Việc huy động vốn là một phần quan trọng trong chiến lược tài chính để tăng khả năng cạnh tranh và hội nhập cho các doanh nghiệp khi nhu cầu thị trường ngày càng tăng. Tuy nhiên, các phương pháp huy động vốn sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng mô hình kinh doanh.
Tìm hiểu về Các hình thức huy động vốn phổ biến hiện nay cũng như những rủi ro pháp lý cần chú ý trong bài viết này với Terus!
I. Huy động vốn là gì? Khi nào doanh nghiệp cần huy động vốn?
Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu khái niệm và thời điểm huy động vốn.
- Khái niệm huy động vốn
- Thời điểm doanh nghiệp cần huy động vốn
1. Khái niệm huy động vốn
Huy động vốn là quá trình mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp tìm kiếm vốn, tài trợ hoặc tài nguyên để đạt được mục tiêu tài chính nhất định.
Mục tiêu chính của việc huy động vốn là đảm bảo rằng công ty có đủ tài chính để thực hiện các hoạt động kinh doanh, đầu tư, trả nợ và duy trì hoạt động hàng ngày.
Tạo vốn cho các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp được gọi là huy động vốn. Một số hình thức huy động vốn hiện đang được sử dụng bao gồm:
Vốn góp ban đầu, lợi nhuận không chia và phát hành cổ phiếu là những cách để huy động vốn chủ sở hữu. Huy động nợ bằng tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại và trái phiếu.
2. Thời điểm doanh nghiệp cần huy động vốn
Thời điểm cần huy động vốn khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu của công ty, tình trạng tài chính hiện tại và kế hoạch phát triển của công ty.
Huy động vốn là một phương tiện quan trọng để đảm bảo sự phát triển và ổn định của công ty trong môi trường kinh doanh đang thay đổi.
Các công ty mới thành lập: Bắt đầu một doanh nghiệp thường cần vốn. Huy động vốn cho các công ty khởi nghiệp có thể giúp mua thiết bị, trả lương cho nhân viên và bắt đầu hoạt động.
Mở rộng kinh doanh: Doanh nghiệp cần huy động vốn để có tiền để mở rộng hoạt động kinh doanh của họ, mở cửa hàng mới hoặc tiếp cận thị trường mới.
Khắc phục khủng hoảng tài chính: Huy động vốn có thể giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và khắc phục vấn đề tài chính trong tình huống khẩn cấp khi doanh nghiệp đối mặt với khủng hoảng tài chính hoặc cần tiền để vượt qua khó khăn tài chính ngắn hạn.
Tái đầu tư vào doanh nghiệp: Các công ty có thể cần huy động vốn để thực hiện các dự án tái đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ hoặc nâng cấp các phần của công ty để cải thiện hiệu suất hoạt động.
II. Các hình thức huy động vốn của các doanh nghiệp hiện nay
Sau đây là các hình thức huy động vốn của các doanh nghiệp hiện nay.
- Huy động vốn góp ban đầu
- Huy động vốn từ lợi nhuận không chia
- Huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng
- Huy động vốn bằng tín dụng thương mại
- Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu
- Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu
1. Huy động vốn góp ban đầu
Vốn góp ban đầu là tiền mà các chủ sở hữu đóng góp khi thành lập doanh nghiệp. Loại và hình thức tạo vốn này khác nhau tùy thuộc vào loại sở hữu của chủ sở hữu. Hầu hết các trường hợp, vốn góp ban đầu được sử dụng để bắt đầu hoạt động kinh doanh, đầu tư vào tài sản cố định và thực hiện các hoạt động kinh doanh cần thiết.
Số tiền góp ban đầu có thể thay đổi theo sự thay đổi của các thành viên hoặc chủ sở hữu. Vốn góp ban đầu phù hợp với loại công ty:
- Doanh nghiệp Nhà nước: Vốn đầu tư của Nhà nước được sử dụng thường xuyên để thành lập và quản lý doanh nghiệp công lập.
- Doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp tư nhân là người tự quyết định số tiền mà họ muốn đầu tư vào công ty.
- Công ty hợp danh và công ty TNHH là tổng giá trị phần vốn góp của các đối tác hoặc thành viên vào công ty.
- Công ty Cổ phần: Tổng giá trị mệnh giá cổ phần các loại đã được đăng ký mua và được ghi trong Điều lệ công ty là vốn góp ban đầu cho CTCP.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Không cần phải trả tiền lãi hoặc lãi suất. Không tạo ra nợ cho công ty. Mở rộng niềm tin của các đối tác và các bên liên quan. Không phù hợp với các doanh nghiệp mới hoặc có tài sản chủ sở hữu thấp. | Phải chia quyền quản lý và lợi nhuận với các thành viên hoặc chủ sở hữu. Có khả năng dẫn đến tranh chấp trong quản lý và quyết định. Không thể huy động nhiều vốn nếu lợi nhuận không đủ cao. |
Tóm lại, vốn góp ban đầu là một hình thức huy động vốn hữu ích cho nhiều loại doanh nghiệp. Nó đặc biệt phù hợp với những công ty mới thành lập hoặc có tài sản chủ sở hữu thấp.
Nhưng nó đòi hỏi các quyết định cẩn thận về quản lý và phân phối lợi nhuận để tránh tranh chấp và tối ưu hóa hiệu suất tài chính.
2. Huy động vốn từ lợi nhuận không chia
Một cách để thu hút vốn từ lợi nhuận không chia là sử dụng một phần hoặc toàn bộ lợi nhuận không chia lãi cổ phần để tái đầu tư trong công ty. Lợi nhuận không chia không được trả cho cổ đông như tiền mặt.
Thay vào đó, nó được sử dụng để phát triển doanh nghiệp hoặc đầu tư vào các dự án mới. Mặc dù họ sẽ không nhận được tiền lãi cổ phần từ việc tái đầu tư lợi nhuận không chia, nhưng họ sẽ sở hữu thêm cổ phần trong doanh nghiệp. Vốn từ lợi nhuận chia phù hợp với loại hình công ty:
Doanh nghiệp của Nhà nước: Trong trường hợp này, chính sách tái đầu tư của Nhà nước quyết định khả năng tái đầu tư lợi nhuận không chia. Có thể khuyến khích doanh nghiệp nhà nước để lại lợi nhuận để đầu tư vào các dự án có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của quốc gia.
Công ty cổ phần: Loại hình này được sử dụng khi một công ty chọn không chia lãi cổ phần mà thay vào đó sử dụng lợi nhuận để tái đầu tư vào công ty. Điều này sẽ khiến số vốn cổ phần của công ty tăng lên.
Ưu nhược điểm của việc huy động vốn từ lợi nhuận trong doanh nghiệp:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp và tăng khả năng thực hiện các dự án nhằm mục đích mở rộng hoặc phát triển doanh nghiệp. Giúp tăng giá trị tài sản của công ty và tài sản mà cổ đông đang sở hữu. Không phải trả tiền lãi cổ phần hoặc lãi suất, từ đó cải thiện lợi nhuận của công ty. | Trong thời gian tái đầu tư lợi nhuận không chia, cổ đông không nhận được tiền lãi cổ phần. Lợi nhuận không chia không thể được sử dụng để trả nợ hoặc chi trả dòng tiền cho cổ đông. Nếu các cổ đông hiện tại không tham gia tái đầu tư sau khi tăng vốn cổ phần, tỷ lệ sở hữu của họ có thể giảm xuống. |
Các doanh nghiệp muốn tập trung vào việc tái đầu tư và mở rộng quy mô kinh doanh mà không muốn trả lãi cổ phần cho cổ đông sẽ không thích lựa chọn huy động vốn từ lợi nhuận không chia.
Điều này có thể giúp doanh nghiệp phát triển và tăng giá trị trong tương lai, nhưng doanh nghiệp phải xem xét tác động đến sở hữu của cổ đông hiện tại và số lượng vốn cổ phần cần thiết.
3. Huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng
Một ngân hàng giao dịch tài sản với doanh nghiệp trong tín dụng ngân hàng. Ngân hàng sẽ cung cấp tiền theo thỏa thuận với điều kiện công ty sẽ trả lại tiền và lãi suất phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định.
Hiện có nhiều loại tín dụng ngân hàng khác nhau, bao gồm tín dụng từng lần, tín dụng theo thời hạn, thỏa thuận tín dụng tuần hoàn, cho vay đầu tư dài hạn và hợp đồng tín dụng theo thời hạn.
Mọi loại hình doanh nghiệp đều có thể sử dụng tín dụng ngân hàng để đáp ứng mục tiêu kinh doanh của họ, tùy thuộc vào nhu cầu tài chính và khả năng trả nợ của họ.
Ưu điểm và nhược điểm của hình thức huy động vốn này:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Thời gian huy động nhanh hơn so với một số hình thức khác. Có nhiều hình thức tín dụng khác nhau để lựa chọn phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp. Không làm giảm sở hữu của cổ động hiện tại như việc phát hành cổ phiếu. | Phải trả lãi suất trên số tiền vay. Rủi ro nếu không trả nợ đúng hẹn, ngân hàng có thể áp dụng biện pháp phòng ngừa như tịch thu tài sản của doanh nghiệp. Phải có tài sản bảo đảm có thể là tài sản cố định hoặc tài sản cá nhân để đảm bảo cho khoản vay. |
Tóm lại, tín dụng ngân hàng là một công cụ quan trọng cho nhiều doanh nghiệp để đáp ứng nhu cầu tài chính của họ và thực hiện các dự án phát triển.
Để tránh rủi ro tài chính không cần thiết, điều quan trọng là quản lý cẩn thận các khoản nợ và lãi suất.
4. Huy động vốn bằng tín dụng thương mại
Hợp đồng tín dụng giữa các công ty trực tiếp sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ được gọi là tín dụng thương mại. Nó thường được sử dụng để giảm rủi ro thanh toán, tối ưu hóa luồng tiền trong chuỗi cung ứng và thúc đẩy giao dịch quốc tế.
Ba loại tín dụng thương mại hiện có: tín dụng xuất khẩu, được cấp cho nhà nhập khẩu, tín dụng nhập khẩu, được cấp cho người xuất khẩu và tín dụng nhà môi giới, được cung cấp bởi nhà môi giới thương mại. Huy động vốn thông qua tín dụng thương mại phù hợp với kế hoạch kinh doanh:
Các công ty thực hiện các hoạt động nhập khẩu hoặc xuất khẩu: Vì tín dụng thương mại thường được sử dụng trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ quốc tế nên nó phù hợp cho các công ty xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
Công ty có quan hệ thương mại đối tác với các đối tác trong nước và quốc tế: Các công ty phải tối ưu hóa các phương thức thanh toán và giao nhận hàng hóa có thể sử dụng tín dụng thương mại để giảm rủi ro và tối ưu hóa quyền quản lý tài chính của họ.
Ưu điểm và nhược điểm của huy động vốn bằng tín dụng thương mại trong doanh nghiệp:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Hỗ trợ giao dịch quốc tế, giảm rủi ro thanh toán và thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu và nhập khẩu. Tối ưu hóa tài chính, duy trì lưu lượng tiền mặt, tối ưu hóa nguồn vốn và quản lý tài chính hiệu quả hơn. | Phải trả lãi suất hoặc phí dựa trên số tiền được vay. Doanh nghiệp phải đảm bảo có khả năng trả nợ tín dụng thương mại đúng hẹn để tránh các tác động tiêu cực đến tín dụng của họ. |
Các công ty hoạt động trên toàn cầu và yêu cầu tối ưu hóa tài chính cũng như giảm rủi ro thanh toán sẽ thích lựa chọn huy động vốn bằng tín dụng thương mại.
Vì vậy, để tránh các rủi ro không mong muốn, công ty phải quản lý tài chính cẩn thận và hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của tín dụng thương mại.
5. Huy động vốn từ phát hành cổ phiếu
Căn cứ theo Khoản 2 Điều 4 Luật chứng khoán 2019 để chào bán cổ phiếu ra công chúng, doanh nghiệp cần phải tuân thủ các điều kiện và quy định của Luật chứng khoán bao gồm việc có mức vốn điều lệ tối thiểu, hoạt động kinh doanh có lãi và phải có phương án sử dụng vốn thu được từ việc phát hành cổ phiếu.
Để tăng vốn hoặc thu hút vốn mới, doanh nghiệp có thể huy động vốn từ phát hành cổ phiếu. Hình thức này phù hợp với loại hình công ty sau:
Công ty Cổ phần: Để tăng vốn hoặc thu hút vốn mới, các công ty cổ phần thường phát hành cổ phiếu. Để thu hút vốn từ cổ đông mới, CTCP có thể phát hành cổ phiếu, thông thường được chia thành nhiều cổ đông.
Các công ty khởi nghiệp: Các công ty khởi nghiệp có thể thu thập vốn ban đầu để phát triển sản phẩm hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh bằng cách phát hành cổ phiếu.
Ưu và nhược điểm của hình thức này:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp tăng vốn để đầu tư vào dự án phát triển, mở rộng kinh doanh hoặc trả nợ. Điều chỉnh cơ cấu sở hữu và quyền quản lý trong công ty. Tạo cơ hội cho đầu tư từ công chúng, chia sẻ trong lợi nhuận và sự tăng trưởng của nó. | Mất sự kiểm soát của cổ đông hiện tại nếu cổ phiếu được mua bởi cổ đông mới có số lượng lớn. Doanh nghiệp phải đảm bảo có khả năng trả cổ tức cho cổ đông và cần phải thực hiện báo cáo tài chính, tài liệu liên quan theo quy định của Luật chứng khoán. Quá trình phát hành cổ phiếu ra công chúng có thể đòi hỏi nhiều công việc phức tạp và có thể đi kèm với các chi phí liên quan đến phân phối và quảng cáo. |
6. Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu
Trái phiếu doanh nghiệp là loại chứng khoán do doanh nghiệp phát hành có kỳ hạn từ một năm trở lên. Trái phiếu xác nhận rằng nhà đầu tư sở hữu trái phiếu sẽ trả nợ gốc, lãi và các nghĩa vụ kinh doanh khác nếu có.
Theo các điều kiện thị trường và kinh doanh cụ thể, chúng được phát hành theo mức lãi suất cùng kỳ hạn.
Một cách quan trọng để doanh nghiệp có thể thu hút vốn từ các nhà đầu tư là phát hành trái phiếu. Các doanh nghiệp thường phát hành trái phiếu doanh nghiệp dưới dạng Cổ phần hoặc TNHH.
Đây là các doanh nghiệp lớn hoặc tầm trung và họ cần vốn để mở rộng hoạt động, đầu tư vào dự án mới hoặc trả nợ.
Ưu điểm và nhược điểm của hình thức phát hành trái phiếu:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Phát hành trái phiếu giúp doanh nghiệp thu thập vốn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều chỉnh cơ cấu nợ trong doanh nghiệp và đa dạng hóa nguồn tài chính. Lãi suất trái phiếu thường được cố định từ đó doanh nghiệp có thể dự đoán chi phí tài chính. | Phải đảm bảo có khả năng trả nợ gốc và lãi suất theo hợp đồng trái phiếu và sẽ phải chịu hậu quả nếu không thực hiện được. Thêm chi phí liên quan đến việc phát hành trái phiếu như phí dịch vụ tài chính, phí luật sư và chi phí quảng cáo. Doanh nghiệp phải tính toán cẩn thận lãi suất để đảm bảo sự hấp dẫn cho các nhà đầu tư. |
Doanh nghiệp có thể huy động vốn bằng nhiều cách khác ngoài các cách trên. Ví dụ, họ có thể vay tiền từ các cá nhân hoặc tổ chức khác, sử dụng quỹ đầu tư cá nhân, cho thuê tài chính, tạo quỹ cộng đồng, đầu tư từ các tổ chức tài trợ,…
Mỗi loại huy động vốn đều có những lợi ích và nhược điểm riêng. Sự lựa chọn phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh, tình hình tài chính hiện tại và số lượng tài nguyên mà công ty có.
Điều quan trọng nhất là các nhà lãnh đạo phải xem xét kỹ lưỡng và đánh giá tất cả các yếu tố để đảm bảo rằng các quyết định phù hợp với các yêu cầu và tránh tạo ra gánh nặng tài chính không cần thiết.
III. Rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp huy động vốn
Khi doanh nghiệp huy động vốn, họ sẽ phải xem xét nhiều rủi ro để tránh vi phạm pháp luật và các hậu quả không mong muốn. Một số rủi ro pháp lý cần chú ý khi huy động vốn bao gồm:
Vi phạm quy định chứng khoán: Nếu một công ty phát hành trái phiếu hoặc cổ phiếu, nó phải tuân thủ các quy định và quy định của Luật chứng khoán và các quy định của Sở Giao dịch Chứng khoán quốc gia hoặc sàn giao dịch chứng khoán khác. Việc vi phạm các quy định này có thể dẫn đến mức phạt nghiêm khắc và thậm chí là việc thu hồi chứng khoán đã được phát hành.
Không tuân thủ luật thuế: Các vấn đề thuế bao gồm thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng (VAT) có thể xảy ra do các giao dịch huy động vốn. Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định thuế và cung cấp báo cáo thuế đúng cách.
Chưa xem xét quyền sở hữu và bảo vệ sở hữu trí tuệ: Doanh nghiệp cần xem xét quyền sở hữu và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của họ trong các thỏa thuận huy động vốn, đặc biệt khi liên quan đến phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu có quyền biểu quyết. Bảo vệ không đầy đủ có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý trong tương lai.
Vi phạm hợp đồng với các nhà đầu tư: Khi doanh nghiệp ký hợp đồng với các nhà đầu tư hoặc đối tác kinh doanh, họ phải đảm bảo rằng họ tuân thủ tất cả các điều khoản và điều kiện của hợp đồng để tránh bị kiện tụng hoặc mất tiền thụ động.
Vi phạm quyền của cổ đông: Quyền và lợi ích của cổ đông có thể bị ảnh hưởng bởi các quyết định liên quan đến huy động vốn. Doanh nghiệp phải đảm bảo rằng họ không vi phạm quyền của cổ đông của họ và tuân thủ các quy định liên quan đến cổ đông khi quản lý công ty.
Doanh nghiệp cần tìm hiểu với luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm để tránh rủi ro pháp lý khi huy động vốn. Các doanh nghiệp cũng nên chặt chẽ bảo vệ quyền và làm rõ các điều khoản trong hợp đồng.
IV. Lưu ý khi tiến hành huy động vốn cho doanh nghiệp
Dưới đây là một số lưu ý để đảm bảo rằng quá trình huy động vốn của công ty diễn ra một cách thành công và suôn sẻ:
- Các đối tác tài chính sẽ tin tưởng bạn nếu bạn lập kế hoạch tài chính khả thi và minh bạch với số liệu cụ thể.
- Đánh giá khả năng trả nợ gốc và lãi suất nếu có để đảm bảo công ty có đủ tiền để trả nợ vào thời hạn.
- Điều khoản hợp đồng cần rõ ràng và chi tiết bao gồm cả lãi suất, thời hạn, các điều khoản bảo vệ quyền và lợi ích của cả hai bên.
- Theo dõi thường xuyên và lường trước rủi ro có thể xảy ra trong quá trình huy động vốn từ đó xác định biện pháp để giảm thiểu chúng.
- Có sự tham gia của chuyên gia tài chính hoặc luật sư có kinh nghiệm giúp bạn đảm bảo rằng quá trình diễn ra một cách chính xác và tuân thủ pháp luật.
Quá trình huy động vốn là một phần quan trọng của quản lý tài chính doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp thực hiện quá trình này một cách cẩn thận, họ sẽ có đủ nguồn vốn để hoạt động và phát triển trong tương lai.
V. Một số câu hỏi thường gặp
1. Ngân hàng sẽ dựa vào tiêu chí gì để quyết định duyệt khoản vay vốn?
Ngân hàng thường đánh giá các khoản vay dựa trên một số tiêu chuẩn, bao gồm:
Khả năng tài chính: Ngân hàng sẽ đánh giá tình hình tài chính hiện tại của công ty để đảm bảo rằng công ty có khả năng trả nợ hay không.
Lịch sử tín dụng: Tính đáng tin cậy trong việc trả nợ sẽ được đánh giá dựa trên lịch sử tín dụng của cả chủ doanh nghiệp và doanh nghiệp.
Tài sản thế chấp: Để đảm bảo rủi ro của họ, ngân hàng có thể yêu cầu tài sản của chủ doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp làm tài sản thế chấp.
2. Có nên dùng thẻ tín dụng để huy động vốn cho doanh nghiệp không?
Lãi suất thẻ tín dụng thường cao hơn so với các khoản vay khác, điều này có thể dẫn đến nợ tích lũy nhanh chóng và khiến công ty trở nên khó khăn về tài chính.
Do đó, nếu bạn không thể tìm được vốn bằng cách khác, việc huy động vốn thông qua thẻ tín dụng nên được coi là lựa chọn cuối cùng của bạn.
Nó phù hợp với các trường hợp huy động ngắn hạn hoặc thanh toán được thực hiện trong thời gian ngắn và công ty có khả năng trả nợ trong khoảng thời gian ngắn.
3. Khi nào nên phát hành trái phiếu?
Các doanh nghiệp cần nguồn vốn dài hạn để đầu tư vào các dự án lớn hoặc tái cấu trúc nợ hiện có có thể phát hành trái phiếu phù hợp.
Cần có sự chuẩn bị về mặt tài chính và pháp lý để đưa ra quyết định phát hành trái phiếu. Ngoài ra, nó phải tuân thủ các điều kiện và quy định đã được thỏa thuận với các nhà đầu tư.
VI. Tổng kết
Bài viết là Các hình thức huy động vốn thông minh, xây dựng nền tài chính vững mạnh cho doanh nghiệp mà Terus muốn đề cập tới với mong muốn giúp ích được cho doanh nghiệp.
Hi vọng bài viết sẽ giúp ích được cho quý đơn vị đang hợp tác đến Terus và bạn bè doanh nghiệp của Terus. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết của Terus.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Các hình thức huy động vốn thông minh, xây dựng nền tài chính vững mạnh cho doanh nghiệp
1. Các hình thức huy động vốn cơ bản cho doanh nghiệp là gì?
- Vay ngân hàng
- Phát hành trái phiếu
- Huy động vốn từ cổ đông
- Phát hành cổ phiếu
- Hợp tác đầu tư
2. Các hình thức huy động vốn thông minh hiện nay là gì?
- Crowdfunding
- Sử dụng nền tảng huy động vốn trực tuyến
- Hợp tác chiến lược với nhà đầu tư
- Tham gia chương trình hỗ trợ tài chính
3. Nguyên tắc xây dựng nền tài chính vững mạnh cho doanh nghiệp?
- Cân đối các nguồn vốn + Quản lý dòng tiền hiệu quả
- Kiểm soát chi phí tài chính + Đầu tư có hiệu quả sinh lời
Đọc thêm:
- Hạn mức tín dụng là gì?
- Quản trị rủi ro là gì?
- Làm thế nào để quản lý thu chi nội bộ cho doanh nghiệp nhỏ
- Chi phí quản lý doanh nghiệp là gì?