Nhiều người có thể đã gặp cụm từ API và Web API khi họ tìm hiểu về lập trình website. Tuy nhiên, nhiều người không biết Application Programming Interface là gì và nó làm gì. Tiếp theo, hãy tìm hiểu về API và cách bảo mật API với Terus trong bài viết dưới đây.

I. Định nghĩa API là gì?
- API là gì?
- Web API là gì?
- API Key là gì?
1. API là gì?
Cụm từ “Application Programming Interface”, viết tắt là API, có nghĩa là giao diện lập trình ứng dụng. Application Programming Interface là một phương thức trung gian trong lĩnh vực thiết kế website giúp các ứng dụng và thư viện kết nối với nhau. API hoạt động như trung gian cho phép các thành phần phần mềm giao tiếp với nhau, giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian trong việc phát triển ứng dụng.
Vai trò của API ngày càng trở nên quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ứng dụng web và di động. Nhờ có API, các nhà phát triển có thể tái sử dụng code, mở rộng tính năng dễ dàng, và kết nối các ứng dụng khác nhau một cách linh hoạt.
2. Web API là gì?
Hệ thống Application Programming Interface được gọi là Web Application Programming Interface và được sử dụng trong các hệ thống website. Web Application Programming Interface là một cách để kết nối và cho phép nhiều ứng dụng giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau, giống như định nghĩa API trước đó. Phần lớn, giao thức HTTP và HTTPS sẽ truyền dữ liệu ở dạng XML hoặc JSON.
Các ưu điểm của web Application Programming Interface:
- Web service như trước đây, dễ viết và chính xác hơn so với framework WCF.
- Nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua UX
- Đáp ứng đủ các yêu cầu tiêu chuẩn của cả REST và HTTP.
- Hỗ trợ tốt các tính năng và thành phần HTTP như caching, versioning, HttpRequestMessage và HttpResponseMessage, cũng như các thành phần của MVC như routing, container, quản lý.
- Có tính năng bảo mật cao và xác nhận hai chiều khi yêu cầu.
- Dữ liệu được trả về ở nhiều định dạnh phổ biến, bao gồm cả XML và JSON.
- Nhiều loại client, từ phần mềm desktop đến ứng dụng nền web, được host.
3. API Key là gì?
API Key cho phép các ứng dụng và phần mềm nhận diện, kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. API Key thường được sử dụng để quản lý, theo dõi và hoạt động như một mã định danh.
II. API gồm những gì?

Dựa trên yếu tố phạm vi sử dụng và kiến thức, API được chia thành 4 loại khác nhau với:
API dạng đối tác
API dạng đối tác đóng vai trò như một bên thứ 3, chỉ phục vụ cho các công ty bên ngoài đã nhận được ủy quyền để thực hiện các công việc, cũng như trách nhiệm hợp tác, giữa doanh nghiệp này với doanh nghiệp còn lại.
API loại công cộng
API loại công cộng được hiểu là API dành cho mọi đối tượng, có nghĩa là không giới hạn về phạm vi và kiến trúc. Đối với loại API này, yêu cầu ủy quyền hoặc chi phí là không ép buộc.
Dạng API riêng
Dạng API riêng chỉ được sử dụng trong phạm vi nội bộ của công ty. Công dụng của API này là dùng để kết nối các hệ thống và liên kết mọi dữ liệu thuộc quyền sở hữu và sử dụng trong nội bộ của doanh nghiệp đó.
API loại tổng hợp
Nếu hệ thống chứa nhiều hành vi phức tạp và có phạm vi lớn, thì việc sử dụng API loại tổng hợp là ý tưởng vô cùng hợp lúc. Loại API này sẽ cần sự phối hợp và liên kết trực tiếp với từ 02 API khác trở lên, vì điều đó tăng cường hiệu suất và hiệu quả trong việc xử lý các vấn đề trên.
III. Cơ chế hoạt động của API là gì?
Ở dạng đơn giản nhất, API là một giao diện cho phép ứng dụng giao tiếp với những ứng dụng khác thông qua một, nhiều câu lệnh đơn giản. Các lệnh này sẽ được gửi, định dạng và dữ liệu được truy xuất thông qua API có thể khác với API SOAP hoặc REST nhưng vẫn cần tuân thủ những quy định, quy luật.
Giao diện này hoạt động bằng cách đặt lên trên các Server Side Scripts, Classes và Functions. Giao diện sẽ thực hiện các tác vụ chi tiết hơn, cho phép các ứng dụng, tập lệnh ngoài, bên trong yêu cầu API thông báo cho máy chủ thực hiện một tác vụ nào đó. Nhìn chung, API hoạt động dựa trên 4 phương pháp chủ yếu, mỗi cách sẽ được dùng theo từng thời điểm và lý do API đó được tạo nên, cụ thể:
- API SOAP: Các API này thường dùng giao thức truy cập đối tượng khá đơn giản, trong đó máy chủ và máy khách trao đổi thông tin với nhau bằng tệp XML. Tuy nhiên, đây lại là loại API được nhận định kém linh hoạt nhất nhưng lại được sử dụng rộng rãi ở những năm về trước.
- API RPC: Còn được biết đến là “lệnh gọi thủ tục từ xa”. Trong đó, khi máy khách đã thực hiện xong một thủ tục hoặc một hàm trên hệ thống máy chủ, lúc này máy chủ sẽ trả kết quả về máy khách.
- API Websocket: Là một bản API web được phát triển một cách hiện đại khi dùng các đối tượng JSON để thực hiện quá trình chuyển đổi thông tin, dữ liệu. Hơn thế nữa, API Websocket còn hỗ trợ tốt các hoạt động giao tiếp cả 02 chiều giữa máy chủ và máy khách. Đặc biệt hơn, máy chủ còn có thể truyền tải lệnh gọi lại cho máy khách được phép kết nối, nhờ đó nâng cao hiệu quả của ứng dụng API Websocket.
- API REST: Được xem là ứng dụng API linh hoạt và thịnh hành nhất trên nền tảng website ngày nay. Khi đó, máy khách sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ theo hình thức dữ liệu. Sau đó, máy chủ sẽ dùng chính các dữ liệu này để làm hàm nội bộ và trả kết quả về máy khách trở lại.
IV. Phương thức API hoạt động là gì?
Phương thức hoạt động của API được chia thành 2 phân khúc gồm: trên hệ điều hành và trong thư viện hay framework.
API trên hệ điều hành
Hệ điều hành Windows, Linux đều có rất nhiều API. Họ cung cấp các tài liệu API với công dụng đặc tả các hàm, phương thức, giao thức kết nối. Nhờ API, developer có thể dễ dàng tạo ra các phần mềm ứng dụng cần thiết, có thể tương tác với hệ điều hành.
Ứng dụng của API trong thư viện phần mềm hay Framework
API mô tả, quy định các hành động mong muốn mà các thư viện cung cấp cho người dùng. Một API có thể có nhiều cách triển khai khác nhau, và API này cũng giúp cho một chương trình viết bằng ngôn ngữ lập trình API có thể sử dụng thư viện được viết lên bằng những ngôn ngữ lập trình khác.
V. Ứng dụng của Application Programming Interface
Application Programming Interface thường được sử dụng trong Web API, thư viện phần mềm và hệ điều hành. Đặc biệt, như sau:
- Web API
- Hệ điều hành
- Thư viện phần mềm (framework)
1. Web API
Application Programming Interface sẽ được sử dụng trong hệ thống website. Ngoài ra, các Web API được sử dụng bởi các trang web cho phép kết nối hoặc nhập các cơ sở dữ liệu và thu thập dữ liệu.
2. Hệ điều hành
Hai hệ điều hành Window và Linux đều có nhiều Application Programming Interface. Các tài liệu Application Programming Interface của họ bao gồm các phương thức kết nối và đặc tả hàm. Điều này sẽ giúp lập trình viên phát triển các ứng dụng có thể tương tác với hệ điều hành.

3. Thư viện phần mềm (framework)
Một API có thể được triển khai theo nhiều cách khác nhau. Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các chương trình viết bằng một ngôn ngữ có thể sử dụng các Framework viết bằng một ngôn ngữ khác. API cũng sẽ mô tả và đưa ra quy định cho những gì thư viện cung cấp.
VI. Những ưu nhược điểm của Application Programming Interface
1. Ưu điểm
- Application Programming Interface có tính mã nguồn mở.
- API cho phép bạn kết nối với internet bất cứ khi nào bạn muốn.
- API giao tiếp hai chiều và yêu cầu xác nhận trong các giao dịch, vì vậy thông tin rất a toàn.
- Đơn giản hóa trải nghiệm người dùng so với WCF.
- Hỗ trợ hoàn toàn chức năng RESTful, bao gồm cách sử dụng phương thức HTTP và cách tạo URL cho các ứng dụng web để quản lý nguồn.
2. Nhược điểm
- Phát triển, đưa vào vận hành và chỉnh sửa đều có chi phí cao.
- Cần có kiến thức API chuyên sâu.
- Trong một số trường hợp, một vấn đề bảo mật có thể dẫn đến một cuộc tấn công.
VII. Những điểm nổi bật của Web API
API Web hỗ trợ đầy đủ các phương thức khôi phục: lấy/gửi/đặt/xóa dữ liệu. Nó giúp bạn tạo các dịch vụ HTTP rất dễ dàng và nhanh chóng. Nó cũng có thể hỗ trợ đầy đủ các thành phần HTTP: URL, tiêu đề yêu cầu/phản hồi, bộ đệm, phiên bản, định dạng nội dung.
- Tự động hóa sản phẩm
- Các tính năng tích hợp linh hoạt
- Cập nhật dữ liệu theo thời gian thực
- Có những tiêu chuẩn chung dễ sử dụng
1. Tự động hóa sản phẩm
Sử dụng API Web, chúng tôi tự động hóa việc quản lý ứng dụng làm việc, cập nhật quy trình làm việc, tăng năng suất và nâng cao hiệu quả công việc.
2. Các tính năng tích hợp linh hoạt
API cho phép bạn dễ dàng truy xuất nội dung từ bất kỳ trang web hoặc ứng dụng nào, nếu được bật, sẽ cải thiện trải nghiệm người dùng. API hoạt động như một cổng cho phép các công ty chia sẻ dữ liệu đã chọn đồng thời tránh các yêu cầu không mong muốn.

3. Cập nhật dữ liệu theo thời gian thực
API có khả năng sửa đổi và cập nhật các thay đổi trong thời gian thực. Với công nghệ này, thông tin được cung cấp tốt hơn, thông tin chính xác hơn và dịch vụ được cung cấp linh hoạt hơn.
4. Có những tiêu chuẩn chung dễ sử dụng
Bất kỳ người dùng hoặc công ty nào cũng có thể sử dụng tiêu chuẩn này có thể thay đổi nội dung và dịch vụ được sử dụng.
Hỗ trợ đầy đủ các thành phần MVC như định tuyến, bộ điều khiển, kết quả hành động, bộ lọc, liên kết mô hình, bộ chứa IoC, nội xạ phụ thuộc, kiểm tra đơn vị.
VIII. RESTful API là gì?
REST: là một sự chuyển đổi cấu trúc dữ liệu, một kiểu kiến trúc để viết API. Nó sử dụng một phương thức HTTP đơn giản để liên lạc giữa máy với máy. Vì vậy, thay vì sử dụng URL để xử lý một số dữ liệu người dùng, REST gửi yêu cầu HTTP đến URL để xử lý dữ liệu như GET, POST, DELETE…
REST hoạt động trên các hàm CRUD (tạo, đọc, cập nhật, xóa) tương ứng với bốn giao thức HTTP: POST, GET, PUT, DELETE.

RESTful API: là một tiêu chuẩn được sử dụng để thiết kế API cho các ứng dụng web như dịch vụ web nhằm hỗ trợ việc quản lý tài nguyên. Nó tập trung vào tài nguyên hệ thống (ví dụ: tệp văn bản, hình ảnh, âm thanh, video hoặc dữ liệu động…), bao gồm các trạng thái tài nguyên được khởi tạo và gửi qua HTTP.
IX. Quy trình tạo API
Để thu hút nhiều doanh nghiệp sử dụng và tăng độ uy tín của API trong mắt các doanh nghiệp này đòi hỏi bạn phải bỏ ra nhiều công sức nghiên cứu và thẩm định thật kỹ. Vì vậy, để hạn chế gặp khó khăn trong quá trình tạo API chất lượng cao, bạn cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Xây dựng kế hoạch cho API
Đầu tiên, bạn hãy chú ý đến thông số kỹ thuật của API, chẳng hạn như OpenAI sẽ mang đến bản thiết kế độc đáo, chuyên nghiệp cho API của bạn. Khi xây dựng kế hoạch cho API, bạn sẽ dự đoán được nhiều tình huống sử dụng khác nhau, đồng thời sẽ tạo ra một API chuẩn với tiêu chí phát triển chung của các API khác trên thị trường.
Bước 2: Triển khai API
Sau khi xây dựng kế hoạch xong, nhà thiết kế API sẽ triển khai bảng mã nguyên mẫu API và tiến hành thử nghiệm. Đặc biệt, các nhà tạo ra API có quyền điều chỉnh bảng nguyên mẫu này sao cho khớp với thông số kỹ thuật của nội bộ doanh nghiệp.
Bước 3: Kiểm nghiệm API
Tại bước này, việc kiểm nghiệm API nhằm ngăn ngừa tình trạng trục trặc bởi lỗi thiết bị, được thực hiện như thử nghiệm phần mềm. Công cụ dùng để kiểm nghiệm API phải có khả năng chống lại các cuộc tấn công mạng của API này.
Bước 4: Lập các tài liệu cho API
Lập tài liệu cho API như một cách mà các nhà phát triển dùng để làm hướng dẫn nhằm giúp cho tính khả dụng được nâng cao thêm. Thông thường, các API sở hữu tài liệu hoàn chỉnh, cung cấp đủ các trường hợp và phạm vi sử dụng, cũng như các chức năng sẽ thông dụng hơn.
Bước 5: Cho API tiếp cận với thị trường
Ngoài việc tạo API cho doanh nghiệp, bạn hoàn toàn có thể kiếm tiền từ việc này. Lấy ví dụ như sàn thương mại điện tử Amazon, thị trường bán lẻ này cho phép bạn niêm yết giá API và bán trực tuyến trên các sàn giao dịch công cụ này.
X. Tính bảo mật của API
- SQL Injection
- Spam Request
1. SQL Injection
Đây là một lỗi phổ biến trong bảo mật Application Programming Interface. Những kẻ tấn công sẽ sử dụng lỗ hổng câu truy vấn của ứng dụng và sau đó sẽ thêm một đoạn SQL để thay đổi câu truy vấn ban đầu. Khi điều này xảy ra, kẻ tấn công có thể hoạt động như một nhà quản trị web bằng cách sử dụng cơ sở dữ liệu của ứng dụng.
Cách khắc phục: Để loại bỏ những ký tự lạ, bạn có thể sử dụng Regular Expression hoặc sử dụng các hàm có sẵn.
2. Spam Request
Sau đây là một ví dụ về lỗi này: Kẻ tấn công sẽ liên tục gửi các yêu cầu đến máy chủ sau khi người dùng đã nhập tên đăng ký và mật khẩu. Máy chủ sẽ nhận được các yêu cầu này và tiến hành đăng ký liên tục, dẫn đến tình trạng quá tải.
Cách khắc phục: Hãy thêm các yêu cầu để làm cho quá trình hoàn thành phức tạp hơn. Có thể thêm câu hỏi bảo mật hoặc thời gian chờ cho khách hàng trước khi tiếp tục,...
XI. Một số phương án ngăn rò rỉ thông tin trong API
- Hãy kiểm tra thẩm quyền người sử dụng, xác thực ứng dụng thật cẩn thận: Ngoài xác thực người sử dụng cuối cùng, bạn cũng cần chú ý đến xác thực ứng dụng. Vì nếu bạn đang sử dụng ứng dụng AirBnB, Uber, những ứng dụng này sẽ thực hiện quy trình gọi các API của chúng. Vì vậy, ứng dụng sẽ được xác thực một cách đầy đủ hơn.
- Mã hóa dữ liệu được truyền đi từ nền tảng: Sử dụng chứng chỉ SSL là cách đơn giản nhất để bạn làm được việc này. Giúp bạn dễ dàng mã hóa các dữ liệu quan trọng để ngăn chặn tình trạng bị tấn công, bị ăn cắp dữ liệu trong quá trình truyền tải.
- Mật khẩu cố định, dạng nhúng hoặc quá dễ đoán: Vì lười biếng, nhiều người lựa chọn mật khẩu cố định rất dễ đoán. Thậm chí họ còn lấy mật khẩu, thông tin được lưu cục bộ trên các ứng dụng di động. Điều này cần được giải quyết triệt để nếu bạn không muốn thông tin của mình bị ăn cắp.
- Sử dụng chữ ký số: Chữ ký số là chuỗi ký tự duy nhất, tượng trưng cho một người sử dụng. Các ký tự này giúp bạn dễ dàng lưu trữ các chuỗi này trong cơ sở dữ liệu, và chỉ cung cấp nếu người dùng nhập đúng tên, mật khẩu phù hợp. Đây là một cách đơn giản để kiểm tra và tăng tính bảo mật cho API.
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy thông tin về API là gì, các ứng dụng của nó và những lợi ích và hạn chế của nó cũng như cách khắc phục bảo mật. Hy vọng rằng sự hiểu biết của bạn về lập trình website đã được nâng cao. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết của Terus.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Giải đáp các thắc mắc liên quan đến API
1. API là gì?
API là viết tắt của Application Programming Interface, nghĩa là Giao diện lập trình ứng dụng. Nó là một tập hợp các quy tắc và định nghĩa cho phép hai phần mềm tương tác với nhau. API cung cấp một cách thức tiêu chuẩn để truy cập dữ liệu và chức năng của một ứng dụng, cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng mới dựa trên các ứng dụng hiện có.
2. Làm thế nào API hoạt động?
API thường sử dụng các định dạng dữ liệu dựa trên web như JSON hoặc XML để trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng. Các nhà phát triển sử dụng các thư viện hoặc SDK (bộ phát triển phần mềm) để truy cập API và thực hiện các yêu cầu.
3. Lợi ích của việc sử dụng API là gì?
API cung cấp nhiều lợi ích, bao gồm:
- Tăng khả năng tái sử dụng: cho phép các nhà phát triển tái sử dụng mã và chức năng hiện có, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Tăng tốc độ phát triển: giúp các nhà phát triển nhanh chóng xây dựng các ứng dụng mới bằng cách sử dụng các chức năng hiện có.
- Cải thiện khả năng tương tác: giúp các ứng dụng khác nhau tương tác và chia sẻ dữ liệu với nhau.
- Khuyến khích đổi mới: giúp thúc đẩy đổi mới bằng cách cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng mới và sáng tạo.
Đọc thêm:
- IPv4 và IPv6 – Tìm hiểu và so sánh hai giao thức trên
- An ninh mạng là gì?
- Web crawler là gì?
- Traffic User là gì?
- Niche Site là gì?
- IPsec là gì?
- Encryption – mã hóa là gì?
- Dịch vụ đăng ký chứng chỉ SSL