Cpanel thực sự là gì? Cpanel, còn được gọi là cPanel hosting, là một hệ thống quản trị mạng tốt. Được biết đến như một trong những control panel web hosting phổ biến nhất hiện nay, công cụ này cung cấp nhiều tính năng quan trọng cho quản trị web hosting. Trong bài viết này, Terus sẽ đi sâu vào Cpanel, bao gồm các phần liên quan, cài đặt và cách sử dụng tốt nhất.

I. cPanel là gì?
cPanel là hệ thống quản trị web hosting phổ biến nhất trên nền tảng Linux hiện nay. Giao diện đồ họa linh hoạt và dễ sử dụng được cung cấp bởi cPanel.

Kèm theo rất nhiều tính năng, nó dễ dàng cho bạn quản lý hosting và trang web của mình. Do đó, lý do chính khiến công cụ này trở thành hệ thống hosting website phổ biến nhất là gì? Ngoài ra, tự động hóa và bảo mật của cPanel vượt trội so với các hệ thống web hosting khác. Do đó, như bạn có thể hiểu, cPanel hosting là web hosting Linux.
cPanel có ưu và nhược điểm, nhưng phần lớn chúng hoạt động hiệu quả. Do đó, cPanel là lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm control panel hosting.
Quản lý khách hàng, quản lý đơn hàng, quản lý server và quản lý DNS tên miền là tất cả các nhiệm vụ mà WHM chịu trách nhiệm. Hơn nữa, hệ thống này cung cấp cho bạn các cập nhật thường xuyên. Những phiên bản mới nhất tăng cường hệ thống quản lý và tăng cường kiểm soát chặt chẽ.
II. Hướng dẫn sử dụng cPanel
Dưới đây, sẽ hướng dẫn các bạn sử dụng đầy đủ những thao tác, tính năng cơ bản nhất của công cụ này gồm:
- Cách đăng nhập vào cPanel
- Quản lý user
- Quản lý các file
- Quản lý tên miền
- Quản lý tài khoản email
- Tạo database
- Cài đặt WordPress với cPanel
- Tạo Subdomain trên cPanel
- Backup web với cPanel
Đăng nhập cPanel
Để đăng nhập vào tài khoản cPanel (quyền user) các bạn đăng nhập theo đường dẫn dạng http://IP:2082 hoặc https://IP:2083
Ví dụ: http://127.0.0.1:2082 hoặc https://127.0.0.1:2083
Đơn giản hơn, bạn có thể sử dụng chính tên miền của bạn để đăng nhập vào cPanel (với điều kiện, tên miền của bạn đã trỏ về IP Server)
Ví dụ: http://domain.com:2082 hoặc https://domain.com:2083
Nhập tên truy cập và mật khẩu của bạn:

Quản lý user
Nếu cần thêm user vào gói hosting, bạn có thể sử dụng tính năng User Manager trên cPanel bằng cách chọn User Manager trong mục Preferences để truy cần vào phần quản lý người dùng.
Như hình minh hoạ bên dưới, bạn sẽ thấy danh sách user hiện có cùng với các biểu tượng:
- Mail Envelop (phong bì thư): Tài khoản có email.
- Delivery Truck (xe tải): Tài khoản có quyền truy cập FTP.
- Disk Drive (ổ đĩa): Tài khoản có thể sử dụng web disk.
Bạn có thể chỉnh sửa thông tin user, trừ tài khoản chính.

Khi thêm một người dùng mới bạn sẽ được đưa tới màn hình User Manager như hình dưới đây. Tại đây, bạn nhập tên của người dùng, username, domain gắn liền với người dùng đó và một địa chỉ email liên hệ. Phía dưới là thiết lập mật khẩu cho người dùng. Bạn có thể tự thiết lập mật khẩu hoặc để người dùng tạo mật khẩu. Khi bạn thiết lập xong bạn hãy click nút Create ở phía cuối để hoàn thành tạo người dùng mới.

Quản lý các file
File Manager trong cPanel cho phép bạn quản lý trực tiếp các file trên hosting mà không cần dùng FTP.

Upload file
- Để upload một file mới, bạn click vào thư mục muốn upload. Như ví dụ ở ảnh bên dưới, chọn thư mục “cache”.

- Sau đó click vào Upload.

- Tiếp theo, bạn chỉ cần kéo thả file muốn upload hoặc đơn giản click nút Select File rồi chọn file cần upload.

Tạo một thư mục mới
Để tạo thư mục, bạn xác định vị trí thư mục cần tạo và click +Folder trên thanh công cụ. Sau đó, một hộp thoại xổ ra và bạn cần nhập vào tên thư mục và vị trí tạo thư mục rồi nhấn xác nhận.

Quản lý tên miền
Phần Domains của cPanel là nơi quản lý tên miền, cho phép bổ sung tên miền vào tài khoản hosting, quản lý subdomain, hay chuyển hướng domain bạn sở hữu tới trang khác.

Cách thêm một domain trong cPanel:
- Để thêm một tên miền mới vào cPanel, bạn click vào Domains.
- Sau đó bạn chọn nút Create New Domain, là tên domain chính xác mà bạn đã đăng ký, bỏ phần www đi.
- Bạn hãy điền tên domain và chọn mục Share document root… (đây chính là chỉ định domain mới làm Addon Domain).
- Click Submit để hoàn tất việc thêm domain.

Quản lý tài khoản email
Phần Email cung cấp cho bạn nhiều công cụ để quản lý các tài khoản email, từ thêm tài khoản mới và giải quyết vấn đề spam tới tạo Mailing List và Autoresponders.

Ở hình trên, để thêm tài khoản email mới thì bạn hãy click vào Email Accounts. Sau đó bạn chọn tiếp nút Create (+) để tiến hành tạo user mới.
Bạn nhập vào những thông tin sau:
- Username: Dựa trên domain của bạn
- Password: Tạo mật khẩu.
- Optional Settings: Bạn có thể tự chỉnh các thiết lập cho email hoặc để tự động.
Cuối cùng, click Create. Ngay sau khi bạn thêm acount email, bạn sẽ nhận thấy email được bổ sung trong danh sách email.

Ở đây, bạn có thể thay đổi mật khẩu, quota cho mỗi account. Cũng như biết cách cấu hình email client để kết nối với mail server.

Tạo database
Để tạo database trên cPanel, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:

Các bước tạo database:
- Chọn Manage My Databases hoặc Database Wizard.
- Điền tên database và chọn Create Database hoặc Next Step.
- Điền tên username sử dụng database và đặt mật khẩu (thủ công hoặc tự động chọn ngẫu nhiên, độ bảo mật tối thiểu 65/100 điểm).
- Chọn Create User.
- Cấp phân quyền cho user và chọn Next Step để hoàn tất.
Cài đặt WordPress với cPanel
Để cài WordPress trên cPanel, bạn chỉ cần tìm kiếm WordPress và nhấn Install Now để bắt đầu cài đặt.
Tạo Subdomain trên cPanel
Trong cPanel, bạn có thể tạo hai loại tên miền:
- Addon Domain: Là tên miền hoàn toàn độc lập, có thể hoạt động như một website riêng biệt.
- Subdomain: Hay tên miền phụ, là phần mở rộng của tên miền chính (ví dụ: huongdan.terusvn.com).
Để tạo subdomain hoặc tạo addon domain, bạn chỉ cần truy cập vào mục Domains trong cPanel và chọn tùy chọn phù hợp.
Backup web với cPanel
Nếu website của bạn không quá lớn (một số nhà cung cấp có giới hạn dung lượng), bạn có thể thực hiện backup thủ công trực tiếp trong cPanel. Bạn chỉ cần truy cập Files và chọn Backup hoặc Backup Wizard, sau đó làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình sao lưu.
III. Tính năng của cPanel là gì?
cPanel là bảng điều khiển dựa trên web cung cấp giao diện đồ họa để quản lý và quản trị các trang web cũng như tài khoản lưu trữ web. Nó cung cấp nhiều tính năng và công cụ giúp đơn giản hóa việc quản lý trang web cho cả người mới bắt đầu và người dùng có kinh nghiệm. Dưới đây là một số tính năng chính của cPanel:
- Quản lý tệp
- Quản lý tên miền và DNS
- Quản lý email
- Quản lý cơ sở dữ liệu
- Số liệu và phân tích trang web
- Bảo mật và sao lưu
- Cài đặt phần mềm và tập lệnh
- FTP và Sao lưu tệp
- Tích hợp Subversion và Git
- Tùy chỉnh và xây dựng thương hiệu
1. Quản lý tệp
cPanel cung cấp trình quản lý tệp cho phép người dùng tải lên, xóa và sửa đổi tệp trực tiếp từ giao diện web. Nó hỗ trợ các tính năng như chức năng kéo và thả, nén, trích xuất và chỉnh sửa tệp. Người dùng có thể dễ dàng sắp xếp các tệp trang web của mình, tạo thư mục và quản lý quyền.

2. Quản lý tên miền và DNS
Với cPanel, người dùng có thể quản lý nhiều tên miền và tên miền phụ từ một giao diện duy nhất. Nó cung cấp các công cụ để thêm, xóa và chuyển hướng tên miền cũng như quản lý các bản ghi DNS như bản ghi A, CNAME và MX. Người dùng cũng có thể thiết lập bí danh tên miền và quản lý tài khoản email dành riêng cho tên miền.

3. Quản lý email
cPanel cung cấp khả năng quản lý email toàn diện. Người dùng có thể tạo và quản lý tài khoản email, thiết lập chuyển tiếp email và trả lời tự động cũng như định cấu hình bộ lọc thư rác.
Ngoài ra, cPanel tích hợp với các ứng dụng email phổ biến như Microsoft Outlook và cung cấp giao diện webmail để truy cập email thông qua trình duyệt web.

4. Quản lý cơ sở dữ liệu
cPanel hỗ trợ các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phổ biến như MySQL và PostgreSQL. Người dùng có thể tạo và quản lý cơ sở dữ liệu, thiết lập quyền và người dùng cơ sở dữ liệu cũng như thực hiện sao lưu và khôi phục cơ sở dữ liệu. Giao diện cũng cho phép người dùng tương tác với cơ sở dữ liệu bằng các công cụ như phpMyAdmin.

5. Số liệu và phân tích trang web
cPanel cung cấp nhiều công cụ khác nhau để theo dõi hiệu suất trang web và thống kê lưu lượng truy cập. Người dùng có thể truy cập các số liệu như mức sử dụng băng thông, số liệu thống kê về khách truy cập và nhật ký lỗi.
Những thông tin chi tiết này giúp chủ sở hữu trang web theo dõi mức độ phổ biến và hiệu suất của trang web, xác định các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra quyết định sáng suốt.

6. Bảo mật và sao lưu
cPanel cung cấp các tính năng bảo mật để bảo vệ trang web khỏi các mối đe dọa và lỗ hổng. Nó bao gồm các công cụ để quản lý chứng chỉ SSL, định cấu hình các thư mục được bảo vệ bằng mật khẩu và thiết lập quy tắc chặn IP.

Người dùng cũng có thể thực hiện sao lưu thường xuyên các tệp trang web, cơ sở dữ liệu và tài khoản email của mình, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và các tùy chọn khắc phục thảm họa.
7. Cài đặt phần mềm và tập lệnh
cPanel đơn giản hóa việc cài đặt các tập lệnh và ứng dụng web phổ biến. Nó cung cấp các công cụ như Softacificent cho phép người dùng cài đặt hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress, Joomla hoặc Drupal chỉ bằng vài cú nhấp chuột. Điều này hợp lý hóa quá trình thiết lập trang web và cho phép người dùng nhanh chóng triển khai các ứng dụng web khác nhau.

8. FTP và Sao lưu tệp
cPanel hỗ trợ Giao thức truyền tệp (FTP) để truyền tệp dễ dàng giữa máy tính cục bộ và máy chủ web. Người dùng có thể tạo tài khoản FTP, quản lý quyền và truy cập tệp từ xa. Ngoài ra, cPanel còn cung cấp các tính năng để tạo và lên lịch sao lưu tự động các tệp trang web, cơ sở dữ liệu và tài khoản email.

9. Tích hợp Subversion và Git
cPanel tích hợp với các hệ thống kiểm soát phiên bản như Subversion và Git, cho phép người dùng quản lý kho mã và cộng tác trong các dự án. Người dùng có thể tạo kho lưu trữ, quản lý các nhánh cũng như thực hiện các cam kết và cập nhật mã trực tiếp từ giao diện cPanel.

10. Tùy chỉnh và xây dựng thương hiệu
cPanel cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh và xây dựng thương hiệu để phù hợp với danh tính của nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc chủ sở hữu trang web. Người dùng có thể tùy chỉnh giao diện cPanel với logo, màu sắc và chủ đề của riêng họ, mang lại giao diện cá nhân hóa cho bảng điều khiển.

IV. Ưu điểm của cPanel là gì?
Sau đây là một số ưu điểm của việc sử dụng Cpanel miễn phí hosting:
- Giao diện thân thiện với người dùng
- Nhiều tính năng
- Tiết kiệm thời gian và công sức
- Tích hợp bên thứ ba
- Tự động hóa và viết tập lệnh
1. Giao diện thân thiện với người dùng
Một trong những ưu điểm chính của cPanel là giao diện thân thiện với người dùng. Nó cung cấp giao diện đồ họa giúp đơn giản hóa các tác vụ quản lý trang web và máy chủ, giúp người mới bắt đầu có kiến thức kỹ thuật hạn chế có thể truy cập được.

2. Nhiều tính năng
cPanel cung cấp một bộ tính năng toàn diện phục vụ các nhu cầu quản lý trang web khác nhau. Từ quản lý tệp và quản trị miền đến quản lý email và kiểm soát cơ sở dữ liệu, cPanel cung cấp nhiều công cụ và chức năng trong một bảng điều khiển duy nhất.

3. Tiết kiệm thời gian và công sức
Với cPanel, người dùng có thể thực hiện các tác vụ phức tạp chỉ bằng vài cú nhấp chuột, loại bỏ nhu cầu cấu hình thủ công hoặc thao tác dòng lệnh. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức, đặc biệt đối với các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ không có nhân viên CNTT chuyên trách.

4. Tích hợp bên thứ ba
cPanel tích hợp hoàn hảo với nhiều ứng dụng và phần mềm của bên thứ ba, chẳng hạn như hệ thống quản lý nội dung (CMS) và nền tảng thương mại điện tử. Điều này cho phép người dùng dễ dàng cài đặt, định cấu hình và quản lý các ứng dụng web phổ biến, mở rộng chức năng của trang web của họ.

5. Tự động hóa và viết tập lệnh
cPanel hỗ trợ khả năng tự động hóa và viết tập lệnh, cho phép người dùng lên lịch các tác vụ, sao lưu hoặc cập nhật thông thường. Điều này cho phép người dùng hợp lý hóa việc bảo trì trang web và tập trung vào các khía cạnh khác trong hoạt động kinh doanh hoặc sự hiện diện trực tuyến của họ.

V. Nhược điểm của cPanel là gì?
Nhược điểm của công cụ này sẽ có những điều sau:
- Chi phí
- Sử dụng nhiều tài nguyên
- Tùy chỉnh hạn chế
- Độ phức tạp đối với người dùng nâng cao
- Khóa nhà cung cấp
1. Chi phí
Công cụ này là một phần mềm thương mại và yêu cầu phí giấy phép để sử dụng. Mặc dù một số nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web bao gồm cPanel như một phần của gói lưu trữ của họ, những nhà cung cấp khác có thể tính phí bổ sung cho việc sử dụng nó. Chi phí này có thể là một bất lợi đối với các cá nhân hoặc doanh nghiệp quan tâm đến ngân sách.

2. Sử dụng nhiều tài nguyên
Tùy thuộc vào môi trường lưu trữ và số lượng trang web được lưu trữ trên máy chủ, cPanel có thể sử dụng nhiều tài nguyên. Nó có thể tiêu tốn một lượng tài nguyên máy chủ đáng kể, có khả năng ảnh hưởng đến hiệu suất và tốc độ tổng thể của các trang web được lưu trữ trên máy chủ.

3. Tùy chỉnh hạn chế
Mặc dù công cụ này cho phép một số mức độ tùy chỉnh về mặt thương hiệu và hình thức, nhưng nó có thể có những hạn chế khi sửa đổi hoặc mở rộng các chức năng cốt lõi của nó.

Người dùng có yêu cầu cụ thể hoặc nâng cao có thể thấy nó bị hạn chế và có thể cần khám phá các tùy chọn bảng điều khiển thay thế.
4. Độ phức tạp đối với người dùng nâng cao
Mặc dù công cụ này được thiết kế thân thiện với người dùng, nhưng người dùng nâng cao hoặc quản trị viên hệ thống thích giao diện dòng lệnh hoặc có nhu cầu cấu hình cụ thể có thể thấy giao diện đồ họa của công cụ này bị hạn chế. Trong những trường hợp như vậy, có thể cần đến các công cụ quản trị máy chủ nâng cao hơn.
5. Khóa nhà cung cấp
Khi trang web hoặc tài khoản lưu trữ được thiết lập bằng cPanel, việc di chuyển sang bảng điều khiển hoặc môi trường lưu trữ khác có thể là một thách thức.
Điều này tạo ra mức độ khóa nhà cung cấp, vì người dùng có thể cần phải xây dựng lại cấu hình trang web của họ và thích ứng với giao diện mới nếu họ quyết định chuyển đổi nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ.
VI. Hướng dẫn cài đặt phần mềm
Bước 1: Đăng nhập vào VPS bằng user root. Trong đó, cấu hình hostname theo chuẩn FQDN cho VPS, ví dụ với mẫu là tech8.vn, bằng lệnh hostnamectl.
Bước 2: Sau đó, chạy các lệnh sau: hostnamectl set-hostname cpanel.tech8.vn. Tiếp tục chạy các lệnh khác nhau đối với VPS chạy CentOS/RedHat và Với VPS chạy Ubuntu. VPS windows hiện nay chưa hỗ trợ chạy trực tuyến trên windows.
Đối với VPS chạy CentOS/RedHat, tiếp tục gõ các lệnh:
- yum install -y perl curl
- cd ~
- curl -o latest -L https://securedownloads.cpanel.net/latest
- sh lastest
Đối với VPS chạy Ubuntu, tiếp tục gõ các lệnh:
- yum install -y perl curl
- cd ~
- curl -o latest -L https://securedownloads.cpanel.net/latest
- sh lastest
Bước 3: Hoàn thành cài đặt, hệ thống sẽ hiện ra đường dẫn cho phép truy cập vào trang VHM bằng tài khoản root, chẳng hạn như: https://IP:2087
Bước 4: Cấu hình các bước cơ bản cho VHM
- Email cho quản trị viên, người có quyền cao nhất của VHM.
- Hostname của VPS đã được đặt tại bước 1.
- DNS đang sử dụng.
Bước 5: Cấu hình IP cho VPS (VPS nếu có nhiều IP Public thì cần chọn ra một IP để chạy WHM/cPanel, nếu không có thể bỏ qua bước này.)
Bước 6: Cấu hình Nameserver cho WHM/cPanel (Giữ nguyên phần mềm BIND làm nameserver bởi phần mềm này có đủ mọi tính tăng, tuy nhiên lại sử dụng hơi nhiều bộ nhớ.)
Bước 7: Lựa chọn dịch vụ FTP
Dịch vụ này được để cập nhật các source mới cho website, chọn Pure-FTPD có chức năng hỗ trợ chống brute force và set quota cho từng user. Tuy nhiên, nếu không có nhu cầu có thể disable tính năng này.
Bước 8: Bật tính năng cPHulk, giúp phòng chống tấn công brute force tới serve.
Bước 9: bật tính năng filesystem quota nhằm giới hạn và kiểm soát việc ghi dữ liệu lên disk.
Bước 10: Bấm finish để hoàn thành.
Terus hi vọng bài viết trên đã giúp được bạn có được kiến thức cơ bản cPanel. Nếu bạn có ý kiến gì có thể liên hệ Terus ngay.
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Giải đáp các thắc mắc liên quan đến cPanel
1. cPanel là gì?
cPanel là bảng điều khiển dựa trên web được thiết kế để đơn giản hóa việc quản lý trang web và quản trị máy chủ. Nó cung cấp giao diện đồ họa cho phép người dùng dễ dàng quản lý các khía cạnh khác nhau của trang web của họ, chẳng hạn như tạo tài khoản email, quản lý tên miền, định cấu hình cơ sở dữ liệu, thiết lập tài khoản FTP và cài đặt ứng dụng.
cPanel thường được sử dụng bởi chủ sở hữu trang web, nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web và quản trị viên hệ thống.
2. Các tính năng chính của cPanel là gì?
Công cụ này cung cấp nhiều tính năng, bao gồm:
- Quản lý trang web: Người dùng có thể tạo và quản lý tài khoản email, tài khoản FTP, tên miền phụ và tên miền bổ trợ.
- Quản lý tệp: Người dùng có thể tải lên, sắp xếp và chỉnh sửa các tệp trang web bằng trình quản lý tệp tích hợp hoặc ứng dụng khách FTP.
- Quản lý cơ sở dữ liệu: cPanel cung cấp các công cụ để tạo và quản lý cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như MySQL và PostgreSQL.
- Cài đặt ứng dụng: Người dùng có thể dễ dàng cài đặt các ứng dụng web phổ biến, chẳng hạn như WordPress, Joomla hoặc Drupal, bằng giao diện cPanel.
- Bảo mật: cPanel cung cấp nhiều tính năng bảo mật khác nhau, bao gồm quản lý chứng chỉ SSL/TLS, chặn IP và bảo vệ bằng mật khẩu.
3. Làm cách nào để truy cập cPanel?
Để truy cập công cụ này, bạn cần có thông tin đăng nhập do nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web cung cấp. Thông thường, bạn có thể truy cập cPanel bằng cách nhập URL “https://yourdomain.com/cpanel” trong trình duyệt web. Thay thế “yourdomain.com” bằng tên miền thực của bạn.
Ngoài ra, bạn có thể truy cập cPanel thông qua liên kết do nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ cung cấp hoặc qua bảng điều khiển tài khoản lưu trữ.
Đọc thêm: