Không ai có kiến thức về marketing mà không biết đến mô hình marketing 4P. Vậy mô hình 7P thì sao? Mô hình 7P là mô hình đã được hoàn thiện và sửa đổi để phù hợp với hầu hết các công ty có nhu cầu phát triển.
Để hiểu sâu hơn về mô hình 7P trong Tiếp thị là gì và cách sử dụng mô hình này tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn, hãy đọc bài viết này cùng Terus.
I. Mô hình 7P là gì?
Trước khi biết mô hình 7P là gì, trước tiên chúng ta cần biết khái niệm marketing mix là gì. Marketing mix có nghĩa là cung cấp đúng sản phẩm hoặc kết hợp các sản phẩm vào đúng thời điểm, đúng nơi và ở mức giá phù hợp để tiếp cận khách hàng theo đúng cách. Trên thực tế, đây là một bài toán khó khắc phục đối với các doanh nghiệp.
Tiếp thị truyền thống chủ yếu đề cập đến hai mô hình: mô hình 4Ps và mô hình 7Ps. Mô hình tiếp thị 4P thường được sử dụng cho các sản phẩm đại chúng và các công ty sử dụng mô hình 7P để tiếp thị các sản phẩm liên quan đến dịch vụ.
Mô hình 7P của hỗn hợp tiếp thị là gì?
Mô hình 7P của tiếp thị bao gồm bảy yếu tố chính sau: Product (sản phẩm), Price (giá cả), Place (địa điểm), Promotion (quảng bá), People (con người), Process (quy trình), Physical Evidence (cơ sở hạ tầng và vật chất hỗ trợ marketing).
Ngày nay, marketing hỗn hợp không ngừng phát triển và được hầu hết các công ty trên thế giới sử dụng rộng rãi. Ở các trường đại học Việt Nam, những mô hình này cũng được đưa vào các khóa đào tạo cốt lõi cho chuyên ngành marketing.
Vai trò của mô hình 7P trong Marketing
Chiến lược mô hình 7P là một trong những chiến lược tiếp thị toàn diện và đóng vai trò rất quan trọng đối với các công ty. Mô hình này tồn tại trong hầu hết các hoạt động thương mại của một công ty, từ hình thành ý tưởng đến sản xuất và ra mắt sản phẩm.
Nó nhằm mục đích giúp các công ty phát triển các hoạt động tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, thu hút khách hàng và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Mô hình 7P trong marketing giúp các công ty thích ứng với thị trường và ứng phó với những tác động của môi trường bên ngoài. Ngoài ra, chiến lược mô hình 7P trong tiếp thị giúp các công ty xác định nhu cầu thị trường và thực hiện các hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng thông qua nghiên cứu thị trường.
Hỗn hợp tiếp thị cho phép khách hàng nhanh chóng tìm thấy thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Thông qua chiến lược mô hình 7P trong tiếp thị, người dùng cá nhân có thể dễ dàng tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ về nước và ngược lại. Nhờ đó, sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp Việt Nam sẽ dễ tiếp cận hơn trên thị trường quốc tế và hiệu quả trong hoạt động trao đổi, thương mại với các nước trên thế giới sẽ được nâng cao.
II. Cơ sở hình thành mô hình 7P Marketing Mix
Những thành phần của mô hình 7P:
- Sản phẩm
- Price
- Place
- Promotion
- People
- Physical Evidence
- Quy trình
1. Sản phẩm
Sản phẩm là yếu tố đóng vai trò quan trọng trong mô hình 7P. Sản phẩm được tạo ra để đáp ứng nhu cầu của các nhóm khách hàng cụ thể. Có hai loại sản phẩm: sản phẩm hữu hình và sản phẩm vô hình (thể hiện dưới dạng dịch vụ).
Nhận thức được nhu cầu của khách hàng là rất quan trọng vì nó giúp các công ty cân bằng việc cung cấp sản phẩm trên thị trường và đáp ứng sở thích của khách hàng một cách kịp thời và phù hợp.
Một điều cần luôn ghi nhớ là khách hàng chỉ quan tâm đến lợi ích của sản phẩm họ nhận được từ công ty bạn. Họ không quan tâm bạn là ai, bạn đang thua hay được, hay mong muốn của bạn là gì.
Vì vậy, bạn nên tập trung vào việc làm thế nào để xây dựng được sản phẩm tốt nhất. Một sản phẩm tốt bao gồm hầu hết mọi khía cạnh của tiếp thị. Một sản phẩm tốt được quyết định bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Thiết kế.
- Chất lượng.
- Đặc trưng.
- Định vị thị trường.
- Bao bì.
- Tuỳ chọn.
Product mix là gì?
Product mix là gì có nghĩa là “hỗn hợp sản phẩm”. Giải thích theo cách mà người Việt Nam có thể hiểu thì “product mix” là hình thức tạo ra nhiều sản phẩm có đặc tính tương tự nhau, có tác dụng gần giống nhau và hướng đến cùng một đối tượng khách hàng hoặc thị trường.
Công ty của bạn sản xuất các sản phẩm gia vị dùng trong gia đình. Để món ăn có hương vị thơm ngon và đậm đà trong bữa ăn, cần kết hợp nhiều loại gia vị khác nhau.
Vì vậy, các công ty, xí nghiệp loại này sản xuất ra những sản phẩm có tác dụng tương tự, hay gọi là tương tự, nhằm làm món ăn ngon hơn.
Coca-Cola là một thương hiệu độc nhất trong ngành nước giải khát nên việc họ sản xuất nhiều loại nước ngọt và nước trái cây là điều dễ hiểu và dễ hiểu.
2. Price
Giá là một yếu tố quan trọng trong chiến lược marketing mix. Giá của sản phẩm hoặc dịch vụ phản ánh chi phí mà bạn sẵn sàng trả để mua sản phẩm. Các nhà tiếp thị phải xem xét các chi phí liên quan đến việc phát triển sản phẩm: chi phí nghiên cứu, phát triển, sản xuất, tiếp thị và phân phối sản phẩm.
Khi định giá một sản phẩm, người quản lý phải dựa vào chi phí sản xuất thành phẩm. Giá cuối cùng đến với khách hàng được xác định chủ yếu dựa trên chất lượng và giá trị mà sản phẩm, dịch vụ cung cấp cho khách hàng. Có nhiều chiến lược khác nhau khi nói đến chính sách giá.
- Giá sản phẩm cao hơn đối thủ cạnh tranh sẽ tạo cho khách hàng ấn tượng rằng sản phẩm có chất lượng cao hơn.
- Giá tương tự như đối thủ cạnh tranh và tập trung vào những lợi ích và tính năng mà các thương hiệu khác không có.
- Giá sản phẩm thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh có thể thu hút nhiều đối tượng khách hàng hơn hoặc thu hút những người tiêu dùng quan tâm đến giá trị.
- Để làm cho chương trình khuyến mãi của bạn hấp dẫn hơn, hãy đặt giá cơ bản cao hơn.
Market skimming là gì?
Còn được gọi là chiến lược hớt giá. Đây là chiến lược được doanh nghiệp sử dụng để định giá sản phẩm, dịch vụ của mình ở mức cao nhất mà khách hàng sẵn sàng chi trả. Sau đó nó giảm dần theo thời gian khi thị trường bão hòa hoặc công ty đạt được lợi nhuận mong muốn.
Nói cách khác, chiến lược được cấu trúc thành kim tự tháp, phục vụ những khách hàng cụ thể với mức giá ban đầu cao. Sau đó, giá sẽ được hạ xuống để tiếp cận tốt hơn đối tượng nhân khẩu học phổ biến, từ đó tối đa hóa lợi nhuận từ sản phẩm hoặc dịch vụ.
3. Place
Bao gồm trong mô hình marketing hỗn hợp là điểm bán hàng và các kênh bán hàng được sử dụng. Nhờ chúng, sản phẩm và dịch vụ của bạn có thể được chuyển đến tay khách hàng. Việc tìm kiếm địa điểm hoặc kênh tiếp thị sản phẩm phù hợp đóng vai trò rất quan trọng trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu của bạn.
Nếu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn được đặt ở vị trí mà khách hàng mục tiêu của bạn không thể mua hoặc sử dụng nó thì doanh nghiệp của bạn sẽ không nhận được gì cả.
Địa điểm bao gồm các địa điểm truyền thống và các kênh phân phối khác nhau. Kênh phân phối là các hoạt động và quy trình được sử dụng để vận chuyển sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng. Kênh này bao gồm những người trung gian tham gia hoạt động vận tải.
Các câu hỏi cần xem xét là:
- Khách hàng sẽ tìm thấy sản phẩm của bạn ở đâu?
- Họ có cần cầm nó trên tay không?
- Công ty của bạn có sử dụng website hoặc website của bên thứ ba (chẳng hạn như mạng xã hội) cho mục đích tiếp thị không?
- Bạn giao dịch trực tiếp với khách hàng hay cần thuê bên thứ ba chuyên về lĩnh vực này?
4. Promotion
Quảng cáo chủ yếu là hoạt động truyền thông nhằm truyền tải thông tin, quảng bá thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ tới khách hàng. Tiếp thị là điều cần thiết cho các doanh nghiệp muốn tiếp cận càng nhiều khách hàng càng tốt.
Có nhiều hình thức tiếp thị khác nhau, bao gồm quảng cáo trên truyền hình, tiếp thị nội dung, tiếp thị kỹ thuật số, báo in và phiếu giảm giá.
Quảng cáo thường được sử dụng trong hai lĩnh vực chính:
- Above the line: Các hoạt động quảng bá và xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững lâu dài thông qua các phương tiện thông tin đại chúng như truyền hình, đài phát thanh, quảng cáo ngoài trời và báo in. Những hoạt động này thường là trách nhiệm của nhóm thương hiệu.
- Below the line: Các hoạt động tạo ra hiệu quả trực tiếp như phát triển thị trường thứ cấp, thúc đẩy bán lẻ và tiêu dùng cho mục đích ngắn hạn, hàng mẫu, các buổi tiếp thị trực tiếp, sự kiện, khuyến mãi cho khách hàng, đại lý và hệ thống bán lẻ.
Tất cả các kênh quảng cáo đều được kết nối với các hoạt động marketing mô hình 7P khác. Mặc dù phát triển các chiến lược đa dạng nhưng chúng vẫn cung cấp trải nghiệm nhất quán cho khách hàng.
- Khi khách hàng mua sản phẩm bằng cách sử dụng tự động hóa tiếp thị, họ sẽ nhận được email cảm ơn.
- Khách hàng xem các chương trình khuyến mãi tại cửa hàng, kiểm tra giá và đọc các bài đánh giá trên điện thoại của họ.
- Người dùng xem website mang thương hiệu chuẩn SEO, tập trung vào chi tiết bài viết.
a. Quảng cáo
Đây là hình thức cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ, công ty, ý tưởng,… mà chúng tôi giới thiệu tới khách hàng có tính phí.
Quảng cáo là nỗ lực nhằm tác động đến hành vi và thói quen mua hàng của người tiêu dùng bằng cách cung cấp các thông điệp bán hàng thuyết phục người tiêu dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ của người bán.
Có nhiều cách khác nhau để quảng cáo: tạp chí, truyền hình (quốc gia, địa phương, mặt đất, vệ tinh), báo chí (quốc gia, địa phương, miễn phí, thương mại) và quảng cáo ngoài trời. Quảng cáo ngoài trời (quảng cáo trên xe buýt, áp phích), quảng cáo kỹ thuật số, internet và quảng cáo trực tuyến.
b. Khuyến mãi
Khuyến mãi là hoạt động khuyến khích người tiêu dùng mua hàng trong thời gian ngắn bằng cách đưa ra các lợi ích bổ sung (chiến lược tiếp thị kéo – kéo) nhằm mục đích tăng doanh số bán hàng cho công ty.
Hoạt động này cũng có thể nhắm vào các trung gian kênh bán hàng để khuyến khích họ bán càng nhiều sản phẩm cho công ty bạn càng tốt (chiến lược tiếp thị đẩy – đẩy).
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, các công ty có thể cần đạt được những “cú đánh” để kích thích thị trường và thúc đẩy hoạt động giao dịch sôi động.
Tuy nhiên, tác dụng của khuyến mại chỉ tồn tại trong thời gian ngắn. Việc sử dụng quá mức sẽ luôn có tác dụng ngược lại.
c. Quan hệ công chúng (PR)
Quan hệ công chúng là một hoạt động được lên kế hoạch trước nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ giữa khách hàng và công ty.
Từ đó, khách hàng có xu hướng phát triển sự đồng cảm và trở nên “trung thành” với công ty, thương hiệu. Một chiến lược PR được coi là thành công nếu nó có xu hướng dài hạn và được lên kế hoạch cho mọi tình huống dự phòng.
d. Tiếp thị trực tuyến
Đây thực chất là sự kết hợp của các yếu tố quảng cáo trên thông qua nền tảng kỹ thuật số. Ví dụ: sử dụng quảng cáo trực tuyến trả phí qua Google Ads hoặc chạy quảng cáo trên website của bạn.
Chúng tôi thường thấy các công ty trực tuyến gửi email tiếp thị đến khách hàng mục tiêu dựa trên danh sách. Đây cũng là một hình thức tiếp thị trực tuyến. Các website cũng là công cụ quan hệ công chúng chất lượng cao để truyền đạt ý kiến tới công chúng.
Hiện nay, lĩnh vực quảng cáo trực tuyến ngày càng phát triển. Nhiều công ty quảng bá sản phẩm và dịch vụ của họ dựa trên vị trí địa lý và thông tin trên điện thoại thông minh và các kênh truyền thông xã hội (Facebook, YouTube,...).
5. People
Nó là yếu tố quan trọng cho hoạt động sản xuất và cung cấp dịch vụ ngoài thị trường. Vì vậy, việc tìm kiếm, lựa chọn, đào tạo và quản lý nhân viên có tác động không nhỏ đến sự thành công hay thất bại của một công ty. Nó bao gồm các vai trò khác nhau của yếu tố con người trong hoạt động kinh doanh của công ty.
Nhóm người liên lạc:
Giao tiếp thường xuyên với khách hàng, phát triển chiến lược kinh doanh và tuyển dụng các vị trí liên quan trong công ty của bạn.
Nhóm người hoạt động biên:
Những người giữ công việc như thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và trực tiếp cung cấp các dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Nhóm người tác động:
Những người có ảnh hưởng đến quá trình triển khai dịch vụ của công ty. Ví dụ, nghiên cứu thị trường, thực hiện các chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
Nhóm người độc lập:
Là nhóm người đảm nhiệm các vai trò khác nhau trong công ty và theo quy định, không trực tiếp tham gia cung cấp dịch vụ và không tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
6. Physical Evidence
Physical Evidence là bằng chứng hữu hình. Bằng chứng vật chất đề cập đến vị trí và môi trường nơi khách hàng tiêu thụ sản phẩm và môi trường mà doanh nghiệp và khách hàng tương tác khi trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
Physical Evidence được chia thành hai loại: bằng chứng ngoại vi và bằng chứng thiết yếu.
a. Bằng chứng ngoại vi (Peripheral Evidence)
Mặc dù là một phần của quá trình mua hàng nhưng nó có ít giá trị nội tại và được hiểu là một khía cạnh bổ sung của sản phẩm góp phần vào quá trình mua hàng tổng thể. Ví dụ bao gồm khăn ăn nhà hàng, thông tin sản phẩm, bao bì sản phẩm, thẻ nhận dạng nhân viên và biên lai.
Chỉ bằng chứng ngoại vi thôi thì có rất ít giá trị. Tuy nhiên, khi được sử dụng cùng với sản phẩm hoặc dịch vụ, nó có thể tăng thêm giá trị cho các yếu tố vô hình của sản phẩm hoặc dịch vụ.
b. Bằng chứng thiết yếu (Essential Evidence)
Không giống như bằng chứng bên ngoài, điều này bao gồm các sản phẩm, thành phần hoặc yếu tố mà công ty sử dụng để bổ sung cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
Một ví dụ về bằng chứng vật lý là nguyên liệu mà nhà hàng sử dụng trong các món ăn của mình. hay khăn trải giường, khăn tắm và đồ vệ sinh cá nhân do khách sạn cung cấp cho khách…
Không phải lúc nào khách hàng cũng có thể tiếp cận được bằng chứng xác đáng nhưng nó có thể giúp họ nhận thức được giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Bằng chứng vật chất là một trong những yếu tố rất quan trọng trong việc tạo ra chiến lược tiếp thị toàn diện.
7. Quy trình
Đây là một trong những yếu tố đóng vai trò quan trọng không kém trong mô hình marketing mix: hệ thống tổ chức và quy trình tác động trực tiếp đến việc cung cấp dịch vụ.
Một quy trình làm việc hợp lý, nhanh chóng và thống nhất luôn được đánh giá cao. Thời gian chờ đợi để mua sản phẩm, trải nghiệm dịch vụ, cách nhân viên đối xử và tư vấn…tất cả những điều này ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với công ty.
Quá trình giao hàng của công ty phải hữu hình và liền mạch. Điều này cho phép nhân viên thực hiện các chiến dịch tiếp thị một cách suôn sẻ.
Một số quy trình kinh doanh cần xem xét:
- Bạn quản lý lịch trình và chính sách giao hàng phù hợp như thế nào?
- Làm thế nào để đảm bảo nguồn cung cấp bán lẻ?
- Làm cách nào bạn có thể đảm bảo rằng nhân viên của mình luôn sẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp?
- Từ website Những sản phẩm nào được đảm bảo sẽ được vận chuyển?
Nếu bạn nhận được nhiều lời phàn nàn của khách hàng về một quy trình. Hãy cố gắng tìm ra chính xác điều gì sai và tìm ra cách khắc phục.
III. Cách áp dụng mô hình 7P trong Marketing để lập chiến lược
Các công ty cần hiểu rõ mình đang ở đâu trong chu trình sản phẩm để phát triển các chiến lược phù hợp và hiệu quả. Nếu không hiểu rõ về chu kỳ sản phẩm, chắc chắn bạn sẽ rơi vào tình trạng công việc kinh doanh trì trệ dù đã đầu tư số tiền lớn mà không biết tại sao.
Vậy chu kỳ khi một sản phẩm được đưa ra thị trường sẽ diễn ra như thế nào và chúng ta có thể áp dụng chiến lược mô hình 7P ở từng giai đoạn tiếp thị như thế nào?
Thuật ngữ chu kỳ sản phẩm, còn được gọi là vòng đời sản phẩm, đề cập đến toàn bộ quá trình mà lợi nhuận và doanh số của sản phẩm thay đổi từ khi nó xuất hiện lần đầu trên thị trường cho đến khi nó biến mất khỏi thị trường.
- Giai đoạn Triển khai (Development)
- Giai đoạn Tăng trưởng (Growth)
- Giai đoạn bão hoà (Maturity)
- Giai đoạn suy thoái (Decline)
1. Giai đoạn Triển khai (Development)
Một công ty giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường và bắt đầu một chu kỳ sản phẩm. Đây được coi là giai đoạn triển khai sản phẩm. Lúc này, nhiều người đã biết đến sự tồn tại của sản phẩm và nhiệm vụ của công ty là giới thiệu sản phẩm đến khách hàng mục tiêu.
Chiến lược marketing:
- Sản phẩm: Sử dụng các sản phẩm cơ bản.
- Giá: Sử dụng chiến lược định giá hớt váng nếu sản phẩm là mặt hàng phổ biến và nếu sản phẩm là mặt hàng gia dụng (nước giải khát, mì ăn liền, chất tẩy rửa, dầu gội,...).
- Địa điểm: Lựa chọn và sử dụng kênh bán hàng.
- Quảng cáo: Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông (TV, báo, đài, internet…) hoặc thông qua hoạt động bán hàng cá nhân, sử dụng các công cụ xúc tiến bán hàng như sự kiện phát hàng mẫu, phiếu giảm giá, viết bài PR thông qua mời báo chí,...
- Nhân viên: Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của công ty. Đặc biệt là bộ phận tiếp thị và phát triển các chiến lược hấp dẫn hơn. Đối với khách hàng, chúng tôi nghiên cứu nhu cầu thị trường và hiểu mong muốn cải thiện sản phẩm và dịch vụ của họ.
- Quy trình: Liên tục cải tiến từng chiến dịch quảng cáo để tối ưu hóa chi phí. Đo lường hiệu quả tiếp thị của bạn bằng các công cụ trực tuyến có sẵn trên internet.
- Bằng chứng vật chất: Thúc đẩy việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm và dịch vụ của bạn.
2. Giai đoạn Tăng trưởng (Growth)
Khi lợi nhuận và doanh thu bắt đầu tăng nhanh có nghĩa là sản phẩm đã bước vào giai đoạn tăng trưởng.
Ở giai đoạn này, nhận thức của khách hàng mục tiêu về sản phẩm tăng lên và chi phí của khách hàng bắt đầu giảm, dẫn đến lợi nhuận tăng lên. Ngoài ra, các công ty bắt đầu mở rộng hệ thống phân phối, tăng tính cạnh tranh.
Chiến lược marketing:
- Sản phẩm: Nâng cao chất lượng sản phẩm và tung ra thêm các dòng sản phẩm cải tiến (ví dụ sau khi ra mắt sản phẩm iPhone 5, thương hiệu Apple tung ra thêm 2 dòng sản phẩm cải tiến hơn nữa là iPhone 5C và iPhone 5S).
- Giá: Giá được tính theo giá trị sản phẩm. Sản phẩm “hot” có chi phí sản xuất cao hơn hàng tiêu dùng.
- Vị trí: Mở rộng hệ thống bán hàng và các kênh bán hàng.
- Quảng cáo: Giảm chi phí quảng cáo khi cần thiết và xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa thương hiệu của bạn và khách hàng bằng các kênh liên lạc như Facebook, điện thoại, email và SMS.
- Con người: Cải thiện hiệu suất của nhân viên. Đồng thời, chúng tôi duy trì mối quan hệ giữa các đối tác để cung cấp đủ nguyên liệu cho quá trình sản xuất hàng loạt.
- Quy trình: Tránh những chi phí không cần thiết bằng cách tăng tốc độ sản xuất. Một lựa chọn khác là nâng cấp lên thiết bị hiện đại hơn để tăng năng suất.
- Bằng chứng vật lý: Thúc đẩy và tối ưu hóa chiến lược được đề xuất trong giai đoạn thực hiện.
3. Giai đoạn bão hoà (Maturity)
Khi sản phẩm bước vào giai đoạn bão hòa (trưởng thành), doanh số bán sản phẩm sẽ chậm lại và đạt đến đỉnh điểm. Lợi nhuận cao nhưng tăng trưởng thấp. Điều đáng chú ý là sự cạnh tranh ở giai đoạn này rất cao. Dẫn đến chi phí của khách hàng tăng lên.
Chiến lược marketing:
- Sản phẩm: Nâng cao đặc tính và chất lượng sản phẩm.
- Giá: Phụ thuộc vào mức độ cạnh tranh. Nếu bạn là công ty mới thành lập hoặc công ty nhỏ, chưa có tên tuổi thì giá sản phẩm của bạn phải bằng hoặc thấp hơn giá của đối thủ cạnh tranh.
- Vị trí: Tiếp tục sử dụng hệ thống phân phối bạn đã tạo ở giai đoạn trước.
- Quảng cáo: Nội dung quảng cáo tập trung vào sự khác biệt giữa sản phẩm của bạn và sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Tạo điều kiện hỗ trợ khách hàng.
- Nhân sự: Chú trọng tối đa đến yếu tố tương tác với khách hàng. Khi cạnh tranh gay gắt và thị trường còn hạn chế, doanh nghiệp cần có kế hoạch hỗ trợ khách hàng rõ ràng để giữ chân khách hàng.
- Quy trình: Ngừng đầu tư để tăng sản lượng. Thay vào đó, hãy duy trì sự ổn định để tránh chi phí tăng cao. Trong thời gian này, việc tối ưu hóa quy trình bán hàng và hệ thống thanh toán là điều bắt buộc.
- Bằng chứng vật chất: Bây giờ công ty đã tạo được chỗ đứng trong tâm trí khách hàng. Tất cả những gì bạn cần làm là duy trì tần suất để khách hàng không quên sản phẩm.
4. Giai đoạn suy thoái (Decline)
Đây là giai đoạn cuối cùng trong vòng đời của sản phẩm khi lợi nhuận và doanh số bán sản phẩm bắt đầu giảm. Ở giai đoạn này, các công ty dần dần bắt đầu rút sản phẩm khỏi thị trường.
- Sản phẩm: Cải tiến sản phẩm khi cần thiết. Điều quan trọng nhất công ty cần làm là tính toán sản lượng của mình sao cho không tồn tại hàng tồn kho sau khi công ty rút hoàn toàn sản phẩm khỏi thị trường.
- Giá: Giảm giá bất cứ khi nào có thể và sử dụng các chiến lược chiết khấu và trợ cấp để tăng khả năng thanh lý.
- Địa điểm: Loại bỏ dần sản phẩm khỏi tất cả các điểm phân phối để giảm chi phí.
- Quảng cáo: Để hỗ trợ thanh lý, các doanh nghiệp ngày càng sử dụng nhiều công cụ khuyến mãi.
- Nhân viên: Từng bước chuyển nội lực sang phát triển sản phẩm mới. Tiếp theo, hãy tìm kiếm đối tác, khách hàng phù hợp với sản phẩm này.
- Quy trình: Giảm số lượng hàng hóa sản xuất và loại bỏ các quy trình bán hàng không cần thiết để giảm chi phí phát sinh.
- Bằng chứng vật chất: Giảm tất cả chi phí xây dựng thương hiệu và tập trung vào việc thực hiện các chiến lược tiếp thị sản phẩm mới.
IV. Case Study áp dụng 7P Marketing
Starbucks là một chuỗi cửa hàng cà phê nổi tiếng trên thế giới, được thành lập vào năm 1971 tại Seattle, Washington, Hoa Kỳ. Starbucks đã trở thành một trong những thương hiệu cà phê thành công nhất thế giới, với hơn 33.000 cửa hàng tại 80 quốc gia.
Chiến lược Marketing 7P của Starbucks được xây dựng dựa trên:
- Sản phẩm (Product): Starbucks cung cấp một danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm cà phê, trà, bánh ngọt, đồ ăn nhẹ và các loại đồ uống khác. Các sản phẩm của Starbucks được đánh giá cao về chất lượng, hương vị và sự độc đáo.
- Giá cả (Price): Starbucks áp dụng chiến lược định giá cao cấp, tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm cà phê cao cấp cho khách hàng.
- Địa điểm (Place): Mạng lưới cửa hàng rộng khắp trên toàn thế giới, bao gồm cả các thành phố lớn, các khu vực ngoại ô,... Starbucks cũng có các cửa hàng trực tuyến để phục vụ khách hàng ở những khu vực không có cửa hàng truyền thống.
- Xúc tiến (Promotion): Sử dụng nhiều kênh truyền thông để quảng bá thương hiệu của mình, bao gồm quảng cáo truyền hình, quảng cáo trực tuyến, tiếp thị qua email và tiếp thị truyền miệng. Starbucks cũng thường xuyên tổ chức các sự kiện và chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.
- Con người (People): Starbucks nổi tiếng với đội ngũ nhân viên thân thiện và chuyên nghiệp. Starbucks cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển cho nhân viên để đảm bảo họ cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất, nhân viết biết tiếng Anh để giao tiếp với người nước ngoài.
- Quy trình (Process): Starbucks có quy trình vận hành hiệu quả, đảm bảo cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng. Starbucks cũng áp dụng các công nghệ tiên tiến để cải thiện trải nghiệm khách hàng.
- Bằng chứng vật chất (Physical Evidence): Starbucks có thiết kế cửa hàng độc đáo, tạo ra bầu không khí ấm cúng và thoải mái cho khách hàng. Đồng thời sử dụng các sản phẩm và vật liệu cao cấp để tạo ấn tượng tốt với khách hàng.
Nhờ chiến lược Marketing 7P hiệu quả, Starbucks đã đạt được những thành công đáng kể. Starbucks hiện là một trong những thương hiệu cà phê được yêu thích nhất trên thế giới.
V. Tổng kết
Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu về mô hình 7P. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này. Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ Terus nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Giải đáp các thắc mắc liên quan đến Mô hình 7P trong Marketing
1. Mô hình 7P trong Marketing là gì?
Mô hình 7P trong Marketing , còn được gọi là Marketing Mix, là một khuôn khổ phác thảo các yếu tố chính cần thiết để tạo và thực hiện các chiến lược tiếp thị hiệu quả.
2. Các thành phần của mô hình 7P trong tiếp thị là gì?
Các thành phần của mô hình 7P trong tiếp thị là:
- Sản phẩm: Đề cập đến hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một doanh nghiệp.
- Giá: Liên quan đến việc xác định chiến lược giá phù hợp cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Địa điểm: Tập trung vào các kênh phân phối và địa điểm nơi sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp cho khách hàng.
- Khuyến mãi: Liên quan đến các chiến lược truyền thông tiếp thị được sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Con người: Đề cập đến các nhân viên và nhân viên tham gia vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
- Quy trình: Bao gồm các thủ tục, hệ thống và quy trình công việc liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó tập trung vào việc đảm bảo hiệu quả, tính nhất quán và chất lượng trong suốt hành trình của khách hàng.
- Bằng chứng vật lý: Thể hiện các yếu tố hữu hình góp phần tạo nên nhận thức của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
3. Mô hình 7P được áp dụng như thế nào trong chiến lược marketing?
Mô hình 7P được áp dụng trong các chiến lược tiếp thị bằng cách xem xét từng thành phần và tác động của nó đến tổng thể hoạt động tiếp thị. Đây là cách nó có thể được thực hiện:
- Sản phẩm: Doanh nghiệp phải phát triển và định vị sản phẩm hoặc dịch vụ của mình để đáp ứng nhu cầu và sở thích của khách hàng.
- Giá cả: Chiến lược định giá phải phù hợp với thị trường mục tiêu, sự cạnh tranh và giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp.
- Địa điểm: Các kênh phân phối và địa điểm nên được lựa chọn một cách chiến lược để đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ có thể dễ dàng tiếp cận với đối tượng mục tiêu.
- Quảng cáo: Doanh nghiệp cần tạo các chiến dịch truyền thông tiếp thị hiệu quả và có mục tiêu để nâng cao nhận thức và tạo ra nhu cầu về sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Con người: Các nhân viên và nhân viên liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ phải được đào tạo để cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng.
- Quy trình: Doanh nghiệp nên tập trung vào việc hợp lý hóa và tối ưu hóa các quy trình nội bộ của mình để đảm bảo cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ hiệu quả và nhất quán.
- Bằng chứng vật lý: Các yếu tố vật chất gắn liền với sản phẩm hoặc dịch vụ phải được thiết kế và quản lý cẩn thận để tạo ấn tượng tích cực cho khách hàng.
4. Tại sao mô hình 7P lại quan trọng trong tiếp thị?
Mô hình 7P rất quan trọng trong tiếp thị vì nó cung cấp một khuôn khổ toàn diện để phát triển và thực hiện các chiến lược tiếp thị hiệu quả. Nó giúp doanh nghiệp xem xét tất cả các yếu tố chính ảnh hưởng đến trải nghiệm và quá trình ra quyết định của khách hàng.
Bằng cách giải quyết từng thành phần, doanh nghiệp có thể tạo ra một tổ hợp tiếp thị toàn diện, phù hợp với nhu cầu của khách hàng, nâng cao lợi thế cạnh tranh và cải thiện hiệu quả tiếp thị tổng thể.
5. Mô hình 7P có thể áp dụng cho bất kỳ loại hình kinh doanh hoặc ngành nghề nào không?
Có, mô hình 7P có thể được áp dụng cho bất kỳ loại hình kinh doanh hoặc ngành nghề nào. Mặc dù việc triển khai cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào tính chất của sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng các nguyên tắc cơ bản của mô hình 7P có thể được điều chỉnh để phù hợp với các bối cảnh kinh doanh khác nhau.
Cho dù đó là sản phẩm hữu hình, dịch vụ vô hình, sản phẩm B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp) hay B2C (doanh nghiệp với người tiêu dùng), mô hình 7P đều cung cấp một khuôn khổ toàn diện để hướng dẫn các chiến lược tiếp thị và ra quyết định.
Đọc thêm:
- Mô hình PEST là gì?
- Zero Trust là gì?
- Mô hình Pestel là gì?
- SWOT là gì?
- MBP – Management by Process là gì?