Các mối đe dọa và rủi ro có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như lỗi quản lý chiến lược, tài chính hoặc các yếu tố khách quan. Doanh nghiệp cần có một quy trình quản trị rủi ro có hệ thống để giảm thiểu những rủi ro này.
Quản trị rủi ro được sử dụng để đảm bảo rằng tổ chức có khả năng nhận biết và đối phó với các rủi ro có thể xảy ra, điều này sẽ giúp tổ chức giảm thiểu thiệt hại và tăng hiệu quả hoạt động. Hãy cùng Terus tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
I. Rủi ro là gì?
Khả năng xảy ra một sự kiện bất lợi hoặc không mong muốn, gây thiệt hại, mất mát hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu, dự án hoặc toàn bộ doanh nghiệp được gọi là rủi ro.
Nó là một tình huống không chắc chắn và có thể gây ra cả những hậu quả tiêu cực và tích cực. Một loạt các nguồn rủi ro có thể xuất hiện và có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống và hoạt động kinh doanh.
II. Quản trị rủi ro là gì?
Việc xác định, phân tích và ngăn chặn các rủi ro không mong muốn nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng và tăng khả năng tận dụng cơ hội được gọi là quản trị rủi ro.
Nói cách khác, quản trị rủi ro là một chiến lược để giải quyết các mối đe dọa trước khi chúng có tác động trực tiếp đến doanh nghiệp.
Quản trị rủi ro là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự hợp tác của nhiều bên liên quan trong tổ chức. Để quản trị rủi ro hiệu quả, mọi người phải tham gia và cam kết.
III. Tại sao cần quản trị rủi ro?
Quy trình quản lý rủi ro rất quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp các kỹ năng cần thiết để xác định và xử lý đầy đủ các rủi ro.
Một khi rủi ro đã được xác định, nó có thể được giảm thiểu dễ dàng. Ngoài ra, quản lý rủi ro giúp doanh nghiệp cơ sở đưa ra quyết định tốt hơn. Do các lý do sau đây, quản trị rủi ro là một phần quan trọng của quản lý tổ chức và dự án:
- Giảm thiểu thiệt hại
- Tăng cường hiệu quả hoạt động
- Tạo cơ hội
- Sử dụng hợp lý dòng tiền đầu tư
1. Giảm thiểu thiệt hại
Quản trị rủi ro giúp tổ chức nhận ra và đối phó với các rủi ro có thể xảy ra trước khi chúng trở thành vấn đề nghiêm trọng. Doanh nghiệp có thể xác định và đánh giá các rủi ro để giảm thiệt hại.
2. Tăng cường hiệu quả hoạt động
Cách tốt nhất để một doanh nghiệp chuẩn bị cho các tình huống có thể xảy ra khi nó phát triển, là đánh giá và quản lý rủi ro.
Khả năng trở thành một thực thể thành công sẽ tăng lên khi đánh giá các kế hoạch để xử lý các mối đe dọa và xây dựng các hệ thống để giải quyết chúng.
Ngoài ra, quản lý rủi ro lũy tiến đảm bảo rằng các rủi ro ưu tiên được xử lý nhanh chóng. Các nhà quản lý sẽ có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định hiệu quả, tối ưu hóa tài nguyên, cải thiện quy trình làm việc và tăng hiệu suất tổ chức.
3. Tạo cơ hội
Quản trị rủi ro nhìn rủi ro như một cơ hội thay vì chỉ giảm chúng. Công ty có thể tiến bộ bằng cách phát hiện và đánh giá các cơ hội.
Quản trị rủi ro giúp các doanh nghiệp tìm ra các cơ hội mới, mở rộng thị trường và cải thiện chất lượng hàng hóa và dịch vụ của họ để cạnh tranh hơn.
4. Sử dụng hợp lý dòng tiền đầu tư
Các tổ chức phải đối mặt với các rủi ro khi họ đầu tư, những rủi ro này có thể ảnh hưởng đến dòng tiền của họ và lợi nhuận của họ.
Để đảm bảo rằng dòng tiền đầu tư được sử dụng hiệu quả và tối đa hóa lợi nhuận, quản trị rủi ro giúp nhận biết, đánh giá và quản lý các rủi ro.
IV. Các loại rủi ro phổ biến trong doanh nghiệp
Tiếp theo là các loại rủi ro phổ biến trong doanh nghiệp.
- Rủi ro chiến lược
- Rủi ro tài chính
- Rủi ro hệ thống
- Rủi ro khách quan
1. Rủi ro chiến lược
Có hai loại rủi ro chiến lược khác nhau:
- Tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức không phù hợp với chiến lược, khiến nó đi sai hướng và không đạt được mục tiêu ban đầu.
- Các chiến lược không thể thực hiện để tạo ra các giá trị như dự định, trở nên vô nghĩa hoặc không thể mang lại lợi ích.
2. Rủi ro tài chính
Rủi ro tài chính là sự mất mát hoặc không đạt được lợi nhuận do sự thay đổi của các yếu tố tài chính như giá cổ phiếu, tỷ giá hối đoái, lãi suất, tình hình kinh tế, chính sách tài chính, hoặc các quyết định của doanh nghiệp ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát dòng tiền, nợ.
3. Rủi ro hệ thống
Rủi ro hệ thống là những rủi ro liên quan đến các hoạt động và quy trình cụ thể được thực hiện trong một tổ chức hoặc các bộ phận trực tiếp của công ty.
Đây là những rủi ro liên quan đến quá trình cung cấp dịch vụ và sản xuất. Sự cố kỹ thuật, hỏng hóc thiết bị, hệ thống quản lý không hiệu quả, sai sót trong sản xuất và cung cấp dịch vụ, lỗi trong quy trình kiểm soát chất lượng và các vấn đề khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ, hiệu suất hoạt động và danh tiếng của tổ chức.
4. Rủi ro khách quan
Rủi ro khách quan bao gồm các rủi ro liên quan đến đối tác bên ngoài cũng như các yếu tố khách quan có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp, chẳng hạn như các vấn đề pháp lý, sự thiếu hụt nguyên vật liệu từ nhà cung cấp, sự thay đổi đột ngột trong nhu cầu của khách hàng công ty có thể bị tổn thất đáng kể do những rủi ro này.
V. Quy trình 4 bước quản trị rủi ro hiệu quả
Một quy trình quản trị rủi ro thành công sẽ không chỉ đáp ứng các mục tiêu xã hội, nội bộ, pháp lý và đạo đức mà còn tuân thủ các quy định công nghệ mới.
Bằng cách tập trung vào rủi ro và dành nguồn lực cần thiết để kiểm soát và giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp sẽ tự bảo vệ mình khỏi sự không chắc chắn, tiết kiệm chi phí và tăng cường khả năng kinh doanh liên tục và thành công.
Các bước quan trọng trong quản trị rủi ro bao gồm:
- Xác định rủi ro
- Phân tích và đánh giá rủi ro
- Xử lý rủi ro
- Theo dõi, cải tiến
1. Xác định rủi ro
Quá trình xác định và đánh giá các mối đe dọa đối với một tổ chức được gọi là nhận dạng rủi ro. Đánh giá các mối đe dọa bảo mật CNTT như phần mềm độc hại, mã độc tống tiền và các sự kiện có hại tiềm ẩn khác có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh là một ví dụ.
Các doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố như luật pháp, xu hướng thị trường, công nghệ và thị trường tài chính hiện tại để xác định rủi ro chính xác.
Sau đó, bằng cách sử dụng một số phương pháp cụ thể, đưa ra từng loại nguy cơ liên quan đến tình huống:
- Xem xét các sự kiện dự kiến hiện tại và xác định rủi ro liên quan đến chúng.
- Để có được cái nhìn toàn diện về các rủi ro có thể xảy ra, hãy liên lạc và nghiên cứu với các đối tượng liên quan, chẳng hạn như đối tác cung cấp, khách hàng và chuyên gia trong ngành.
- Nhận diện các vấn đề hiện tại và tiềm ẩn bằng cách sử dụng các chỉ số và dữ liệu thống kê, sau đó đánh giá khả năng rủi ro xảy ra và tác động của chúng đối với công ty.
- Đánh giá các lỗ hổng và điểm yếu có thể tạo ra rủi ro trong các quy trình làm việc hiện tại. Điều này giúp công ty xác định các yếu tố cần cải thiện để giảm thiểu rủi ro.
- Xem xét những gì đã tổn thất trong quá khứ để tạo ra những gì có thể xảy ra trong tương lai.
2. Phân tích và đánh giá rủi ro
Phân tích rủi ro là việc xác định khả năng một sự kiện rủi ro xảy ra và kết quả tiềm ẩn của các sự kiện đó. Đánh giá xếp hạng từng rủi ro theo mức độ nổi bật và hậu quả. bao gồm ước tính tổn thất, chi phí phục hồi, thiệt hại về doanh thu và hình ảnh.
Có 2 yếu tố dự đoán mức độ rủi ro:
- Tần suất xảy ra rủi ro.
- Độ nghiêm trọng của rủi ro.
Đánh giá và phân tích rủi ro giúp các công ty hiểu rõ hơn về tình hình rủi ro của họ. Điều này dẫn đến việc đưa ra các quyết định khôn ngoan và thiết lập các biện pháp phù hợp để bảo vệ và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
3. Xử lý rủi ro
Có 5 biện pháp xử lý rủi ro cụ thể như sau:
Né tránh rủi ro: Một cách để giảm thiểu rủi ro là tránh tham gia vào các hoạt động có thể có tác động tiêu cực đến tổ chức. như không đầu tư hoặc phát triển một dòng sản phẩm mới. Mặc dù biện pháp này rất an toàn, nhưng nó lại đánh mất nhiều cơ hội kiếm được lợi nhuận cho công ty. Do đó, nó chỉ phù hợp khi rủi ro đó có thiệt hại lớn và rủi ro cao.
Giảm thiểu rủi ro: Một cách để giảm thiểu rủi ro là tránh tham gia vào bất kỳ hoạt động nào có thể gây hại cho tổ chức. như không đầu tư hoặc tạo ra một loại hàng hóa mới. Mặc dù biện pháp này rất an toàn, nhưng nó lại đánh mất nhiều cơ hội kiếm lợi nhuận cho công ty. Do đó, chỉ khi rủi ro đó có rủi ro cao và thiệt hại lớn, nó mới phù hợp.
Chuyển giao rủi ro: Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba theo hợp đồng, chẳng hạn như bảo hiểm để bồi thường cho tài sản hoặc thiệt hại có thể xảy ra, hoặc chuyển giao rủi ro liên quan đến tài sản từ chủ sở hữu sang công ty bảo hiểm.
Chia sẻ rủi ro: Khả năng mất mát được chuyển từ một cá nhân sang nhóm khi rủi ro được chia sẻ. Một công ty là một ví dụ về cách mọi người chia rủi ro: một số nhà đầu tư đầu tư và họ chỉ chịu một phần rủi ro trong trường hợp sự thất bại của công ty.
Duy trì và chấp nhận rủi ro: Khi tất cả các biện pháp đã được thực hiện để chia sẻ, chuyển giao và giảm thiểu rủi ro, một số rủi ro sẽ vẫn còn vì hầu như không thể loại bỏ tất cả chúng. Phương pháp này có những lợi ích lớn nhưng rủi ro nhỏ.
4. Theo dõi, cải tiến
Cuối cùng, nhà quản trị rủi ro phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Giám sát và theo dõi các rủi ro chuyển hướng.
- Đánh giá xem các phương pháp xử lý rủi ro có mức độ nghiêm trọng cao và thấp có thể chấp nhận được có hiệu quả không.
- Thường xuyên theo dõi và cập nhật tình hình để cải thiện theo đánh giá và kế hoạch quản trị.
- Chủ động khi xử lý các rủi ro mới để giảm tổn thất.
VI. Nguyên tắc quản trị rủi ro
Sau đây là nguyên tắc quản trị rủi ro.
- Xác định rủi ro sớm nhất có thể
- Là yếu tố trong mục tiêu của doanh nghiệp
- Bối cảnh
- Sự tham gia của các bên liên quan
- Phân chia trách nhiệm rõ ràng
- Có chu kỳ cụ thể để xem xét rủi ro
- Cải tiến liên tục
1. Xác định rủi ro sớm nhất có thể
Xác định rủi ro trước khi bắt đầu dự án là một nguyên tắc quan trọng trong quản lý rủi ro. Đánh giá rủi ro cho phép tổ chức lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu hoặc tận dụng các cơ hội mang lại lợi ích.
2. Là yếu tố trong mục tiêu của doanh nghiệp
Người chịu trách nhiệm quản lý rủi ro phải đảm bảo rằng kế hoạch quản lý rủi ro phù hợp với các mục tiêu của công ty. Khi rủi ro được xác định, nó có thể ảnh hưởng đến tổ chức về tài chính và danh tiếng.
Một rủi ro có thể gây thiệt hại tài chính đáng kể cho tổ chức. Một vụ vi phạm bảo mật thông tin, ví dụ, có thể khiến dữ liệu quan trọng bị mất hoặc cần phục hồi, ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận.
Rủi ro có thể ảnh hưởng xấu đến danh tiếng của tổ chức. Chẳng hạn như vấn đề liên quan đến tuân thủ quy định hoặc chất lượng sản phẩm có thể làm giảm lòng tin của khách hàng hoặc đối tác, gây ảnh hưởng đến mối quan hệ kinh doanh và khả năng tiếp cận thị trường.
Sự mất danh tiếng có thể gây ra hậu quả lâu dài và khó khăn trong việc khôi phục, ảnh hưởng đến việc thu hút và giữ chân khách hàng, nhân viên và đối tác.
3. Bối cảnh
Khi xem xét rủi ro dự án, bối cảnh có ảnh hưởng rất lớn, và mỗi tổ chức sẽ có mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau. Công nghệ, luật pháp, xã hội, văn hóa và chính trị là một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến các doanh nghiệp và tổ chức khác nhau.
Ngoài ra, mỗi tổ chức có văn hóa và giao thức quản lý rủi ro riêng. Khi lập kế hoạch, bối cảnh bên trong và bên ngoài phải được kết hợp vào quá trình quản lý rủi ro. Điều này đảm bảo rằng không chỉ tập trung vào các yếu tố nội bộ của tổ chức mà còn tính đến các yếu tố bên ngoài mà tổ chức hoạt động.
4. Sự tham gia của các bên liên quan
Trong quá trình quản trị rủi ro, sự tham gia của các chuyên gia và các bên liên quan rất quan trọng. Các bên liên quan cần thông tin và hiểu biết về các khía cạnh cụ thể của dự án và tổ chức. Họ có thể đưa ra cái nhìn đa phương diện về rủi ro và cách chúng ảnh hưởng đến hoạt động của dự án và mục tiêu của nó.
Đồng thời, quan mang lại sự đa dạng về kinh nghiệm và quan điểm. Mỗi người có những quan tâm và ưu tiên khác nhau, điều này giúp phát hiện ra những rủi ro mà những người quản lý rủi ro có thể chưa nhận ra hoặc bỏ qua. Điều này làm tăng khả năng phát triển các chiến lược quản lý rủi ro toàn diện hơn.
5. Phân chia trách nhiệm rõ ràng
Không phân biệt rõ ràng trách nhiệm có thể khiến mọi người không biết ai chịu trách nhiệm và ai có quyền ra quyết định trong quản lý rủi ro. Điều này có thể khiến rủi ro không được giải quyết đúng cách hoặc làm xáo trộn tổ chức.
Trách nhiệm rõ ràng trong quản trị rủi ro giúp tạo ra một môi trường minh bạch. Để đảm bảo rằng mỗi cá nhân hoặc tổ chức có khả năng tự chịu trách nhiệm và được đánh giá về việc thực hiện nhiệm vụ quản lý rủi ro của mình để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
Mỗi cá nhân hoặc tổ chức có thể tập trung vào việc quản lý rủi ro trong lĩnh vực của họ, sử dụng kiến thức và kỹ năng riêng biệt để giảm thiểu một cách hiệu quả các rủi ro.
6. Có chu kỳ cụ thể để xem xét rủi ro
Một chu kỳ xem xét rủi ro định kỳ giúp quá trình quản trị rủi ro diễn ra liên tục. Xem xét định kỳ giúp xác định rủi ro mới và đánh giá lại các biện pháp đã được thực hiện để giảm thiểu rủi ro.
Các rủi ro mới có thể xuất hiện hoặc các rủi ro hiện có có thể trở nên nghiêm trọng hơn trong quá trình quản trị rủi ro.
Một chu kỳ xem xét rủi ro định kỳ giúp giải quyết các vấn đề nhanh chóng và đưa ra các biện pháp quản trị thích hợp để giảm thiểu tác động của chúng.
7. Cải tiến liên tục
Các biện pháp hiện có để quản lý rủi ro có thể trở nên lỗi thời hoặc không còn hiệu quả như trước đây. Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa các biện pháp quản lý rủi ro của họ bằng cách tiến hành cải tiến liên tục để đảm bảo rằng chúng vẫn phù hợp và phù hợp với môi trường kinh doanh và đáp ứng các yêu cầu mới.
VII. Các tiêu chuẩn quản trị rủi ro
Hiện nay, có 2 tiêu chuẩn trong quản trị rủi ro được công nhận rộng rãi bao gồm COSO và ISO 31000, cụ thể:
- Khung ERM COSO
- Tiêu chuẩn ISO 31000
1. Khung ERM COSO
Tiêu chuẩn COSO, được tạo ra vào năm 2004 và được cập nhật vào năm 2017 để đáp ứng sự phức tạp ngày càng tăng của hệ thống quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM - Quản lý rủi ro doanh nghiệp).
Nó tập trung vào việc xác định các tiêu chuẩn cơ bản của ERM, cung cấp một ngôn ngữ chung cho ERM và đưa ra các quy định rõ ràng cho quản lý rủi ro.
Tiêu chuẩn COSO ERM 2017 được tạo ra dựa trên ý kiến của năm cố vấn bên ngoài và tổ chức thành viên COSO. Nó bao gồm một bộ hai mươi nguyên tắc tổ chức được chia thành năm phần liên quan. Một số nguyên tắc chính sau đây:
- Tạo ra và bảo trì một cơ sở văn hóa quản lý rủi ro.
- Chỉ đạo chiến lược.
- Xác định rủi ro.
- Quản trị rủi ro.
- Theo dõi và cải thiện.
Một khung tham chiếu toàn diện được cung cấp bởi COSO ERM 2017 cho phép các công ty nâng cao và triển khai quá trình quản trị rủi ro của họ.
Nó hỗ trợ các doanh nghiệp xác định, đánh giá và quản lý rủi ro, đồng thời tạo ra giá trị và bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp.
2. Tiêu chuẩn ISO 31000
Tiêu chuẩn ISO về quản trị rủi ro (ERM) được thiết lập vào năm 2009 và đã được sửa đổi vào năm 2018. Nó cung cấp một danh sách các nguyên tắc và khuôn khổ ERM để giúp các tổ chức áp dụng cơ chế quản lý rủi ro vào hoạt động, quy trình xác định, đánh giá, ưu tiên và giảm thiểu rủi ro.
Phiên bản ISO trước đó là một “tài liệu ngắn hơn, rõ ràng hơn, súc tích hơn, dễ đọc hơn”. Ủy ban Kỹ thuật Quản lý Rủi ro của ISO, với sự hỗ trợ của các cơ quan thành viên quốc gia của ISO, đã thực hiện nó.
Hướng dẫn chiến lược về ERM được cải thiện so với phiên bản tiêu chuẩn năm 2018. Ngoài ra, cũng nhấn mạnh rằng quản lý cấp cao phải đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro và tích hợp quản lý rủi ro trong toàn bộ tổ chức.
VIII. Thách thức khi quản trị rủi ro
Thách thức khi quản trị rủi ro là nội dung mà tôi muốn đề cập qua phần nội dung bên dưới.
- Xác định và đo lường rủi ro
- Thiếu thông tin
- Sự không chắc chắn và biến đổi
- Tính phức tạp và tương quan của các rủi ro
- Sự phụ thuộc vào con người
1. Xác định và đo lường rủi ro
Rủi ro có thể khó xác định và phức tạp. Điều này khiến việc xác định các rủi ro có thể xảy ra và đo lường chính xác mức độ ảnh hưởng của chúng cũng như khả năng chúng xảy ra.
2. Thiếu thông tin
Để đánh giá và quản lý rủi ro hiệu quả, cần có thông tin chính xác. Tuy nhiên, quá trình quản lý rủi ro có thể trở nên khó khăn do số lượng thông tin hạn chế hoặc không chính xác.
3. Sự không chắc chắn và biến đổi
Kế hoạch kinh doanh luôn thay đổi và không chắc chắn. Một số yếu tố, chẳng hạn như thị trường, công nghệ, tài chính và chính trị, có thể thay đổi nhanh chóng và khó đoán trước. Tăng khả năng dự báo rủi ro và quản trị linh hoạt.
4. Tính phức tạp và tương quan của các rủi ro
Các rủi ro thường tồn tại và ảnh hưởng lẫn nhau hơn là tồn tại một cách độc lập. Điều này làm cho quá trình quản trị rủi ro trở nên phức tạp hơn. Quá trình này đòi hỏi phải hiểu rõ các mối quan hệ và tương tác giữa các loại rủi ro khác nhau.
5. Sự phụ thuộc vào con người
Mọi bên trong tổ chức phải tương tác và tham gia vào quản lý rủi ro. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào con người có thể gặp phải các hạn chế như đánh giá sai, quản lý không hiệu quả và thiếu nhận thức về rủi ro.
IX. Tổng kết
Mặc dù việc thực hiện tiêu chuẩn quản lý rủi ro có những ưu điểm, nhưng nó cũng có những khó khăn. Tiêu chuẩn mới có thể khó phù hợp với những gì công ty đang làm, vì vậy có thể phải đưa ra những phương pháp mới.
Các dự án kinh doanh phải đối mặt với nhiều rủi ro, những rủi ro này có thể ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Do đó, điều quan trọng là phải hiểu các nguyên tắc cơ bản của quản trị rủi ro và cách chúng có thể được sử dụng để giúp giảm thiểu tác động của rủi ro đối với các tổ chức kinh doanh.
Hi vọng bài viết sẽ giúp ích được cho quý đơn vị đang hợp tác đến Terus và bạn bè doanh nghiệp của Terus. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết của Terus.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ – Quản trị rủi ro là gì? Quy trình quản trị rủi ro hiệu quả, an toàn cho doanh nghiệp
1. Quản trị rủi ro là gì?
Là quá trình phát hiện, đánh giá, kiểm soát các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
2. Quy trình quản trị rủi ro gồm các bước nào?
- Xác định rủi ro
- Đánh giá mức độ rủi ro
- Lập kế hoạch ứng phó
- Theo dõi và giám sát
- Cập nhật kế hoạch
3. Các biện pháp quản trị rủi ro hiệu quả?
Tránh rủi ro, chia sẻ rủi ro, giảm thiểu rủi ro, chấp nhận rủi ro
4. Ý nghĩa của quản trị rủi ro cho doanh nghiệp?
Bảo toàn vốn, ổn định hoạt động, tăng khả năng cạnh tranh, hỗ trợ ra quyết định.
Đọc thêm:
- Các hình thức huy động vốn thông minh
- Hạn mức tín dụng là gì?
- Làm thế nào để quản lý thu chi nội bộ cho doanh nghiệp nhỏ
- Chi phí quản lý doanh nghiệp là gì?