Không ai có kiến ​​thức về marketing mà không biết đến mô hình marketing 4P. Vậy mô hình 7P thì sao? Mô hình 7P là mô hình đã được hoàn thiện và sửa đổi để phù hợp với hầu hết các công ty có nhu cầu phát triển.

Để hiểu sâu hơn về mô hình 7P trong Tiếp thị là gì và cách sử dụng mô hình này tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn, hãy đọc bài viết này cùng Terus.

Mô Hình 7P Trong Marketing Là Gì? Ứng Dụng 7P Marketing Mix

I. Mô hình 7P là gì?

Trước khi biết mô hình 7P là gì, trước tiên chúng ta cần biết khái niệm marketing mix là gì. Marketing mix có nghĩa là cung cấp đúng sản phẩm hoặc kết hợp các sản phẩm vào đúng thời điểm, đúng nơi và ở mức giá phù hợp để tiếp cận khách hàng theo đúng cách. Trên thực tế, đây là một bài toán khó khắc phục đối với các doanh nghiệp.

Tiếp thị truyền thống chủ yếu đề cập đến hai mô hình: mô hình 4Ps và mô hình 7Ps. Mô hình tiếp thị 4P thường được sử dụng cho các sản phẩm đại chúng và các công ty sử dụng mô hình 7P để tiếp thị các sản phẩm liên quan đến dịch vụ.

Mô hình 7P của hỗn hợp tiếp thị là gì?

Mô hình 7P của tiếp thị bao gồm bảy yếu tố chính sau: Product (sản phẩm), Price (giá cả), Place (địa điểm), Promotion (quảng bá), People (con người), Process (quy trình), Physical Evidence (cơ sở hạ tầng và vật chất hỗ trợ marketing).

Ngày nay, marketing hỗn hợp không ngừng phát triển và được hầu hết các công ty trên thế giới sử dụng rộng rãi. Ở các trường đại học Việt Nam, những mô hình này cũng được đưa vào các khóa đào tạo cốt lõi cho chuyên ngành marketing.

Vai trò của mô hình 7P trong Marketing

Chiến lược mô hình 7P là một trong những chiến lược tiếp thị toàn diện và đóng vai trò rất quan trọng đối với các công ty. Mô hình này tồn tại trong hầu hết các hoạt động thương mại của một công ty, từ hình thành ý tưởng đến sản xuất và ra mắt sản phẩm.

Nó nhằm mục đích giúp các công ty phát triển các hoạt động tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, thu hút khách hàng và thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Mô hình 7P trong marketing giúp các công ty thích ứng với thị trường và ứng phó với những tác động của môi trường bên ngoài. Ngoài ra, chiến lược mô hình 7P trong tiếp thị giúp các công ty xác định nhu cầu thị trường và thực hiện các hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng thông qua nghiên cứu thị trường.

Hỗn hợp tiếp thị cho phép khách hàng nhanh chóng tìm thấy thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

Thông qua chiến lược mô hình 7P trong tiếp thị, người dùng cá nhân có thể dễ dàng tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ về nước và ngược lại. Nhờ đó, sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp Việt Nam sẽ dễ tiếp cận hơn trên thị trường quốc tế và hiệu quả trong hoạt động trao đổi, thương mại với các nước trên thế giới sẽ được nâng cao.

II. Cơ sở hình thành mô hình 7P Marketing Mix

Những thành phần của mô hình 7P:

  1. Sản phẩm
  2. Price
  3. Place
  4. Promotion
  5. People
  6. Physical Evidence
  7. Quy trình

1. Sản phẩm

Sản phẩm là yếu tố đóng vai trò quan trọng trong mô hình 7P. Sản phẩm được tạo ra để đáp ứng nhu cầu của các nhóm khách hàng cụ thể. Có hai loại sản phẩm: sản phẩm hữu hình và sản phẩm vô hình (thể hiện dưới dạng dịch vụ).

Nhận thức được nhu cầu của khách hàng là rất quan trọng vì nó giúp các công ty cân bằng việc cung cấp sản phẩm trên thị trường và đáp ứng sở thích của khách hàng một cách kịp thời và phù hợp.

lựa chọn sản phẩm đóng vai trò rất nhiều trong mô hình 7P

Một điều cần luôn ghi nhớ là khách hàng chỉ quan tâm đến lợi ích của sản phẩm họ nhận được từ công ty bạn. Họ không quan tâm bạn là ai, bạn đang thua hay được, hay mong muốn của bạn là gì.

Vì vậy, bạn nên tập trung vào việc làm thế nào để xây dựng được sản phẩm tốt nhất. Một sản phẩm tốt bao gồm hầu hết mọi khía cạnh của tiếp thị. Một sản phẩm tốt được quyết định bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

Product mix là gì?

Product mix là gì có nghĩa là “hỗn hợp sản phẩm”. Giải thích theo cách mà người Việt Nam có thể hiểu thì “product mix” là hình thức tạo ra nhiều sản phẩm có đặc tính tương tự nhau, có tác dụng gần giống nhau và hướng đến cùng một đối tượng khách hàng hoặc thị trường.

Công ty của bạn sản xuất các sản phẩm gia vị dùng trong gia đình. Để món ăn có hương vị thơm ngon và đậm đà trong bữa ăn, cần kết hợp nhiều loại gia vị khác nhau.

Vì vậy, các công ty, xí nghiệp loại này sản xuất ra những sản phẩm có tác dụng tương tự, hay gọi là tương tự, nhằm làm món ăn ngon hơn.

Coca-Cola là một thương hiệu độc nhất trong ngành nước giải khát nên việc họ sản xuất nhiều loại nước ngọt và nước trái cây là điều dễ hiểu và dễ hiểu.

2. Price

Giá là một yếu tố quan trọng trong chiến lược marketing mix. Giá của sản phẩm hoặc dịch vụ phản ánh chi phí mà bạn sẵn sàng trả để mua sản phẩm. Các nhà tiếp thị phải xem xét các chi phí liên quan đến việc phát triển sản phẩm: chi phí nghiên cứu, phát triển, sản xuất, tiếp thị và phân phối sản phẩm.

giá sản phẩm cũng là một vấn đề quan trọng

Khi định giá một sản phẩm, người quản lý phải dựa vào chi phí sản xuất thành phẩm. Giá cuối cùng đến với khách hàng được xác định chủ yếu dựa trên chất lượng và giá trị mà sản phẩm, dịch vụ cung cấp cho khách hàng. Có nhiều chiến lược khác nhau khi nói đến chính sách giá.

Market skimming là gì?

Còn được gọi là chiến lược hớt giá. Đây là chiến lược được doanh nghiệp sử dụng để định giá sản phẩm, dịch vụ của mình ở mức cao nhất mà khách hàng sẵn sàng chi trả. Sau đó nó giảm dần theo thời gian khi thị trường bão hòa hoặc công ty đạt được lợi nhuận mong muốn.

Nói cách khác, chiến lược được cấu trúc thành kim tự tháp, phục vụ những khách hàng cụ thể với mức giá ban đầu cao. Sau đó, giá sẽ được hạ xuống để tiếp cận tốt hơn đối tượng nhân khẩu học phổ biến, từ đó tối đa hóa lợi nhuận từ sản phẩm hoặc dịch vụ.

3. Place

Bao gồm trong mô hình marketing hỗn hợp là điểm bán hàng và các kênh bán hàng được sử dụng. Nhờ chúng, sản phẩm và dịch vụ của bạn có thể được chuyển đến tay khách hàng. Việc tìm kiếm địa điểm hoặc kênh tiếp thị sản phẩm phù hợp đóng vai trò rất quan trọng trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu của bạn.

Nếu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn được đặt ở vị trí mà khách hàng mục tiêu của bạn không thể mua hoặc sử dụng nó thì doanh nghiệp của bạn sẽ không nhận được gì cả.

địa điểm bán hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong mô hình marketing này

Địa điểm bao gồm các địa điểm truyền thống và các kênh phân phối khác nhau. Kênh phân phối là các hoạt động và quy trình được sử dụng để vận chuyển sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng. Kênh này bao gồm những người trung gian tham gia hoạt động vận tải.

Các câu hỏi cần xem xét là:

4. Promotion

Quảng cáo chủ yếu là hoạt động truyền thông nhằm truyền tải thông tin, quảng bá thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ tới khách hàng. Tiếp thị là điều cần thiết cho các doanh nghiệp muốn tiếp cận càng nhiều khách hàng càng tốt.

Có nhiều hình thức tiếp thị khác nhau, bao gồm quảng cáo trên truyền hình, tiếp thị nội dung, tiếp thị kỹ thuật số, báo in và phiếu giảm giá.

Quảng cáo chủ yếu là hoạt động truyền thông nhằm truyền tải thông tin

Quảng cáo thường được sử dụng trong hai lĩnh vực chính:

Tất cả các kênh quảng cáo đều được kết nối với các hoạt động marketing mô hình 7P khác. Mặc dù phát triển các chiến lược đa dạng nhưng chúng vẫn cung cấp trải nghiệm nhất quán cho khách hàng.

a. Quảng cáo

Đây là hình thức cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ, công ty, ý tưởng,… mà chúng tôi giới thiệu tới khách hàng có tính phí.

Quảng cáo là nỗ lực nhằm tác động đến hành vi và thói quen mua hàng của người tiêu dùng bằng cách cung cấp các thông điệp bán hàng thuyết phục người tiêu dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ của người bán.

Có nhiều cách khác nhau để quảng cáo: tạp chí, truyền hình (quốc gia, địa phương, mặt đất, vệ tinh), báo chí (quốc gia, địa phương, miễn phí, thương mại) và quảng cáo ngoài trời. Quảng cáo ngoài trời (quảng cáo trên xe buýt, áp phích), quảng cáo kỹ thuật số, internet quảng cáo trực tuyến.

b. Khuyến mãi

Khuyến mãi là hoạt động khuyến khích người tiêu dùng mua hàng trong thời gian ngắn bằng cách đưa ra các lợi ích bổ sung (chiến lược tiếp thị kéo – kéo) nhằm mục đích tăng doanh số bán hàng cho công ty.

Hoạt động này cũng có thể nhắm vào các trung gian kênh bán hàng để khuyến khích họ bán càng nhiều sản phẩm cho công ty bạn càng tốt (chiến lược tiếp thị đẩy – đẩy).

ví dụ cho một mã khuyến mãi

Trong quá trình hoạt động kinh doanh, các công ty có thể cần đạt được những “cú đánh” để kích thích thị trường và thúc đẩy hoạt động giao dịch sôi động.

Tuy nhiên, tác dụng của khuyến mại chỉ tồn tại trong thời gian ngắn. Việc sử dụng quá mức sẽ luôn có tác dụng ngược lại.

c. Quan hệ công chúng (PR)

Quan hệ công chúng là một hoạt động được lên kế hoạch trước nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ giữa khách hàng và công ty.

Từ đó, khách hàng có xu hướng phát triển sự đồng cảm và trở nên “trung thành” với công ty, thương hiệu. Một chiến lược PR được coi là thành công nếu nó có xu hướng dài hạn và được lên kế hoạch cho mọi tình huống dự phòng.

d. Tiếp thị trực tuyến

Đây thực chất là sự kết hợp của các yếu tố quảng cáo trên thông qua nền tảng kỹ thuật số. Ví dụ: sử dụng quảng cáo trực tuyến trả phí qua Google Ads hoặc chạy quảng cáo trên website của bạn.

Chúng tôi thường thấy các công ty trực tuyến gửi email tiếp thị đến khách hàng mục tiêu dựa trên danh sách. Đây cũng là một hình thức tiếp thị trực tuyến. Các website cũng là công cụ quan hệ công chúng chất lượng cao để truyền đạt ý kiến ​​tới công chúng.

Hiện nay, lĩnh vực quảng cáo trực tuyến ngày càng phát triển. Nhiều công ty quảng bá sản phẩm và dịch vụ của họ dựa trên vị trí địa lý và thông tin trên điện thoại thông minh và các kênh truyền thông xã hội (Facebook, YouTube,...).

5. People

Nó là yếu tố quan trọng cho hoạt động sản xuất và cung cấp dịch vụ ngoài thị trường. Vì vậy, việc tìm kiếm, lựa chọn, đào tạo và quản lý nhân viên có tác động không nhỏ đến sự thành công hay thất bại của một công ty. Nó bao gồm các vai trò khác nhau của yếu tố con người trong hoạt động kinh doanh của công ty.

Con người yếu tố quan trọng cho hoạt động sản xuất và cung cấp dịch vụ ngoài thị trường

Nhóm người liên lạc:
Giao tiếp thường xuyên với khách hàng, phát triển chiến lược kinh doanh và tuyển dụng các vị trí liên quan trong công ty của bạn.

Nhóm người hoạt động biên:
Những người giữ công việc như thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và trực tiếp cung cấp các dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Nhóm người tác động:
Những người có ảnh hưởng đến quá trình triển khai dịch vụ của công ty. Ví dụ, nghiên cứu thị trường, thực hiện các chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.

Nhóm người độc lập:
Là nhóm người đảm nhiệm các vai trò khác nhau trong công ty và theo quy định, không trực tiếp tham gia cung cấp dịch vụ và không tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.

6. Physical Evidence

Physical Evidence là bằng chứng hữu hình. Bằng chứng vật chất đề cập đến vị trí và môi trường nơi khách hàng tiêu thụ sản phẩm và môi trường mà doanh nghiệp và khách hàng tương tác khi trao đổi hàng hóa và dịch vụ.

Bằng chứng vật chất đề cập đến vị trí và môi trường nơi khách hàng tiêu thụ sản phẩm

Physical Evidence được chia thành hai loại: bằng chứng ngoại vi và bằng chứng thiết yếu.

a. Bằng chứng ngoại vi (Peripheral Evidence)

Mặc dù là một phần của quá trình mua hàng nhưng nó có ít giá trị nội tại và được hiểu là một khía cạnh bổ sung của sản phẩm góp phần vào quá trình mua hàng tổng thể. Ví dụ bao gồm khăn ăn nhà hàng, thông tin sản phẩm, bao bì sản phẩm, thẻ nhận dạng nhân viên và biên lai.

Chỉ bằng chứng ngoại vi thôi thì có rất ít giá trị. Tuy nhiên, khi được sử dụng cùng với sản phẩm hoặc dịch vụ, nó có thể tăng thêm giá trị cho các yếu tố vô hình của sản phẩm hoặc dịch vụ.

b. Bằng chứng thiết yếu (Essential Evidence)

Không giống như bằng chứng bên ngoài, điều này bao gồm các sản phẩm, thành phần hoặc yếu tố mà công ty sử dụng để bổ sung cho sản phẩm hoặc dịch vụ.

Một ví dụ về bằng chứng vật lý là nguyên liệu mà nhà hàng sử dụng trong các món ăn của mình. hay khăn trải giường, khăn tắm và đồ vệ sinh cá nhân do khách sạn cung cấp cho khách…

Không phải lúc nào khách hàng cũng có thể tiếp cận được bằng chứng xác đáng nhưng nó có thể giúp họ nhận thức được giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Bằng chứng vật chất là một trong những yếu tố rất quan trọng trong việc tạo ra chiến lược tiếp thị toàn diện.

7. Quy trình

Đây là một trong những yếu tố đóng vai trò quan trọng không kém trong mô hình marketing mix: hệ thống tổ chức và quy trình tác động trực tiếp đến việc cung cấp dịch vụ.

Một quy trình làm việc hợp lý, nhanh chóng và thống nhất luôn được đánh giá cao. Thời gian chờ đợi để mua sản phẩm, trải nghiệm dịch vụ, cách nhân viên đối xử và tư vấn…tất cả những điều này ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với công ty.

Quy trình sản suất cho sản phẩm

Quá trình giao hàng của công ty phải hữu hình và liền mạch. Điều này cho phép nhân viên thực hiện các chiến dịch tiếp thị một cách suôn sẻ.

Một số quy trình kinh doanh cần xem xét:

Nếu bạn nhận được nhiều lời phàn nàn của khách hàng về một quy trình. Hãy cố gắng tìm ra chính xác điều gì sai và tìm ra cách khắc phục.

III. Cách áp dụng mô hình 7P trong Marketing để lập chiến lược

Các công ty cần hiểu rõ mình đang ở đâu trong chu trình sản phẩm để phát triển các chiến lược phù hợp và hiệu quả. Nếu không hiểu rõ về chu kỳ sản phẩm, chắc chắn bạn sẽ rơi vào tình trạng công việc kinh doanh trì trệ dù đã đầu tư số tiền lớn mà không biết tại sao.

Vậy chu kỳ khi một sản phẩm được đưa ra thị trường sẽ diễn ra như thế nào và chúng ta có thể áp dụng chiến lược mô hình 7P ở từng giai đoạn tiếp thị như thế nào?

Thuật ngữ chu kỳ sản phẩm, còn được gọi là vòng đời sản phẩm, đề cập đến toàn bộ quá trình mà lợi nhuận và doanh số của sản phẩm thay đổi từ khi nó xuất hiện lần đầu trên thị trường cho đến khi nó biến mất khỏi thị trường.

  1. Giai đoạn Triển khai (Development)
  2. Giai đoạn Tăng trưởng (Growth)
  3. Giai đoạn bão hoà (Maturity)
  4. Giai đoạn suy thoái (Decline)

1. Giai đoạn Triển khai (Development)

Một công ty giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường và bắt đầu một chu kỳ sản phẩm. Đây được coi là giai đoạn triển khai sản phẩm. Lúc này, nhiều người đã biết đến sự tồn tại của sản phẩm và nhiệm vụ của công ty là giới thiệu sản phẩm đến khách hàng mục tiêu.

Chiến lược marketing:

2. Giai đoạn Tăng trưởng (Growth)

Khi lợi nhuận và doanh thu bắt đầu tăng nhanh có nghĩa là sản phẩm đã bước vào giai đoạn tăng trưởng.

Giai đoạn Tăng trưởng (Growth)

Ở giai đoạn này, nhận thức của khách hàng mục tiêu về sản phẩm tăng lên và chi phí của khách hàng bắt đầu giảm, dẫn đến lợi nhuận tăng lên. Ngoài ra, các công ty bắt đầu mở rộng hệ thống phân phối, tăng tính cạnh tranh.

Chiến lược marketing:

3. Giai đoạn bão hoà (Maturity)

Khi sản phẩm bước vào giai đoạn bão hòa (trưởng thành), doanh số bán sản phẩm sẽ chậm lại và đạt đến đỉnh điểm. Lợi nhuận cao nhưng tăng trưởng thấp. Điều đáng chú ý là sự cạnh tranh ở giai đoạn này rất cao. Dẫn đến chi phí của khách hàng tăng lên.

Chiến lược marketing:

4. Giai đoạn suy thoái (Decline)

Đây là giai đoạn cuối cùng trong vòng đời của sản phẩm khi lợi nhuận và doanh số bán sản phẩm bắt đầu giảm. Ở giai đoạn này, các công ty dần dần bắt đầu rút sản phẩm khỏi thị trường.

IV. Case Study áp dụng 7P Marketing

Starbucks là một chuỗi cửa hàng cà phê nổi tiếng trên thế giới, được thành lập vào năm 1971 tại Seattle, Washington, Hoa Kỳ. Starbucks đã trở thành một trong những thương hiệu cà phê thành công nhất thế giới, với hơn 33.000 cửa hàng tại 80 quốc gia.

Chiến lược Marketing 7P của Starbucks được xây dựng dựa trên:

Nhờ chiến lược Marketing 7P hiệu quả, Starbucks đã đạt được những thành công đáng kể. Starbucks hiện là một trong những thương hiệu cà phê được yêu thích nhất trên thế giới.

V. Tổng kết

Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu về mô hình 7P. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này. Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ Terus nhé!

Theo dõi Terus tại:

  1. Facebook
  2. Instagram
  3. Pinterest
  4. Twitter/X

FAQ – Giải đáp các thắc mắc liên quan đến Mô hình 7P trong Marketing

1. Mô hình 7P trong Marketing là gì?

Mô hình 7P trong Marketing , còn được gọi là Marketing Mix, là một khuôn khổ phác thảo các yếu tố chính cần thiết để tạo và thực hiện các chiến lược tiếp thị hiệu quả.

2. Các thành phần của mô hình 7P trong tiếp thị là gì?

Các thành phần của mô hình 7P trong tiếp thị là:

  • Sản phẩm: Đề cập đến hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một doanh nghiệp.
  • Giá: Liên quan đến việc xác định chiến lược giá phù hợp cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Địa điểm: Tập trung vào các kênh phân phối và địa điểm nơi sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp cho khách hàng.
  • Khuyến mãi: Liên quan đến các chiến lược truyền thông tiếp thị được sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Con người: Đề cập đến các nhân viên và nhân viên tham gia vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
  • Quy trình: Bao gồm các thủ tục, hệ thống và quy trình công việc liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó tập trung vào việc đảm bảo hiệu quả, tính nhất quán và chất lượng trong suốt hành trình của khách hàng.
  • Bằng chứng vật lý: Thể hiện các yếu tố hữu hình góp phần tạo nên nhận thức của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.

3. Mô hình 7P được áp dụng như thế nào trong chiến lược marketing?

Mô hình 7P được áp dụng trong các chiến lược tiếp thị bằng cách xem xét từng thành phần và tác động của nó đến tổng thể hoạt động tiếp thị. Đây là cách nó có thể được thực hiện:

  • Sản phẩm: Doanh nghiệp phải phát triển và định vị sản phẩm hoặc dịch vụ của mình để đáp ứng nhu cầu và sở thích của khách hàng.
  • Giá cả: Chiến lược định giá phải phù hợp với thị trường mục tiêu, sự cạnh tranh và giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp.
  • Địa điểm: Các kênh phân phối và địa điểm nên được lựa chọn một cách chiến lược để đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ có thể dễ dàng tiếp cận với đối tượng mục tiêu.
  • Quảng cáo: Doanh nghiệp cần tạo các chiến dịch truyền thông tiếp thị hiệu quả và có mục tiêu để nâng cao nhận thức và tạo ra nhu cầu về sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Con người: Các nhân viên và nhân viên liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ phải được đào tạo để cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng.
  • Quy trình: Doanh nghiệp nên tập trung vào việc hợp lý hóa và tối ưu hóa các quy trình nội bộ của mình để đảm bảo cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ hiệu quả và nhất quán.
  • Bằng chứng vật lý: Các yếu tố vật chất gắn liền với sản phẩm hoặc dịch vụ phải được thiết kế và quản lý cẩn thận để tạo ấn tượng tích cực cho khách hàng.

4. Tại sao mô hình 7P lại quan trọng trong tiếp thị?

Mô hình 7P rất quan trọng trong tiếp thị vì nó cung cấp một khuôn khổ toàn diện để phát triển và thực hiện các chiến lược tiếp thị hiệu quả. Nó giúp doanh nghiệp xem xét tất cả các yếu tố chính ảnh hưởng đến trải nghiệm và quá trình ra quyết định của khách hàng.

Bằng cách giải quyết từng thành phần, doanh nghiệp có thể tạo ra một tổ hợp tiếp thị toàn diện, phù hợp với nhu cầu của khách hàng, nâng cao lợi thế cạnh tranh và cải thiện hiệu quả tiếp thị tổng thể.

5. Mô hình 7P có thể áp dụng cho bất kỳ loại hình kinh doanh hoặc ngành nghề nào không?

Có, mô hình 7P có thể được áp dụng cho bất kỳ loại hình kinh doanh hoặc ngành nghề nào. Mặc dù việc triển khai cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào tính chất của sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng các nguyên tắc cơ bản của mô hình 7P có thể được điều chỉnh để phù hợp với các bối cảnh kinh doanh khác nhau.

Cho dù đó là sản phẩm hữu hình, dịch vụ vô hình, sản phẩm B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp) hay B2C (doanh nghiệp với người tiêu dùng), mô hình 7P đều cung cấp một khuôn khổ toàn diện để hướng dẫn các chiến lược tiếp thị và ra quyết định.

Đọc thêm:

terus-logo-profile
Cập nhật lúc 10 Tháng 1, 2025



Terus Digital Marketing là một nhóm chuyên gia đáng tin cậy chuyên về SEO, Facebook Ads, Google Ads, TikTok Ads, v.v. Các bài viết của chúng tôi đề cập đến nhiều chủ đề tiếp thị kỹ thuật số khác nhau.