Thiết lập mục tiêu đúng cách cho phép đo lường tiến độ và nâng cao hiệu suất làm việc. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các mô hình giúp nhà quản lý xác định các mục tiêu phù hợp và giải quyết các vấn đề thường gặp khi thiết lập mục tiêu. Hãy cùng Terus tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
I. Thiết lập mục tiêu là gì?
Thiết lập mục tiêu là việc xác định những thành tựu hoặc kết quả bạn muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
Có mục tiêu chính xác và rõ ràng sẽ giúp bạn đi đúng hướng, khuyến khích bạn tiếp tục và giúp bạn tập trung vào những thứ quan trọng nhất để thành công trong cuộc sống và công việc.
II. Vì sao nhà quản lý cần thiết lập mục tiêu?
Thiết lập mục tiêu mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:
1. Đo lường tiến độ công việc
Chia mục tiêu thành các mục tiêu nhỏ hơn và sử dụng OKR và KPI để xác định chỉ số đo lường kết quả. Bạn nên thường xuyên theo dõi tiến độ để đảm bảo rằng công ty của bạn đang đi đúng hướng. Ngoài ra, điều này giúp bạn biết khi nào cần điều chỉnh lại mục tiêu phù hợp hoặc tăng hiệu suất để đảm bảo rằng mục tiêu sẽ được đạt được đúng thời hạn.
Nếu bạn chưa biết về OKR và KPI thì cũng đừng lo, đã có 2 bài viết chi tiết sẵn về các vấn đề này cho bạn, hãy tìm đọc tại đây:
- OKR brainstorming là gì? Cách thực hiện OKRs hiệu quả nhất
- KPI là gì? Cách xây dựng KPI hiệu quả cho cá nhân, bô phận trong năm 2024
2. Tập trung vào kết quả cuối cùng
Thiết lập mục tiêu cho bạn một tầm nhìn rõ ràng về mục đích của bạn và hướng đi mà bạn muốn đi. Bạn sẽ có sự tập trung và thúc đẩy mạnh mẽ hơn để đạt được mục tiêu của mình khi bạn biết mình đang hướng tới kết quả cuối cùng gì.
3. Tạo động lực làm việc
Mục tiêu là một phương tiện mạnh mẽ để thúc đẩy bạn vượt qua những trở ngại và khó khăn. Thiết lập được mục tiêu rõ ràng và cụ thể cho một đội nhóm cũng sẽ thúc đẩy tinh thần làm việc, khuyến khích hợp tác và trao đổi và nâng cao hiệu suất làm việc.
III. Phân biệt mục tiêu và mục đích
Các mục tiêu và mục đích thường được sử dụng cùng nhau để xác định các hoạt động và kế hoạch của tổ chức. Nhưng nhiều nhà quản lý thường bị nhầm hoặc lẫn lộn giữa hai khái niệm này khi nói và viết.
1. Mục tiêu là hành trình để đạt được mục đích
Mục tiêu là những gì phải được thực hiện để đạt được mục đích cuối cùng.
Ví dụ: Để đạt được mục đích là "Nhiều người truy cập website", bạn cần thiết lập những mục tiêu:
- Thứ hạng trang web xuất hiện trong số ba trang tìm kiếm hàng đầu.
- Viết từ 10 đến 20 bài blog mỗi tháng và giảm thời gian load trang.
- Rút ngắn thời gian load trang.
2. Mục tiêu có nhiều, mục đích chỉ có một
Có rất nhiều mục tiêu có thể được đặt ra trong quá trình xác định và thực hiện để đạt được mục đích cuối cùng.
3. Mục tiêu có thể bỏ dở, mục đích thì không
Nếu một mục tiêu khiến bạn đi sai hướng, bạn có thể điều chỉnh, thậm chí loại bỏ nó và thay đổi hoàn toàn mục tiêu khác để đạt được mục đích cuối cùng của mình.
Tuy nhiên, bạn không thể thay đổi mục đích mà vẫn giữ nguyên mục tiêu được xây dựng dựa trên mục đích đó. Nếu mục đích thay đổi, bạn sẽ phải thiết lập lại từ đầu.
IV. Cần thiết lập mục tiêu khi nào?
Bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào cũng phải xác định mục tiêu. Nếu bạn đã xác định được thứ bạn muốn nhìn thấy, thì bạn cũng cần xác định mục tiêu và những gì bạn cần làm để đạt được kết quả mong muốn.
Khi quản lý một dự án hoặc nhóm công việc, người quản lý phải vạch ra mục tiêu rõ ràng để dẫn dắt nhóm và theo dõi tiến độ của dự án.
Cũng Người quản lý phải thiết lập mục tiêu kinh doanh để đạt được mục tiêu hoặc chỉ tiêu của tổ chức. Điều này được thực hiện để đảm bảo rằng hoạt động của tổ chức đạt được lợi nhuận và hiệu quả.
V. Top 3 mô hình thiết lập mục tiêu chính xác nhiều Manager khuyên dùng
Dưới đây là ba mô hình thiết lập mục tiêu được nhiều nhà quản lý khuyên dùng và rất dễ áp dụng để đạt được các mục tiêu chính xác, đúng hướng và hiệu quả ngay từ ban đầu.
1. Thiết lập mục tiêu theo mô hình SMART
Mô hình SMART hiện là phương pháp phổ biến nhất để thiết lập mục tiêu cho bất kỳ đội nhóm, phòng ban hoặc cá nhân nào. Mô hình này có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau của doanh nghiệp, không chỉ trong lĩnh vực kinh doanh.
Các thành phần của mô hình mục tiêu SMART là:
- S – Specific (Cụ thể): Một mục tiêu cần được vạch ra rõ ràng, tường tận, cụ thể đến từng chi tiết để tránh những nhầm lẫn, thiếu sót khi thực hiện.
- M – Measurable (Đo lường được): Các mục tiêu có thể đo lường sẽ giúp bạn nắm bắt được tiến độ hoàn thành mục tiêu, cần bổ sung, tối ưu đầu việc gì để hoàn thành mục tiêu đúng thời hạn.
- A – Attainable/ Achievable (Tính khả thi): Tính khả thi dùng để đánh giá mục tiêu dựa trên so sánh tương quan giữa kết quả kỳ vọng mà bạn muốn đạt được so với nguồn lực, khả năng của bạn.
- R – Relevant/Realistic (Tính thực tế): Mục tiêu thiết lập cần có tính phù hợp thực tế, có liên quan với những mục tiêu khác của bạn để tạo nên giá trị cộng hưởng cho tổ chức.
- T – Timebound/Timeliness (Hạn định thời gian): Hạn định thời gian cần hoàn thành sẽ giúp bạn tránh tình trạng trì trệ, bỏ cuộc giữa chừng đồng thời tạo động lực giúp nhân sự nỗ lực mỗi ngày, hướng đến hoàn thành mục tiêu chung.
Các mục tiêu SMART có thể được sử dụng cho hầu hết mọi thứ. Nó có thể liên quan đến một cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận, dự án, học tập, phát triển cá nhân và tất cả những thứ khác.
Ví dụ mẫu thiết lập mục tiêu theo mô hình SMART
- Cụ thể (Specific): Đăng bài blog chuẩn SEO và đi backlink sẽ dẫn đến sự gia tăng lượng người truy cập.
- Định lượng đạt được (Measurable): 10.000 lượt truy cập trang web mới và một trăm chuyển đổi.
- Có thể đạt được(Achievable): Tạo bộ từ khóa SEO chuẩn và tối ưu hóa giao diện của website để thu hút người dùng
- Liên quan (Liên quan): Tăng số lượng người truy cập có thể giúp khách hàng hiểu rõ hơn về thương hiệu và thu hút nhiều khách hàng tiềm năng.
- Có thời hạn(Time-bound): Trang web sẽ nhận được 10.000 lượt truy cập trong vòng một năm.
=> Mục tiêu: Trong vòng một năm, tăng 10.000 lượt truy cập đến trang web và thu về 100 lượt chuyển đổi bằng cách phát triển bộ từ khóa, đăng 100 bài blog chuẩn SEO và tối ưu hóa giao diện website chuẩn SEO để tăng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng.
Tìm hiểu thêm ngay về SMART qua bài viết này của Terus: Mục tiêu SMART là gì? Làm sao để tận dụng tốt nhất mục tiêu SMART
2. Thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc 4C
Để đạt được mục tiêu thành công trong quản trị doanh nghiệp, nguyên tắc thiết lập mục tiêu 4C là những nguyên tắc chính.
Do đó, các nguyên tắc này thường được sử dụng bởi những người đứng đầu tập thể, chẳng hạn như tổ chức, công ty, phòng ban,... để đánh giá, xác định chiến lược, xây dựng kế hoạch và hoạch định mục tiêu cho các thành viên.
Mô hình 4C bao gồm 4 nguyên tắc chính:
- Commitment—Cam kết: Trong một tập thể, kết quả của một cá nhân có thể ảnh hưởng đến tất cả các thành viên khác của tập thể. Cam kết không chỉ về mục tiêu mà còn về những gì bạn sẽ làm để đạt được kết quả.
- Clarity—Sự rõ ràng: Một mục tiêu phải rõ ràng, có thể định lượng được và liên quan đến một khoảng thời gian cụ thể để hoàn thành. Do đó, các thành viên mới hiểu rõ những gì họ cần làm để đạt được mục tiêu cuối cùng.
- Challenging – Sự thách thức: Nhân viên của bạn sẽ luôn muốn có được cảm giác chiến thắng khi hoàn thành các mục tiêu khó khăn. Do đó, bạn không nên thiết lập một mục tiêu quá dễ dàng hoặc quá khó để nó trở nên "bất khả thi".
- (Task) Complexity – Độ phức tạp của nhiệm vụ: Nhân viên của bạn không thể hoàn thành các nhiệm vụ quá phức tạp trong thời gian ngắn. Càng phức tạp các dự án, nhân viên càng cần được đào tạo và hỗ trợ để hoàn thành mục tiêu và được linh động về thời gian thực hiện.
Ví dụ về mẫu thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc 4C:
Mục tiêu: Tăng doanh số bán hàng của sản phẩm X lên 20% trong năm 2023 bằng cách quảng cáo và bán hàng trên Facebook, bao gồm đăng 200 bài viết bán hàng, chạy quảng cáo thu về 1000 lượt chuyển đổi, tạo 50 hội nhóm mỗi tháng và sử dụng các phương pháp khác.
Commitment – Cam kết: Phòng kinh doanh cần thay đổi kịch bản bán hàng, giới thiệu sản phẩm cho 50 khách mỗi ngày và cam kết hoàn thành các nhiệm vụ đăng bài và trồng đúng số lượng.
Phòng Marketing phải cam kết hỗ trợ đội bán hàng xây dựng thương hiệu trên các kênh truyền thông xã hội, chẳng hạn như trồng cây và đăng 2-3 bài viết mỗi ngày trên mỗi nền tảng.
Clarity – Sự rõ ràng: Tăng doanh số của sản phẩm X là mục tiêu rõ ràng, có thể xác định được ở mức 20% và có thời hạn rõ ràng.
Challenging – Sự thách thức: Trong quá trình thực hiện công việc, tất cả nhân viên đều nỗ lực để hoàn thành các KPI, những KPI này bao gồm các chỉ số đo lường, mốc thực hiện và đánh giá.
(Task) Complexity – Độ khó của nhiệm vụ: Mục tiêu trên được đánh giá là có độ khó vừa phải. Đội marketing và kinh doanh chỉ có thể đạt được mục tiêu tăng doanh số sản phẩm X lên 20% trong năm 2023 nếu họ đáp ứng đủ KPI đề ra.
Nếu bạn vẫn mơ hồ về Mô hình 4C thì cũng đừng lo hãy đọc qua bài viết này bạn sẽ hiểu hết về 4C: Mô hình 4C Marketing là gì? Sự kết hợp đặc biệt giữa hai mô hình 4C và 4P
3. Thiết lập mục tiêu bằng phương pháp GROW
Graham Alexander và Sir Jonh Whithmore hai chuyên gia huấn luyện kinh doanh, đã phát triển Phương pháp GROW lần đầu tiên vào thập niên 1980. Phương pháp này giúp công ty xác định những vấn đề có thể cản trở việc đạt được mục tiêu của họ. Sau đó, nhà quản lý sẽ tạo ra một kế hoạch hành động phù hợp.
Phương pháp "GROW" gồm bốn bước:
Kết quả kỳ vọng—Mục tiêu: Đầu tiên, nhà quản lý phải xác định các mục tiêu cần đạt được. Các mục tiêu phải cụ thể và có thể đánh giá bằng số liệu.
Reality—Thực tế hiện tại: Ở thời điểm này, nhà quản lý sẽ cố gắng xác định các vấn đề và tình trạng hiện tại của công ty. Điều này cho phép đánh giá và hiểu rõ những khó khăn mà công ty đang và sẽ phải đối mặt. Người quản lý sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về công ty, phòng ban và nhân viên của họ bằng cách xác định thực trạng hiện tại.
Options – Giải pháp: Sau khi xác định tình trạng hiện tại, nhà quản lý phải xác định những cách tốt nhất để loại bỏ những "chướng ngại vật" ở bước thực tế. Ví dụ về một số câu hỏi có thể đặt ra là:
- Công ty có thể làm gì?
- Có phương pháp bảo vệ nào không?
- Có những tài nguyên hỗ trợ nào?
Will (or Way Forward) – Ý chí và cam kết hành động: Ở thời điểm này, đội nhân sự của bạn phải cam kết thực hiện hành động để đạt được mục tiêu chung. Là một nhà quản lý, bạn cũng cần lập kế hoạch chi tiết về công việc và thời hạn cụ thể để đạt được mục tiêu đó. Bạn cũng cần linh hoạt để xử lý bất kỳ vấn đề nào xảy ra.
Ví dụ mẫu thiết lập mục tiêu bằng phương pháp GROW:
- Goal – Kết quả kỳ vọng: Tăng 20% doanh thu vào năm 2024.
- Reality –Thực trạng: dự kiến sẽ kiếm được 100 tỷ USD trong năm 2023. Công ty có hai dự án ra mắt sản phẩm mới trong sáu tháng tới. Khó khăn của doanh nghiệp bao gồm sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các đối thủ, thiếu nhân lực và nguồn lực, nhu cầu của khách hàng và sự thay đổi của thị trường.
- Options – Giải pháp:
- Để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu của thị trường, hãy nghiên cứu thị trường và nhu cầu của khách hàng.
- Tăng đầu tư vào quảng cáo và quảng cáo để tăng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng mới.
- Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới, nâng cao năng lực của nhân viên hiện tại.
- Will (or Way Forward) – Ý chí và cam kết hành động:
- Doanh nghiệp sẽ thành lập một nhóm nghiên cứu thị trường trong sáu tháng đầu năm 2023 để xác định nhu cầu của khách hàng.
- Doanh nghiệp sẽ dành 10 tỷ đồng cho quảng cáo và quảng cáo trong 9 tháng tiếp theo.
- Doanh nghiệp sẽ thực hiện các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên trong 12 tháng nhằm mục đích tăng cường sự gắn bó và năng lực của nhân viên.
Tìm hiểu thêm về phương pháp GROW qua bài viết này: Growth Marketing là gì? Tối đa hóa và đổi mới chiến lược kinh doanh
VI. Các lỗi thường gặp khi thiết lập mục tiêu và cách phòng tránh
1. Mục tiêu không cụ thể, chung chung
Khi bạn không đặt ra mục tiêu cụ thể và rõ ràng, bạn sẽ khó mô tả chúng cho các nhân viên khác và đánh giá tiến độ của họ.
Cách phòng tránh: Chỉ ra mục tiêu bằng số liệu hoặc thông tin chi tiết. Điều này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cách bạn có thể đạt được mục tiêu và hướng đi cần đi.
Ví dụ về mẫu mục tiêu đúng và mục tiêu không cụ thể:
- Tăng số lượng người truy cập trang web -> Tăng số lượng người truy cập đến trang web lên 10.000.
- Tăng số lượng khách hàng tiềm năng và tăng doanh thu. Đạt được 50 triệu đô la và tiếp cận 5000 khách hàng tiềm năng.
2. Thiết lập mục tiêu không khả thi
Thiết lập mục tiêu quá cao hoặc khó đạt được có thể khiến bạn cảm thấy thất bại và mất động lực.
Cách phòng ngừa: Đảm bảo rằng mục tiêu được thiết lập dựa trên nguồn lực và tài nguyên hiện có. Mục tiêu không nên quá cao. Thay vào đó, hãy xác định những mục tiêu có thể đạt được và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Ví dụ:
- Mặc dù công ty chỉ là một công ty nhỏ, nhưng nó đã thiết lập mục tiêu tăng doanh số phòng kinh doanh của mình bằng hai mươi phần trăm trong ba tháng.
- Trong một tháng, một bài viết quảng cáo trên Facebook tiếp cận 10 triệu người.
3. Thiết lập mục tiêu quá dễ
Nếu mục tiêu của bạn quá đơn giản, bạn có thể không cảm thấy hứng thú để hoàn thành nó, hoặc nếu bạn làm một mục tiêu nhưng không quan tâm đến nó, bạn có thể không đạt được kết quả đáng kể.
Cách tránh: Tính đến mức độ khó phù hợp với năng lực, nguồn lực và tài nguyên của bạn.
4. Không đặt thời hạn cho mục tiêu
Khi không có một khoảng thời gian cụ thể để đạt được mục tiêu, bạn có thể trở nên lười biếng và trì hoãn.
Cách phòng ngừa: Đặt ra thời hạn cho mỗi mục tiêu. Bạn có thể duy trì sự tập trung và có kế hoạch hợp lý để thực hiện từng bước một nhờ điều này.
5. Không đánh giá lại mục tiêu thường xuyên
Mục tiêu phản ánh sự phát triển của công ty và hoạt động của phòng ban. Sẽ dẫn đến việc theo đuổi sai mục tiêu nếu không thường xuyên xem xét mục tiêu.
Cách phòng tránh: Đánh giá lại mục tiêu của bạn thường xuyên và thay đổi chúng nếu cần thiết để đảm bảo rằng chúng phản ánh mục tiêu dài hạn của bạn.
Ví dụ: Công ty thiết lập mục tiêu tăng 20% doanh thu hàng năm. Nhưng công ty không thường xuyên đánh giá lại mục tiêu. Nếu tình hình kinh tế thay đổi, chẳng hạn như nền kinh tế suy thoái, thì điều này có thể khiến doanh nghiệp không đạt được mục tiêu của mình.
6. Không chia mục tiêu thành các bước nhỏ
Nếu bạn đắt một mục tiêu lớn và phức tạp mà không phân chia chúng thành các bước nhỏ, bạn có thể cảm thấy mất định hướng, mất động lực và không biết bắt đầu từ đâu.
Cách tránh: Chia mục tiêu lớn thành các nhiệm vụ nhỏ hơn và theo dõi từng bước một để tối ưu hóa hiệu suất và động lực.
Ví dụ: Một doanh nghiệp thiết lập mục tiêu tiếp cận thị trường nước ngoài. Tuy nhiên, công ty không chia mục tiêu thành các khía cạnh cụ thể, chẳng hạn như nghiên cứu thị trường và tìm đối tác, điều này khiến nhân viên gặp khó khăn khi thực hiện, dẫn đến việc công ty không đạt được mục tiêu.
VII. Tổng kết
Bài viết là các thông tin về Thiết lập mục tiêu và 3 mô hình cơ bản cho doanh nghiệp mà Terus muốn gửi đến cho quý đơn vị đang hợp tác đến Terus và bạn bè doanh nghiệp của Terus.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại:
FAQ - Thiết lập mục tiêu là gì? 3 Mô hình cơ bản cho doanh nghiệp
1. Thiết lập mục tiêu là gì?
- Thiết lập mục tiêu là quá trình xác định rõ ràng những mục tiêu cần đạt được trong tương lai gần. Đó là những điều mà doanh nghiệp hướng tới, mong muốn đạt được.
- Mục tiêu cần rõ ràng, cụ thể (số lượng, chỉ tiêu), có thời hạn và phải có khả năng đo lường kết quả.
- Quá trình thiết lập mục tiêu giúp doanh nghiệp lập kế hoạch chi tiết hơn và tập trung nguồn lực để hoàn thành mục tiêu.
2. Ba mô hình cơ bản cho doanh nghiệp là gì?
- Mô hình kinh doanh thuần túy: Tập trung vào hoạt động sản xuất, kinh doanh với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
- Mô hình xã hội: Không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn các vấn đề xã hội, môi trường sống và cộng đồng.
- Mô hình hỗn hợp: Kết hợp cả mục tiêu kinh doanh lẫn trách nhiệm xã hội. Cân bằng lợi ích của cổ đông, khách hàng, nhân viên và cộng đồng.
3. Quá trình thiết lập mục tiêu gồm các bước nào?
- Xác định tầm nhìn, sứ mệnh và các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
- Đánh giá tình hình hiện tại của doanh nghiệp.
- Xây dựng các mục tiêu chiến lược dài hạn.
- Đặt ra các mục tiêu cụ thể hàng năm.
- Phân công trách nhiệm và thời hạn hoàn thành từng mục tiêu.
- Theo dõi và đo lường kết quả đạt được.
- Điều chỉnh khi cần thiết.
- Tăng tốc độ khi đã vào đúng hướng phát triển
Đọc thêm:
- Mô hình Pestel là gì? Ứng dụng Pestel vào môi trường kinh doanh trong năm 2024
- BCP là gì? Chiến lược xây dựng kế hoạch kinh doanh liên tục cho doanh nghiệp
- SLA là gì? Doanh nghiệp muốn bền vững không thể thiếu SLA
- PDCA(Plan-Do-Check-Act) là gì? Nâng tầm quản lý của bạn cùng PDCA
- Mục tiêu SMART là gì? Làm sao để tận dụng tốt nhất mục tiêu SMART