Tài chính có vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế, hệ thống ngân hàng, thị trường tài chính, các công ty và cá nhân. Nếu không có kế hoạch tài chính phù hợp, doanh nghiệp sẽ khó hoạt động vì có thể thiếu vốn cho các hoạt động kinh doanh thiết yếu. Vậy tài chính là gì? Vai trò và chức năng của tài chính là gì? Hãy cùng Terus tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
I. Tài chính là gì?
Tài chính là hoạt động tìm kiếm, phân phối và sử dụng các nguồn tiền nhằm đáp ứng nhu cầu của các đơn vị kinh tế - xã hội. Lĩnh vực này bao gồm các hoạt động như quản lý tiền gửi, cho vay, đầu tư, quản lý ngân sách, thu nhập chi phí, quản lý rủi ro,...
Tài chính là lĩnh vực rất quan trọng cho sự ổn định của nền kinh tế, hệ thống ngân hàng, thị trường tài chính, công ty và cá nhân. Tài chính chủ yếu được chia thành ba phân khúc: tài chính tư nhân, tài chính doanh nghiệp và tài chính công.
II. Lịch sử của tài chính
1. Sự xuất hiện của sản xuất hàng hóa và tiền tệ
Sự xuất hiện của sản xuất hàng hóa đòi hỏi phải có sự phân công lao động trong đó tiền là phương tiện trao đổi. Do sự tương tác của con người trong việc tạo ra và sử dụng tiền, phạm trù tài chính dần dần phát triển.
2. Sự xuất hiện của Nhà nước
Sự phân chia giai cấp thời kỳ trước đã dẫn đến sự xuất hiện của khái niệm Nhà nước. Với quyền lực chính trị, Nhà nước có quyền quyết định việc in và lưu thông tiền, đồng thời tạo ra hệ thống pháp luật để quản lý nguồn tài chính một cách hiệu quả và minh bạch.
Bằng cách lấy thuế, Nhà nước bắt đầu lập ra quỹ ngân sách Nhà nước. Chính vì vậy, lĩnh vực tài chính Nhà nước cũng được hình thành. Cuối cùng, tài chính xuất hiện và được thúc đẩy bởi sự xuất hiện, tồn tại và những hoạt động của Nhà nước.
III. Bản chất của tài chính
1. Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp với ngân sách Nhà nước
Nhà nước đóng vai trò phân bổ, hỗ trợ vốn, góp vốn cổ phần cho các doanh nghiệp (Doanh nghiệp Nhà nước) theo nguyên tắc và một phương thức nhất định. Với mục đích tiến hành sản xuất kinh doanh, phân chia lợi nhuận.
Mối quan hệ tài chính này đồng thời cũng phản ánh mối quan hệ kinh tế, với hình thức giá trị phát sinh thông qua các khoản thuế mà doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước theo quy định.
2. Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp với thị trường tài chính
Mối quan hệ tài chính này thể hiện thông qua việc tài trợ nhu cầu vốn của doanh nghiệp. Với thị trường tiền tệ qua hệ thống ngân hàng, doanh nghiệp khi có nhu cầu vay vốn ngắn hạn trong quá trình xét duyệt nếu đủ điều kiện sẽ nhận được khoản vay từ phía ngân hàng, doanh nghiệp phải cam kết hoàn trả vốn vay, đồng thời nộp đủ tiền lãi khi đến hạn.
Với thị trường vốn, qua các hệ thống tổ chức tài chính trung gian khác, doanh nghiệp có thể tìm được các nguồn tài trợ khác nhằm đáp ứng được nhu cầu vốn dài hạn bằng cách phát hành chứng khoán. Trường hợp doanh nghiệp cần phải trả đầy đủ các khoản lãi cho những chủ thể tham gia đầu tư vào doanh nghiệp bằng một khoản tiền cố định, hoặc tùy vào tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
Qua thị trường tài chính, doanh nghiệp nếu có khoản tiền nhàn rỗi cũng có thể đầu tư bằng cách gửi vào hệ thống ngân hàng, đầu tư chứng khoán, đầu tư vào quỹ mở,...
3. Quan hệ tài chính với các thị trường khác
Ngoài thị trường tài chính, tài chính còn thiết lập mối quan hệ giữa doanh nghiệp với các thị trường khác, chẳng hạn như hàng hóa, dịch vụ,... Muốn đầu tư vào hoạt động sản xuất, kinh doanh để tối ưu hiệu quả, doanh nghiệp cần sử dụng vốn để mua sắm các trang thiết bị, vật tư, chi trả số lương xứng đáng cho người lao động, các khoản phí dịch vụ,...
Ngoài ra, thông qua việc khảo sát thị trường, doanh nghiệp cũng cần xác định nhu cầu, xu hướng thị trường về sản phẩm/ dịch vụ mà mình đang kinh doanh. Sử dụng nó để lập kế hoạch ngân sách đầu tư, tạo kế hoạch tiếp thị cũng như phát triển và mở rộng hơn nữa. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm/dịch vụ của công ty phù hợp với sở thích của khách hàng.
4. Quan hệ tài chính nội bộ
Quan hệ tài chính nội bộ công ty được thể hiện ở việc:
- Trả lương, trả lương cho nhân viên, ấn định các khoản thưởng/phạt tương ứng.
- Báo cáo tài chính trong kỳ các phòng ban/phòng ban công ty.
- Phân phối lợi nhuận sau thuế của công ty.
- Phân phối lợi nhuận cho các cổ đông.
- Hình thành các quỹ khác nhau của công ty.
IV. Vai trò của tài chính
Tài chính đóng vai trò quan trọng và cần thiết trong sự phát triển của mỗi cá nhân, công ty và đất nước. Vai trò của tài chính nên bao gồm:
- Điều tiết thu nhập của một số đối tượng, giúp định hướng các hoạt động xã hội thông qua chính sách thuế.
- Phương thức phân phối của cải trong xã hội có phù hợp với xu hướng phát triển của đất nước hay không. Phân bổ vốn hợp lý, nhà nước đảm bảo tái sản xuất xã hội và đầu tư phát triển kinh tế.
- Sử dụng báo cáo tài chính của công ty, giám sát hoạt động của nhà nước, đảm bảo phân bổ đúng và sử dụng vốn hiệu quả.
- Giữ ngân sách để tài trợ cho các hoạt động theo giá vốn hiệu quả.
- Giúp ngăn chặn dòng tiền rơi vào vòng luẩn quẩn kiếm tiền và tiết kiệm trong thời gian dài.
Các nước phải coi tài chính là công cụ hàng đầu đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và quản trị xã hội.
V. Các chức năng chính của tài chính
1. Huy động
Chức năng huy động thể hiện khả năng sử dụng các nguồn lực tài chính để đáp ứng nhu cầu phát triển của nền kinh tế. Việc huy động vốn phải tuân theo cơ chế thị trường, quan hệ cung cầu và giá trị hiện hành của đồng tiền. Ngoài ra, chức năng huy động còn phụ thuộc vào môi trường kinh tế. Khi nền kinh tế khởi sắc thì việc huy động vốn nhanh hơn; khi nền kinh tế khủng hoảng, các đối tượng khá khó khăn để có được vốn.
Để cụ thể hơn, có thể hiểu huy động vốn là khi bản thân muốn có nguồn tiền, thì mỗi người cần phải đi làm, hoặc đi vay, tín dụng,... Những hình thức này là biểu hiện đơn giản của chức năng huy động trong tài chính.
2. Phân phối
Chức năng phân phối là phân phối tiền cho các mục đích khác nhau của cộng đồng, bao gồm nhà nước, doanh nghiệp và hộ gia đình, gia đình, cá nhân, tổ chức cộng đồng. Chức năng phân phối luôn liên quan đến việc hình thành và sử dụng một số quỹ nhất định, bao gồm phân phối sơ cấp và phân phối lại.
Phân phối sơ cấp nghĩa là phân phối trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu. Tiền chỉ được phân phối dưới dạng tiền lương của người lao động và thu nhập doanh nghiệp.
Tái phân phối có nghĩa là tiếp tục thu nhập từ lần phân phối đầu tiên để đáp ứng nhu cầu của toàn xã hội. Nguồn tiền này được dùng để vay, đầu tư, tiết kiệm và nói chung là tạo ra giá trị cho nền kinh tế.
Ví dụ: nếu có một khoản tiền thì mọi người dùng nó để ăn và mua quần áo, mua quần áo, trả tiền thuê nhà, tiền điện và nước v.v. Vì vậy số tiền này được chia vào các nhu cầu khác nhau, nó được coi như một vật chia tài chính. Tương tự, ở các doanh nghiệp, doanh nghiệp lớn, việc phân phối tiền cũng diễn ra theo cách tương tự, nhưng ở quy mô lớn hơn.
3. Giám sát
Chức năng giám sát kiểm soát việc lưu thông tiền để thực hiện các mục tiêu nói trên. Nó là một công cụ khách quan để quản lý quá trình phân bổ nguồn lực xã hội. Việc giám sát được thực hiện bằng cách phân tích các chỉ số tài chính của toàn bộ hoạt động. Chức năng giám sát toàn diện, tổng hợp, thường xuyên và hiệu quả.
Ví dụ: khi nhận lương hàng tháng thì mọi người chia sẻ hợp lý, không bị thiếu hụt cho đến cuối tháng. Việc sử dụng nguồn tài chính để kiểm soát các hoạt động là rất quan trọng để các hoạt động trong cuộc sống được thực hiện có hiệu quả.
VI. Hệ thống tài chính là gì?
Hệ thống tài chính là một mạng lưới bao gồm các trung gian tài chính (như tổ chức cho vay, tín dụng, bảo hiểm, v.v.) và thị trường tài chính (như cổ phiếu, chứng khoán, trái phiếu, v.v.) giao dịch và trao đổi các công cụ tài chính như tiền gửi, cổ phiếu, vân vân, giấy chứng nhận kinh doanh,... các sự kiện liên quan đến tài trợ tín dụng.
Hoạt động của hệ thống tài chính diễn ra trên toàn thế giới. Tóm lại, hệ thống tài chính bao gồm các thể chế và dịch vụ tài chính phức tạp và có liên quan chặt chẽ với nhau nhằm tạo ra những kết nối tối ưu thường xuyên diễn ra giữa những người có tiền để tiết kiệm và những người không cần tín dụng.
VII. Các thành phần cơ bản của hệ thống tài chính
1. Tài chính công
Tài chính công tổng hợp tất cả các hoạt động thu chi được sử dụng bằng tiền của Nhà nước để thực thi. Nó phản ánh hệ thống quan hệ kinh tế phát triển trong việc tạo lập, sử dụng quỹ công. Thành phần này với mục đích thực hiện các chức năng của Nhà nước, đáp ứng nhu cầu, lợi ích và sự phát triển của xã hội.
2. Tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp là hệ thống phản ánh sự luân chuyển của các nguồn tài chính trong quá trình phân phối, tạo lập, sử dụng quỹ tiền nhằm phục vụ cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh trong doanh nghiệp.
Hiện nay có nhiều doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính như một công cụ hữu ích, nhằm gia tăng thu nhập, lợi nhuận. Khi sử dụng công cụ này, doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng, hiểu rõ về đòn bẩy tài chính, nhằm giúp ổn định tài chính doanh nghiệp.
Tài chính doanh nghiệp cần phải có báo cáo tài chính hoặc báo cáo tài chính hợp nhất, trong đó:
- Báo cáo tài chính giúp cung cấp thông tin về tình hình hoạt động kinh doanh, sự luân chuyển dòng tiền và tài chính trong doanh nghiệp.
- Báo cáo tài chính hợp nhất được lập ra dựa trên cơ sở hợp nhất của các báo cáo tài chính công ty mẹ và các công ty con. Việc lập báo cáo tài chính hợp nhất sẽ có những quy định riêng theo ban hành của Nhà nước.
Ngoài ra, để lập được báo cáo tài chính thì cần phải có kế toán tài chính. Đây là việc thu thập, giám sát và xử lý số liệu, từ đó xây dựng một bản báo cáo tài chính doanh nghiệp hoàn chỉnh.
3. Tài chính cá nhân, hộ gia đình
Tài chính cá nhân thường liên quan đến việc phân tích tình hình tài chính hiện tại của một cá nhân, hộ gia đình, dự đoán các nhu cầu ngắn hạn và dài hạn, đồng thời thực hiện kế hoạch để đáp ứng những nhu cầu đó trong giới hạn tài chính cá nhân. Tài chính cá nhân và hộ gia đình phụ thuộc nhiều vào thu nhập, nhu cầu sống, mục tiêu và mong muốn cá nhân.
4. Tài chính quốc tế
Là hệ thống phản ánh mối quan hệ tài chính giữa chủ sở hữu, tổ chức quốc gia, tổ chức tài chính quốc tế và các quốc gia thành viên trong quá trình trao đổi chuyển hàng hóa, dịch vụ và dòng vốn.
VIII. Phân biệt giữa tài chính và kế toán
Kế toán và tài chính rất cần thiết cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nhỏ nào. Tuy nhiên, chúng không giống nhau, sự khác biệt chính giữa tài chính và kế toán xuất phát từ cách một công ty xem hoạt động kế toán của mình.
IX. Tổng kết
Bài viết là những thông tin về Tài chính cũng như các vai trò và chức năng của nó. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn, cảm ơn bạn đã quan tâm và đọc hết bài viết này. Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Các câu hỏi thường gặp về tài chính
1. Tài chính có phải là một ngành cạnh tranh không?
Đúng, tài chính là một ngành cạnh tranh. Lĩnh vực tài chính mang lại nhiều cơ hội cho những người có tham vọng muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này. Giáo dục tài chính cũng cung cấp nền tảng vững chắc mang đến cơ hội nghề nghiệp.
2. Bạn có thể học được gì khi làm việc trong lĩnh vực tài chính?
Sinh viên quan tâm đến tài chính có thể học các môn liên quan như tài chính, kinh tế, ngân hàng, kinh doanh, v.v. Tùy theo từng mục tiêu và đam mê mà bạn có thể lựa chọn ngành nghề phù hợp để theo học kinh tế. Tuy nhiên, để trở thành chuyên gia tài chính, ngoài việc học các môn liên quan đến tài chính, mỗi người phải có kinh nghiệm thực tế và khả năng phân tích, đánh giá và quyết định trong những tình huống khó khăn.
Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế và sự phức tạp của nó, nhu cầu về chuyên gia tài chính trong các công ty ngày càng tăng. Trong tương lai, lĩnh vực tài chính sẽ hướng tới số hóa, chuyển đổi số và cá nhân hóa để gia tăng dịch vụ. Điều này tạo cơ hội cho các chuyên gia tài chính có kỹ năng và nhận thức để theo kịp công nghệ.
Đọc thêm:
- Báo Cáo Tài Chính Là Gì?
- Tăng Trưởng Quá Nhanh? Làm Thế Nào Để Kiểm Soát
- 5+ Mẹo Hiệu Quả Để Tăng Năng Suất Và Tiết Kiệm Thời Gian
- Cách Xây Dựng Hệ Thống Chăm Sóc Khách Hàng Hiệu Quả
- Kiểm Soát Tài Chính Doanh Nghiệp Như Thế Nào Mới Hiệu Quả?