Việc code không chỉ là tạo ra một chương chỉ hoạt động được là được, mà chất lượng của việc viết code sẽ ảnh hưởng tới quá trình bảo trì, mở rộng cho hệ thống. Việc clean code là điều buộc phải làm trong bất kỳ doanh nghiệp công nghệ nào. Cùng Terus tìm hiểu rõ xem Clean code là gì?

I. Clean code là gì?
Clean code là một phương pháp viết mã giúp tạo ra những đoạn code dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì. Bằng cách tuân thủ các quy tắc viết code rõ ràng, chúng ta có thể giảm thiểu lỗi, tăng tính hiệu quả và nâng cao khả năng hợp tác trong quá trình phát triển phần mềm.
Dấu hiệu nhận biết clean code:
- Tên gọi rõ ràng: Biến, hàm và lớp được đặt tên mô tả, dễ hiểu.
- Cấu trúc mạch lạc: Code được sắp xếp hợp lý, logic, tránh lặp lại.
- Chú thích ngắn gọn: Chỉ ghi lại những thông tin cần thiết để giải thích đoạn code.
Code smell là gì

Ngược lại với clean code thì gọi là code smell, điều này có nghĩa là code smell được xem là một dấu hiệu của mã nguồn có nhiều vấn đề bên trong. Tuy vận hành thì vẫn vận hành được nhưng không có thể thêm bất kỳ thao tác nào tác động tới.
Code smell không phải là lỗi ngay lập tức, nhưng nó là những dấu hiệu cho thấy mã nguồn của bạn đang tiềm ẩn các vấn đề về thiết kế và cấu trúc. Điều này có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như:
- Khó bảo trì: Khi cần sửa đổi hoặc nâng cấp phần mềm, việc có quá nhiều code smell sẽ khiến quá trình này trở nên phức tạp và dễ xảy ra lỗi.
- Khó mở rộng: Việc thêm các tính năng mới vào phần mềm sẽ trở nên khó khăn hơn, thậm chí có thể gây ra các lỗi không mong muốn.
- Rủi ro cao: Các đoạn code smell có thể là nguyên nhân tiềm ẩn của các lỗi nghiêm trọng trong tương lai.
Lý do làm ra code smell nhiều nhất là do lập trình viên không nắm rõ các quy tắc để clean code, không có review lại code sau khi viết để nhận ra code smell. Trường hợp phổ biến nhất là các lập trình viên thay nhau vào sửa một chức năng nhỏ trong source code chính, thường sẽ khiến người mới không hiểu ý người cũ và liên tục viết đè lên nhau.
II. Tầm quan trọng của Clean code
Clean code website không chỉ mang lại lợi ích về mặt kỹ thuật mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng và hiệu quả làm việc của đội ngũ phát triển.
1. Đảm bảo khả năng mở rộng và dễ bảo trì

Trong quá trình phát triển một dự án web, nhu cầu cập nhật và bổ sung tính năng là điều không thể tránh khỏi. Với clean code, việc quản lý và bảo trì dự án trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Mã nguồn được viết rõ ràng, có cấu trúc logic giúp lập trình viên nhanh chóng nắm bắt ý tưởng và thực hiện các thay đổi cần thiết. Nhờ đó, thời gian phát triển và chi phí bảo trì dự án được rút ngắn đáng kể.
2. Đảm bảo sự an toàn cho hệ thống
Viết mã sạch và có cấu trúc rõ ràng là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu để đảm bảo an toàn cho hệ thống. Khi code được viết một cách logic và dễ hiểu, việc phát hiện và sửa chữa các lỗ hổng bảo mật sẽ trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Điều này giúp giảm thiểu đáng kể rủi ro bị tấn công, bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của người dùng như thông tin cá nhân và giao dịch tài chính.
3. Nâng cao hiệu năng của code

Loại bỏ các đoạn code thừa, không cần thiết là chìa khóa để nâng cao hiệu suất hệ thống. Nhờ đó, hệ thống sẽ hoạt động mượt mà hơn, giảm thiểu thời gian tải trang và đáp ứng nhanh hơn các yêu cầu của người dùng.
Đặc biệt, với những website có lượng truy cập lớn, việc tối ưu hóa code giúp giảm tải cho máy chủ, đảm bảo trải nghiệm người dùng luôn ở mức tốt nhất.
4. Tăng khả năng trao đổi trong team
Với một bộ quy tắc viết code thống nhất, các thành viên trong nhóm sẽ dễ dàng hiểu và làm việc với mã nguồn của nhau. Điều này giúp giảm thiểu thời gian giải thích, tránh những hiểu lầm không đáng có và tăng tốc độ phát triển dự án. Nhờ đó, cả team có thể tập trung vào việc sáng tạo và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
III. Các nguyên tắc để viết clean code
Sau đây là cách code clean hiệu quả cho bạn:
1. Đặt tên biến rõ ràng và có ý nghĩa
Tên biến, dù đơn giản, lại đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho mã nguồn trở nên dễ đọc, dễ hiểu. Một tên biến tốt sẽ giúp lập trình viên nắm bắt được ý nghĩa của biến ngay lập tức mà không cần phải lùng sục cả đoạn mã.
Nguyên tắc đặt tên biến hiệu quả:
- Ý nghĩa: Tên biến nên phản ánh chính xác ý nghĩa của giá trị mà nó lưu trữ.
- Cụ thể: Sử dụng danh từ hoặc động từ để mô tả biến. Ví dụ: customerName, calculateTotal.
- Tránh viết tắt: Trừ khi viết tắt đó đã được thống nhất trong dự án.
- Dài vừa đủ: Tên biến nên đủ dài để mô tả rõ ràng nhưng không quá dài gây rườm rà.
- Đọc được: Tránh sử dụng các ký tự đặc biệt hoặc các từ viết hoa quá nhiều.
2. Không được đặt mơ hồ nên dùng công thức Động từ + Danh từ

Để tạo ra một dự án phần mềm chất lượng, việc viết code sạch là vô cùng quan trọng. Code sạch không chỉ giúp các lập trình viên dễ dàng đọc, hiểu và bảo trì mà còn góp phần tăng hiệu suất làm việc và giảm thiểu lỗi.
Tránh nhầm lẫn với những cái tên rõ ràng:
- Đặt tên ý nghĩa: Mỗi biến, hàm, lớp nên có tên gọi phản ánh chính xác chức năng của nó. Ví dụ, calculateDebitMoeny() rõ ràng hơn nhiều so với calculate().
- Tổ chức hợp lý: Cấu trúc code rõ ràng, chia thành các module, lớp và hàm riêng biệt giúp dễ dàng quản lý và tái sử dụng.
3. Dùng 1 phong cách viết duy nhất xuyên suốt
Trong một dự án phát triển phần mềm, việc nhiều lập trình viên cùng làm việc đòi hỏi sự thống nhất cao về phong cách viết code. Để đảm bảo mã nguồn dễ đọc, dễ bảo trì và giảm thiểu lỗi, chúng ta cần áp dụng một số quy tắc sau:
- Đặt tên theo quy chuẩn: Tất cả các thành phần trong mã như biến, hàm, lớp... phải được đặt tên một cách thống nhất và có ý nghĩa. Điều này giúp lập trình viên dễ dàng hiểu được chức năng của từng phần và giảm thiểu thời gian tìm hiểu code.
- Tạo style guide: Một style guide chi tiết sẽ là "bộ luật" chung cho cả nhóm, quy định mọi quy tắc từ cách đặt tên, định dạng code đến cách viết comment. Nhờ đó, mọi thành viên đều tuân theo cùng một tiêu chuẩn.
- Giữ sự nhất quán xuyên suốt: Tính nhất quán phải được duy trì ở mọi cấp độ, từ cách đặt tên biến đến cấu trúc code và cách viết comment. Điều này giúp cải thiện khả năng đọc hiểu và bảo trì mã nguồn.
4. Ứng dụng nguyên tắc FIRST
Nguyên tắc FIRST là kim chỉ nam giúp bạn viết mã nguồn chất lượng cao, nâng cao hiệu suất làm việc và dễ dàng bảo trì. FIRST là từ viết tắt của:
- Fast (Nhanh): Mã chạy nhanh, hiệu quả, tránh các vòng lặp thừa, tối ưu hóa thuật toán.
- Independent (Độc lập): Các module, hàm hoạt động độc lập, giảm thiểu sự phụ thuộc, dễ bảo trì.
- Replicable (Tái sử dụng): Mã có thể tái sử dụng ở nhiều nơi, giảm thiểu trùng lặp.
- Self-validating (Tự kiểm tra): Mã dễ kiểm tra, dễ xác minh, đảm bảo tính chính xác.
- Timely (Kịp thời): Mã dễ nâng cấp, thích ứng với thay đổi yêu cầu.
5. Boy Scout Rule

Bạn đã bao giờ nghe đến câu nói "Để lại nơi mình đi qua sạch sẽ hơn lúc đến"? Đó chính là tinh thần của nguyên tắc Boy Scout. Trong lập trình, nguyên tắc này khuyến khích các lập trình viên luôn giữ cho mã nguồn sạch sẽ, gọn gàng và dễ đọc.
- Cải tiến từng bước: Thay vì để lại một đống "rác" code, hãy dành chút thời gian để sửa chữa những đoạn code kém hiệu quả hoặc khó hiểu.
- Không bỏ qua lỗi nhỏ: Những lỗi nhỏ tưởng chừng như vô hại có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về sau. Hãy sửa chữa chúng ngay khi phát hiện.
- Refactor thường xuyên: Việc thường xuyên sắp xếp lại cấu trúc mã sẽ giúp code trở nên rõ ràng hơn, dễ bảo trì hơn.
- Chủ động: Mỗi lập trình viên đều có trách nhiệm giữ gìn chất lượng code của cả dự án.
6. Keep it Simple, Stupid
Nguyên tắc KISS khuyến khích lập trình viên tạo ra mã nguồn đơn giản, dễ hiểu và dễ bảo trì. Thay vì phức tạp hóa vấn đề, KISS tập trung vào việc tìm ra giải pháp trực tiếp và hiệu quả nhất.
Bạn chỉ cần nghĩ là viết code làm sao, mà lần sau khi bạn đọc lại bạn có thể nhanh chóng hiểu được mình đã viết gì như vậy là tốt nhất.
7. Tập trung giải quyết các vấn đề cốt lõi
Khi gặp lỗi trong mã, nhiều lập trình viên thường có xu hướng chỉ tập trung vào việc sửa chữa nhanh chóng để hệ thống hoạt động trở lại. Tuy nhiên, cách tiếp cận này chỉ giải quyết được triệu chứng chứ không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Điều này có thể dẫn đến việc lỗi tái diễn hoặc gây ra các vấn đề phức tạp hơn trong tương lai.
- Phân tích kỹ lưỡng: Thay vì chỉ sửa lỗi tạm thời, hãy dành thời gian tìm hiểu sâu về nguyên nhân gây ra lỗi. Điều này giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về vấn đề và đưa ra giải pháp hiệu quả.
- Sử dụng công cụ debug: Các công cụ debug như breakpoints sẽ giúp bạn theo dõi từng bước thực thi của mã, từ đó xác định chính xác vị trí gây lỗi.
- Xem xét toàn bộ hệ thống: Một lỗi có thể là kết quả của sự tương tác giữa nhiều phần khác nhau trong hệ thống. Vì vậy, việc kiểm tra toàn diện sẽ giúp bạn tìm ra mối liên kết và nguyên nhân gốc rễ.
8. DRY
DRY (Don't Repeat Yourself) là một nguyên tắc cốt lõi trong lập trình, khuyến khích việc tránh lặp lại mã. Bằng cách áp dụng DRY, code của bạn sẽ trở nên dễ đọc hơn
Để áp dụng nguyên tắc DRY trong cách clean code, bạn có thể:
- Tạo hàm/phương thức: Đóng gói các đoạn mã lặp lại thành các hàm hoặc phương thức để sử dụng lại.
- Sử dụng lớp/đối tượng: Tổ chức mã thành các lớp và đối tượng có thể tái sử dụng.
- Áp dụng mẫu thiết kế: Sử dụng các mẫu thiết kế như Singleton, Factory, Observer để giải quyết các vấn đề phức tạp.