Mô hình kinh doanh là gì? Hầu hết chúng ta đều đã nghe câu hỏi này, nhưng đôi khi nó có thể khiến bạn bối rối. Mô hình kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của một công ty nhưng không phải lúc nào nó cũng được hiểu đúng.
Trong bài viết này, Terus sẽ cùng bạn tìm hiểu khái niệm “mô hình kinh doanh là gì”, xem xét các thành phần chính của mô hình kinh doanh, vai trò của nó trong kinh doanh và cách xây dựng nó. Mô hình kinh doanh hiệu quả.
I. Mô hình kinh doanh là gì?
Mô hình kinh doanh là một kế hoạch chi tiết về cách một công ty sẽ hoạt động, tạo ra giá trị và tạo ra lợi nhuận. Nó là một phần thiết yếu của bất kỳ doanh nghiệp nào, kể cả các tập đoàn lớn và các công ty khởi nghiệp.
Mô hình kinh doanh xác định cách một công ty tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đó cho khách hàng và từ đó kiếm tiền.
II. Những thành phần cơ bản của mô hình kinh doanh
1. Khách hàng mục tiêu
Khách hàng mục tiêu là nhóm khách hàng mà công ty hướng tới. Việc xác định rõ ràng khách hàng mục tiêu là rất quan trọng, giúp doanh nghiệp định hướng nguồn lực và phát triển sản phẩm/dịch vụ thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
2. Giá trị cung cấp
Tuyên bố giá trị là lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ của công ty mang lại cho khách hàng. Giá trị được trao có thể là giá trị vật chất, giá trị tinh thần hoặc cả hai.
3. Kênh phân phối
Kênh phân phối là cách công ty đưa sản phẩm/dịch vụ đến với khách hàng. Có nhiều kênh phân phối khác nhau bao gồm: bán lẻ trực tiếp, bán lẻ trực tuyến, đại lý, nhượng quyền thương mại…
4. Mối quan hệ khách hàng
Quan hệ khách hàng là cách một công ty giao tiếp với khách hàng. Có nhiều loại mối quan hệ khách hàng khác nhau, bao gồm: mối quan hệ ngắn hạn, mối quan hệ trung hạn, mối quan hệ lâu dài.
5. Nguồn thu nhập
Dòng doanh thu là cách mà một doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận. Có nhiều nguồn thu nhập khác nhau bao gồm: bán hàng, phí dịch vụ, phí đăng ký,...
6. Cấu trúc chi phí
Cơ cấu chi phí là cách công ty phân bổ chi phí. Việc xác định rõ ràng cơ cấu chi phí giúp công ty quản lý chi phí và tối ưu hóa doanh thu.
7. Các nguồn lực chủ chốt
Các nguồn lực trọng tâm chính là các tài chính, vật chất, trí tuệ hoặc con người.. mà công ty sở hữu hay đi thuê lại hoặc tiếp nhận trên chứng từ các đối tác chính.
Các nguồn lực chủ chốt trong công ty là những tài sản quan trọng nhất cần có để duy trì một mô hình kinh doanh và thường khác nhau tùy thuộc và dạng mô hình kinh doanh của doanh nghiệp. Những nguồn lực này cho phép doanh nghiệp sáng tạo và mang đến cho khách các giải pháp giá trị, tiếp cận thị trường, duy trì mối quan hệ với từng phân khúc khách hàng để đạt được doanh thu.
Khi xây dựng mô hình kinh doanh, các nguồn lực chủ chốt được xác định bằng cách trả lời câu hỏi: Các giải pháp giá trị, kênh phân phối, quan hệ khách hàng, dòng doanh thu của chúng ta đòi hỏi những nguồn lực chủ chốt nào?
8. Những hoạt động trọng yếu
Hoạt động trọng yếu là một trong những yếu tố cần xem xét kỹ càng trước khi bắt tay vào xây dựng mô hình kinh doanh. Ví dụ đối với công ty Wistron, công ty tập trung sản xuất bảng mạch in cho các thiết bị điện tử. Còn đối với một nhà sản xuất như Apple, hoạt động chủ yếu của họ là nghiệp vụ quản trị dây chuyền cung cấp sản phẩm.
Hoạt động trọng yếu của công ty được xác định bằng cách trả lời câu hỏi: Giải pháp giá trị, kênh phân phối, quan hệ khách hàng, và dòng doanh thu của chúng ta đòi hỏi những hoạt động trọng yếu gì?
9. Những đối tác chính
Đối tác chính là những tổ chức mà doanh nghiệp chọn sẽ gắn liền trong quá trình phát triển, hoạt động của doanh nghiệp. Đối tác có vai trò quan trọng trong việc quyết định liệu doanh nghiệp có đưa đến nhiều giá trị cho khách hàng hay không, thị trường có đón nhận sản phẩm của doanh nghiệp hay không.
Đối tác có thể là các nhà bán lẻ, công ty phụ trách Marketing, Branding, nhà phân phối… Để xác định được đối tác chính của doanh nghiệp, nhà quản trị cần trả lời những câu hỏi:
- Đối tác chính của doanh nghiệp là ai?
- Điểm mạnh, điểm yếu của họ là gì? Hoạt động chính của họ là gì?
- Chúng ta đang thu hút được những nguồn lực chủ chốt nào từ các đối tác?
- Doanh nghiệp sẽ có được lợi ích gì từ việc hợp tác đó?
Ví dụ, Apple là một trong các công ty giá trị nhất thế giới với vốn hóa hơn 2,5 nghìn tỷ USD. Thành công của hãng có sự góp sức không nhỏ từ hơn 200 nhà cung ứng trên toàn cầu.
III. Vai trò của mô hình kinh doanh đối với doanh nghiệp
Mô hình kinh doanh đóng một vai trò quan trọng trong các công ty, bao gồm:
1. Giúp công ty xác định mục tiêu và chiến lược kinh doanh
Mô hình kinh doanh là nền tảng của mục tiêu và chiến lược kinh doanh. Tạo ra một mô hình kinh doanh hiệu quả giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng mục tiêu và chiến lược kinh doanh phù hợp.
2. Tạo lợi thế cạnh tranh cho công ty
Một mô hình kinh doanh hiệu quả giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ. Lợi thế cạnh tranh có thể đến từ giá cả, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, kênh phân phối, quan hệ khách hàng…
3. Giúp công ty huy động vốn và thu hút nhân tài
Mô hình kinh doanh giúp công ty huy động vốn và thu hút nhân tài một cách hiệu quả. Các nhà đầu tư và nhân tài đánh giá cao một công ty có mô hình kinh doanh hiệu quả và khả năng phát triển bền vững.
4. Giúp các công ty đánh giá hiệu quả kinh doanh
Mô hình kinh doanh là chìa khóa thành công là công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả kinh doanh. Phân tích mô hình kinh doanh giúp các công ty xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa trong kinh doanh.
IV. Quy trình 4 bước xây dựng mô hình kinh doanh hiệu quả
Xây dựng một mô hình kinh doanh hiệu quả đòi hỏi quá trình tập trung và kế hoạch cụ thể. Dưới đây là một quy trình 4 bước để giúp bạn bắt đầu:
1. Nghiên cứu và phân tích thị trường
- Xác định mục tiêu và lĩnh vực kinh doanh: Xác định rõ bạn muốn kinh doanh trong lĩnh vực nào và với mục tiêu gì.
- Nghiên cứu thị trường: Thu thập thông tin về thị trường, người tiêu dùng, cơ hội và đối thủ cạnh tranh.
- Phân tích SWOT: Xác định các điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và mối đe dọa (Threats) của mô hình kinh doanh của bạn.
2. Xây dựng mô hình kinh doanh
- Định nghĩa giá trị độc đáo: Xác định rõ giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn mang lại cho khách hàng.
- Xác định nguồn cung cấp và quy trình hoạt động: Mô tả cụ thể làm thế nào bạn sẽ cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cách bạn tạo ra sản phẩm, cách bạn quảng cáo và phân phối nó.
- Xây dựng chiến lược giá cả: Đặt giá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn sao cho hợp lý và cạnh tranh.
- Xác định phân đoạn thị trường: Xác định khách hàng mục tiêu và tạo ra hồ sơ mô tả họ.
3. Phát triển kế hoạch tiếp thị
- Tạo kế hoạch tiếp thị: Xác định cách bạn sẽ tiếp cận khách hàng và quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
- Sử dụng kênh tiếp thị phù hợp: Lựa chọn kênh tiếp thị hiệu quả như truyền hình, truyền thông mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến Google, email marketing, và SEO.
- Xây dựng chiến dịch tiếp thị: Tạo nội dung quảng cáo và chiến dịch tiếp thị để thu hút và giữ chân khách hàng.
4. Giám sát và tối ưu hóa
- Theo dõi hiệu suất: Sử dụng các công cụ theo dõi và đánh giá để theo dõi hiệu suất của mô hình kinh doanh và chiến dịch tiếp thị.
- Tối ưu hóa: Dựa trên dữ liệu và thông tin thu thập, điều chỉnh mô hình kinh doanh và chiến dịch tiếp thị để tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao lợi nhuận.
- Điều chỉnh và phát triển: Luôn cải tiến và phát triển mô hình kinh doanh dựa trên học hỏi từ kinh nghiệm và phản hồi từ khách hàng.
Quy trình này không phải lúc nào cũng là cố định và có thể cần điều chỉnh liên tục. Tính linh hoạt và khả năng thích nghi là quan trọng trong việc xây dựng và duy trì một mô hình kinh doanh hiệu quả.
V. Các mô hình kinh doanh phổ biến ở Việt Nam
Ngày nay, có rất nhiều mô hình kinh doanh mới tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau và được các công ty triển khai nhằm mang lại giá trị và giải pháp cho khách hàng. Dưới đây, tôi xin chia sẻ đến các bạn những mô hình kinh doanh phổ biến nhất.
1. Mô hình bán hàng trực tiếp
Mô hình bán hàng trực tiếp hay mô hình kinh doanh trực tiếp là hình thức kinh doanh mà sản phẩm hoặc dịch vụ được bán trực tiếp từ nơi sản xuất hoặc nhà cung cấp đến người tiêu dùng mà không thông qua các kênh trung gian như cửa hàng bán lẻ truyền thống.
Mô hình bán hàng trực tiếp thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, mỹ phẩm, thực phẩm bổ sung, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Ví dụ về doanh nghiệp áp dụng thành công mô hình này phải kể đến DELL, một doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh máy tính cá nhân hàng đầu thế giới hiện nay với các phương thức bán hàng qua điện thoại hoặc trực tuyến (email, website,…) mà không cần tới sự tham gia của các yếu tố trung gian như đại lý hay nhà phân phối.
2. Các mô hình kinh doanh online
Trong thời đại công nghệ phát triển, mô hình kinh doanh online ngày càng trở nên phổ biến và bùng nổ. Hình thức kinh doanh này chủ yếu được thực hiện trên các nền tảng như mạng xã hội, sàn thương mại điện tử và website.
So với mô hình kinh doanh truyền thống, mô hình online có nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Tiết kiệm chi phí mặt bằng và nhân viên.
- Tiếp cận tệp khách hàng trên phạm vi rộng.
- Tiện lợi cho khách hàng trong việc lựa chọn và thanh toán
Mô hình kinh doanh online thuận tiện cho cả người bán và người mua. Người bán có thể dễ dàng bắt đầu kinh doanh và tiếp cận khách hàng tiềm năng, trong khi người mua có thể mua sắm mọi lúc, mọi nơi. Đó là lý do vì sao bán hàng online được đánh giá là xu hướng của hiện tại và tương lai.
3. Mô hình tiếp thị liên kết – Affiliate Marketing
Tiếp thị liên kết là hình thức kiếm tiền bằng cách giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của người khác trên các nền tảng trực tuyến. Người bán nhận được hoa hồng khi khách hàng nhấp qua các liên kết để mua hoặc xem sản phẩm/dịch vụ.
Ví dụ: KOL/KOC trên TikTok, Facebook và… có thể kiếm tiền hoa hồng về Cách hiển thị sản phẩm trên Lazada và Shopee và nhập các sản phẩm tiếp thị liên kết trong bài viết hoặc video của bạn.
Khi khách hàng nhấp qua liên kết của bạn để mua hoặc xem sản phẩm, họ sẽ nhận được hoa hồng từ nhà cung cấp sản phẩm/dịch vụ.
4. Office Business Model
Business Model Based Office là một thực thể cung cấp dịch vụ tiếp thị cho các doanh nghiệp khác. Nhân viên của đại lý là những chuyên gia tiếp thị chuyên môn và giàu kinh nghiệm, họ tư vấn và thực hiện các chiến dịch tiếp thị để giúp các công ty khách hàng đạt được mục tiêu của họ.
Ví dụ: thương hiệu Durex đã hợp tác với đại lý Dentsu Aegis để thực hiện các chiến dịch tiếp thị nhằm truyền bá những thông điệp độc đáo, để khơi dậy sự quan tâm của người dùng và nâng cao nhận thức.
5. Mô hình kinh doanh tư vấn
Mô hình kinh doanh tư vấn là mô hình kinh doanh trong đó một công ty cung cấp dịch vụ tư vấn cho các công ty khác. Các công ty thuê chuyên gia tư vấn để giải quyết các vấn đề của khách hàng. Khách hàng trả cho công ty một khoản phí hàng giờ hoặc hàng ngày.
Ví dụ: HRchannel là một công ty tư vấn cung cấp dịch vụ tuyển dụng nhân tài. Ngoài tuyển dụng, HRchannel còn cung cấp dịch vụ tư vấn và đào tạo để giúp các công ty cải thiện hoạt động.
6. Mô hình kinh doanh Freemium
Mô hình freemium là mô hình kinh doanh kết hợp miễn phí và trả phí. Đây là mô hình rất phổ biến dành cho các công ty bán phần mềm – Software as a Service (SaaS).
Các công ty cung cấp cho người dùng phiên bản miễn phí với một số tính năng hoặc trong khoảng thời gian giới hạn. Nếu người dùng hài lòng với phiên bản miễn phí, họ có thể nâng cấp lên phiên bản trả phí để truy cập các tính năng ưu việt.
Ví dụ: Microsoft Office cung cấp cho người dùng phiên bản miễn phí thanh toán trên điện thoại di động và máy tính bảng. Phiên bản miễn phí này bao gồm các tính năng cơ bản như chỉnh sửa văn bản, bảng tính và thuyết trình.
Người dùng có thể nâng cấp lên phiên bản trả phí để truy cập các tính năng chất lượng cao hơn như thiết kế nâng cao, cộng tác, lưu trữ đám mây,...
7. Mô hình nền tảng đa diện
Mô hình kinh doanh thị trường đa diện có mô hình kinh doanh trong đó các công ty cung cấp dịch vụ cho cả hai thị trường những người tham gia. Trong đó, các công ty tìm ra điểm giao thoa giữa hai bên và cung cấp các dịch vụ giúp họ giải quyết nhu cầu của nhau.
Ví dụ: TopCV – một nền tảng tìm kiếm việc làm, nền tảng này cung cấp dịch vụ cho cả nhà tuyển dụng và ứng viên. TopCV giúp nhà tuyển dụng lọc và tìm được ứng viên phù hợp. TopCV giúp ứng viên tìm được việc làm họ mong muốn.
8. Mô hình kinh doanh ngang hàng
Mô hình kinh doanh ngang hàng là mô hình kinh doanh trong đó các công ty đóng vai trò trung gian trực tiếp giữa cung và cầu. Các công ty nhận được hoa hồng sau mỗi giao dịch thành công.
Mô hình này được nhiều công ty sử dụng và mang lại lợi nhuận khổng lồ hàng năm. Một ví dụ điển hình là sàn thương mại điện tử Shopee.
Shopee hoạt động theo cơ chế người bán có thể thuê gian hàng trực tuyến và kết nối người mua với sàn. Với mỗi đơn hàng thành công, Shop sẽ thu 5% phí dịch vụ từ người bán.
9. Mô hình kinh doanh đơn hàng
Mô hình kinh doanh đơn hàng là mô hình kinh doanh mang lại lợi ích cho người dùng. Họ trả tiền để sử dụng dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định (ngày, tháng, năm).
Người dùng có thể gia hạn đăng ký để tiếp tục sử dụng dịch vụ. Mô hình này yêu cầu các công ty phải nỗ lực cung cấp các dịch vụ hấp dẫn và giữ chân khách hàng.
Ví dụ: Dịch vụ phim giải trí FPT Play tính phí thuê bao hàng tháng hoặc hàng năm cho người dùng để xem phim và các bộ phim mới.
10. Mua sắm trực tuyến
Thương mại điện tử là một hình thức kinh doanh trực tuyến nơi người mua và người bán có thể giao dịch với nhau qua Internet. Mô hình này đã trở thành một lĩnh vực mũi nhọn của nền kinh tế và được cho là sẽ tiếp tục phát triển trong những năm tới.
Để tạo mô hình điện tử, người bán phải xây dựng danh sách. sản phẩm trên các website hoặc nền tảng mua sắm trực tuyến. Người mua có thể đặt hàng trực tuyến và thanh toán bằng thẻ ngân hàng, ví điện tử… Người bán lập đơn hàng để quản lý thông tin khách hàng và tiếp tục giao hàng.
Hiện nay có rất nhiều. Nhiều công ty đã thành công trong lĩnh vực thương mại điện tử, điển hình là: Shopee, Lazada, Tiki, Sendo,…
Các công ty này đã xây dựng hệ thống bán hàng với website và các tầng thương mại điện tử tin cậy, đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đáp ứng nhu cầu mua sắm của nhiều người tiêu dùng.
11. Mô hình lợi nhuận sản phẩm bổ sung
Mô hình kinh doanh này dựa trên việc bán sản phẩm cốt lõi ở mức giá thấp để tạo ra lợi nhuận từ các sản phẩm bổ sung đang có nhu cầu. Ví dụ: máy in được bán với giá thấp để người dùng có thể mua thêm mực với giá cao.
12. Mô hình bảo vệ thông tin
Sự phát triển của Internet và sự phát triển của các công ty thu thập dữ liệu người dùng đã đe dọa quyền riêng tư của mọi người. Một mô hình bảo mật đã được triển khai để giải quyết vấn đề này. Mẫu này đảm bảo rằng không ai hoặc bất cứ thứ gì có thể phát hiện hoặc theo dõi mục tiêu.
Ngoài Google, một số công cụ tìm kiếm khác như DuckDuckGo cũng sử dụng mẫu này. Công cụ chuyển dữ liệu người dùng sang chế độ duyệt web riêng tư và kiếm tiền bằng cách bán các từ khóa địa phương.
13. Mô hình kinh doanh nhượng quyền
Trong số các mô hình kinh doanh phổ biến ở Việt Nam hiện nay, mô hình kinh doanh nhượng quyền được coi là mô hình nổi tiếng và phổ biến nhất. Bên nhượng quyền trao cho bên nhận quyền quyền bán sản phẩm hoặc dịch vụ, nhãn hiệu, bí mật thương mại,... và thu các khoản thanh toán vào một thời điểm nhất định.
Ví dụ của hình thức này bao gồm các thương hiệu chuỗi như Mixue, gà rán KFC, Lotteria, Lẩu băng chuyền Kichi Kichi, Starbucks, Subway, McDonald’s, …
14. Mô hình kinh doanh giáo dục
Đây là mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng giáo dục, với khách hàng mục tiêu chính là giáo viên, học sinh và bạn học. Các công ty hoạt động theo hình thức này cung cấp các sản phẩm và dịch vụ là công cụ và ứng dụng đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc của khách hàng trong lĩnh vực giáo dục vì lợi nhuận.
Có thể nói, mô hình này dựa trên nguyên tắc kết hợp mô hình Freemium và hình thức đăng ký để học được nhiều bài học và sử dụng nhiều chức năng nâng cao.
15. Mô hình kinh doanh do người dùng cung cấp
Mô hình kinh doanh do người dùng cung cấp là duy nhất, một hình thức trong đó một công ty tạo ra một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng chia sẻ và đặt giá thầu.
Nền tảng này thu hút người dùng bằng những thông tin hữu ích giúp giải quyết nhu cầu của họ. Khi số lượng người dùng tăng lên, nền tảng sẽ tạo ra lợi nhuận thông qua quảng cáo.
Quora là một ví dụ điển hình cho mô hình này. Trên nền tảng này, người dùng có thể hỏi và trả lời các câu hỏi của nhau. Đó là lý do tại sao Quora cung cấp cho người dùng lượng thông tin phong phú và hữu ích. Quora kiếm tiền từ các quảng cáo hiển thị trên nền tảng.
Diễn đàn VOZ cũng triển khai mô hình kinh doanh tương tự tại Việt Nam. Là một diễn đàn rộng lớn với nhiều chủ đề khác nhau từ công nghệ, giải trí đến đời sống xã hội. Các thành viên VOZ chia sẻ và thảo luận về các chủ đề này, tạo nên một không gian sôi nổi và hấp dẫn. VOZ kiếm tiền thông qua quảng cáo và các hình thức liên kết.
16. Mô hình kinh doanh Blockchain
Blockchain là một công nghệ phân tán cho phép lưu trữ dữ liệu dưới dạng các khối được liên kết với nhau. Chuỗi dữ liệu này không thể bị thay đổi hoặc xóa bỏ mà chỉ có thể được bổ sung thêm thông tin.
Blockchain được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tài chính, chuỗi cung ứng, y tế, giáo dục,… Một số doanh nghiệp đang ứng dụng blockchain trong mô hình kinh doanh của mình như Binance, Northern Trust,…
17. Mô hình kinh doanh gia đình
Mô hình kinh doanh gia đình là một hình thức doanh nghiệp tư nhân, trong đó chủ doanh nghiệp và thành viên quản lý cốt cán đều có mối quan hệ huyết thống với nhau. Một ví dụ điển hình là Samsung, với người sáng lập Lee Kun Hee và các thành viên trong gia tộc họ Lee nắm giữ phần lớn cổ phần của tập đoàn.
18. Mô hình kinh doanh đa thương hiệu
Mô hình kinh doanh đa thương hiệu là hình thức doanh nghiệp sở hữu và quản lý nhiều thương hiệu khác nhau, ngoài thương hiệu chủ chốt. Các thương hiệu này có thể hoạt động trong cùng một lĩnh vực hoặc nhiều lĩnh vực khác nhau.
Lợi ích của mô hình này là giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khi một thương hiệu nhánh không được lòng khách hàng. Điều này là do mỗi thương hiệu đều có định vị và thị trường riêng, do đó thất bại của một thương hiệu không ảnh hưởng đến các thương hiệu khác.
Một số ví dụ điển hình của mô hình đa thương hiệu là các ông lớn trong ngành FMCG như Unilever (Lifebuoy, Dove, Vim, Knorr, Close Up…) và PandG (Comfort, HeadandShoulder, Tide, Downy,…).
19. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử
Đây là mô hình kinh doanh tận dụng được những lợi thế của mạng Internet và bao gồm:
- Mô hình B2B (Business To Business): Mô hình kinh doanh này được hiểu là cung cấp các sản phẩm, dịch vụ từ doanh nghiệp này đến doanh nghiệp khác qua mạng Internet.
- Mô hình B2C (Business To Consumer): Đây là loại hình mà doanh nghiệp bán hàng cho người tiêu dùng trên nền tảng trực tuyến.
- Mô hình C2C (Consumer To Consumer): Mô hình này thể hiện các hoạt động mua bán, trao đổi qua Internet giữa các cá nhân, người tiêu dùng với nhau qua một số nền tảng như Shopee, Lazada, TikTok Shop…
20. Mô hình kinh doanh theo chuỗi cung ứng chiều dọc
Đây là mô hình sản xuất kinh doanh mà công ty tự sở hữu và quản lý các hoạt động của chuỗi cung ứng bao gồm sản xuất, phân phối và bán lẻ cho các sản phẩm của mình. Vì vậy doanh nghiệp có thể cung cấp sản phẩm tới người dùng với giá thành sản phẩm thấp hơn và tỷ suất lợi nhuận tốt hơn nếu kiểm soát tốt quy trình sản xuất. Có thể kể đến các công ty có cả nhà máy và cửa hàng bán lẻ Amazon, Apple, Samsung,...
21. Mô hình doanh thu ẩn
Facebook và Google là 2 ví dụ về mô hình kinh doanh này khi có các chiến lược kinh doanh khá giống nhau. Theo đó, họ cung cấp cho người dùng các ứng dụng, nền tảng miễn phí và kiếm tiền từ dữ liệu của những đối tượng này.
Cụ thể, Google và Facebook sẽ thu thập thông tin khách hàng rồi bán cho các doanh nghiệp dưới hình thức quảng cáo. Hai nền tảng này cũng cho phép các doanh nghiệp đặt link quảng cáo trên trang web của họ. Khi người dùng nhấn vào những liên kết này, Facebook và Google sẽ kiếm được tiền.
22. Mô hình 1 đổi 1
Đây là loại mô hình kinh doanh không còn quá xa lạ đối với mọi người, dựa trên sự kêt hợp giữa hình thức kinh doanh lợi nhuận và phi lợi nhuận. Đặc biệt yếu tố phi lợi nhuận chính là thứ kích thích mua hàng giúp doanh nghiệp phát triển, nhờ đó mà doanh nghiệp kiếm được lợi nhuận và phát triển một cách bền vững.
VI. Các mô hình kinh doanh mới xuất hiện tại Việt Nam
Nền kinh tế phẳng đã phá bỏ rào cản giữa các quốc gia, giúp các doanh nghiệp tiếp cận với các kỹ thuật tiên tiến và mô hình kinh doanh mới. Dưới đây là một số mô hình mới và vô cùng tiềm năng tại Việt Nam.
1. Các mô hình kinh doanh lưu động
Đây là mô hình khá phổ biến ở nước ngoài, bắt gặp nhiều nhất là hình thức kinh doanh thực phẩm trên các xe bán tải, xe buýt.
Dạng lưu động nghĩa là có thể di chuyển nhiều nơi bằng phương tiện để thực hiện việc kinh doanh mà không phải xây dựng cửa hàng cố định. Mô hình này có thể được áp dụng cho nhiều ngành hàng khác nhau, từ ăn uống, giải trí đến dịch vụ,…
Ưu điểm của mô hình kinh doanh lưu động:
- Tiết kiệm chi phí: Do không cần thuê mặt bằng, nên mô hình kinh doanh lưu động có thể giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Linh hoạt, dễ dàng di chuyển: Phương tiện di chuyển có thể dễ dàng di chuyển đến các khu vực đông dân cư, nơi có nhu cầu mua sắm lớn.
- Tiếp cận nhiều khách hàng: Mô hình kinh doanh lưu động có thể tiếp cận nhiều khách hàng ở nhiều địa điểm khác nhau.
Các loại mô hình kinh doanh lưu động phổ biến:
- Bán đồ ăn nhanh, đồ ăn vặt, đồ ăn đường phố,…
- Bán quần áo, phụ kiện thời trang, đồ lưu niệm,…
- Xe đẩy cắt tóc, sửa xe lưu động,…
2. Mô hình kinh doanh khách sạn thú cưng
Mô hình kinh doanh khách sạn thú cưng là một dịch vụ chuyên biệt dành cho các chủ nuôi thú cưng, nơi họ trả phí cho dịch vụ chăm sóc và lưu trú cho thú cưng trong khoảng thời gian ngắn hạn hoặc dài hạn, như khi họ đi du lịch, công tác.
Đây là một ngành công nghiệp phát triển nhanh chóng và ngày càng được ưa chuộng trong thời đại ngày nay, khi nhiều người coi thú cưng như thành viên trong gia đình.
Mô hình này cung cấp các dịch vụ như chỗ ở, dinh dưỡng, chăm sóc y tế, và giải trí cho thú cưng. Các khách sạn dành cho thú cưng thường được thiết kế trong một môi trường an toàn, thoải mái và dễ chịu với đủ thức ăn, nước uống và giải trí đầy đủ.
VII. Phân loại mô hình kinh doanh theo hình thức giao dịch
1. Mô hình kinh doanh Canvas
Mô hình kinh doanh Canvas là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp hệ thống hóa chiến lược kinh doanh, được tạo bởi Alexander OstrerWalder và Yves Pigneur.
Mô hình này được nhiều công ty hàng đầu thế giới sử dụng để quản lý và hình thành chiến lược kinh doanh, tạo động lực tăng trưởng mới.
Mục tiêu của mô hình Canvas là định vị và triển khai kế hoạch kinh doanh nhằm ổn định hoạt động và tăng trưởng lợi nhuận.
09 yếu tố căn bản trong mô hình kinh doanh Canvas gồm:
- Đối tượng khách hàng chính (Customer segment).
- Giá trị của sản phẩm mang lại cho khách hàng (Value Proposition).
- Phương tiện truyền thông và kênh phân phối (Channel).
- Quan hệ khách hàng (Customer Relationships).
- Doanh thu bán hàng dự kiến (Revenue streams).
- Nguồn lực chính cho dự án (Key resources).
- Đối tác dự án (Key partner).
- Các hoạt động chính (Key activities).
- Cơ cấu chi phí hoạt động (Cost Structure).
2. Mô hình kinh doanh B2C
Mô hình kinh doanh B2C (Business to Customer) là một hình thức thương mại điện tử trong đó các doanh nghiệp kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cá nhân thông qua các kênh trực tuyến hoặc cửa hàng truyền thống.
Đây là một trong những mô hình phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong thế giới kinh doanh ngày nay.
Trong mô hình B2C, các doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm mua sắm trực tuyến hoặc cửa hàng vật lý để thu hút và phục vụ đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cuối cùng.
Các doanh nghiệp này thường xác định mục tiêu là cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng, dựa trên sự hiểu biết về nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Mô hình B2C đơn giản là cung cấp sản phẩm trực tiếp cho người dùng cuối, một số ví dụ về mô hình B2C phổ biến là:
- Nhà hàng.
- Quán cafe.
- Cửa hàng tiện lợi.
- Cửa hàng tạp hóa.
- Tiệm làm tóc, làm nail.
- Spa làm đẹp.
- Cửa hàng cho thú cưng.
3. Mô hình kinh doanh B2B
Mô hình kinh doanh B2B (Business to Business) là một hình thức thương mại điện tử, trong đó các doanh nghiệp hoặc tổ chức mua sắm và giao dịch sản phẩm, dịch vụ hoặc nguyên liệu với nhau.
Không giống như mô hình B2C (Doanh nghiệp tới khách hàng), nơi các công ty kinh doanh trực tiếp với người tiêu dùng cá nhân, giao dịch B2B chủ yếu diễn ra giữa các công ty hoặc tổ chức.
Mô hình B2B thường đề cập đến việc cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ chuyên nghiệp và chất lượng cao, thường ở sản xuất hoặc sử dụng để hỗ trợ hoạt động kinh doanh của các công ty khác.
Giao dịch B2B có thể liên quan đến việc mua bán vật liệu, thiết bị, phần mềm, dịch vụ tư vấn và nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ khác.
4. Mô hình kinh doanh C2C (Người tiêu dùng với Người tiêu dùng)
Mô hình kinh doanh C2C (Khách hàng với Khách hàng) là loại kinh doanh thương mại điện tử, nơi các cá nhân hoặc người tiêu dùng mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho nhau thông qua nền tảng trực tuyến hoặc bên thứ ba trung gian.
Đó là xu hướng ngày càng phổ biến trong kinh doanh và đã thay đổi cách mọi người mua sắm và kinh doanh trực tuyến.
Ví dụ dễ thấy nhất của mô hình C2C là các trang web hoặc ứng dụng kinh doanh. Mua sắm trực tuyến như Shopee, Lazada, Tiki,… hay các mặt hàng, trang đấu giá, sàn giao dịch như Vatgia, Chợ Tốt,…
VIII. Mô hình kinh doanh Mix
Bản chất trong quá trình hình thành và phát triển, doanh nghiệp buộc phải trải qua các mô hình kinh doanh khác nhau để điều chỉnh và tìm kiếm “lợi thế cạnh tranh” của mình. Cho đến khi thị trường bắt đầu có hiệu ứng, khi đó, mô hình kinh doanh được xem như hiệu quả.
Chính vì vậy, thông thường qua một thời gian từ lúc khởi sự cho đến khi phát triển, đa số doanh nghiệp sẽ ứng dụng và hình thành nên một mô hình riêng biệt và mang đậm nét văn hóa của mình.
IX. Những lưu ý khi lựa chọn mô hình kinh doanh
Để có thể lựa chọn mô hình kinh doanh phù hợp với tỷ lệ thanh công cao, bạn cần lưu ý một số yếu tố được đề cập bên dưới:
- Tiềm năng: Việc này là yếu tố giúp bạn nắm được phân khúc thị trường và chân dung khách hàng mục tiêu. Thông qua đó, bạn có thể quyết định đầu tư vào thị trường ngách hay thị trường chính với mục đích nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Đối thủ cạnh tranh: Việc hiểu đối thủ cạnh tranh, họ đang áp dụng mô hình kinh doanh sản xuất nào sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm, dịch vụ của mình để tăng lợi thế cạnh tranh.
- Kênh phân phối: Lựa chọn kênh phân phối phù hợp cũng là cách giúp bạn có thể đưa sản phẩm, dịch vụ của mình đến gần hơn với khách hàng, để sớm đạt được mức lợi nhuận vừa ý.
- Tính toán chi phí, doanh thu, lợi nhuận: Hãy liệt kê chi tiết các mức chi phí như mặt bằng, thiết kế, sản xuất,... để tính doanh thu và tiềm năng sinh lời của hình thức kinh doanh. Bằng cách này bạn có thể lựa chọn được hình thức có tính khả thi và rủi ro thấp.
Bạn có thể tham khảo:
- Văn hóa doanh nghiệp Việt Nam và các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp
- Bí quyết nâng cao lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp
Bài viết là các thông tin về những các Mô hình kinh doanh và quy trình xây dựng mô hình kinh doanh hiệu quả mà Terus muốn gửi đến cho quý đơn vị đang hợp tác đến Terus và bạn bè doanh nghiệp của Terus.
FAQ - Giải đáp thắc mắc liên quan đến mô hình kinh doanh
1. Mô hình kinh doanh là gì?
Mô hình kinh doanh là một kế hoạch chi tiết về cách một công ty sẽ hoạt động, tạo ra giá trị và tạo ra lợi nhuận, là một phần thiết yếu của bất kỳ doanh nghiệp nào, kể cả các tập đoàn lớn và các công ty khởi nghiệp.
2. Mô hình kinh doanh bao gồm những gì?
Mô hình kinh doanh bao gồm các yếu tố như nguồn lực, hoạt động kinh doanh, cơ cấu tổ chức, mối quan hệ với khách hàng, các kênh phân phối, đối tác và cách doanh nghiệp tạo ra giá trị và thu nhập.
Đọc thêm:
- Business Process – Quy trình kinh doanh là gì?
- ISO là gì? Công dụng và các tiêu chuẩn ISO phổ biến?
- Ưu, nhược điểm của cơ cấu tổ chức?