Trong lĩnh vực kinh doanh, SWOT là một khái niệm phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các chiến lược xây dựng dự án của doanh nghiệp. SWOT bao gồm bốn từ: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Nguy hiểm).
Trong bài viết này, Terus sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa của SWOT, cũng như cách sử dụng nó để xây dựng và áp dụng nó cho vị trí của bạn.

I. SWOT là gì?
SWOT bao gồm bốn từ ngữ quen thuộc trong tiếng Anh: Strengths (điểm mạnh), Weaknesses (điểm yếu), Opportunities (cơ hội) và Threats (thách thức).
SWOT là mô hình được sử dụng cho phân tích kinh doanh thông thường. Chúng hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng các nền tảng mạnh mẽ hơn và đưa ra các kế hoạch kinh doanh tốt nhất.
Cụ thể hơn, mạnh mẽ và yếu kém của công ty được coi là những yếu tố bên trong công ty. Đây cũng là hai yếu tố mà tổ chức hoặc công ty có thể thay đổi dựa trên nỗ lực của toàn bộ nhân viên và lãnh đạo.
Trong trường hợp này, các yếu tố nội bộ có thể bao gồm thương hiệu, hình ảnh, vị trí, đặc điểm và mục đích. Mặt khác, cơ hội và nguy cơ đến từ những nguồn bên ngoài. Mặc dù những yếu tố này là bên ngoài và không phải lúc nào cũng có thể kiểm soát được, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng có thể thay đổi được.
II. Ý nghĩa của việc sử dụng mô hình SWOT
Việc sử dụng mô hình SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) có nhiều ý nghĩa quan trọng trong quản lý và kế hoạch kinh doanh, giúp cải thiện quyết định chiến lược và quản lý tổ chức, giúp tận dụng cơ hội, đối phó với rủi ro và tối ưu hóa sức mạnh của doanh nghiệp.
- Đánh giá tổng quan: SWOT giúp tổ chức hoặc cá nhân có cái nhìn tổng quan về tình hình của họ, giúp xem xét các yếu tố nội bộ (sức mạnh và yếu điểm) và yếu tố bên ngoài (cơ hội và rủi ro) gây ảnh hưởng.
- Xác định điểm mạnh và điểm yếu: SWOT giúp xác định những điểm mạnh và điểm yếu nội tại của tổ chức hoặc cá nhân, biết được nơi họ đang đứng và những gì họ có thể tận dụng hoặc cải thiện.
- Tận dụng cơ hội: Bằng việc xác định và đánh giá các cơ hội trong môi trường, SWOT giúp tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm những cách để phát triển và mở rộng.
- Đối phó với rủi ro: SWOT giúp nhận biết và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, có kế hoạch để đối phó với những thách thức và giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Lập kế hoạch chiến lược: SWOT cung cấp cơ sở cho việc phát triển chiến lược. Dựa trên thông tin từ phân tích SWOT, người quản lý và nhà kinh doanh có thể xác định chiến lược để tận dụng sức mạnh và cơ hội, đối phó với điểm yếu và rủi ro.
- Hỗ trợ ra quyết định: SWOT cung cấp thông tin hữu ích để ra quyết định, giúp đưa ra lựa chọn có cơ sở và dựa trên dữ liệu, thay vì dựa vào cảm tính hoặc quyết định đơn thuần dựa trên trực giác.
- Theo dõi và đánh giá: SWOT không chỉ hữu ích trong việc lập kế hoạch, mà còn trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất sau khi chiến lược đã được triển khai., giúp đo lường tiến trình phát triển và điều chỉnh chiến lược nếu cần.
III. SWOT áp dụng cho lĩnh vực nào?
Hiện nay, bất kể công ty lớn hay nhỏ, hoặc dự án đơn giản hay phức tạp đều áp dụng mô hình SWOT vì nó rất phổ biến. Nhưng SWOT sẽ rất hiệu quả khi được sử dụng trong các lĩnh vực sau:
- Một kế hoạch chiến lược
- Phân tích chiến lược phục vụ cho tầm nhìn
- Thảo luận và thể hiện ý tưởng
- Quyết định về dự án
- Đầu tư vào sức mạnh của bạn
- Hạn chế điểm yếu
- Xử lý và kiểm soát các vấn đề cá nhân như tình hình tài chính, lãnh đạo và nhân viên.

IV. Ưu và nhược điểm của mô hình SWOT
Ưu điểm
- Mô hình này hoàn toàn miễn phí và được công ty hoặc tổ chức sử dụng. SWOT được coi là một phương pháp mang lại hiệu quả cao trong khi giảm chi phí.
- Đưa ra kết luận quan trọng: SWOT dựa trên bốn yếu tố: Strengths (điểm mạnh), Weaknesses (điểm yếu), Opportunities (cơ hội) và Threats (thách thức).
- Xây dựng ý tưởng mới: giúp công ty xác định thế mạnh và điểm yếu của họ để phát triển và cải thiện. SWOT cũng cho thấy những thách thức và cơ hội mà công ty đã hoặc sẽ phải đối mặt.
Nhược điểm
- Kết quả chưa chuyên sâu: vì mô hình phân tích khá đơn giản, SWOT chỉ đưa ra những kết quả tổng quan mà không đề cập đến từng khía cạnh. Do đó, các doanh nghiệp không đủ cơ sở để đảm bảo một cách cụ thể.
- Để “bù đắp” các tiêu chí mà SWOT không thể cung cấp, cần thêm nghiên cứu hỗ trợ.
- Chủ quan trong phương pháp phân tích: một phương pháp không đầy đủ phân tích có thể ảnh hưởng đến công ty và nguồn dữ liệu, điều này cần xác định liệu nó đủ tin cậy hay không.
V. Nguyên tắc SWOT cần tuân thủ
Nguyên tắc SWOT là một hệ thống nguyên tắc hoặc quy tắc cơ bản cần tuân theo khi thực hiện phân tích SWOT, giúp đảm bảo rằng kết quả sau phân tích SWOT sẽ cung cấp thông tin hữu ích để hỗ trợ quá trình ra quyết định và phát triển chiến lược.
Các nguyên tắc quan trọng khi thực hiện phân tích SWOT:
- Tập trung vào mục tiêu: Hãy xác định rõ mục tiêu hoặc vấn đề cụ thể đang phân tích, giúp đảm bảo rằng bảng phân tích SWOT sẽ tập trung vào khía cạnh quan trọng nhất.
- Tích hợp dữ liệu: Sử dụng thông tin và dữ liệu có liên quan để xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và rủi ro. Đòi hỏi việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
- Khách quan: Cố gắng để đánh giá một cách khách quan. Tránh sự thiên vị hoặc đánh giá dựa trên cảm tính.
- Phân loại rõ ràng: Xác định và phân loại một cách rõ ràng giữa các yếu điểm mạnh, yếu điểm yếu, cơ hội và rủi ro, giúp hiểu rõ hơn về từng khía cạnh.
- Tương tác: Xem xét cách mà các khía cạnh của SWOT tương tác với nhau. Giúp xác định các chiến lược kết hợp điểm mạnh và cơ hội, cũng như xử lý điểm yếu và rủi ro.
- Sự linh hoạt: SWOT là một công cụ động, nghĩa là có thể điều chỉnh nó theo thời gian khi tình hình thay đổi. Đòi hỏi sự linh hoạt trong việc thay đổi và điều chỉnh chiến lược.
- Tạo ra kế hoạch hành động: Dựa trên kết quả của phân tích SWOT, phát triển kế hoạch hành động cụ thể để tận dụng điểm mạnh, khắc phục yếu điểm, tận dụng cơ hội và đối phó với rủi ro.
VI. Cách phân tích và lập chiến lược SWOT chi tiết
- Thiết lập bảng ma trận phân tích SWOT
- Phát triển thế mạnh
- Xác định và ngăn chặn rủi ro
- Nắm bắt và tận dụng cơ hội
- Loại bỏ các mối đe dọa
Mở rộng mô hình SWOT thành một ma trận:
- SO (maxi-maxi): Tận dụng tối đa mọi điểm mạnh của doanh nghiệp để tạo ra cơ hội.
- WO (mini-maxi): Khắc phục điểm yếu đang tồn tại để phát huy thế mạnh.
- ST (maxi-mini): Lấy điểm mạnh để loại bỏ thách thức.
- WT (mini-mini): Giải quyết các tiêu cực giả định, nhằm hạn chế những rủi ro và ảnh hưởng tiêu cực.
Thiết lập bảng ma trận phân tích SWOT
Thiết lập một bảng phân tích SWOT bao gồm các thành tố S, W, O, T, SO, WO, ST, WT rồi sắp xếp các yếu tố này ở vị trí hợp lý. Điều này giúp mỗi cá nhân có cái nhìn trực quan, dễ dàng kết hợp và tạo ra chiến lược hợp lý.
Tìm hiểu, phân tích đầy đủ các yếu tố từ bên trong và bên ngoài doanh nghiệp để điền vào 4 ô S-W-O-T.
Phát triển thế mạnh
Muốn chiến lược phát triển những điểm mạnh một cách tối ưu nhất, cần nghiên cứu kỹ lưỡng để lựa chọn các điểm và cơ hội thích hợp với nhau.
Ví dụ, nếu điểm mạnh của doanh nghiệp là giá thành thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh, có thể tận dụng cơ hội gia tăng mua sắm của khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh với các đối thủ có cùng phân khúc khác.
Xác định và ngăn chặn rủi ro
Khi đã xác định được những rủi ro, thách thức tiềm ẩn cần phải ngăn chặn hoặc chuyển hóa nó thành cơ hội, thông qua nguồn lực và thế mạnh có sẵn trong doanh nghiệp,
Chẳng hạn: Nhu cầu dùng ly nhựa của thị trường ngày càng giảm sút, nhưng bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm của doanh nghiệp lại cực kỳ sáng tạo. Hãy tận dụng nguồn lực này để nghiên cứu, phát triển các loại ly giữ nhiệt có hình dáng bắt mắt, tiện lợi để thu hút khách hàng.
Nắm bắt và tận dụng cơ hội
Tận dụng và khai thác các cơ hội là cách hiệu quả để giải quyết những điểm yếu của doanh nghiệp. Bước lựa chọn này khá quan trọng và có tác động thay đổi một phần trong chiến lược kinh doanh của tổ chức, chi phí bỏ ra để cải thiện một vấn đề nào đó cũng không nhỏ.
Ví dụ: Nhu cầu mua sắm của khách hàng đang có xu hướng mua online để tiết kiệm thời gian, giao đến tận nhà thuận tiện, tuy nhiên điểm yếu là doanh nghiệp chưa có dịch vụ giao hàng. Do đó, cần tận dụng cơ hội này để phát triển thêm app mua hàng cho khách hàng thuận tiện trong việc mua sắm và giao đến tận nhà.
Loại bỏ các mối đe dọa
Loại bỏ các mối đe dọa cho doanh nghiệp là việc dự đoán các rủi ro, sự cố có thể xảy ra vì những điểm yếu chưa được khắc phục. Luôn thành thật đối mặt với vấn đề và giải quyết nó sớm nhất để giảm thiểu những tác động tiêu cực xảy đến với doanh nghiệp.
Chẳng hạn như việc bán hàng online trên các nền tảng mạng xã hội ngày một tăng cao nhưng doanh nghiệp lại chưa phát triển nhiều kênh để tiếp cận khách hàng. Do đó, việc tập trung xây dựng các kênh truyền thông, thu hút lượng người theo dõi là rất cần thiết, đặc biệt là trong thời đại công nghệ như hiện nay.
VII. Hướng dẫn xây dựng ma trận SWOT
Để xây dựng một ma trận SWOT hiệu quả, bạn phải hoàn thành tất cả những điều sau:
- Bước 1: Tạo ra ma trận SWOT
- Bước 2: Tìm hiểu, xây dựng và phát triển các thể mạnh
- Bước 3: Nhận định và chuyển biến rủi ro
- Bước 4: Nhận biết và tận dụng các cơ hội
- Bước 5: Loại trừ các mối “hiểm họa”
Bước 1: Tạo ra ma trận SWOT
Bạn cần tạo một kẻ bảng có đầy đủ các yếu tố S, W, O, T và SO, WO, ST, WT. Sau đó, đặt từng yếu tố vào vị trí phù hợp. Bảng chi tiết này sẽ dễ xem và điền hơn.

Bước 2: Tìm hiểu, xây dựng và phát triển các thể mạnh
Bạn cần nghiên cứu kỹ về yếu tố điểm mạnh và cơ hội trước khi điền vào bảng. Sau khi xác định đủ và đúng, bạn sẽ dễ dàng kết hợp hai thành phần này vào ma trận hơn.
Cụ thể hơn, bạn có thể tính đến cách cơ hội này sẽ tạo thế mạnh cho công ty bạn. Bước 1 còn được xem là bước xây dựng yếu tố SO
Bước 3: Nhận định và chuyển biến rủi ro
Là bước thiết lập yếu tố WO vì nó kết hợp điểm yếu và cơ hội. Ở bước này, bạn cần xác định những điểm yếu của công ty và sử dụng các cơ hội từ bên ngoài để khắc phục chúng.
Bước 4: Nhận biết và tận dụng các cơ hội
Hai yếu tố điểm mạnh và thách thức – còn được gọi là yếu tố ST – sẽ được kết hợp để tạo ra các cơ hội. Bước này đòi hỏi phải xác định các điểm mạnh của công ty và sau đó xác định các vấn đề mà công ty có thể sử dụng để giải quyết.
Bước 5: Loại trừ các mối “hiểm họa”
Những vấn đề thường bắt đầu từ những điểm yếu. Do đó, bạn cần xác định các mối đe dọa có tác động đến doanh nghiệp để cải thiện và ngăn chặn các vấn đề này phát triển.
VIII. Ứng dụng mô hình SWOT vào một số lĩnh vực
Mô hình SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để đánh giá và phát triển chiến lược, cung cấp một cái nhìn tổng quan và phát triển các hành động cụ thể dựa trên đánh giá SWOT để tối ưu hóa mọi cơ hội và đối phó với mọi rủi ro.
- Mô hình SWOT trong Kinh doanh
- Mô hình SWOT trong Marketing
- Mô hình SWOT trong Quản lý Nhân sự
Mô hình SWOT trong kinh doanh
Phân tích mô hình SWOT trong kinh doanh giúp đánh giá tổng quan về tình hình kinh doanh bằng cách xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
Sức mạnh (Strengths):
- Liệt kê các yếu tố tích cực và mạnh mẽ liên quan đến doanh nghiệp.
- Ví dụ: Thương hiệu mạnh, sản phẩm/sản phẩm dịch vụ chất lượng, đội ngũ nhân viên tài năng, quản lý hiệu quả, tài chính ổn định, cơ sở hạ tầng tốt.
Yếu điểm (Weaknesses):
- Liệt kê các yếu tố tiêu cực hoặc yếu kém của doanh nghiệp.
- Ví dụ: Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường, chi phí sản xuất cao, kỹ năng quản lý kém, quản lý tài chính không hiệu quả, hệ thống phân phối không linh hoạt.
Cơ hội (Opportunities):
- Liệt kê các cơ hội và xu hướng trong thị trường hoặc môi trường kinh doanh mà doanh nghiệp có thể tận dụng.
- Ví dụ: Thị trường mở rộng, thay đổi xu hướng tiêu dùng, phát triển công nghệ mới, thị trường quốc tế, cơ hội hợp tác với đối tác chiến lược.
Rủi ro (Threats):
- Liệt kê các rủi ro và thách thức trong môi trường kinh doanh có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- Ví dụ: Cạnh tranh cao, thay đổi quy định pháp luật, biến động thị trường, thất thoát nhân viên tài năng, sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
Sau khi đã xác định các yếu tố trong mỗi phần của SWOT, có thể sử dụng thông tin này để phát triển chiến lược kinh doanh. Ví dụ, dựa vào các điểm mạnh để tận dụng cơ hội nhằm cải thiện các yếu điểm để đối phó với các rủi ro. SWOT giúp tập trung vào những khía cạnh quan trọng nhất của kế hoạch kinh doanh và định hình chiến lược phù hợp để phát triển doanh nghiệp.
Mô hình SWOT trong Marketing
Phân tích mô hình SWOT trong Marketing giúp đánh giá môi trường kinh doanh và giúp xác định chiến lược Marketing hiệu quả.
Sức mạnh (Strengths):
- Liệt kê các yếu tố điểm mạnh liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và doanh nghiệp.
- Ví dụ: Thương hiệu mạnh, sản phẩm chất lượng, tập trung vào khách hàng, tài chính ổn định, kỹ thuật tiên tiến, đội ngũ nhân viên tài năng.
Yếu điểm (Weaknesses):
- Liệt kê các yếu tố tiêu cực hoặc điểm yếu của sản phẩm, dịch vụ và doanh nghiệp.
- Ví dụ: Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường, chi phí sản xuất cao, quảng cáo kém hiệu quả, hệ thống phân phối không hiệu quả, quản lý yếu kém.
Cơ hội (Opportunities):
- Liệt kê các yếu tố tích cực trong môi trường ngoại vi mà doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển.
- Ví dụ: Thị trường mở rộng, thay đổi xu hướng tiêu dùng, cơ hội xuất khẩu, thương mại điện tử phát triển, thay đổi quy định thuế ưu đãi.
Rủi ro (Threats):
- Liệt kê các yếu tố tiêu cực trong môi trường ngoại vi có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
- Ví dụ: Cạnh tranh cạnh tranh cao, biến động thị trường, thay đổi chính trị, sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất, quy định khắt khe.
Khi đã xác định các yếu tố trong mỗi phần của SWOT, có thể sử dụng thông tin này để xây dựng chiến lược Marketing. Chẳng hạn, có thể sử dụng các điểm mạnh để tận dụng cơ hội và cải thiện các yếu điểm nhằm giảm thiểu rủi ro.
Mô hình SWOT trong Quản lý Nhân sự
Phân tích mô hình SWOT trong Quản lý Nhân sự giúp đánh giá tổng quan và xác định chiến lược quản lý và phát triển nhân sự trong công ty.
Sức mạnh (Strengths):
- Liệt kê các yếu tố tích cực và mạnh mẽ liên quan đến nhân sự và quản lý nhân sự của tổ chức.
- Ví dụ: Đội ngũ nhân viên có kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng, hệ thống quản lý hiệu quả, chính sách và quy trình HR chuyên nghiệp, văn hóa doanh nghiệp tích cực.
Yếu điểm (Weaknesses):
- Liệt kê các yếu tố tiêu cực hoặc yếu kém trong việc quản lý nhân sự.
- Ví dụ: Hiệu suất công việc thấp, thiếu sự đa dạng trong đội ngũ nhân viên, hệ thống đánh giá hiệu suất không rõ ràng, tương tác kém giữa các nhân viên.
Cơ hội (Opportunities):
- Liệt kê các cơ hội và xu hướng trong lĩnh vực quản lý nhân sự mà tổ chức có thể tận dụng.
- Ví dụ: Phát triển chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng mềm, thúc đẩy địa điểm làm việc linh hoạt, thực hiện chính sách đa dạng hóa nhân sự, tận dụng công nghệ để cải thiện quản lý nhân sự.
Rủi ro (Threats) trong quản lý nhân sự:
- Liệt kê các rủi ro và thách thức trong quản lý nhân sự có thể ảnh hưởng đến tổ chức.
- Ví dụ: Khó khăn trong tuyển dụng và giữ chân nhân viên, thay đổi quy định pháp luật lao động, cạnh tranh trong tuyển dụng và giữ chân nhân viên.
Sau khi thực hiện phân tích SWOT trong quản lý nhân sự, tổ chức có thể sử dụng thông tin này để phát triển chiến lược nhân sự. Ví dụ, tổ chức có thể tận dụng các điểm mạnh để tận dụng cơ hội và làm việc để cải thiện các yếu điểm để đối phó với các rủi ro. Quản lý nhân sự hiệu quả đòi hỏi sự đánh giá liên tục và điều chỉnh để đảm bảo rằng tổ chức có đội ngũ nhân viên tối ưu và có khả năng thích nghi với môi trường thay đổi.
Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu về SWOT. Khi chuẩn bị làm dù là gì, việc có dc SWOT cho mình sẽ hỗ trợ cho bạn rất tốt. Hi vọng bài viết đã giúp ích được cho bạn. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Giải đáp các thắc mắc liên quan đến Mô hình SWOT
1. SWOT là gì?
SWOT là viết tắt của Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Nguy cơ. Đó là một khung hoạch định chiến lược được sử dụng để đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
2. Mô hình SWOT hoạt động như thế nào?
Mô hình SWOT bao gồm việc xác định và phân tích các yếu tố sau:
- Điểm mạnh: Các yếu tố bên trong mang lại cho doanh nghiệp lợi thế cạnh tranh hoặc khả năng độc đáo. Những điều này có thể bao gồm danh tiếng thương hiệu mạnh, lực lượng lao động lành nghề, công nghệ độc quyền hoặc quy trình hiệu quả.
- Điểm yếu: Các yếu tố bên trong khiến doanh nghiệp gặp bất lợi hoặc cản trở hoạt động của doanh nghiệp. Điểm yếu có thể bao gồm thiếu nguồn lực, công nghệ lạc hậu, dịch vụ khách hàng kém hoặc sự hiện diện hạn chế trên thị trường.
- Cơ hội: Các yếu tố bên ngoài có thể được tận dụng để tạo ra tăng trưởng hoặc kết quả tích cực cho doanh nghiệp. Cơ hội có thể nảy sinh từ xu hướng thị trường mới, công nghệ mới nổi, thay đổi hành vi của người tiêu dùng hoặc khoảng cách trong cạnh tranh.
- Mối đe dọa: Các yếu tố bên ngoài gây ra rủi ro hoặc thách thức cho doanh nghiệp. Các mối đe dọa có thể bao gồm cạnh tranh gay gắt, suy thoái kinh tế, thay đổi quy định, công nghệ đột phá hoặc thay đổi sở thích của người tiêu dùng.
3. Làm cách nào tôi có thể xây dựng mô hình SWOT cho năm 2024?
Để xây dựng mô hình SWOT cho năm 2024, hãy làm theo các bước sau:
- Phân tích nội bộ: Xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp bằng cách đánh giá các yếu tố bên trong của doanh nghiệp. Xem xét các khía cạnh như danh tiếng thương hiệu, nguồn tài chính, thị phần, kỹ năng của nhân viên, hiệu quả hoạt động và chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Phân tích bên ngoài: Xác định các cơ hội và mối đe dọa từ môi trường bên ngoài có thể tác động đến doanh nghiệp của bạn. Phân tích xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ, quy định của ngành, bối cảnh cạnh tranh, sở thích của người tiêu dùng và dự báo kinh tế liên quan đến năm 2024.
- Ma trận SWOT: Tạo một ma trận hoặc bảng có bốn góc phần tư thể hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa. Điền vào mỗi góc phần tư các yếu tố được xác định ở các bước trước.
- Ưu tiên: Ưu tiên các yếu tố quan trọng nhất trong mỗi góc phần tư dựa trên tác động và mức độ liên quan của chúng đối với doanh nghiệp của bạn vào năm 2024. Tập trung vào các yếu tố quan trọng nhất để đạt được mục tiêu chiến lược của bạn.
- Kế hoạch hành động: Dựa trên những hiểu biết sâu sắc thu được từ phân tích SWOT, hãy phát triển kế hoạch hành động nhằm phát huy điểm mạnh, giải quyết điểm yếu, tận dụng cơ hội và giảm thiểu các mối đe dọa. Đặt mục tiêu, chiến lược và sáng kiến rõ ràng cho năm 2024 phù hợp với kết quả phân tích SWOT.
4. Tại sao việc xây dựng mô hình SWOT lại quan trọng đối với doanh nghiệp năm 2024?
Xây dựng mô hình SWOT cho năm 2024 rất quan trọng đối với các doanh nghiệp vì nó cho phép họ:
- Xác định lợi thế cạnh tranh: Bằng cách đánh giá điểm mạnh, doanh nghiệp có thể hiểu được lợi thế chính của mình và tận dụng chúng để tạo sự khác biệt trên thị trường.
- Giải quyết điểm yếu: Nhận biết điểm yếu giúp doanh nghiệp xác định những lĩnh vực cần cải thiện hoặc đầu tư. Giải quyết các điểm yếu có thể nâng cao hiệu suất tổng thể và khả năng cạnh tranh.
- Nắm bắt cơ hội: Phân tích cơ hội cho phép doanh nghiệp xác định các xu hướng mới nổi, thị trường mới hoặc quan hệ đối tác tiềm năng có thể dẫn đến tăng trưởng và mở rộng.
- Giảm thiểu rủi ro: Việc xác định các mối đe dọa giúp doanh nghiệp lường trước những thách thức tiềm ẩn và phát triển các chiến lược nhằm giảm thiểu hoặc khắc phục chúng, giảm tác động của rủi ro bên ngoài.
- Căn chỉnh chiến lược: Những hiểu biết sâu sắc thu được từ phân tích SWOT giúp đưa ra quyết định chiến lược, đảm bảo rằng các chiến lược và hành động kinh doanh phù hợp với các yếu tố bên trong và bên ngoài sẽ định hình môi trường kinh doanh vào năm 2024.
5. Các doanh nghiệp nên cập nhật mô hình SWOT của mình trong năm tới bao lâu một lần?
Các doanh nghiệp nên thường xuyên xem xét và cập nhật mô hình SWOT của mình để phản ánh môi trường kinh doanh đang thay đổi.
Mặc dù tần suất có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành và tốc độ thay đổi, nhưng nhìn chung, nên cập nhật mô hình SWOT ít nhất hàng năm hoặc bất cứ khi nào xảy ra những thay đổi đáng kể về các yếu tố bên trong hoặc bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
Điều này đảm bảo rằng phân tích SWOT vẫn phù hợp và cung cấp những hiểu biết cập nhật cho việc ra quyết định chiến lược vào năm 2024 và hơn thế nữa.
Đọc thêm:
- Mô hình PEST là gì?
- Zero Trust là gì?
- Mô hình Pestel là gì?
- Mô hình 7P trong Marketing là gì?
- MBP – Management by Process là gì?