Mọi quy trình kinh doanh, quản lý và giao tiếp trong thời đại công nghệ hiện đại đều bị ảnh hưởng đáng kể bởi mạng. Network không chỉ quan trọng đối với các hoạt động của doanh nghiệp. Mà nó cũng rất quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta.

Nhưng nhiều người không biết Network là gì và lợi ích của nó. Terus trình bày kiến thức về Network và cách nó có thể được sử dụng trong đời sống và hoạt động kinh doanh.

Network Là Gì? Ứng Dụng Và Các Loại Network Phổ Biến
Network Là Gì? Ứng Dụng Và Các Loại Network Phổ Biến

I. Network là gì?

Một mạng là một tập hợp các thiết bị được kết nối với nhau. Chẳng hạn như máy tính, server, thiết bị mạng và thiết bị ngoại vi. Các thiết bị này được kết nối với nhau để giao tiếp, trao đổi tệp và chia sẻ tài nguyên.

Các hệ thống như đường dây điện thoại, dây cáp, sóng radio, vệ tinh hoặc tia hồng ngoại kết nối các máy tính và thiết bị điện tử với nhau.

Sự khác nhau giữa Public Network và Private Network

Public Network là một loại mạng công cộng mà bất kỳ ai cũng có thể kết nối. Dữ liệu chia sẻ trong mạng LAN sẽ không được nhìn thấy trong tình huống này.

Điều này có nghĩa là người khác sẽ không thể nhìn thấy máy tính của bạn trong mạng LAN của họ. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu của bạn và ngăn người khác xem hoặc sao chép chúng.

Sự khác nhau giữa Public Network và Private Network

Ngược lại, mạng riêng tư là một loại mạng khác. Nó sẽ nhận ra rằng bạn đang kết nối mạng Internet ở nhà hoặc tại công ty nếu bạn thiết lập chế độ này trên máy tính của mình.

Do đó, dữ liệu được chia sẻ sẽ được hiển thị trên mạng LAN. Vì nhà hoặc cơ quan có kết nối mạng chung tin cậy nên việc chia sẻ dữ liệu thông qua mạng riêng tư là cần thiết.

Tóm lại, nếu bạn đang kết nối internet công cộng, bạn sẽ thiết lập chế độ mạng công cộng. Đặt chế độ mạng riêng nếu bạn cũng có mạng ở nhà hoặc cơ quan.

Khi bạn chuyển đến một địa điểm mới, chỉ cần chọn lại chế độ kết nối mạng là xong. Hủy chia sẻ các tập tin, thư mục hoặc tùy chỉnh lại chế độ chia sẻ dữ liệu sẽ không tốn nhiều thời gian.

II. Các loại Network phổ biến hiện nay

  1. Local Area Network – Mạng cục bộ
  2. Global Area Networks – Mạng toàn cầu
  3. Wide Area Network – Mạng diện rộng
  4. Metropolitan Area Networks – Mạng đô thị
  5. Personal Area Networks – Mạng cá nhân

1. Local Area Network – Mạng cục bộ

Trong cuộc sống hàng ngày, mạng cục bộ khu vực lân cận (LAN) xuất hiện ở hầu hết mọi nơi. Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp mạng LAN ở bất kỳ nơi nào, từ nhà, công ty, văn phòng đến quán cà phê, trường học.

Local Area Network – Mạng cục bộ

Mạng LAN kết nối hai hoặc nhiều máy tính cá nhân thông qua phương tiện truyền dữ liệu như cáp đồng trục hoặc cáp xoắn đôi. Mặc dù mạng LAN chỉ bao gồm một khu vực nhỏ, nhưng nó vẫn lớn hơn PAN.

2. Global Area Networks – Mạng toàn cầu

Đúng như tên gọi, Global Area Networks (GAN) là một loại mạng toàn cầu bao gồm nhiều mạng được kết nối với nhau mà không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý.

Mạng GAN cho phép kết nối nhiều máy tính trong một khu vực rộng lớn, khác với LAN và WAN. GAN hỗ trợ kết nối di động trên một số thiết bị mạng LAN không dây. Mục tiêu chính của GAN là chuyển người dùng từ vùng phủ sóng cục bộ này sang vùng phủ sóng tiếp theo.

3. Wide Area Network – Mạng diện rộng

Để kết nối các máy tính trên một khu vực địa lý lớn thông qua một đường truyền dùng chung, các mạng khu vực rộng (WAN) là một nhóm các mạng cục bộ giao tiếp. Đặc điểm của loại mạng này là nó không bị giới hạn ở một địa điểm.

Wide Area Network – Mạng diện rộng

Nó có khả năng mở rộng trong phạm vi lớn hơn thông qua cáp quang, đường dây điện thoại hoặc liên kết vệ tinh. Mạng WAN được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, kinh doanh và chính phủ.

4. Metropolitan Area Networks – Mạng đô thị

Hệ thống network Metropolitan Area Network (MAN) bao gồm nhiều mạng LAN gần nhau. MAN thường được kết nối với cáp quang hiệu suất cao, cho phép truyền tải dữ liệu nhanh hơn và lớn hơn so với Internet.

Metropolitan Area Networks – Mạng đô thị

Các ngân hàng thành phố, trường đại học, trường cao đẳng và quân đội đều sử dụng MAN.

5. Personal Area Networks – Mạng cá nhân

Hệ thống mạng khu vực cá nhân (PAN) cho phép tất cả các thiết bị trong bán kính 10 mét gần nhau kết nối và chia sẻ tài nguyên với nhau. Mạng PAN bao gồm Bluetooth, tính năng Airdrop của Apple,...

Laptop, điện thoại di động, máy tính bảng, máy nghe nhạc và trạm phát là những thiết bị thường sử dụng mạng PAN.

III. Ứng dụng của Network

Ngày càng có nhiều ý nghĩa hơn về vai trò của Network trong các tổ chức, doanh nghiệp và thậm chí mỗi cá nhân. Đây là một số ứng dụng nền tảng phổ biến nhất trong cuộc sống hiện nay:

  1. Chia sẻ thông tin và tài nguyên
  2. Truy xuất thông tin từ xa
  3. Giao tiếp giữa các cá nhân với nhanh chóng và thuận tiện
  4. Tăng độ tin cậy và độ an toàn thông tin

1. Chia sẻ thông tin và tài nguyên

Ứng dụng đầu tiên của Network là cho phép người dùng chia sẻ thông tin và tài nguyên bất cứ lúc nào.

Các công ty có các phòng ban ở các địa điểm khác nhau có thể chia sẻ dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả nhờ mạng. Ngoài ra, mạng cho phép các thiết bị phần cứng, chẳng hạn như máy in và máy scan, được chia sẻ giữa các người dùng khác nhau.

2. Truy xuất thông tin từ xa

Người dùng có thể truy xuất thông tin từ xa một cách dễ dàng và nhanh chóng thông qua Network. Các cơ sở dữ liệu từ xa chứa tất cả thông tin trên Internet.

Thông qua các hệ thống thông tin như World Wide Web (WWW), người dùng có thể truy cập và truy xuất các cơ sở dữ liệu này ở bất kỳ địa điểm nào.

Banner Terus

3. Giao tiếp giữa các cá nhân với nhanh chóng và thuận tiện

Do nhu cầu của người dùng ngày càng tăng, ngày nay Network có tốc độ cao hơn bao giờ hết. Điều này cho phép hai hoặc nhiều cá nhân dễ dàng giao tiếp và làm việc từ xa với nhau bằng cách phân vùng dự án thông qua mạng.

Giao tiếp giữa các cá nhân với nhanh chóng và thuận tiện

4. Tăng độ tin cậy và độ an toàn thông tin

Vì chúng được cập nhật trong thời gian thực nên thông tin gửi và nhận trên đường truyền chính xác hơn. Đồng thời, hệ thống Network có thể lưu dữ liệu quan trọng tại nhiều địa điểm khác nhau.

Tăng độ tin cậy và độ an toàn thông tin

Do đó, khi một máy tính gặp sự cố, các máy tính còn lại vẫn hoạt động bình thường và không ảnh hưởng đến việc truyền dữ liệu. Bằng cách này, dữ liệu được bảo vệ hoàn toàn, người dùng không phải lo lắng về việc mất nó.

IV. Ưu và nhược điểm của Network

1. Ưu điểm

2. Nhược điểm

V. Tổng kết

Bài viết là những gì về networkTerus muốn gửi đến bạn qua bài viết trên. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết. Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!

Theo dõi Terus tại:

FAQ - Giải đáp các thắc mắc liên quan đến Network

1. Network là gì?

Network là tập hợp các thiết bị được kết nối với nhau, chẳng hạn như máy tính, máy chủ, bộ định tuyến và bộ chuyển mạch, giao tiếp và chia sẻ tài nguyên với nhau. Nó cho phép trao đổi dữ liệu, thông tin và dịch vụ giữa các thiết bị được kết nối, cho phép người dùng truy cập các tài nguyên được chia sẻ, cộng tác và giao tiếp hiệu quả.

2. Các ứng dụng phổ biến của Network là gì?

Network tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Truy cập Internet: Mạng cho phép người dùng kết nối Internet, duyệt các trang web, gửi email và truy cập các dịch vụ trực tuyến.
  • Chia sẻ và lưu trữ tệp: Mạng cho phép người dùng chia sẻ tệp và thư mục trên các thiết bị được kết nối, đơn giản hóa việc cộng tác và chia sẻ dữ liệu.
  • In ấn và chia sẻ thiết bị ngoại vi: Mạng cho phép nhiều người dùng chia sẻ máy in, máy quét và các thiết bị ngoại vi khác, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.
  • Giao tiếp: Mạng hỗ trợ các ứng dụng liên lạc như email, nhắn tin tức thời, hội nghị video và dịch vụ Thoại qua IP (VoIP).
  • Truy cập từ xa: Mạng cho phép truy cập từ xa vào tài nguyên và hệ thống, cho phép người dùng làm việc từ các vị trí khác nhau hoặc truy cập tài nguyên khi đang di chuyển.

3. Các loại Network là gì?

Có một số loại mạng, bao gồm:

  • Mạng cục bộ (LAN): Mạng LAN kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý giới hạn, chẳng hạn như nhà riêng, văn phòng hoặc khuôn viên trường. Nó cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao và chia sẻ tài nguyên giữa các thiết bị được kết nối.
  • Mạng diện rộng (WAN): Mạng WAN trải rộng trên một khu vực địa lý lớn hơn và kết nối nhiều mạng LAN hoặc các mạng khác. Nó cho phép liên lạc giữa các địa điểm phân tán về mặt địa lý, thường sử dụng các liên kết truyền thông công cộng hoặc riêng tư.
  • Mạng không dây: Mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến hoặc tín hiệu hồng ngoại để kết nối các thiết bị mà không cần cáp vật lý. Mạng Wi-Fi là một loại mạng không dây phổ biến.
  • Mạng khu vực đô thị (MAN): MAN bao phủ một khu vực lớn hơn mạng LAN nhưng nhỏ hơn WAN, thường phục vụ một thành phố hoặc khu vực đô thị. Nó kết nối nhiều mạng LAN và cung cấp kết nối tốc độ cao.
  • Mạng riêng ảo (VPN): VPN tạo kết nối được mã hóa, an toàn qua mạng công cộng, chẳng hạn như internet, cho phép người dùng truy cập mạng riêng từ xa.

4. Network tạo điều kiện thuận lợi cho việc chia sẻ dữ liệu và truy cập tài nguyên như thế nào?

Mạng sử dụng các giao thức và công nghệ để cho phép chia sẻ dữ liệu và truy cập tài nguyên. Các giao thức thường được sử dụng bao gồm:

  • Ethernet: Ethernet là công nghệ mạng có dây được sử dụng rộng rãi để xác định cách các thiết bị giao tiếp qua mạng LAN.
  • Giao thức Internet (IP): IP là giao thức cơ bản của internet, cho phép các thiết bị nhận dạng và liên lạc với nhau bằng các địa chỉ IP duy nhất.
  • Wi-Fi: Wi-Fi là công nghệ mạng không dây cho phép các thiết bị kết nối với mạng mà không cần cáp vật lý.
  • TCP/IP: Giao thức điều khiển truyền/Giao thức Internet (TCP/IP) là bộ giao thức cho phép truyền dữ liệu qua mạng và là nền tảng của giao tiếp internet.

5. Network được sử dụng như thế nào trong môi trường kinh doanh?

Mạng đóng một vai trò quan trọng trong môi trường kinh doanh, hỗ trợ nhiều chức năng khác nhau, chẳng hạn như:

  • Giao tiếp nội bộ: Mạng cho phép nhân viên giao tiếp qua email, nhắn tin tức thời và hội nghị video, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cộng tác và chia sẻ thông tin.
  • Chia sẻ và lưu trữ tệp: Mạng cung cấp nền tảng tập trung để chia sẻ tệp và dữ liệu giữa các nhân viên, cải thiện năng suất và cộng tác.
  • Chia sẻ tài nguyên: Mạng cho phép doanh nghiệp chia sẻ máy in, máy quét, máy chủ và các tài nguyên khác, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
  • Truy cập từ xa: Mạng cho phép nhân viên từ xa truy cập tài nguyên của công ty một cách an toàn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sắp xếp công việc linh hoạt và cộng tác từ xa.

Đọc thêm:

terus-logo-profile
Cập nhật lúc 16 Tháng 11, 2024