Bạn chắc chắn đã nghe qua thuật ngữ mã hóa nếu bạn làm việc trong ngành công nghệ thông tin, kỹ thuật điện tử hoặc đơn giản là chuyển đổi dữ liệu.
Đây chỉ là một khái niệm và quá trình mã hóa, và nó rất hữu ích cho các hoạt động liên quan đến xử lý dữ liệu. Để hiểu rõ hơn về Encode, hãy xem bài viết dưới đây với Terus.
I. Encode là gì?
Encode là chuyển đổi dữ liệu từ một dạng sang một dạng khác để đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu. Mã hóa chỉ bao gồm các loại dữ liệu như ký tự, hình ảnh, video và âm thanh, thường được sử dụng với vai trò danh từ. Việc encode bao gồm các bước sau:
- Thực hiện chương trình biên dịch.
- Truyền tải, giải nén, nén và lưu trữ dữ liệu.
- Xử lý dữ liệu bằng cách chuyển đổi tập tin, ứng dụng.
Mã hóa thường sử dụng lưu trữ các tập tin đa phương tiện trong ổ đĩa để tiết kiệm dung lượng. Một số định dạng dữ liệu cơ bản sau khi đã được mã hóa được nén dưới dạng tệp Video kỹ thuật số DV, và Wave được chuyển thành MP3, có kích thước nhỏ hơn Wave gốc 1/10 lần.
Phân loại của Encode
Hiện tại, ba loại phổ biến nhất của Encode là mã hóa âm thanh, mã hóa ký tự và mã hóa hình ảnh.
- Mã hóa âm thanh
- Mã hóa ký tự
- Mã hóa hình ảnh
1. Mã hóa âm thanh
Quá trình thay đổi hình thức truyền thông của các dao động tần số, biên độ, bước sóng, chu kỳ và vận tốc lan. Phương pháp mã hóa âm thanh hiện đại nhất hiện nay là mã hóa âm thanh tiên tiến nhất, có khả năng xóa đi những điểm yếu của MP3.
2. Mã hóa ký tự
Quá trình chuyển đổi cấu trúc của văn bản thuần túy sang dạng có thể đọc được nhưng khó đọc nếu không có công cụ giải mã.
3. Mã hóa hình ảnh
Mã hóa hình ảnh chuyển đổi định dạng hình ảnh thông thường để người khác không thể xem nội dung bên trong khi nó được truyền tải qua mạng.
II. Ý nghĩa của Encode
Việc encode đem lại rất nhiều lợi ích và là nền tảng cho nhiều tiện ích mà chúng ta đang dùng hiện tại, sau đây tôi sẽ tổng hợp cho bạn những ý nghĩa chính của việc encode:
- Quá trình mã hóa ký tự
- Mô hình mã hóa Unicode
- Quá trình chuyển đổi định dạng các tệp Video
- Phương pháp Encode cho Video
- Encode cho Video trên dữ liệu Cloud
1. Quá trình mã hóa ký tự
Bạn đã bao giờ suy nghĩ về lý do máy tính có thể đọc và hiển thị những ký tự bạn viết chưa? Trong ngành công nghệ thông tin, quá trình mã hóa ký tự Encode là nguồn gốc của điều này.
Định dạng mã hóa của ký tự phải có trong bộ nhớ của máy tính khi ký tự được hiển thị trên màn hình. Dữ liệu thường được lưu trữ trong bộ nhớ máy tính trong dạng byte hoặc bit. Các ký tự sẽ chọn một byte trong bộ nhớ để biến đổi khi bạn nhập văn bản vào máy tính.
2. Mô hình mã hóa Unicode
Mỗi ký tự của một ngôn ngữ được mã hóa bởi mô hình mã hóa Unicode được gọi là Điểm Mã. Mỗi kí tự được mã hóa bằng Unicode, giống như tiêu chuẩn ASCII. Unicode có tới 256 điểm mã ban đầu giống như ASCII, khác với các mô hình mã hóa khác.
Do đó, không có gì ngạc nhiên khi một trình duyệt hoặc phần mềm có thể mã hóa nhanh chóng các tự của ngôn ngữ sống.
3. Quá trình chuyển đổi định dạng các tệp Video
Trong ngành điện tử, mã hóa là quá trình thay đổi định dạng của các tệp video, còn được gọi là chuyển mã của video. Những video mà chúng ta vẫn xem trên máy tính hoặc điện thoại đã được chuyển đổi từ bản sao, điều này cho phép người xem xem chúng ở nhiều định dạng hơn.
Điều này giải quyết vấn đề rằng một số thiết bị chỉ có thể chấp nhận một số định dạng video cụ thể. Trong kỹ thuật điện tử, video có thể có nhiều dạng khác nhau và tất cả đều bao gồm các biến cụ thể, chẳng hạn như thùng MOV.
Thông số kỹ thuật của những thiết bị và trình duyệt này khác nhau và bao gồm những biến số khác nhau.
4. Phương pháp Encode cho Video
Mặc dù có nhiều phương pháp kỹ thuật số để mã hóa video, nhưng hãy tránh mã hóa bằng cách quay video ở định dạng cần thiết.
Ví dụ, nếu bạn quay video ở định dạng AVI và sau đó chuyển thành định dạng MPEG, thì việc encode không cần thiết. Để giữ được chất lượng video cao và tránh phải encode lại, bạn nên lưu video ở định dạng MPEG ngay khi nhận thẻ.
Nếu không thể tránh được mã hóa, hãy chuyển sang nguồn trang chất lượng thấp hơn để tránh làm giảm mã hóa. Để tải lên các nền tảng khác nhanh chóng và không gặp khó khăn, nên bắt đầu từ định dạng nén. Cuối cùng, phương pháp chỉnh sửa mã hóa video trên một số cài đặt đĩa.
5. Encode cho Video trên dữ liệu Cloud
Một số cá nhân đặt câu hỏi về việc giải mã video trên dữ liệu đám mây. Lợi ích rõ ràng của việc giải mã video nội bộ là bạn sẽ có nhiều quyền kiểm soát hơn về mọi quy trình làm việc.
Sự tiện lợi của phương pháp này so với việc sử dụng dịch vụ Encode Video trên đám mây của bên thứ 3. Quản lý tất cả Encode Video nội bộ cho phép bạn quản lý các tệp video lớn cần nhiều băng thông.
Vì bạn làm việc trên một cloud kém chất lượng vì video cần nhiều thời gian để di chuyển và chỉnh sửa trong hệ thống mã hóa đám mây.
Một số hạn chế liên quan đến việc mã hóa nội bộ bao gồm việc thiết lập và duy trì phần mềm mã hóa, đòi hỏi cụm máy chủ khổng lồ. Tóm lại, để có thể thực hiện các nhiệm vụ này, bạn cần những người có kiến thức về công nghệ thông tin thực thụ.
Ngoài ra, quá trình xử lý sẽ bị chậm lại đáng kể khi mã hóa nhiều video. Ngoài ra, khi mã hóa Video đám mây bằng cách sử dụng dịch vụ của bên thứ ba, chi phí thiết lập, bảo trì và phát triển hệ thống sẽ cao hơn.
Mặc dù việc mã hóa video này sẽ giúp bạn tránh các nhiệm vụ không cần thiết. Nhưng nó chỉ có lợi khi bạn cần băng thông thông thường. Nếu quá nhiều video được mã hóa và băng thông không đáp ứng được, thì điều này có thể gây nguy hiểm.
III. Tổng kết
Bài viết trên đã thể hiện những gì Terus muốn gửi đến bạn về Encode và những thông tin cần nắm rõ trong Encode. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Giải đáp thắc mắc liên quan đến Encode
1. Encode là gì?
Encode là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng ban đầu sang định dạng mã hóa khác nhằm mục đích lưu trữ, truyền tải hoặc xử lý dữ liệu.
2. Có bao nhiêu loại encode phổ biến?
Có nhiều loại encode phổ biến như ASCII, Unicode, Base64, HTML entity,…
3. Ý nghĩa của encode khi xử lý dữ liệu?
Encode giúp dữ liệu được mã hóa thành dạng số học có cấu trúc để máy xử lý, lưu trữ và truyền tải được hiệu quả hơn.
4. Ví dụ cụ thể về quá trình encode trong các ngôn ngữ lập trình?
Encode trong Java sử dụng mã hóa ký tự, mã hóa Base64 trong PHP,…
5. Tại sao phải encode dữ liệu trước khi xử lý, truyền tải?
Để dữ liệu được xử lý đồng bộ, truyền tải an toàn giữa các hệ thống thông tin.
Đọc thêm: