái nào?
- Server là gì? Điều bạn cần biết về Server mà bạn cần biết năm 2024
- Website hosting là gì? Tổng hợp kiến thức về hosting mà bạn nên biết năm 2024
- Dịch vụ hosting tốc độ cao, đảm bảo sự bảo mật tại Terus