fbpx

GA4 Là Gì? Tất Tần Tật Sự Khác Biệt Của GA4 So Với GA3

Đối với những người làm marketing, sự kiện được mong đợi nhất trong tháng 7 này là GA4 sẽ thay thế hoàn toàn GA3 từ ngày 1.7.2023. Bạn nên tìm hiểu kỹ GA4 trước khi chính thức sử dụng nó vì nó là một cải tiến mới, nhiều chức năng thú vị và khác hoàn toàn với GA3.

Nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ về GA4, thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

Google Analytics 4 (GA4)
Google Analytics 4 (GA4)

I. Google Analytics 4 (GA4) là gì?

Google Analytics 4, còn được gọi là GA4, là công cụ phân tích website tốt. Trước khi GA4 xuất hiện, GA3, được gọi là Universal Analytics, đã tồn tại được hơn mười một năm, giúp hàng triệu website theo dõi tiến trình phát triển của mình.

Mặc dù GA4 chính thức ra mắt vào tháng 10 năm 2020, nhưng Google mới chính thức công bố nó là nền tảng cung cấp dữ liệu chính vào năm 2023, ba năm sau đó.

Trong hơn mười năm, Google đã suy nghĩ kỹ lưỡng về cách thay đổi thói quen của người dùng bằng cách khuyến khích họ cài đặt và trải nghiệm những tính năng mới của GA4, để khi GA3 chính thức "khai tử", người dùng có thể sử dụng phiên bản mới này.

Kỳ vọng là GA4 sẽ kế thừa những ưu điểm vượt trội của nhà tiền nhiệm và khắc phục những hạn chế trước đó, trở thành công cụ phân tích website hiệu quả và chính xác nhất.

Lưu ý:

  • Google sẽ ngừng cung cấp dữ liệu cho GA3 vào ngày 1 tháng 7 năm 2023.
  • Nên sử dụng GA4 song song với GA3 để thu thập dữ liệu cho đến ngày 1 tháng 7 năm 2023.

II. Sự khác biệt của Google Analytics 4 (GA4)

1. Theo dõi dựa trên sự kiện

Việc cung cấp và theo dõi dữ liệu của GA4 khác hoàn toàn với GA3. Ngay khi bạn bắt đầu sử dụng phiên bản mới, bạn sẽ phát hiện ra điều này.

Như với GA3 trước đây, quản trị viên chỉ có thể theo dõi sự tương tác giữa người dùng và trang web hoặc ứng dụng thông qua các thông tin sau: người dùng, số phiên, tỷ lệ thoát và thời lượng phiên.

Với GA4, công cụ này cung cấp các hạng mục cho thấy sự tương tác của người dùng với trang web. Bao gồm số người dùng, số sự kiện, số người dùng mới và lượt chuyển đổi.

Tóm lại, GA4 đã cải thiện tính minh bạch và cải thiện chất lượng chỉ số bằng cách theo dõi hành vi của người dùng khi truy cập trang web thay vì theo dõi các hành động thông thường.

2. Thời gian phiên

GA4 không chỉ thay đổi các điều kiện theo dõi mà còn thay đổi cách tính phiên. Thời gian chờ phiên, cách bắt đầu tính phiên và phiên không hết hạn là những thay đổi trong số đó:

a. Thời gian đo số lượng người dùng

Trong GA3, số lượng người dùng truy cập được đo lường một lần trong 5 phút. Sang đến GA4, số lượng người dùng được đo mỗi lần 30 phút.

Nếu bạn đang sử dụng GA4 và không quen với cách tính của phiên bản này. Bạn có thể lấy số liệu đó và chia cho 6 để tìm ra cách tính số người dùng của GA3.

b. Thời lượng và thời gian chờ phiên

Phần lớn chúng tôi đã quen với phương pháp tính toán 30 phút = 1 phiên GA3. Tuy nhiên, với GA4, thời gian phiên sẽ được tính trên website từ lúc bắt đầu sự kiện cho đến khi người dùng kết thúc sự kiện.

Do đó, so với cách tính trước đây, các chỉ số sẽ sát hơn với hành vi của người dùng.

c. Cách bắt đầu phiên:

Mức độ lượt xem trang không ảnh hưởng đến việc GA4 bắt đầu tính phiên. Thay vì sử dụng page view, GA4 dựa vào tương tác của người dùng để quyết định thời điểm bắt đầu phiên.

d. Cách tính phiên hết hạn:

Trong GA3, khách hàng truy cập trang web, sau đó thoát ra và truy cập lại trang web từ một nguồn, điều này được coi là kết thúc một phiên và bắt đầu một phiên khác.

Tuy nhiên, hệ thống sẽ ghi nhận rằng người dùng vẫn nằm trong một phiên bản trong phiên bản GA4 mới này, bất kể họ thoát ra khỏi trang web từ bất kỳ nguồn nào.

3. Bounce rate và engagement rate

Đã loại bỏ chỉ số tỷ lệ thoát của đối tượng, đây là một trong những thay đổi quan trọng tiếp theo trong GA4. Tỷ lệ tương tác là một chỉ số hoàn toàn mới.

Chỉ số tương tác này cho phép quản trị viên theo dõi toàn bộ khách hàng truy cập trang web. Nó cho phép họ xác định xem một khách hàng truy cập trang web có thực sự tương tác với trang hay họ sẽ thoát ra ngay lập tức.

Nếu chỉ đo chỉ số bounce rate như GA3 khó tìm thấy, thông tin này rất hữu ích.

4. BigQuery schema

Quy trình BigQuery trên trình kết nối gốc không giống với quy trình BigQuery của GA3, nhưng GA4 tự động kết nối BigQuery và người dùng không cần phải trả phí để sử dụng tính năng này.

Khi bạn sử dụng sự cải tiến này, hãy kiểm tra lại tất cả các hệ thống dữ liệu của mình trên GA4 trước khi đưa chúng vào mô hình BigQuery. Sau khi hoàn thành tất cả các bước này, việc chạy truy vấn SQL sẽ trở nên rất đơn giản hơn.

5. Machine learning

Ứng dụng công nghệ GA4 mới nhất cho phép người dùng nhận được số liệu phân tích chính xác thông qua ba chỉ số:

a. Purchase probability - Xác suất mua

Chỉ số này sẽ giúp bạn hiểu tình hình mua hàng của khách trong một khoảng thời gian nhất định. Các chỉ số này có thể giúp bạn lập kế hoạch, chiến dịch kinh doanh và tăng hiệu quả doanh thu.

b. Churn probability -  Xác suất Churn

Chỉ số này sẽ ước tính tỷ lệ người sẽ không sử dụng hoặc mua dịch vụ của bạn nữa. Nhiều yếu tố bao gồm tỷ lệ tương tác, mô hình kinh doanh và nhân khẩu học để tạo ra chỉ số này.

c. Predictive revenue - Doanh thu dự đoán 

Là số tiền bạn có thể nhận được trong một khoảng thời gian nhất định. Tất nhiên, chỉ số này cũng dựa trên kết quả đo lường của nhiều hạng mục liên quan trong GA4. Predictive revenue có thể giúp cải thiện ROI dễ dàng; đây là một trong những khác biệt nổi bật nhất của GA4.

6. Bảo mật dữ liệu

Người dùng ngày càng lo ngại về việc xâm phạm quyền riêng tư của họ. Do đó, Google đã chú ý đặc biệt đến vấn đề bảo mật và đã hoàn thành nó trong GA4. Thay vì theo dõi IP và lưu trữ trên hệ thống để theo dõi hành vi người dùng như GA3 trước đây, phiên bản đo lường mới nhất này sử dụng cookie và AI của bên thứ nhất.

Cookie bên thứ nhất chính là những cookie mà trang web tạo ra để thu thập dữ liệu tổng hợp để đánh giá hiệu suất của trang web. Chúng không được sử dụng để theo dõi người dùng.

7. Thời gian lưu trữ dữ liệu

Khi bạn quen với GA3, nó lưu trữ dữ liệu gần như vô thời hạn, bạn sẽ phải điều chỉnh lại ngay khi chuyển sang GA4. Dữ liệu trong phiên bản này sẽ tự động hết hạn sau hai tháng hoặc mười bốn tháng. Tuy nhiên, GA3 cho phép bạn chọn thời hạn lưu trữ là 14 tháng, 26 tháng, 38 tháng hoặc không tự động hết hạn.

Tuy nhiên, vẫn có cách để truy cập dữ liệu cũ. Điều này có nghĩa là hãy sử dụng GA4 ngay khi bạn bắt đầu, vì các dữ liệu sẽ được lưu tại BigQuery và bạn có thể xem lại lịch sử dữ liệu từ ngày thiết lập. Sử dụng sớm tăng lịch sử báo cáo.

III. Tổng kết

Terus hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp ích được cho bạn về GA4. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết.

Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ Terus tại đây nhé!

Theo dõi Terus tại:

FAQ - GA4 là gì? Tất tần tật sự khác biệt của GA4 so với GA3

1. Sự khác biệt chính giữa GA4 và GA3 là gì?

GA4 là phiên bản mới nhất của Google Analytics, được thiết kế để theo dõi hành vi của người dùng trên nhiều nền tảng và cung cấp cho bạn dữ liệu chi tiết hơn để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.

1. Mô hình dữ liệu:

  • GA3: Sử dụng mô hình dữ liệu dựa trên phiên, tập trung vào các lượt truy cập trang web.
  • GA4: Sử dụng mô hình dữ liệu dựa trên sự kiện, tập trung vào hành vi của người dùng.

2. Theo dõi đa nền tảng:

  • GA3: Chỉ theo dõi trang web.
  • GA4: Theo dõi cả trang web và ứng dụng di động.

3. Báo cáo:

  • GA3: Báo cáo tập trung vào các chỉ số như lượt truy cập, thời lượng phiên và tỷ lệ thoát.
  • GA4: Báo cáo tập trung vào các chỉ số như số lượng người dùng, sự kiện và chuyển đổi.

4. Tích hợp:

  • GA3: Tích hợp với các sản phẩm khác của Google như Google Ads và Google Search Console.
  • GA4: Tích hợp với các sản phẩm khác của Google như Google Ads, Google Search Console và Google BigQuery.

5. Quyền riêng tư:

  • GA3: Sử dụng cookie để theo dõi người dùng.
  • GA4: Sử dụng nhiều phương thức theo dõi khác nhau, bao gồm cookie và machine learning, để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.

2. Cách sử dụng GA4 để theo dõi các kênh marketing khác nhau?

1. Sử dụng UTM parameters:

  • Thêm UTM parameters vào URL của chiến dịch marketing để theo dõi hiệu quả của từng kênh.
  • Ví dụ: utm_source=googleutm_medium=cpcutm_campaign=summer_sale.

2. Tạo báo cáo tùy chỉnh:

  • Sử dụng Google Analytics 4 để tạo báo cáo tùy chỉnh theo dõi hiệu quả của từng kênh marketing.
  • Ví dụ: báo cáo theo dõi số lượng người dùng, lượt xem trang, tỷ lệ chuyển đổi và giá trị đơn hàng cho từng kênh.

3. Sử dụng Google Ads:

  • Kết nối Google Analytics 4 với Google Ads để theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
  • Xem dữ liệu Google Analytics 4 trong Google Ads để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo.

4. Sử dụng Google Search Console:

  • Kết nối Google Analytics 4 với Google Search Console để theo dõi hiệu quả của SEO.
  • Xem dữ liệu Google Search Console trong Google Analytics 4 để cải thiện SEO.

5. Sử dụng Google BigQuery:

  • Xuất dữ liệu Google Analytics 4 sang Google BigQuery để phân tích dữ liệu chi tiết hơn.
  • Sử dụng Google BigQuery để tạo báo cáo và bảng điều khiển tùy chỉnh.

3. Báo cáo GA4 nào quan trọng nhất?


Báo cáo GA4 quan trọng nhất tùy thuộc vào mục tiêu kinh doanh của bạn.
Tuy nhiên, có một số báo cáo được xem là quan trọng đối với hầu hết các doanh nghiệp:

1. Báo cáo Tổng quan (Overview): Cung cấp thông tin tổng quan về hiệu suất trang web hoặc ứng dụng của bạn, bao gồm số lượng người dùng, lượt xem trang, thời lượng phiên và tỷ lệ thoát.

2. Báo cáo Đối tượng (Audience): Cung cấp thông tin chi tiết về người dùng của bạn, bao gồm vị trí, độ tuổi, giới tính, sở thích và hành vi.

3. Báo cáo Thu thập (Acquisition): Cung cấp thông tin về cách người dùng tìm thấy trang web hoặc ứng dụng của bạn, bao gồm nguồn lưu lượng truy cập, kênh marketing và từ khóa tìm kiếm.

4. Báo cáo Hành vi (Behavior): Cung cấp thông tin về cách người dùng tương tác với trang web hoặc ứng dụng của bạn, bao gồm lượt xem trang, sự kiện và chuyển đổi.

5. Báo cáo Chuyển đổi (Conversion): Cung cấp thông tin về hiệu quả của các chiến dịch marketing của bạn trong việc thúc đẩy chuyển đổi, bao gồm tỷ lệ chuyển đổi, giá trị đơn hàng và tổng doanh thu.

4. Cách tạo báo cáo tùy chỉnh trong GA4?

1. Truy cập Google Analytics 4:

  • Đăng nhập vào tài khoản Google Analytics 4 của bạn.
  • Nhấp vào menu Báo cáo.

2. Chọn Tạo báo cáo:

  • Nhấp vào nút Tạo báo cáo.
  • Chọn loại báo cáo bạn muốn tạo:
    • Báo cáo dạng bảng: Hiển thị dữ liệu trong bảng.
    • Báo cáo dạng biểu đồ: Hiển thị dữ liệu trong biểu đồ.
    • Báo cáo dạng thẻ điểm: Hiển thị dữ liệu trong thẻ điểm.

3. Chọn các chỉ số và kích thước:

  • Chọn các chỉ số bạn muốn theo dõi.
  • Chọn các kích thước bạn muốn phân tích dữ liệu theo.

4. Thêm bộ lọc:

  • Thêm bộ lọc để thu hẹp dữ liệu trong báo cáo.

5. Lưu báo cáo:

  • Nhập tên cho báo cáo của bạn.
  • Nhấp vào nút Lưu.

5. Nên sử dụng GA4 hay GA3?

Việc lựa chọn sử dụng GA4 hay GA3 phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của bạn:

1. GA4:

  • Ưu điểm:
    • Mô hình dữ liệu mới linh hoạt hơn.
    • Theo dõi đa nền tảng (web và ứng dụng di động).
    • Báo cáo tập trung vào hành vi người dùng.
    • Tích hợp với Google BigQuery.
    • Bảo vệ quyền riêng tư người dùng tốt hơn.
  • Nhược điểm:
    • Là công cụ mới, đang được phát triển liên tục.
    • Ít báo cáo tiêu chuẩn hơn GA3.
    • Cần có kiến thức để sử dụng hiệu quả.

2. GA3:

  • Ưu điểm:
    • Công cụ đã được sử dụng rộng rãi và có nhiều tài liệu hướng dẫn.
    • Có nhiều báo cáo tiêu chuẩn.
    • Dễ sử dụng hơn GA4.
  • Nhược điểm:
    • Mô hình dữ liệu cũ không linh hoạt.
    • Chỉ theo dõi trang web.
    • Báo cáo tập trung vào lượt truy cập.
    • Bảo vệ quyền riêng tư người dùng kém hơn.

GA4 HAY GA3:

  • Nên sử dụng GA4 nếu:
    • Bạn muốn theo dõi hành vi người dùng trên nhiều nền tảng.
    • Bạn muốn phân tích dữ liệu chi tiết và linh hoạt hơn.
    • Bạn quan tâm đến việc bảo vệ quyền riêng tư người dùng.
  • Nên sử dụng GA3 nếu:
    • Bạn chỉ cần theo dõi trang web.
    • Bạn muốn sử dụng công cụ dễ sử dụng và có nhiều tài liệu hướng dẫn.
    • Bạn không quan tâm đến các tính năng mới của GA4.

Đọc thêm:

Liên hệ với TERUS bằng cách điền thông tin và gửi về cho chúng tôi

Bài viết liên quan