Khi khoa học công nghệ ngày càng phát triển, điện thoại thông minh, máy tính và máy tính bảng trở nên quan trọng hơn trong công việc hàng ngày và cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, mức độ phụ thuộc vào các công cụ trực tuyến cũng đòi hỏi các quy định về an ninh và bảo mật khi sử dụng mạng (network security) của mỗi người.
Tìm hiểu thêm về an ninh mạng qua bài viết sau của Terus Technique – Đội ngũ thiết kế website chuyên nghiệp tại TP Hồ Chí Minh.
I. An ninh mạng là gì?
An ninh mạng là sự bảo đảm rằng hoạt động trên mạng không ảnh hưởng đến an toàn, trật tự, an toàn xã hội và quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân.
Bảo vệ an ninh mạng là việc ngăn chặn, phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hành vi xâm phạm an ninh mạng. An ninh máy tính là một loại an ninh mạng khác. Loại bảo mật này sử dụng phần mềm và phần cứng để bảo vệ dữ liệu được gửi từ các thiết bị như máy tính cá nhân đến hệ thống mạng lưới thông tin.
An ninh máy tính bảo vệ cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin khỏi bị tội phạm mạng chặn, thay đổi hoặc đánh cắp dữ liệu.
Các biện pháp bảo vệ an ninh mạng
Luật quy định chi tiết về bảo vệ an ninh mạng. Đây là những biện pháp hành chính và kỹ thuật để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự và an toàn xã hội cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp và cá nhân trên internet. Bao gồm:
- Đánh giá network security.
- Đánh giá các yếu tố network security.
- Tìm hiểu về network security.
- Theo dõi network security.
- Ứng phó và khắc phục sự cố liên quan đến an ninh mạng.
- Thách thức, bảo vệ an ninh mạng.
- Sử dụng mật mã để bảo vệ các dữ liệu trên mạng.
Ngăn chặn, yêu cầu tạm ngừng, ngừng cung cấp thông tin mạng đình chỉ, tạm đình chỉ các hoạt động thiết lập, cung cấp và sử dụng mạng viễn thông, mạng internet, sản xuất và sử dụng thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến theo quy định của pháp luật.
Yêu cầu xóa bỏ, truy cập xóa bỏ thông tin trái pháp luật hoặc thông tin quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân trên không gian mạng.
Phong tỏa, hạn chế hoạt động của hệ thống thông tin đình chỉ, tạm đình chỉ hoặc yêu cầu ngừng hoạt động của hệ thống thông tin, thu hồi tên miền theo quy định của pháp luật.
Khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự. Biện pháp khác theo quy định của pháp luật về an ninh quốc gia, pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.
II. Tại sao an ninh mạng lại quan trọng
Các doanh nghiệp trong những lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như năng lượng, vận tải, bán lẻ và sản xuất, sử dụng các hệ thống kỹ thuật số và kết nối tốc độ cao để cung cấp dịch vụ khách hàng hiệu quả và điều hành hoạt động kinh doanh đạt hiệu quả về chi phí.
Cũng như bảo mật tài sản vật lý, các doanh nghiệp còn phải bảo mật tài sản kỹ thuật số và bảo vệ hệ thống không bị truy cập ngoài ý muốn. Một sự kiện vi phạm và truy cập trái phép có chủ đích vào hệ thống máy tính, mạng hoặc cơ sở được kết nối gọi là cuộc tấn công mạng.
Nếu cuộc tấn công mạng thành công, dữ liệu bảo mật sẽ bị lộ, đánh cắp, xóa hoặc thay đổi. Sau đây là các lợi ích và lý do tại sao an ninh mạng lại quan trọng:
Ngăn chặn hoặc giảm tổn thất do vi phạm
Các tổ chức triển khai chiến lược an ninh mạng giảm thiểu những hậu quả không mong muốn của các cuộc tấn công mạng mà theo đó có thể tác động tới uy tín kinh doanh, tình trạng tài chính, hoạt động kinh doanh cũng như lòng tin của khách hàng. Ví dụ: các công ty kích hoạt các kế hoạch phục hồi sau thảm họa để ngăn các đợt xâm nhập có thể xảy ra và giảm thiểu gián đoạn đối với hoạt động kinh doanh.
Duy trì tuân thủ theo quy định
Các doanh nghiệp nằm trong những ngành nghề và khu vực cụ thể phải tuân thủ các yêu cầu quy định để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trước những rủi ro mạng có thể xảy ra. Ví dụ: các công ty hoạt động ở Châu Âu phải tuân thủ Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR), trong đó yêu cầu các tổ chức thực hiện những biện pháp an ninh mạng phù hợp để đảm bảo quyền riêng tư của dữ liệu.
Giảm thiểu các mối đe dọa mạng không ngừng biến hóa
Các cuộc tấn công mạng luôn biến hóa song song với những công nghệ không ngừng thay đổi. Tội phạm sử dụng những công cụ mới và nghĩ ra các chiến lược mới để truy cập trái phép vào hệ thống. Các tổ chức vận dụng và nâng cấp các biện pháp an ninh mạng để bắt kịp những công nghệ và công cụ tấn công kỹ thuật số mới và không ngừng biến hóa này.
III. Nguyên tắc bảo vệ an ninh mạng
Theo quy định của Luật An ninh mạng năm 2018 quy định việc bảo vệ an ninh mạng phải tuân thủ 07 nguyên tắc sau:
Thứ nhất | Nguyên tắc thứ nhất tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, bảo đảm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân. |
Thứ hai | Thứ hai đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, sự quản lý thống nhất của Nhà nước, huy động sức mạnh tổng hợp của hệ thống chính trị và toàn dân tộc, phát huy vai trò nòng cốt của lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng. |
Thứ ba | Thứ ba kết hợp chặt chẽ giữa nhiệm vụ bảo vệ an ninh mạng, bảo vệ hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia với nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội, bảo đảm quyền con người, quyền công dân, tạo điều kiện cho cơ quan, tổ chức, cá nhân hoạt động trên không gian mạng. |
Thứ tư | Thứ tư chủ động phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, đấu tranh, làm thất bại mọi hoạt động sử dụng không gian mạng xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân sẵn sàng ngăn chặn các nguy cơ đe dọa an ninh mạng. |
Thứ năm | Thứ năm triển khai hoạt động bảo vệ an ninh mạng đối với cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia, áp dụng các biện pháp bảo vệ hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia. |
Thứ sáu | Thứ sáu hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia được thẩm định, chứng nhận đủ điều kiện về an ninh mạng trước khi đưa vào vận hành, sử dụng, thường xuyên kiểm tra, giám sát về an ninh mạng trong quá trình sử dụng và kịp thời ứng phó, khắc phục sự cố an ninh mạng. |
Thứ bảy | Cuối cùng nguyên tắc mọi hành vi vi phạm pháp luật về an ninh mạng phải được xử lý kịp thời, nghiêm minh. |
IV. An ninh mạng cố gắng phòng vệ trước những loại tấn công nào?
Các chuyên gia an ninh mạng cố gắng hạn chế và giảm thiểu các mối đe dọa hiện tại và mới xuất hiện tránh xâm nhập vào hệ thống máy tính theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về những mối đe dọa mạng phổ biến.
Phần mềm độc hại
Phần mềm độc hại còn được gọi là malware. Phần mềm độc hại bao gồm một loạt các chương trình phần mềm được xây dựng để cho phép các bên thứ ba truy cập trái phép vào thông tin nhạy cảm hoặc làm gián đoạn hoạt động bình thường của một cơ sở hạ tầng trọng yếu. Những phần mềm độc hại thường thấy bao gồm Trojan, phần mềm gián điệp và vi-rút.
Phần mềm tống tiền
Phần mềm tống tiền đề cập đến một mô hình kinh doanh và một loạt các công nghệ có liên quan mà những kẻ lừa đảo sử dụng để tống tiền các thực thể. Dù bạn mới bắt đầu hay đang xây dựng trên AWS, chúng tôi có các tài nguyên chuyên dụng để giúp bạn bảo vệ các hệ thống trọng yếu và dữ liệu nhạy cảm của bạn khỏi phần mềm tống tiền.
Tấn công xen giữa
Tấn công xen giữa bao gồm việc một bên từ bên ngoài cố gắng truy cập trái phép vào mạng trong khi trao đổi dữ liệu. Những cuộc tấn công như vậy gia tăng rủi ro bảo mật đối với thông tin nhạy cảm như dữ liệu tài chính.
Lừa đảo
Lừa đảo là một mối đe dọa an ninh mạng sử dụng các kỹ thuật tấn công phi kỹ thuật để lừa người dùng tiết lộ thông tin nhận dạng cá nhân. Ví dụ: những kẻ tấn công mạng gửi email khiến người dùng nhấp vào và nhập dữ liệu thẻ tín dụng trên một trang web thanh toán giả mạo. Các cuộc tấn công lừa đảo cũng có thể dẫn đến việc tải xuống các tệp đính kèm độc hại thực hiện cài đặt phần mềm độc hại trên các thiết bị của công ty.
DDoS
Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) là một nỗ lực phối hợp nhằm làm quá tải máy chủ bằng cách gửi một lượng lớn các yêu cầu giả mạo. Những sự kiện như vậy ngăn người dùng bình thường kết nối hoặc truy cập vào máy chủ bị nhắm đến.
Mối đe dọa nội bộ
Một mối đe dọa nội bộ là một rủi ro an ninh do nhân viên có ý định xấu trong một tổ chức gây ra. Nhân sự có quyền truy cập cấp cao vào hệ thống máy tính và có thể làm mất ổn định tính bảo mật của cơ sở hạ tầng từ bên trong.
V. An ninh mạng hoạt động như thế nào?
Các tổ chức triển khai những chiến lược an ninh mạng bằng cách sử dụng các chuyên viên an ninh mạng. Những chuyên viên này sẽ đánh giá rủi ro bảo mật của các hệ thống điện toán, mạng, kho lưu trữ dữ liệu, ứng dụng cũng như các thiết bị được kết nối khác hiện có. Sau đó, các chuyên viên an ninh mạng tạo ra một khung an ninh mạng toàn diện và triển khai các biện pháp bảo vệ trong tổ chức.
Để được coi là thành công, một chương trình an ninh mạng sẽ cần bao gồm hoạt động hướng dẫn nhân viên về những phương pháp bảo mật hay nhất và tận dụng các công nghệ phòng vệ mạng tự động cho cơ sở hạ tầng CNTT hiện có.
Những yếu tố này kết hợp lại với nhau để tạo ra nhiều lớp bảo vệ chống lại các mối đe dọa tiềm ẩn tại tất cả các điểm truy cập dữ liệu. Các thành phần an ninh mạng xác định rủi ro, bảo vệ danh tính, cơ sở hạ tầng và dữ liệu, phát hiện các bất thường và sự kiện, phản ứng và phân tích nguyên nhân gốc rễ cũng như phục hồi sau một sự kiện.
VI. An ninh mạng gồm những loại nào?
Cách tiếp cận an ninh mạng mạnh mẽ giải quyết những mối lo ngại sau trong tổ chức.
An ninh mạng đối với cơ sở hạ tầng quan trọng
Cơ sở hạ tầng quan trọng đề cập tới các hệ thống kỹ thuật số đóng vai trò quan trọng đối với xã hội, chẳng hạn như năng lượng, thông tin liên lạc và vận tải. Các tổ chức ở những lĩnh vực này cần có cách tiếp cận an ninh mạng mang tính hệ thống vì việc gián đoạn hoặc mất mát dữ liệu có thể gây mất ổn định xã hội.
Bảo mật mạng
Bảo mật mạng là biện pháp bảo vệ an ninh mạng dành cho các máy tính và thiết bị kết nối mạng. Đội ngũ CNTT sử dụng các công nghệ bảo mật mạng như tường lửa và kiểm soát truy cập mạng để điều chỉnh quyền truy cập của người dùng, đồng thời quản lý quyền đối với những tài sản kỹ thuật số cụ thể.
Bảo mật trên đám mây
Bảo mật trên đám mây mô tả các biện pháp được tổ chức thực hiện để bảo vệ dữ liệu và ứng dụng chạy trên đám mây. Đây là cơ chế bảo mật quan trọng, giúp củng cố lòng tin của khách hàng, đảm bảo các hoạt động có khả năng chịu lỗi và tuân thủ những quy định về quyền riêng tư của dữ liệu trong môi trường có quy mô linh hoạt. Chiến lược bảo mật trên đám mây mạnh mẽ có liên quan đến trách nhiệm chung được chia sẻ giữa nhà cung cấp đám mây và tổ chức.
Bảo mật IoT
Thuật ngữ Internet vạn vật (IoT) đề cập tới các thiết bị điện tử hoạt động từ xa trên Internet. Ví dụ: một thiết bị cảnh báo thông minh gửi các cập nhật định kỳ tới điện thoại thông minh sẽ được coi là thiết bị IoT. Những thiết bị IoT này gây ra thêm một lớp rủi ro bảo mật do kết nối liên tục và các lỗi phần mềm ẩn giấu. Do đó, việc đưa ra các chính sách bảo mật cho cơ sở hạ tầng mạng là điều vô cùng cần thiết để đánh giá và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn của những thiết bị IoT khác nhau.
Bảo mật dữ liệu
Bảo mật dữ liệu bảo vệ dữ liệu đang được truyền và đang được lưu trữ bằng một hệ thống lưu trữ mạnh mẽ và truyền dữ liệu an toàn. Các nhà phát triển sử dụng những biện pháp bảo vệ, chẳng hạn như mã hóa và sao lưu riêng biệt để có khả năng phục hồi hoạt động trước những trường hợp vi phạm dữ liệu có thể xảy ra. Trong một số trường hợp, các nhà phát triển sử dụng Hệ thống AWS Nitro để bảo mật lưu trữ và hạn chế truy cập của người vận hành.
Bảo mật ứng dụng
Bảo mật ứng dụng là nỗ lực phối hợp nhằm củng cố biện pháp bảo vệ ứng dụng không bị thao tác trái phép trong các giai đoạn thiết kế, phát triển và kiểm thử. Các nhà lập trình phần mềm viết mã bảo mật để ngăn chặn lỗi có thể làm gia tăng rủi ro bảo mật.
Bảo mật điểm cuối
Bảo mật điểm cuối giải quyết các rủi ro bảo mật phát sinh khi người dùng truy cập mạng của tổ chức từ xa. Biện pháp bảo mật điểm cuối sẽ quét tệp từ những thiết bị cá nhân và giảm thiểu mối đe dọa khi phát hiện.
Lên kế hoạch kinh doanh liên tục và phục hồi sau thảm họa
Mục này mô tả các kế hoạch cho sự cố bất ngờ, để tổ chức kịp thời phản ứng với các sự cố an ninh mạng mà vẫn tiếp tục hoạt động và có ít hoặc không xảy ra gián đoạn. Trong những kế hoạch đó, các chính sách phục hồi dữ liệu được triển khai để phản ứng tích cực với việc mất mát dữ liệu.
Hướng dẫn người dùng cuối
Mọi người trong tổ chức đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của các chiến lược an ninh mạng. Hướng dẫn là chìa khóa để đảm bảo các nhân viên được đào tạo những phương pháp bảo mật phù hợp hay nhất, chẳng hạn như xóa email đáng ngờ và tránh cắm các thiết bị USB không xác định.
VII. Giải pháp an ninh mạng
Sau đây là những giải pháp anh ninh mạng tốt mà thường được các doanh nghiệp sử dụng:
- Ưu tiên bảo mật không gian mạng
- Không thờ ơ với quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu
- Thiết lập và duy trì các chính sách làm sạch an ninh mạng
- Hãy thận trọng với những lừa đảo có có công nghệ hỗ trợ
- Tăng cường bảo mật làm việc từ xa
- Đảm bảo an ninh mạng không phải là công việc của một người
1. Ưu tiên bảo mật không gian mạng
Theo cuộc khảo sát của Terus, 90% các nhà quản lý CNTT cho rằng doanh nghiệp (DN) của họ sẽ bị ảnh hưởng bởi network security vì các lý do như chuyển đổi số, năng suất hoặc các mục tiêu khác. 82% nói rằng họ đã bị sức ép để giảm thiểu các mối nguy hiểm an ninh mạng.
2. Không thờ ơ với quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu
Khách hàng nói rằng an toàn và bảo mật là điều quan trọng nhất khi họ sử dụng internet. Theo lời khuyên của KPMG, các DN nên thiết lập một cách tiếp cận minh bạch về việc sử dụng, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu. Điều này không chỉ làm giảm lo lắng của người dùng mà còn giúp họ tin tưởng vào thương hiệu.
3. Thiết lập và duy trì các chính sách làm sạch an ninh mạng
Đảm bảo phát hiện sớm bằng cách giám sát, sao lưu và đào tạo kỹ năng bảo mật. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên đã cài đặt các bản vá và bản cập nhật bảo mật mới nhất trên thiết bị của họ là điều cần thiết.
4. Hãy thận trọng với những lừa đảo có có công nghệ hỗ trợ
Hơn 60% người tiêu dùng trên toàn thế giới đã trở thành “con mồi” của các trò lừa đảo sử dụng công nghệ. Nạn nhân thường là nam giới trẻ tuổi và tự tin về khả năng tin học của họ.
5. Tăng cường bảo mật làm việc từ xa
Làm việc từ xa sẽ vẫn duy trì và thậm chí còn tăng lên trong thời gian tới, đặc biệt là với sự lan truyền nhanh chóng của biến thể Omicron.
Do đó, để cải thiện bảo mật tại nhà của họ, các công ty nên sử dụng và củng cố liên tục các công cụ và chính sách network security thân thiện với người dùng.
6. Đảm bảo an ninh mạng không phải là công việc của một người.
Chỉ 1/3 các nhà phát triển không hiểu rõ về các chính sách bảo mật của công ty họ. Điều này khiến các nhà phát triển phần mềm và các nhóm bảo mật không thể liên lạc với nhau, cản trở các dự án như bảo mật đám mây và Zero Trust.
Để đảm bảo rằng tất cả các thành viên của ngành công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đều tham gia và hiểu rõ về các chính sách và quy trình sẽ được thực hiện, các công ty nên thúc đẩy mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa nhóm bảo mật và nhà phát triển.
VIII. Tổng kết
Do đó, chúng tôi đã giúp bạn hiểu Network security là gì? Hãy nâng cao cảnh giác đặc biệt là thời điểm nhạy cảm hiện tại. Cùng tìm hiểu thêm qua bài viết này của Terus.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Giải đáp thắc mắc liên quan đến An ninh mạng
1. Tại sao an ninh mạng lại quan trọng?
An ninh mạng rất quan trọng vì nó giúp bảo vệ các tài sản quý giá của bạn, bao gồm:
- Thông tin: Thông tin cá nhân, thông tin tài chính, dữ liệu kinh doanh, v.v.
- Hệ thống: Hệ thống máy tính, mạng, thiết bị di động, v.v.
- Danh tiếng: Danh tiếng của doanh nghiệp hoặc tổ chức của bạn.
2. Các mối đe dọa an ninh mạng phổ biến:
- Phần mềm độc hại: Virus, Trojan, worm, ransomware, v.v.
- Tấn công mạng: Tấn công DoS/DDoS, tấn công lừa đảo, tấn công xâm nhập, v.v.
- Phishing: Lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin cá nhân hoặc tài chính.
- Kỹ thuật xã hội: Lừa đảo người dùng thực hiện các hành động nguy hiểm, chẳng hạn như nhấp vào liên kết độc hại hoặc tải xuống tệp đính kèm bị nhiễm phần mềm độc hại.
- Lỗi cấu hình: Lỗi cấu hình hệ thống hoặc mạng có thể tạo ra lỗ hổng bảo mật mà kẻ tấn công có thể khai thác.
3. Các nguyên tắc bảo vệ an ninh mạng:
Để bảo vệ an ninh mạng, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Bảo mật: Giữ mật khẩu mạnh và bí mật, sử dụng mã hóa cho dữ liệu nhạy cảm và hạn chế quyền truy cập vào hệ thống và dữ liệu.
- Cập nhật: Cập nhật phần mềm, hệ điều hành và firmware thường xuyên để vá các lỗ hổng bảo mật.
- Giáo dục: Nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho nhân viên và người dùng để họ có thể phát hiện và báo cáo các mối đe dọa tiềm ẩn.
- Sao lưu: Sao lưu dữ liệu thường xuyên để bạn có thể khôi phục dữ liệu trong trường hợp bị tấn công hoặc mất dữ liệu.
- Phục hồi: Có kế hoạch phục hồi sau thảm họa để bạn có thể nhanh chóng khôi phục hoạt động kinh doanh sau khi xảy ra sự cố an ninh mạng.
Đọc thêm:
- API là gì?
- IPv4 và IPv6 – Tìm hiểu và so sánh hai giao thức trên
- Web crawler là gì?
- Traffic User là gì?
- Niche Site là gì?
- API là gì?
- IPsec là gì?
- Encryption – mã hóa là gì?
- Dịch vụ đăng ký chứng chỉ SSL uy tín